Tổng hợp các kiến thức tiếng Anh quan trọng giúp cho việc học tập của bạn trở nên dễ dàng và chuẩn xác hơn.
70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản hàng ngày, công sở, du lịch & mẹo học SIÊU hiệu quả
Tháng năm 20, 2020
Nếu bạn đang muốn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp bằng Tiếng Anh thì việc học các đoạn hội thoại thông dụng là rất cần thiết. Dưới đây là 70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng sử dụng hàng ngày, công sở, du lịch. Những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn up level ngay trong 1 tuần.
Thu: Good morning! Could I talk to you? (Chào buổi sáng! Tôi có thể nói chuyện với bạn không?)
Jem: Of course ( Được thôi)
Thu: Thank. Let me introduce myself. My name is Thu, and I’m from Viet Nam, and you? (Cảm ơn. Hãy để tôi giới thiệu bản thân nhé. Tôi tên là Thu và tôi đến từ Việt Nam, còn bạn?)
Jem: Well. I’m Jem, and I’m ThaiLand. What department are you in college? (Ồ, tôi là Jem và tôi là người Thái Lan. Bạn học khoa gì?)
Thu: I’m studying psychology. I’m more interested in industrial psychology because I think I’ll do better and fondly in the future. (Tôi đang học ngành tâm lý học. Tôi hứng thú hơn đến tâm lý học công nghiệp vì tôi nghĩ mình sẽ làm tốt hơn và thành công hơn trong tương lai.)
Jem: An interesting job. We can talk more about your major in the cafeteria (Một công việc thật thú vị. Chúng ta có thể nói thêm về ngành của bạn trong căng tin)
Thu: Great! Let go.(Tuyệt! Đi thôi.)
Hội thoại 3: Bạn giới thiệu bản thân phải phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau. Nếu nắm được nhiều cách giới thiệu, biết mở rộng cuộc trò chuyện và khiến câu chuyện trở nên thú vị thì bạn có thể tạo ấn tượng tối với người đối diện. Đặc biệt, bạn cần tránh để cuộc trò chuyện rơi vào trạng thái tẻ nhạt, quá dài dòng.
Hoai Thanh: Good morning. Ms. Minh. How are things? (Xin chào buổi sáng cô Minh. Mọi thứ hôm nay cô thế nào?)
Ms. Minh: Great. Thanks! ( Tốt. Cảm ơn!). Could you tell me about yourself? (Em có thể nói cho tôi biết về bản thân không?) .
Hoai Thanh: Well, I’m Hoai Thanh, but you can call me Jan. I’m a student at Education university. I’m in fourth year. My major is psychology. (Được, em là Hoài Thanh, nhưng cô có thể gọi em là Jan, em là sinh viên trường Đại học Sư phạm. Em đang học năm thứ tư. Chuyên ngành của em là tâm lý học.)
Ms.Minh: Where are you born? (Em sinh ra ở đâu?)
HoaiThanh: Have you ever visited Ha Nam? It’s my hometown. I was born in Ha Nam but I grew up in Hanoi. If you have a chance to come to my hometown, you should pay a visit to Tam Chuc pagoda. I blelieve you will never regret if you try our local dishes. (Cô đã đến tham quan Hà Nam chưa? Đó chính là quê hương của em. Em sinh ra ở Hà Nam nhưng lớn lên ở Hà Nội. Nếu có dịp về quê em, cô hãy ghé thăm chùa Tam Chúc. Em tin rằng cô sẽ không cảm thấy hối tiếc nếu cô thử các món ăn địa phương của chúng em) .
Ms. Minh: I find it very exciting. I will go there next vacation. Can you tell me more about your family? (Tôi cảm thấy nó rất thú vị. Tôi sẽ đến đó vào kỳ nghỉ tới. Em có thể nói tôi biết thêm về gia đình của em không?) .
Hoai Thanh: I live with my parents. My familly has 5 people. I’m the daughter in the familly. I have three sisters. (Em sống với bố mẹ. Gia đình em có 5 người. Em là con gái trong gia đình. Em có ba chị em gái.) .
Ms. Minh: Please give my greetings to your family. Have a nice day (Gửi lời hỏi thăm của tôi đến gia đình em nhé. Chúc em có một ngày tốt lành)
Hội thoại 4:
Thinh: Hi Ms. Dung. I don’t think we’ve actually met formally yet. I am Thinh. (Chào chị Dung. Tôi không nghĩ chúng ta đã chính thức gặp nhau trước đây. Tôi là Thịnh.)
Ms.Dung: Hi, It’s a pleasure to meet you. (Chào, rất vui khi được gặp bạn.) .
Thinh: May I introduce myself? My name is Thinh Tran. I’m nearly 30. I have lived in San Francisco for ten years. I’m worrking as a teacher. (Tôi có thể giới thiệu bản thân? Tên tôi là Thịnh Trần. Tôi gần 30 tuổi. Tôi đã sống ở San Francisco được 10 năm. Hiện tôi đang là giáo viên)
Ms. Dung:Tell me about your teaching work (Hãy kể cho tôi về công việc giảng dạy của bạn)
Thinh: My friends often ask me that: “Why do you choose teaching?”. I smile. I choose this job, because I love children so much. I want to take care of them, teach them how to read, how to write, how to listen and show them the beautiful things of this life. (Bạn bè thường hỏi tôi rằng: “Tại sao bạn lại chọn nghề dạy đọc?”. Tôi chỉ mỉm cười. Tôi chọn công việc này vì tôi rất thích trẻ con. Tôi muốn chăm sóc chúng, dạy chúng cách đọc, cách viết, cách nghe và cho chúng thấy những điều đẹp đẽ của cuộc sống này.)
Ms. Dung: I really like your thoughts. That’s great (Tôi thật sự thích suy nghĩ của bạn. Rất tuyệt)
Thinh: Maybe, thanks for your compliment (Có lẽ vậy, cảm ơn về lời khen của bạn)
Ms. Dung: You’re welcome (Không có gì)
Hội thoại 5: Dưới đây là cách giới thiệu ấn tượng đối với một nhân viên trong ngày đầu tiên làm việc.
John: Hello everyone, I’m a new employee looking for help (Xin chào mọi người, tôi là nhân viên mới mong mọi người giúp đỡ)
Everyone: John, tell us a little bit about yourself (John, hãy kể cho chúng tôi một chút về bản thân bạn).
