Nail là ngành nghề khá “HOT” hiện nay với mức thu nhập cao, đặc biệt là khi làm tại các tiệm salon chuyên phục vụ du khách nước ngoài. Do đó, bạn muốn học Tiếng Anh giao tiếp nghề Nail để mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho bản thân? Hoặc bạn đang làm tại […]
Nail là ngành nghề khá “HOT” hiện nay với mức thu nhập cao, đặc biệt là khi làm tại các tiệm salon chuyên phục vụ du khách nước ngoài. Do đó, bạn muốn học Tiếng Anh giao tiếp nghề Nail để mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho bản thân? Hoặc bạn đang làm tại tiệm Nail nước ngoài và muốn trao dồi vốn ngôn ngữ để thuận tiện trong giao tiếp? Vậy hãy cùng với Trung tâm Anh Ngữ ISE dành ra 30 phút để tự học Tiếng Anh giao tiếp ngành Nail đơn giản, dễ dàng sau đây nhé!
Khi bắt đầu làm việc trong ngành Nail, bạn cần phải học một số từ vựng thông dụng để phục vụ cho công việc một cách dễ dàng. Sau đây là một số từ vựng sẽ được lặp đi lặp lại trong quá trình làm việc mà bạn nên nhớ:
Nail: Móng
Toe nail: Móng chân
Finger nail: Móng tay
Heel: Gót chân
Nail polish: Sơn móng tay
Nail file: Dũa móng
Manicure: Làm móng tay
Nail clipper: Bấm móng tay
Nail art: Vẽ móng
Buff: Đánh bóng móng
File: Dũa móng
Foot massage:xoa bóp thư giãn chân
Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay
Nail polish remover: Tẩy sơn móng
Emery board: Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng
Cut down: Cắt ngắn
Around nail: Móng tròn trên đầu móng
Cuticle pusher: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng)
Base coat: Lớp sơn lót
Polish change: Đổi nước sơn
Top coat: Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
Hầu hết, khách hàng có nhu cầu làm kiểu dáng móng khác nhau, chẳng hạn như móng tròn, móng oval hoặc móng vuông… Do đó, bạn cần hiểu rõ các từ mô tả hình dáng móng trong Tiếng Anh là gì để tư vấn và làm đúng yêu cầu của khách. Hãy cùng tham khảo một số cụm dưới đây:
Shape nail: Hình dáng của móng
Rounded: Móng tròn
Oval nail: Móng hình bầu đầu tròn
Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
Almond: Hình bầu dục nhọn
Point: Móng mũi nhọn
Coffin: Móng 2 góc xéo, đầu bằng
Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
Square: Móng hình hộp vuông góc
Các hình dạng móng tay
1.3 Dụng cụ làm Nail
Bộ từ vựng về các dụng cụ làm Nail tuy không sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày nhưng bạn cũng cần phải biết để hỗ trợ trong quá trình học nghề của mình.
Từ vựng về các dụng cụ làm móng
Nail tip: Đầu móng
Nail Form: Phom giấy làm móng
Nail brush: Bàn chà móng
Cuticle nipper : Kềm cắt da
Cuticle cream: Kem mềm da
Serum: Thuốc đặc trị ở dạng lỏng
Scrub : Tẩy tế bào chết
Powder: Bột
Handpiece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
Carbide: Đầu diamond để gắn vào handpiece
Gun (Airbrush Gun): Súng để phun mẫu
Stone: Đá gắn vào móng
Charm: Đồ trang trí gắn lên móng
Glue: Keo
Dryer: Máy hơ tay
Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
Cuticle Scissor: Kéo cắt da
Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
>>>> Đọc Ngay: 50 câu Tiếng Anh công sở chuyên dùng nhất định phải biết
1.4 Cách trang trí móng
Các từ vựng về trang trí móng cũng rất quan trọng cho quá trình làm việc của bạn. Nếu khách hàng yêu cầu bạn trang trí mẫu nails đó nhưng bạn lại không hiểu Tiếng Anh thì sẽ gây ra cho bạn nhiều bất lợi. Do đó, ISE cung cấp các loại từ vựng bạn cần phải biết:
2. Các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh trong nghề Nail
Sau khi tìm hiểu về các từ vựng nhằm trau dồi vốn ngôn ngữ Tiếng Anh, bạn hãy cùng ISE tiếp tục học các mẫu câu giao tiếp trong ngành Nail thường dùng sau đây nhé!
Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Do you have an appointment? (Bạn đã đặt lịch hẹn chưa?)
Follow me, please (Làm ơn đi theo tôi)
Please sit down here (Hãy ngồi xuống đây)
Do you want a manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?)
Do you want round nails? (Bạn muốn làm móng tròn phải không?)
