Tháng 10 14, 2021
Với người học IELTS, biết cách viết paraphrase là kỹ năng cực kỳ quan trọng để đạt được điểm cao trong bài thi Writing. Để làm được điều này, bạn cần thay đổi linh hoạt từ ngữ và cấu trúc câu chữ. Việc lặp lại y chang đề bài là điều cấm kỵ và khiến cho bài thi của bạn không đạt điểm cao. Vì vậy trong bài viết này, ISE sẽ tổng hợp những bí quyết viết paraphrase đơn giản nhưng cực kỳ hữu dụng để bạn bỏ túi áp dụng cho mọi bài thi nhé!
>>>> Xem Thêm: Khóa học IELTS cấp tốc tăng từ 1.0 – 1.5 điểm ngay sau 2 tháng
MỤC LỤC NỘI DUNG
Việc sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ thể hiện được vốn từ vựng dồi dào của thí sinh. Tuy nhiên, bạn cũng cần biết sử dụng đúng lúc và có chừng mực, tránh lạm dụng lại tất cả các từ.
Ví dụ:
Câu gốc: Many people think that cars should not be allowed in city centres.
Paraphrase: Many people believe that motor vehicles should be banned in urban areas.
Mẹo:
Trong quá trình tìm từ đồng nghĩa để thay thế keyword trong câu chủ đề, bạn cần đặc biệt lưu ý đến nghĩa gốc và bối cảnh sử dụng từ đó. Tránh trường hợp chọn từ gần nghĩa chứ không phải từ đồng nghĩa. Điều này sẽ dẫn đến việc tạo ra câu mới có nghĩa không sát với câu ban đầu.
Cách thứ hai để viết lại câu là thay đổi từ loại của từ, ví dụ như từ danh từ thành động từ, động từ thành tính từ…
Ví dụ:
Câu gốc: Most women find shopping interesting (interesting = adjective).
Paraphrase: Most women have an interest in shopping (interest = noun).
Để việc thay đổi từ loại trở nên nhanh chóng và dễ dàng, bạn hãy nắm chắc các vị trí của từ loại. Đây chính là dấu hiệu nhận biết dạng từ và cách chuyển đổi từ loại.
Động từ | Tính từ | Danh từ | |
Vị trí | – Đứng sau chủ ngữ
– Động từ thường sẽ đứng sau trạng từ chỉ tần suất – Động từ tobe sẽ đứng trước trạng từ chỉ tần suất |
– Đứng trước danh từ
– Sau các động từ liên kết như seem, appear, feel, look… – Sử dụng dưới các dạng so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh ngang hàng |
– Là chủ ngữ của câu, thường đứng đầu câu và đứng sau tính từ, tính từ sở hữu
– Sau mạo từ a, an, the hoặc this, that, these, those, each, every, both… – Sau giới từ: in, at, under, on, about |
Dấu hiệu nhận biết | Thường kết thúc bằng: -ful, -less, -ly, -al, ble, -ive, -ish, -y, -ed,-ing… | Danh từ kết thúc bằng : -tion/ation, – ment, er, -or, -ant, -ing, -age, -ship, -ism, -ity, -ness | |
Ví dụ | The government should impose stricter laws on human trafficking | meaningful, careless, historical, stable, childish, daily…
Daily exercises can boost the quality of life. Nowadays, religion is still considered as a sensitive issue. |
situation, information, entertainment, receptionist, socialism…
Entertainment plays a crucial role in helping people chill out. Happiness comes from an inner mind. |
>>>> Xem Ngay: IELTS Writing Part 1: Các dạng đề IELTS Writing Part 1
Thay đổi cấu trúc câu có thể là thay đổi từ câu chủ động thành câu bị động hoặc ngược lại, hay thay đổi trật tự của các mệnh đề. Ở phương pháp này, bạn cần nắm vững kiến thức ngữ pháp về cấu trúc của nhiều loại câu để có thể linh hoạt sử dụng cho từng loại câu khác nhau.
Ví dụ:
Câu gốc: The earthquake destroyed that village in Japan. (câu chủ động)
Paraphrase: That village in Japan was destroyed by the earthquake. (câu bị động)
Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động cụ thể như sau:
Đây là phương pháp cực kỳ đơn giản, chỉ cần thêm chủ ngữ giả định “It” vào đầu câu và biến đổi câu gốc thành câu mới.
Ví dụ:
Câu gốc: People say that the economy is difficult to improve at this time.
Paraphrase: It is said that the economy is difficult to improve at this time.
Chủ ngữ giả “It”
(Adj* bao gồm: important, urgent, necessary, imperative…)
Ví dụ: It is important to take the environmental issues seriously
Chủ ngữ giả “There”
There được dùng làm chủ ngữ giả với “There is” hoặc “There are”
Ví dụ: There are several actions that governments could take to solve the given problems.
Phân biệt cách sử dụng chủ ngữ giả “It” và chủ ngữ giả “There”
Chủ ngữ giả “It” | Chủ ngữ giả “There” |
Bày tỏ ý kiến, bình luận | Thể hiện sự tồn tại của sự vật/sự việc/con người |
Có thể theo sau bởi danh từ, tính từ… | Có thể theo sau bởi danh từ và cụm danh từ |
>>>> Tham Khảo Thêm: Cách viết IELTS Writing Task 2 theo từng dạng để ăn trọn điểm
Với phương pháp này, bạn không cần có kiến thức quá rộng về từ vựng. Bạn chỉ cần thay đổi trật từ các từ đã có sẵn trong câu, đồng thời phải đảm bảo ý nghĩa của câu vẫn giữ nguyên và không bị sai về mặt cấu trúc.
Ví dụ:
Câu gốc: Joining a club in university can be a helpful opportunity.
Paraphrase: Joining a club in university is an opportunity which can be helpful.
Mẹo:
Bạn nên kết hợp với từ đồng nghĩa để tăng sự đa dạng cho câu viết. Ngoài ra, khi thay đổi trật từ từ, hãy chú ý chia động từ phù hợp với chủ ngữ mới.
Như vậy, ISE đã giới thiệu đến 5 cách viết paraphrase để ăn điểm trong bài thi IELTS Writing. Ngoài ra, bạn có thể tận dụng các phần mềm online hỗ trợ kỹ năng paraphrase như: https://quillbot.com/. Bên cạnh đó, việc luyện tập thường xuyên cũng hết sức cần thiết để nắm vững kỹ năng này nhé!
>>>> Xem thêm bài viết:
Tháng 3 12, 2025
Từ vựng IELTS chủ đề Crime and Punishment đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề Crime and Punishment này nhé! I. Giới thiệu chủ đề từ […]
Tháng 3 11, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Pie Chart IELTS Writing Task 1 ngày 08/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Pie Chart IELTS Writing […]
Tháng 3 10, 2025
Mệnh đề danh từ (Noun clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về mệnh đề danh từ I. Giới thiệu […]
Tháng 3 10, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Table IELTS Writing Task 1 ngày 18/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Table IELTS Writing task 1: […]