John: Hi everyone, my name is John Miller. I’ve got 15 years’ worth of experience marketing conferences like this one to vendors, colleges, and HR departments. What I am good at, and the reason why I’m here, is getting the right people, businesses and great ideas in a room together. I’m not good on details; that’s why I work with Tim. I promise that I’ll get people excited about the conference and the gifts and talents of everyone else in this room will take over from there. I’m looking forward to working with all of you. (“Xin chào mọi người, tôi tên là John Miller. Tôi đã có 15 năm kinh nghiệm các hội nghị tiếp thị như hội nghị này cho các nhà cung cấp, trường cao đẳng và bộ phận nhân sự. Tôi giỏi điều gì và lý do tại sao tôi đến đây là vì để gặp gỡ đúng người, doanh nghiệp và có những ý tưởng tuyệt vời cùng nhau trong một phòng. Tôi không giỏi về chi tiết; đó là lý do tôi làm việc với Tim. Tôi hứa rằng tôi sẽ khiến mọi người hào hứng với hội nghị cũng như những món quà và tài năng của những người khác trong căn phòng này sẽ tiếp quản từ đó. Tôi rất mong được làm việc với tất cả mọi người.)
Everyone: Very good, I like your intro. (Rất tuyệt, tôi thích phần giới thiệu của bạn.)
John: Thanks. I will try to do my best (Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng làm hết sức mình)
Khi giới thiệu, bạn nên giới thiệu ngắn gọn về chuyên ngành và kinh nghiệm làm việc. Bên cạnh đó, bạn cần tỏ ra niềm nở và vui vẻ để tạo ấn tượng tốt.
Nhận ưu đãi 3.000.000 VND cho bất kỳ khoá học nào tại ISE. Số lượng có hạn!
Hội thoại 5:
Để đỡ lúng túng khi đi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh, bạn cần xem đoạn hội thoại dưới đây để rút kinh nghiệm cho bản thân.
Employer: Can you introduce yourself? (Bạn có thể tự giới thiệu bản thân không?)
Linh: My name is Linh. I’m 24 years old. I was born in Ha Tinh province but now lam living in Ha Noi. I graduated from Viet Nam National University in 2015. My major is Banking and Finance. After graduated, I have worked at Bac A bank and I have 3 experience years as a bank teller. (Tên tôi là Linh. Tôi 24 tuổi. Tôi sinh ra ở tỉnh Hà Tĩnh nhưng hiện tại tôi đang sống ở Hà Nội. Tôi tốt nghiệp trường Đại học Quốc gia Việt Nam vào năm 2015. Chuyên ngành của tôi là Tài chính ngân hàng. Sau khi tốt nghiệp, tôi đã làm việc tại ngân hàng Bắc Á và có 3 năm kinh nghiệm giao dịch viên ngân hàng.)
Employer: Where did you work before? (Trước đó bạn đã làm việc ở đâu?) .
Linh: Before that, I used to work at TP Bank where I worked as an online consultant and took care of customers (Trước đây, tôi đã từng làm việc tại TP Bank, ở đó tôi làm tư vấn trực tuyến và chăm sóc khách hàng)
Employer: Orient the upcoming future when entering our workplace? (Định hướng tương lai sắp tới khi bước vào nơi làm việc của chúng tôi?)
Linh: And while I really enjoyed the work that I did, I’d love to change to have a new challenge in my career. Which is why i’m so excited about this opportunity with Vietcom Bank (Và trong khi tôi thực sự thích công việc mình đã làm, tôi muốn thay đổi để có một thử thách mới trong sự nghiệp của mình. Đó là lý do tại sao tôi rất hào hứng với cơ hội này với Vietcom Bank)
1.2 Hội thoại chào và tạm biệt hàng ngày (Informal greetings and farewells)
Chào hỏi thân mật: dưới đây là cuộc trò chuyên thân mật giữa hai người bạn gặp nhau trên phố.
John: Hello! (Xin chào!)
Jolie: Hi! (Chào!)
John: How are you? (Bạn khỏe không?)
Jolie: Great, thanks. How are you? (Tốt, cảm ơn. Còn bạn thế nào?)
John: I’m ok, thanks.(Tôi ổn, cảm ơn)
Vì là chào hỏi nên bạn có thể dùng “Hi” hoặc “Hey” và trả lời câu hỏi “How are you?” là “Not good” hoặc “I’m ill” nếu thấy không ổn. Bạn có thể dùng “Thanks” thay cho “Thank you” để cuộc trò chuyện thân mật hơn.
Chào hỏi trang trọng: Dưới đây là cuộc trò chuyện giữa hai người lạ. Câu “How do you do?” là một cụm từ đung để chào hỏi mang nghĩa là “rất hân hạnh”. Bạn có thể đáp lại bằng một câu tương tự “How do you do?” hoặc “Pleased to meet you” (rất vui được gặp bạn).
John: How do you do? My name is John. (Rất hân hạnh. Tên tôi là John)
Lyndsey: Pleased to meet you. My name is Lyndsey. (Rất vui được gặp bạn. Tên tôi là Lyndsey)
Nói “Nice to meet you” và giới thiệu: Dưới đây là đoạn hội thoại giữa những người mới gặp nhau. Cách chào ở đây trang trọng hơn.
Jame: Good morning. How do you do? My name is Jame. (Chào buổi sáng. Rất hân hạnh, tên tôi là Jame.)
Lola: I’m Lola. Nice to meet you. (Tôi là Lola. Rất vui được gặp các bạn.)
Jame: This is my wife, Lyndsey. (Đây là vợ tôi, Lyndsey.)
Lyndsey: Hi, Lola. How are you? (Chào Lola. Bạn khỏe không?)
Lola: Very well, thank you. How are you? (Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn. Bạn thế nào?)
Lyndsey: I’m ok, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn.)
Một số mẫu câu chào hỏi thông dụng khác:
How’s it going?: (Thân mật) (Cậu thế nào?)
What’s up?: (Thân mật) (Thế nào rồi?)
What have you been up to?: (Thân mật) (Cậu sao rồi?)
Good to see you! (Rất vui khi gặp bạn!)
Chào tạm biệt:
Bye/goodbye (Tạm biệt.)
See you again: (Hẹn gặp lại.) (Khi 2 người đã hẹn trước thời gian gặp)
See you next time/see you/see you later (Hẹn gặp sau.)
Take care (Bảo trọng.)
I’m out/I’m out of here (Tôi đi đây.)
I’ve got to get going/I must be going (Tôi phải đi đây.)
1.3 Đoạn đàm thoại giao tiếp khi gặp gỡ trên đường
Hỏi thăm sau khi chuyển nhà
A: Long time no see. (Lâu lắm rồi không gặp)
B: I’m glad to see you again. (Rất vui được gặp lại anh)
A: So am I. (Tôi cũng vậy)
B: How have you been? (Anh dạo này thế nào?)
A: I have been all right. (Tôi vẫn ổn)
A: Where have you been? (Thời gian qua anh ở đâu?)
B: I have been to Ho Chi Minh city. (Tôi đã chuyển vào thành phố Hồ Chí Minh)
Hỏi thăm sau thời gian dài không gặp
A: Haven’t seen you for ages. (Lâu lắm rồi không gặp bạn)
B: Yes. It’s been so long. (Ừ. Đã rất lâu rồi)
A: It’s greet seeing you again. (Rất vui được gặp lại bạn)
B: So am I. (Tôi cũng vậy)
A: You haven’t change at all. (Bạn chẳng thay đổi chút nào)
B: Neither have you. (Bạn cũng vậy, không có gì thay đổi)
A: How’s your family? (Gia đình bạn thế nào rồi?)