Do you want a pedicure? (Bạn muốn làm móng chân phải không?)
Do you like nail polish or nail art? (Bạn cần sơn móng hay vẽ móng?)
Do you like waxing? (Bạn có cần tẩy lông không?)
Do you like massage? (Bạn có cần xoa bóp không?)
May I have a nail polish? (Tôi có thể sơn móng tay không?)
May I have nail polish remover? (Tôi có thể tẩy sơn móng không?)
What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)
Do you like oval or round shape nails? (Bạn cần móng oval hay tròn?)
Would you like to polish the whole nail or just the tip? (Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng thôi?)
Do you want your nails to be polish change? (Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?)
Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn vẽ ngón cái không?)
Would you like simple, a flower or busy design? (Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu?)
Have a look at the pattern! (Hãy nhìn vào mẫu này xem)
What color would you like? (Màu bạn thích là gì?)
How’s the water? (Bạn thấy nước thế nào?)
Is water good? (Nước được chưa quý khách?)
Give me your hand (Đưa tay cho tôi)
Move your hand close (Đưa tay gần hơn)
Don’t move your hand (Đừng di chuyển tay)
Your hand is shaking too much (Tay của bạn run quá)
I know but I will do it later for you (Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau)
Manicurist: Do you like fake nail, manicure or pedicure? (Bạn muốn làm móng giả, móng tay hay móng chân?)
Customer: A pedicure with pink nail polish please. (Làm móng chân và sơn màu hồng).
Manicurist: Would you like a design for your nails? (Bạn có muốn vẽ móng không?)
Customer: Yes. I’d love to. (Có. Tôi thích)
Manicurist: Would you like a flower, simple or busy design? (Bạn thích một bông hoa, mẫu thiết kế đơn giản hay phức tạp?)
Customer: Flower, please. (Vẽ hoa)
Manicurist: Have a look at the pattern! (Hãy nhìn vào những mẫu sơn này xem)
Customer: I like this design. (Tôi thích mẫu này)
Manicurist: Can you sign your name and pick your color please? (Quý khách có thể ký tên và chọn màu sơn cho mình không?)
Customer: Yes, of course! (Được, tất nhiên rồi!)
3.3 Hội thoại 3
Customer: May I have a manicure? (Tôi có thể làm móng tay không?)
Nail technician: What do you need to have done? (Quý khách muốn làm gì ạ?)
Customer: I would like to have my nails painted. (Tôi muốn sơn móng)
Nail technician: Would you like fake nails or natural nails? Quý khách muốn làm móng giả hay sơn móng thật?)
Customer: Natural nails, please. (Móng thật)
Nail technician: Pick a color, please. (Làm ơn chọn màu)
Customer: This one please. (Màu này)
Nail technician: I think this color suits you better. (Tôi nghĩ màu này hợp với quý khách hơn)
Customer: How long does it take? (Làm xong là khoảng bao lâu?)
Nail technician: It’s been an hour. (Khoảng 1 tiếng)
3.4 Hội thoại 4
Customer: I’d like to cut down my nails and a new polish color for my nails. (Tôi muốn cắt bớt móng và sơn móng tay màu mới)
Manicurist: You like long or short nail? (Bạn thích móng tay dài hay ngắn?)
Customer: Short nails. (Móng ngắn).
Manicurist: Anything else? (Còn gì nữa không?)
Customer: Make it thin and look natural. (Làm cho móng mỏng và tự nhiên).
Manicurist: First I have to remove the old nail polish, then I will cut your nails and apply new nail polish. Relax your hand. (Đầu tiên tôi sẽ tẩy sơn móng cũ, tiếp đến tôi sẽ cắt móng và sơn màu mới. Thả lỏng tay ra nào)
Customer: How long does it take? (Làm xong khoảng bao lâu?)
Manicurist: It’s been an hour. (Khoảng 1 tiếng)
Manicurist: It’s finished (Đã xong)
Customer: Is it done? I must go now. (Đã xong chưa? Tôi phải đi bây giờ)
Manicurist: It’s not totally dried but you can go if you want. (Nó chưa khô hẳn nhưng quý khách có thể đi nếu muốn)
Customer: What’s the total? (Hết bao nhiêu vậy?)
Manicurist: $200. (200 đô)
Customer: Here you are. Keep the change. (Tiền đây. Không cần trả lại tiền dư đâu)
Manicurist: Thank you and see you again. (Xin cảm ơn và hẹn gặp lại)
Trên đây là bài viết của Trung tâm Anh Ngữ ISE cung cấp cho bạn kiến thức về Tiếng Anh giao tiếp nghề Nails để giúp bạn thuận lợi trong công việc. Để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa, hãy liên lạc với chúng tôi theo thông tin bên dưới. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.