B: Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn, mọi người đều ổn cả)
Sự thay đổi sau thời gian dài không gặp
A: Hello, Ha, I haven’t seen you for a long time . How are you? (Xin chào, Hà, tôi lâu lắm rồi không gặp cậu. Cậu khỏe không?)
B: Fine, thanks. What about you? (Mình khỏe, cảm ơn. Cậu thì sao?)
A: Very well. You look thinner than the last time I met you. (Mình rất tốt. Trông cậu gầy hơn lần cuối mình gặp đấy)
B: You’re right. But it makes me feel good. (Cậu nói đúng. Nhưng nó khiến mình thấy khỏe khoắn)
A: Good to hear that. Keep well, Ha. (Rất vui khi nghe vậy. Cậu giữ gìn sức khỏe nhé, Hà)
A: Hello! Is this the Viet Anh clinic? (Xin chào! Đây có phải là phòng khám Việt Anh không?)
B: Yes! Here we are. (Dạ vâng! Chúng tôi đây ạ.)
A: I would like to schedule an appointment with Dr. Tram. (Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ Trâm.)
B: Yes. Would you please give me a name? (Vâng. Chị vui lòng cho tôi xin tên được không?)
A: You can call me Lan. (Cô có thể gọi tôi là Lan.)
B: Okay, Lan. What date and time would you like to make an appointment? (Dạ. Chào chị Lan. Chị muốn đặt lịch hẹn vào ngày và giờ nào ạ?)
A: What is the medical examination schedule of Dr. Tram currently? (Hiện tại lịch trình khám bệnh của bác sĩ Trâm như thế nào ạ?)
B: During this week, the doctor will have free hours on Tuesday afternoon and Thursday afternoon. (Trong tuần này bác sĩ sẽ có giờ trống vào chiều thứ 3 và chiều thứ 5 ạ.)
A: So, on Tuesday, 2:00 pm, please. (Vậy 2 giờ chiều thứ 3 nhé)
B: That’s fine. So, I will schedule an appointment for you at 2 o’clock on Tuesday at the Viet Anh clinic. (Được ạ . Vậy tôi sẽ lên lịch hẹn cho chị vào lúc 2 giờ chiếu thứ 3 tại phòng khám Việt Anh nhé.)
1.5 Hội thoại bày tỏ cảm ơn và xin lỗi bằng tiếng Anh
Trượt phỏng vấn
A: What’s the matter, Giang? You look down (Giang, có chuyện gì xảy ra với anh vậy? Trông anh buồn thế)
B: I failed in an interview for a job (Tôi bị trượt phỏng vấn xin việc rồi)
A: There are always two sides to everything. You can take it as an experience (Cái gì cũng có 2 mặt của nó.Anh có thể coi nó là 1 lần trải nghiệm)
B: Thank you for cheering me up. I feel better now (Cảm ơn anh đã động viên. Bây giờ tôi cảm thấy khá hơn rồi)
Đề nghị giúp đỡ người khác
A: Would you like me to call taxi for you (Chị có muốn tôi gọi taxi cho chị không?)
B: Oh, thank you (Ôi, cảm ơn anh)
A: Is everything ready for you? Is there anything else I can help you? (Chị đã chuẩn bị xong hết chưa?Tôi có thể làm thêm gì để giúp chị không?)
B: No, thanks. I think I can manage it (Không, cảm ơn anh. Tôi nghĩ tôi có thể xoay xở được)
A: Well, if you need any more help, just let me know (Vâng, nếu chị cần giúp gì, hãy nói cho tôi biết nhé)
B: Thank you very much (Cảm ơn anh rất nhiều)
Xin lỗi vì đến trễ bữa tiệc
A: I’m sorry for being late (Mình xin lỗi đã đến muộn)
B: Why are you late? (Sao cậu đến muộn thế?)
A: Because of the traffic jam, I can’t go so fast. I was very anxious, but I should observe the traffic rules (Vì tắc đường nên mình không thể đi nhanh được. Mình đã rất lo lắng, nhưng mình phải chấp hành luật gia thông chứ)
B: You’re right. I’m glad because you finally come (Cậu nói đúng. Mình rất vui vì cuối cùng cậu cũng đã đến đây)
A: I’m really sorry (Mình thực sự xin lỗi)
B: Don’t mention it. Let’s come in. Everyone is waiting for us to start the party (Cậu đừng bận tâm chuyện đó nữa. Chúng ta vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để có thể bắt đầu buổi tiệc đấy.)
2. Hội thoại giao tiếng Tiếng Anh trong công sở
2.1 Đoạn hội thoại phát biểu ý kiến trong cuộc họp
Sau đây, Trung tâm Anh Ngữ ISE xin gửi đến bạn một số câu hội thoại sử dụng phổ biến trong cuộc họp
Team spirit is the most important factor to win victory (Tinh thần đồng đội là yếu tố quan trọng nhất để dành chiến thắng)
The members of a team should work towards a common objective (Các thành viên của một nhóm nên làm việc theo cùng 1 mục đích chung)
The team helps individuals develop within the team (Cả nhóm sẽ giúp cho mọi cá nhân cùng phát triển)
A wise team leader extremely emphasizes team spirit (Một đội trưởng khôn ngoan luôn nhấn mạnh tinh thần đồng đội)
Team members should co-operate fully with each other (Các thành viên trong nhóm nên hợp tác cùng nhau)
Good teamwork means that you can get more done during work time (Làm việc nhóm tốt nghĩa là bạn có thể hoàn thành được nhiều việc hơn trong một thời gian)
I am glad to introduce all of you to the new member of our group (Tôi rất vui khi giới thiệu với tất cả các bạn về các thành viên mới trong nhóm của chúng ta)
That sounds great! (Nghe có vẻ tuyệt đấy!)
We’re glad you join us (Chúng tôi rất vui khi có bạn cùng tham gia)
Can we talk a little bit about the project? (Chúng ta có thể nói một chút ít về dự án không?)
Today we will talk about the new marketing plans (Ngày hôm nay chúng ta sẽ bàn về các kế hoạch marketing mới)
We have about 30 minutes for discussion and questions (Chúng ta có khoảng 30 phút để thảo luận và đưa ra câu hỏi)
My opinion is ….(Ý kiến của tôi là …)
In my point of view… (Theo quan điểm của tôi)
According to the report… (Theo báo cáo này)
Do you have any question? (Anh/ chị có câu hỏi nào không?)
That concludes the formal part of my presentation (Phần chính trong phần trình bày của tôi đến đây là kết thúc)
I’d be very interested to hear your comment (Tôi cảm thấy hứng thú để nghe ý kiến của bạn)
I have a question I would like to ask (Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra)
Good question! (Câu hỏi hay!)
Now I’d like to answer your question (Bây giờ tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn)
2.3 Đoạn hội thoại Tiếng Anh chào hỏi, chúc mừng nhau
Những cụm từ sử dụng trong hội thoại chúc mừng nhau
Felictations = good wishes (Những lời chúc tốt lành.)
Well done (Bạn làm tốt lắm)
You rock (Bạn thật tuyệt)
You did it (Bạn đã làm được một việc rất khó khăn)
Three cheers for (Cùng nâng cốc chúc mừng cho…)
Kudos (Sự khen ngợi kèm theo lời cầu chúc tốt lành.)
Hats off to you (Cậu thật đáng kính nể)
Majel tov (Chúc mừng trong Tiếng Anh).
Tình huống chúc mừng tập thể trong buổi họp công sở
A: We have heard alot about you (Chúng tôi được nghe kể rất nhiều về ngài)
B: I hope to extend my warm welcome to all friends to Beijing. (Tôi rất hân hạnh được đón chào các anh đến Bắc Kinh một cách trang trọng nhất.)
A: We also hope to express the heartfelt thanks to your for your gracious assistance.(Chúng tôi hi vọng có thể bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc nhất cho sự đón tiếp tử tế của ngài và công ty)
B: Please yourself at home. Ladies and gentlemen, good evening. The concert will start in some minutes. Please get yourself sitted. (Làm ơn hãy tự nhiên như ở nhà nhé. Xin chào buổi tối, toàn thể quý ông, quý bà ở đây, buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu sau ít phút, mời mọi người ổn định vị trí)
A: This concludes the opening ceremony. On the occasion of the season, I would like to extend seasons greetings. Wish you good health, a happy family, and the very best of luck in your job. (Tới đây tôi xin tuyên bố, lễ khai mạc kết thúc. Nhân cơ hội ngày hôm nay, tôi xin gửi lời chúc mừng tới toàn thể khách mời ngồi đây. Chúc quý vị có một sức khỏe dồi dào, gia đình hạnh phúc, và nhiều may mắn trong công việc.)
B: Thank you! (Xin cảm ơn!)
2.4 Hội thoại nhận và chuyển cuộc gọi bằng Tiếng Anh trong công sở
Mr. Higgs: Good morning. This is Brian Higgs, the assistant manager of S&G. Can I help you? (Buổi sáng tốt lành. Đây là Brian Higgs, trợ lý giám đốc của S&G. Tôi có thể giúp bạn?)
Mr. Andes: Good morning. Could you put me through to Mr. Jack, please? (Buổi sáng tốt lành. Làm ơn cho tôi hỏi ông Jack được không?)
Mr. Higgs: No, I’m afraid he’s out of the office today. May I ask who’s calling? (Không, tôi sợ hôm nay anh ấy không có mặt tại văn phòng. Tôi có thể hỏi ai đang gọi không?)
Mr. Andes: Yes, this is Johnson Andes from Wilmington. I wonder if I could leave a message? (Vâng, đây là Johnson Andes từ Wilmington. Tôi tự hỏi nếu tôi có thể để lại một tin nhắn?)
Mr. Higgs: Certainly, Mr. Andes. (Chắc chắn rồi, ông Andes.)
Mr. Andes: Could I ask Jack to call methe conference call we’ve arranged for Wednesday the 30th? It’s quite urgent. (Tôi có thể yêu cầu Jack gọi cho tôi cuộc gọi hội nghị mà chúng tôi đã sắp xếp cho Thứ Tư ngày 30 không? Nó khá khẩn cấp.)
Mr. Higgs: Regarding the conference call on the 30th? Right. I do understand your point. I will touch base with him. Does he have your phone number? (Về cuộc gọi hội nghị vào ngày 30? Đúng chứ. Tôi hiểu quan điểm của bạn. Tôi sẽ liên lạc với anh ấy. Anh ấy có số điện thoại của bạn không?)
Mr. Andes: Actually, I will give you my mobile phone. It’s easier. It’s 0446 6565… (Trên thực tế, tôi sẽ đưa cho bạn điện thoại di động của tôi. Nó dễ hơn. Đó là 0446 6565 …)
Mr. Higgs: I’m sorry, I didn’t catch it. Would you mind repeating that for me? (Tôi xin lỗi, tôi không hiểu. Bạn có phiền nhắc lại điều đó cho tôi không?)
Mr. Andes: Sure, no problem. It’s 0446 6565 7877. (Chắc chắn, không thành vấn đề. Đó là 0446 6565 7877.)
Mr. Higgs: That is 0446 6565 7877. (Đó là 0446 6565 7877.)
Mr. Andes: Correct. Thanks for your help. (Chính xác. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
2.5 Đàm thoại trong buổi thuyết trình
Mr. Edwards: Let’s see. Whose turn to present is it? I think you are the last team. Ms. Jacobs. (Hãy xem nào. Đến lượt trình bày đó là của ai? Tôi nghĩ bạn là đội cuối cùng. Cô Jacobs.)
Ms. Jacobs: Yes, that’s correct, sir. First off, I would like everyone to know that a new member of our department is joining us today. I would like to introduce Ms. Marks. She started working at our company just a week ago and today, she will present the research our team is conducting on expansion opportunities in the southwest. (Vâng, chính xác, thưa ông. Trước tiên, tôi muốn mọi người biết rằng một thành viên mới trong bộ phận của chúng tôi sẽ tham gia cùng chúng tôi ngày hôm nay. Tôi xin giới thiệu cô Marks. Cô ấy bắt đầu làm việc tại công ty của chúng tôi chỉ một tuần trước và hôm nay, cô ấy sẽ trình bày nghiên cứu mà nhóm chúng tôi đang tiến hành về các cơ hội mở rộng ở phía tây nam.)
Ms. Marks: Thank you for the introduction. I am very happy to have the opportunity to share our progress with everyone. Could everyone please refer to the graph on page 2 of our report? As we can see, our sales in the region have grown considerably over the last 3 months. From the start of the quarter, our sales volume has increased by almost 8%. (Cảm ơn bạn đã giới thiệu. Tôi rất vui khi có cơ hội chia sẻ sự tiến bộ của chúng tôi với mọi người. Mọi người có thể vui lòng tham khảo biểu đồ trên trang 2 của báo cáo của chúng tôi không? Như chúng ta có thể thấy, doanh số bán hàng của chúng tôi trong khu vực đã tăng đáng kể trong 3 tháng qua. Từ đầu quý, doanh số bán hàng của chúng tôi đã tăng gần 8%.)
Ms. Jacobs: We feel that given data shows that there is a lot of potential for further growth in the region. (Chúng tôi cảm thấy rằng dữ liệu được cung cấp cho thấy có rất nhiều tiềm năng để phát triển hơn nữa trong khu vực.)
Ms. Marks: If you take a look at the next page, we have attached an outline of the strategy that we would like to follow. (Nếu bạn xem trang tiếp theo, chúng tôi đã đính kèm bản phác thảo chiến lược mà chúng tôi muốn tuân theo).
Ms. Jacobs: Please look overour report. We hope to be able to share more exact data by next week’s meeting. (Vui lòng xem qua báo cáo của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng có thể chia sẻ dữ liệu chính xác hơn vào cuộc họp vào tuần tới.)
Mr. Edwards: Thank you for your presentation. I think that’s all the time we have for today. We will continue with this topic next time. (Cảm ơn bài thuyết trình của Ban. Tôi nghĩ đó là tất cả thời gian chúng ta có cho ngày hôm nay. Chúng tôi sẽ tiếp tục với chủ đề này trong thời gian tới.)
3. Đàm thoại Tiếng anh trong khi đi du lịch nước ngoài
3.1 Hội thoại đặt tour du lịch bằng Tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại Tiếng Anhmẫu khi đặt tour du lịch, bạn cần ghi nhớ để hỏi đầy đủ và chính xác thông tin.
Tour operator: XYZ Travel Agency, may I help you? (Công ty XYZ xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Henry: Yes, I’m Henry. I’m going to travel to Viet Nam next month and I’d like to know the price for a trip. (Vâng, tôi là Henry. Tôi định sẽ đến Việt Nam tháng sau và tôi muốn biết giá cho một chuyến đi là bao nhiêu)
Tour Operator: The options are flying with Asiana Airlines from Montreal or flying from Vancouver with Vietnam Airlines? (Anh chọn bay từ Montreal với hãng Asiana Airlines hay bay từ Vancouver với hãng Vietnam Airlines?)
Henry: What’s the difference? (Chúng khác gì nhau?)
Tour operator: It’s the price. Asiana Airlines is a little more expensive, but the seats are much more comfortable than other airlines. (Đó là giá ạ. Asiana đắt hơn một chút nhưng chỗ ngồi thoải mái hơn những hãng khác)
Henry: May you tell us about flight schedules? (Bạn có thể nói về lịch trình chuyến bay không?)
Tour operator: Well, if you choose the Asiana, you have three flights a week, Monday, Tuesday and Friday, all at 3 p.m. (Vâng, nếu anh chọn bay của hãng Asiana thì có ba chuyến trong một tuần: thứ Hai, thứ Ba và thứ Sáu, cả ba chuyến đều khởi hành lúc 3 giờ chiều)
Henry: How about the hotel? I want a Hotel in the Old Quarter in Hanoi. (Thế còn khách sạn thì sao? Tôi muốn khách sạn trong khu vực phố cổ Hà Nội)
Tour operator: If you want a good hotel, you have the Meracus Hotel. You also have cheaper ones, but the location is not so good. (Nếu anh muốn một khách sạn tốt, anh có thể chọn khách sạn Meracus. Anh cũng có thể tìm vài khách sạn rẻ hơn nhưng vị trí lại không đẹp)
Tour operator: It’s a boutique hotel decorated in French Style. They are famous for excellent service with beautiful rooms. (Đó là một khách sạn nhỏ được trang trí theo phong cách Pháp. Khách sạn đó rất nổi tiếng về dịch vụ tốt và những căn phòng đẹp)
Henry: Sounds good, I would like to book Meracus Hotel. (Nghe tuyệt đấy, tôi sẽ đặt khách sạn này)
Tour operator: How many nights do you want to stay here? (Anh muốn ở đây bao nhiêu đêm?)
Henry: 6 nights. From the 22th to 28th of May. (6 đêm. Từ ngày 22 đến ngày 28 tháng 5)
Tour operator: Wait a minute, let me check. Yes, a room is available for those 6 nights. What about flights? (Vui lòng chờ một chút để tôi kiểm tra lại. Vâng, vẫn còn phòng trống vào 6 ngày đó. Còn chuyến bay thì thế nào ạ?)
Henry: Asiana Airlines please, we will fly on Tuesday, 21 May. (Hãng hàng không Asiana nhé, chúng tôi sẽ bay vào thứ Ba, ngày 21 tháng 5)
Tour operator: Please give me your passport. We will book services according to your request. The ticket will be ready next Monday. Shall I send it to you? (Vui lòng đưa cho tôi hộ chiếu của anh. Chúng tôi sẽ đặt dịch vụ theo yêu cầu của anh. Vé sẽ xuất vào thứ Hai tuần sau ạ. Tôi sẽ gửi nó cho anh nhé?)
Henry: Oh Yes, thanks! (Được thôi, cảm ơn)
Tour operator: Remember that you must check in at the airport at least 50 minutes before departure time. (Anh lưu ý phải có mặt ở sân bay trước giờ bay 50 phút để làm thủ tục đăng ký?)
3.2 Đoạn hội thoại giao tiếp bằng Tiếng Anh trên máy bay
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng ở hầu hết các sân bay trên thế giới. Vì vậy bạn nên nắm được những hội thoại Tiếng Anh giao tiếp để tránh tình trạng lúng túng và không hiểu được nội dung hội thoại trong thực tế.
“Good afternoon, ladies and gentlemen. Captain Perez and his crew welcome you aboard Iberia flight IB341 to Madrid. I’m sorry to announce a slight delay. We are still waiting for clearance from Air Traffic Control. The delay won’t be too long and we hope to arrive in Madrid on time”. (Chào buổi chiều các quý cô và quý ông. Cơ trưởng Perez và phi hành đoàn chào mừng quý khách trên chuyến bay Iberia IB341 đến Madrid. Tôi rất tiếc phải thông báo về sự chậm trễ nhỏ. Chúng tôi hiện đang chờ tín hiệu cho phép bay từ Đài kiểm soát không lưu. Thời gian chờ dự kiến không quá dài và chúng tôi hy vọng có thể đáp xuống Madrid đúng giờ như dự kiến.)
“What’s your seat number?” (Số ghế của quý khách là bao nhiêu?)
“Could you please put that in the overhead locker?” (Quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu được không?)
“Excuse me sir, could you help me put my luggage in the overhead locker?” (Bạn có thể giúp tôi đưa hành lý lên ngăn tủ phía trên đầu không?)
“Please pay attention to this short safety demonstration” (Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay)
“Please turn off all mobile phones and electronic devices” (Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác)
“We hope you had a pleasant and enjoyable flight. We would like to thank you for travelling on Iberia, and we hope to see you again soon. Would passengers please remain seated until the plane has come to a complete stop and the doors have been opened”. (Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một chuyến bay thoải mái. Cảm ơn quý khách đã bay cùng Iberia và rất mong sớm gặp lại quý khách. Quý khách vui lòng ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và cửa máy bay được mở.)
Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Hotel (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn ABC)
You: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the second week in May. Do you have any vacancies? (Xin chào buổi sáng. Tôi muốn đặt phòng khách sạn cho tuần thứ 2 của tháng 5. Anh/ chị còn phòng trống chứ?)
Receptionist: Yes madam, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, chúng tôi vẫn còn vài phòng trống trong tuần đó. Cụ thể bạn sẽ đến vào ngày nào?)
You: The 10th (Ngày 10)
Receptionist: How long will you be staying? (Bạn sẽ ở lại trong bao lâu?)
You: I’ll be staying for three nights (Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm)
Receptionist: How many people is the reservation for? (Bạn đặt phòng cho bao nhiêu người?)
You: There will be three of us (Chúng tôi sẽ ở 3 người)
Receptionist: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Và bạn muốn đặt phòng có 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)
You: A double bed, please (1 giường đôi)
Receptionist: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và bạn có muốn một phòng nhìn ra biển chứ?)
You: I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Phòng như vậy có giá bao nhiêu?)
Receptionist: Your room is five hundred dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng của bạn là 500 đô trên 1 đêm. Bây giờ, xin hỏi bạn sẽ đặt phòng với tên là gì?)
You: My name is X (Tên của tôi là X)
Receptionist: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi có thể liên lạc với bạn?)
You: Yes, my cell phone number is 511-12345 (Vâng, số di động của tôi là 511 12345)
Receptionist: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của bạn. Đó là loại thẻ gì?)
You: Visa. The number is 92435678 (Thẻ visa. Số thẻ là 92435678)
Receptionist: And what is the name of the cardholder? (Và người đứng tên thẻ là ai?)
You: X
Receptionist: Alright, Mrs.X, your reservation has been made for the 10th of May for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 1pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us (Vâng, bạn X, bạn đã đặt 1 phòng giường đôi nhìn hướng ra biển vào ngày 10 tháng 5. Bạn sẽ nhận phòng vào lúc 1 giờ chiều. Nếu có thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)
You: Great, thank you so much (Tuyệt, cảm ơn rất nhiều)
Receptionist: My pleasure. We’ll see you in May, Mrs.X. Have a nice day! (Đây là vinh dự của chúng tôi. Hẹn gặp bạn vào tháng 5. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Mẫu hội thoại Tiếng Anh đặt phòng trực tiếp
Receptionist: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì cho ông?)
Bob: I’d like to book a room for my friend for tomorrow night. (Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào tối mai)
Receptionist: What’s kind of room would you like to book? We have single room, double rooms, suites and deluxe suites in Japanese, British and French styles. (Ông đặt phòng loại nào? Chúng tôi có các phòng đơn, phòng đôi, dãy phòng và dãy phòng sang trọng theo kiểu Nhật, Anh, Pháp)
Bob: Single. (Một phòng đơn)
Receptionist: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single roomfor tomorrow. (Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra xem còn phòng không. Vâng, chúng tôi còn một phòng đơn vào ngày mai)
Bob:: What’s the rate, please? (Vui lòng cho biết giá bao nhiêu?)
Receptionist: It’s $60 per night, with breakfast. (60 đô la mỗi đêm bao gồm bữa ăn sáng)
Bob: That’s fine. I’ll book it for my friend. (Rất tốt. Tôi sẽ đặt cho bạn tôi)
Receptionist: Could you tell me your friend’s name? (Làm ơn cho biết tên bạn ông là gì?)
Bob: It’s Mary Jones. (Tên là Mary Jones)
Receptionist: How do you spell it, sir? (Thưa ông, ông có thể đánh vần tên đó được không?)
Bob: M-A-R-Y and J-O-N-E-S.
Receptionist: Thank you, sir. Please tell your friend to check in before six tomorrow evening. (Cảm ơn ông. Làm ơn báo cho bạn của ông nhận phòng trước 6 giờ chiều mai)
Bob: Yes, I will. Good-bye. (Vâng, tôi sẽ báo. Tạm biệt)
3.4 Hội thoại giao tiếp tại khách sạn trong chuyến du lịch
Mẫu câu đặt phòng:
May I reserve a room? (Tôi có thể đặt trước một phòng được không?)
Hi, how much are your rooms? (Xin chào, cho tôi hỏi phòng của các bạn giá bao nhiêu?)
I will only need one room. (Tôi chỉ cần một phòng duy nhất)
I am going to stay for 3 days. (Tôi sẽ ở đây trong 3 ngày)
I want a room from June 22nd to June 25th. (Tôi muốn một phòng từ ngày 22/6 đến ngày 25/6)
We only have a room with two double size beds. Will that be ok? (Chúng tôi chỉ có một phòng với 2 chiếc giường đôi thôi. Như thế có được không ạ?)
I will be alone. (Tôi đi một mình)
I will only need one room. (Tôi chỉ cần một phòng duy nhất)
I would like to reserve the room for 4 days. (Tôi muốn đặt phòng cho 4 ngày)
Hello, can I reserve a couple of rooms? (Xin chào, tôi muốn đặt trước một vài phòng được không?)
Mẫu câu đăng ký phòng:
Hi, I am checking in. (Xin chào, tôi ở đây để làm thủ tục đăng ký)
Hi, I have a reservation and I am checking in. (Xin chào, tôi đã đặt phòng trước và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký)
Can I see your photo ID? (Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn được không?)
This is your room’s key. The room 401. (Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 401 nhé)
Mẫu câu trả phòng:
I’m checking out today. May I settle my bill? (Hôm nay tôi sẽ làm thủ tục rời khách sạn. Bây giờ tôi có thể nhờ tính hóa đơn của tôi được không?)
May I have a look at the breakdown? (Tôi có thể xem qua các chi tiết tính được không?)
May I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
There was a mistake in your bill. (Có chút nhầm lẫn trong hóa đơn của ông)
Một số mẫu câu thông dụng khác tại khách sạn:
Do you have a bellman/ concierge here? (Bạn có nhân viên mang hành lý không?)
May you get someone to get my car? (Bạn có thể gọi ai đó để lấy xe ô tô cho tôi được không?)
3.5 Đoạn đàm thoại giao tiếp khi mua sắm tại nước ngoài
Khi đi du lịch nước ngoài, hầu hết ai cũng đi sẽ mua sắm tại đất nước đó để mua đồ cho bản thân, quà lưu niệm cho người thân và bạn bè. Để có một buổi mua sắm thuận lợi, bạn cần nằm rõ những mẫu câu sau đây.
How much is this/ How much does this cost? (Cái này bao nhiêu tiền?)
Have you got anything cheaper? (Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?)
Do you have this item in stock? (Anh/ chị còn hàng loại này không?)
Do you know anywhere else I could try? (Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?)
4. Một số mẫu hội thoại Tiếng Anh thông dụng khác
4.1 Hội thoại Tiếng Anh chủ đề sức khỏe
Sức khỏe luôn là chủ đề được mọi người trên thế giới quan tâm. Việc thông thạo Tiếng Anh với chủ đề sức khỏe sẽ giúp những cuộc giao tiếp của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Mẫu hội thoại thứ nhất:
A: What’s going on? (Chuyện gì vậy B?)
B: I have a stomachache. I think I got some bad food at lunch today. (Tôi bị đau bụng. Tôi nghĩ tôi đã ăn thức ăn không tốt hồi trưa.)
A: No, we ate at the same place. How come my stomach is fine? (Không thể nào, chúng ta đã ăn ở cùng một nơi mà. Nếu ăn thức ăn xấu thì sao dạ dày tôi vẫn khỏe chứ?)
B. You have an stomach! My stomach isn’t as strong! (Tôi bị đa đau dạ dày. Dạ dày của tôi không khỏe.)
A: So what should we do now? (Vậy chúng ta nên làm gì bây giờ?)
B: I’ve got to find a restroom. (Tôi phải tìm một phòng vệ sinh đã)
Mẫu hội thoại thứ hai:
A: Oh, your forehead is so hot. Are you not feeling well? (Ôi, trán bạn nóng thể. Có phải bạn đang cảm – thấy không khỏe không?)
B: I am ill. I think I have got a fever. (Tôi thấy mệt. Tôi nghĩ tôi bị sốt rồi.)
A: You should go see a doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ đi.)
B: I want to lie down for a while. (Tôi muốn nằm nghỉ một lát đã.)
A: Are you all right? (Bạn ổn chứ?)
B: It’s Ok. If it doesn’t get better, I will go and see a doctor. (Ổn mà, nếu không khá hơn, tôi sẽ đi gặp bác sĩ.)
A: Tell me if you don’t feel better. (Nói với tôi nếu bạn không thấy khỏe hơn nhé.)
B: Ok.
4.2 Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Đối thoại về vấn đề ăn uống là không thể tránh khỏi trong cuộc sống hàng ngày. Để giao tiếp một cách tự nhiên và thuận lợi, bạn cần xem những đoạn hội thoại Tiếng Anh chủ ăn uống dưới đây.
Mẫu đối thoại thứ nhất
Anne: Good afternoon, how can I help you? (Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?)
Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce. (Vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich thêm phô mai, bỏ rau xà lách)
Anne: Alright, do you want anything else? (Vâng, anh còn muốn mua thêm gì không ạ?)
Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please. (Để xem nào…hai cốc trà xanh và xuất hóa đơn cho tôi nhé)
Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order. (Vâng, tổng cộng 20 đô. Làm ơn đợi một chút trong lúc đơn hàng của anh được chuẩn bị nhé)
Broca: Thank you. (Cảm ơn)
Mẫu đối thoại thứ hai:
Dave: Good morning! (Chào buổi sáng!)
May: Hello, sir! (Chào anh!)
Dave: An usual and a cup of tea, please. (Tôi lấy một phần như mọi khi và một cốc trà)
May: Do you want two servings? We’re having a discount! (Anh có muốn lấy hai phần không? Chúng tôi đang có chương trình giảm giá đấy!)
Dave: Yes please, I think I can probably handle two. (Được, tôi nghĩ tôi ăn được hai suất thôi.)
Dave: Three packets of chips, please. (Cho tôi thêm ba gói khoai tây chiên nhé)
May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir? (Tổng cộng là 20 đô. Anh trả bằng thẻ hay tiền mặt ạ?
Dave: I’ll pay in cash. Here you are. (Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé)
May: Thanks (Cảm ơn anh.)
4.3 Hội thoại trò chuyện về thời tiết
Thời tiết luôn là vấn đề được quan tâm hàng ngày của mọi người. Việc bạn có thể nắm được những đoạn hội thoại sẽ khiến bạn nói chuyện linh hoạt hơn.
Mẫu hội thoại thứ nhất:
A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.)
B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.)
A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.)
B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?)
A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)
B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)
A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.)
B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.)
A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.)
B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.)
A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.)
B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)
Mẫu hôi thoại thứ hai
A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)
B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)
A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)
B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)
A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)
B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)
A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)
B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)
A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)
B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)
A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)
B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)
4.4 Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chỉ đường
Khi đi trên đường, việc được một người hỏi đường rất thường xuyên xảy ra . Cuộc hội thoại Tiếng Anh chỉ đường dưới đây sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi gặp tình huống đó.
Đoạn hội thoại 1:
A: Excuse me, how can I get to Viet Duc hospital? (Xin lỗi , làm thế nào tôi có thể đến được bệnh viện Việt Đức ạ?)
B: You can get there by bus (Cô có thể đến đấy bằng xe buýt)
A: Which bus shall I take? (Tôi nên bắt chuyến xe buýt nào?)
B: You can take a No.26 or No.47 bus to go there (Cô có thể bắt chuyến xe buýt 26 hoặc 47 để đến đó)
A: Where’s the bus stop of No.47? (Trạm chời xe buýt chuyến 47 là ở đâu?)
B: Go straight and turn right. You can see the bus stop there. (Hãy đi thẳng và rẽ trái. Cô sẽ thấy trạm chờ xe buýt ở đấy)
A: Thank you very much. Goodbye (Cám ơn anh rất nhiều. Tạm biệt)
Đoạn hội thoại 2:
John: Excuse me, I wonder if you could direct me to the nearest bus stop?(Xin lỗi, không biết bạn có thể chỉ dẫn tôi đến trạm xe buýt gần nhất không?)
Receptionist: Certainly, do you know the entrance? (Chắc chắn, bạn có biết cổng vào?)
John: No, sorry. I’m new here. What side is it on? (Không, xin lỗi. Tôi là người mới ở đây. Nó ở bên nào?)
Receptionist: The only place to go is right. Don’t worry you can’t miss it. Take a turn on your left as soon as you leave this building and take the path leading to the next block of offices. (Nơi duy nhất để đi là đúng. Đừng lo lắng, bạn không thể bỏ lỡ nó. Rẽ trái ngay khi bạn rời khỏi tòa nhà này và đi theo con đường dẫn đến khối văn phòng tiếp theo.)
John: So, it’s right there? (Vì vậy, nó ở ngay đó?)
Receptionist: Not quite, this will take you to a side gate. Turn right, then, turn right again. The bus stop is on your left. It’s next to the restaurant. I’m sure you’ll find it quite easily. (Không hoàn toàn, điều này sẽ đưa bạn đến một cổng phụ. Rẽ phải, sau đó, lại rẽ phải. Bến xe buýt nằm bên trái của bạn. Nó ở bên cạnh nhà hàng. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ tìm thấy nó khá dễ dàng.)
John: Great, so, make a left and go right twice. (Tuyệt vời, vì vậy, hãy rẽ trái và đi phải hai lần.)
Receptionist: That’s right. Good luck! (Đúng rồi. Chúc may mắn!)
John: Many thanks. How long does it take to get there? (Cảm ơn nhiều. Bao lâu để đến đó?)
Receptionist: It’s about 10 minutes to walk from here. (Từ đây đi bộ khoảng 10 phút.)
John: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Receptionist: No problem. I hope you have a safe journey. (Không vấn đề gì. Tôi hy vọng bạn có một cuộc hành trình an toàn.)
Để duy trì cuộc trò chuyện, chủ đề về thời gian rảnh luôn được nhắc đến thường xuyên. Bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại Tiếng Anh về thời gian rảnh dưới đây nhé.
Mẫu hội thoại thứ nhất:
Hoa: What are your hobbies? (Sở thích của cậu là gì?)
Mai: My hoobies are listening to music and cooking. What about you? (À, tớ thích âm nhạc và nấu ăn. Còn cậu thì sao?)
Hoa: I like to listen to music, too. And I also very interested in reading novels (Tớ cũng thích âm nhạc. Tớ còn rất thích tiểu thuyết nữa)
Mai: How interesting! I used to collect novels (Thật thú vị! Mình cũng đã từng sưu tiểu thuyết đấy)
Hoa: Really? (Thật sao?)
Mai: Yes, What do you like novols? (Ừ, Bạn thích cuốn tiểu thuyết nào.)
Hoa: I like Black Mass. Do you know it? (Tôi thích tiểu thuyết Black Mass. Bạn biết nó chứ?)
Mai: Of couse. It was made into a movie (Tất nhiên.Nó đã được nguyển thể thành phim.)
Hoa: Would you like to watch them with me? (Cậu có muốn xem cùng tôi không?)
Mai: That’d be great (Hay quá)
Mẫu hội thoại thứ hai
Bao: I’m really into games. Do you like playing games? (Tôi rất thích game. Bạn có thích chơi game không?)
Manh: I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing strong sports. (Tôi thích vận động và dành nhiều thời gian chơi thể thao.)
Bao: I have never tried the sport dangerous. I quite enjoy meditating because it helps me keep calm (Tôi chưa bao giờ thử các môn thể thao nguy hiểm. Tôi khá thích ngồi thiền bởi vì nó giúp tôi bình tĩnh.)
Manh: Oh, I prefer dangerous activities such as mountaineering, parachuting (Tôi thích các hoạt động nguy hiểm như leo núi, nhảy dù.)
Bao: Sounds interesting. I also want to experience how it (Nghe thật thú vị. tôi cũng muốn trải nghiệm xem như thế nào)
Minh: It’s great. I am sure you will like it (Nó rất tuyệt vời. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích nó.)
5. TOP 3 website học Tiếng Anh qua hội thoại hiệu quả
Nếu bạn không có thời gian để đến những trung tâm Tiếng Anh để học thì các trang web trực tuyến là một lựa chọn hợp lý hơn bao giờ hết. Bạn vừa được nâng cao kiến thức vừa có môi trường để thực hành. Hiện nay có rất nhiều trang web học Tiếng Anh trực tuyến, phù hợp với từng người ở mọi cấp độ. Ba website dưới đây là phương án hiệu quả dành cho bạn, những người đang muốn học Tiếng Anh qua hội thoại.
6. Mẹo học hội thoại Tiếng Anh hiệu quả cho người mới
Bạn đang bắt đầu học Tiếng Anh và chưa nắm được các mẹo học hiệu quả. Trong cuộc sống hàng ngày, bạn không nhiều cơ hội để sửa dụng Tiếng Anh và luyện tập. Nếu vậy bạn hãy làm theo 3 bước học siêu đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả sau đây.
Bước 1: Bắt chước theo đoạn hội thoại Tiếng Anh. Bạn nên bắt đầu bắt chước những câu thoại ngắn có từ đơn giản và học tập ngữ điệu của người bản xứ trong video. Hãy cố gắng lập đi lập lại nhiều lần, từ câu dễ đến câu phức tạp cho đến khi có thể nói giống nhân vật trong video.
Bước 2: Hãy đứng trước gương để đọc thoại lại đoạn hội thoại. Bạn nên quan sát khẩu hình của mình khi phát âm đã giống với người bản xứ chưa. Việc này rất hiệu quả nếu cùng luyện tập trong một nhóm bạn.
Bước 3: Hãy tham gia các câu lạc bộ, đôi nhóm Tiếng Anh ở trường hoặc gần nơi ở của bạn khi bản tự tin về lượng kiến thức của mình. Khi tham gia các câu lạc bộ, bạn sẽ cải thiện được kỹ năng phản xạ khi nói và nghe. Việc tham gia một khóa học Tiếng Anh ở trung tâm Tiếng Anh chất lượng luôn là việc cần thiết trong quá trình nâng cao trình độ Tiếng Anh.
Để xem các video hội thoại Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất, bạn nên nghe mỗi đoạn hai lần
Lần 1: Bạn nghe để có thể nắm được nhịp điệu khi giao tiếp của người bản xứ và hiểu được nội dung hội thoại.
Lần 2: Bạn nghe lại lần hai để hiểu toàn bộ được nội dung và tra cứu những từ vựng mới.
7. Những lưu ý khi học Tiếng Anh giao tiếp qua hội thoại
Bạn không nên hấp tập, vội vàng trong việc học Tiếng Anh. Bạn không thể học hết được kỹ năng trong một khoảng thời gian ngắn. Việc học Tiếng Anh cần phải được thực hiện lâu dài, từ từ cải thiện kỹ năng qua từng ngày.
Đặt ra mục tiêu ở từng thời điểm. Bạn cần biết rõ được bản thân mạnh kỹ năng nào và yếu kỹ năng nào để có những phương pháp học Tiếng Anh đúng cách. Đặc biệt, bạn phải luôn nhớ rằng học luôn đi đôi với hành. Vì vật hãy vừa học lý thuyết kết hợp với thực hành để nâng cao hiệu quả.
Lập kế hoạch cho từng giai đoạn. Trong quá trình cải thiện trình độ Tiếng Anh, bạn phải có những kế hoạch thông minh phù hợp với bản thân ở giai đoạn đó.
Trên đây là 70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng ở nhiều tình huống thực tế sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Viêc nắm rõ các hội thoại Tiếng Anh thông dụng sẽ tạo cho bạn rất nhiều cơ hội trong cuộc sống. Học Tiếng Anh qua hội thoại cũng là một cách học hiệu quả bên cạnh việc học Tiếng Anh qua phim, qua lời bài hát.
Writing Task 2 Topic Public Transport là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS WRITING TASK 2. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề Public Transport kèm theo bài mẫu để giúp người học có thể tham khảo. 1.Phân […]
Lệ phí thi IELTS tại BC & IDP mới nhất năm 2023 có lẽ là điều mà tất cả các thí sinh đang có dự định tham gia cuộc thi IELTS. Hãy cùng ISE – I Study English tìm hiểu về kỳ thi IELTS này, đặc biệt là về Địa điểm, Lệ phí thi, và Thời […]
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]