STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
7 wire strand |
Cáp xoắn 7 sợi |
2 |
A/c – air conditioning |
Máy lạnh |
3 |
Ab – as built |
Hoàn công |
4 |
Abac |
Toán đồ |
5 |
Abraham’s cones |
Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông |
6 |
Abrasion damage |
Hư hỏng do mài mòn |
7 |
Abrasive |
Nhám |
8 |
Abrasive action |
Tác động mài mòn |
9 |
Abrasive paper |
Giấy nhám |
10 |
Absorption |
Sự hấp thụ |
11 |
Abutment, end support |
Mố cầu |
12 |
Accelerant |
Phụ gia làm tăng nhanh quá trình |
13 |
Accelerated test |
Gia tốc thí nghiệm |
14 |
Accelerating admixture |
Phụ gia tăng tốc (tăng nhanh quá trình đông kết) |
15 |
Acceleration due to gravity |
Gia tốc trọng trường |
16 |
Acceptance |
Nghiệm thu, cho phép |
17 |
Access flooring |
Sàn lối vào |
18 |
Accessible |
Có thể tiếp cận được |
19 |
Accessories |
Phụ tùng |
20 |
Accessories |
Phụ kiện |
21 |
Accidental air |
Khí độc, khí có hại |
22 |
Accidental combination |
Tổ hợp tai nạn (tổ hợp đặc biệt) |
23 |
Accuracy (of test) |
Độ chính xác của thí nghiệm |
24 |
Acid-resisting concrete |
Bê tông chịu axit |
25 |
ACMV & ventilation |
Điều hòa không khí và thông gió |
26 |
Acoustical |
Âm học |
27 |
Acoustical treatment |
Xử lý tiếng ồn |
28 |
Action |
Tác động, tác dụng |
29 |
Activator |
Chất hoạt hóa |
30 |
Active carbon |
Than hoạt tính |
31 |
Active crack |
Vết nứt hoạt động |
32 |
Activity og cement |
Độ hoạt hóa xi măng |
33 |
Actual construction time effectif |
Thời hạn thi công thực tế |
34 |
Actual load |
Tải trọng thực |
35 |
Addenda |
Phụ lục |
36 |
Additional |
Bổ sung, thêm vào, phát sinh |
37 |
Additional dead load |
Tĩnh tải bổ sung vào |
38 |
Additional load |
Tải trọng phụ thêm |
39 |
Additive |
Chất độn, chất phụ gia thêm vào |
40 |
Adhesion |
Sự dán dính |
41 |
Adjudication; bidding |
Đấu thầu |
42 |
Adjusting |
Điều chỉnh |
43 |
Adjustment |
Sự hiệu chỉnh |
44 |
Admixture |
Phụ gia |
45 |
Adsorbed water |
Hấp thụ nước |
46 |
Adsorption |
Hấp thụ |
47 |
Aerated concrete |
Bê tông xốp |
48 |
Aerodynamic Stability of bridge |
Ổn định khí động học của cầu |
49 |
Aerial ladder |
Thang có bàn xoay |
50 |
Afl – above finished level |
Phía trên cao độ hoàn thiện |
51 |
Afl – above floor level |
Phía trên cao trình sàn |
52 |
After anchoring |
Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
53 |
After cracking |
Sau khi nứt |
54 |
After sale service |
Dịch vụ sau bán hàng |
55 |
Age of loading |
Tuổi đặt tải |
56 |
Agency consulting review/approval |
Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt |
57 |
Agent |
Chất hóa học |
58 |
Agglomerate – foam conc |
Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ |
59 |
Aggregate |
Cốt liệu |
60 |
Aggregate blending |
Trộn cốt liệu |
61 |
Aggregate content |
Hàm lượng cốt liệu |
62 |
Aggregate gradation |
Cấp phối cốt liệu |
63 |
Aggregate interlock |
Sự cài vào nhau của cốt liệu |
64 |
Aggregate; crusher-run |
Cốt liệu sỏi đá |
65 |
Aggregate-cement ratio |
Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng |
66 |
Agl – above ground level |
Phía trên Cao độ sàn nền |
67 |
Agressivity |
Tính ăn mòn |
68 |
Aggressivity, aggressive |
Xâm thực |
69 |
Agricultural equipment |
Thiết bị nông nghiệp |
70 |
Agitating speed |
Tốc độ khuấy trộn |
71 |
Agitating truck |
Xe trộn và xe chuyên chở |
72 |
Agitation |
Sự khuấy trộn |
73 |
Agitator |
Máy trộn |
74 |
Agitator shaker |
Máy khuấy |
75 |
Ahu – air handling unit |
Thiết bị xử lý khí trung tâm |
76 |
Air barrier |
Tấm ngăn không khí |
77 |
Air caisson |
Giếng chìm hơi ép |
78 |
Air content |
Hàm lượng không khí |
79 |
Air distribution system |
Hệ thống điều phối khí |
80 |
Air entraining |
Sự cuốn khí |
81 |
Air entrainment |
Hàm lượng cuốn khí |
82 |
Air handling |
Xử lý không khí |
83 |
Air inlet |
Lỗ dẫn không khí vào |
84 |
Air meter |
Máy đo lượng khí |
85 |
Air temperature |
Nhiệt độ không khí |
86 |
Air void |
Bọt khí |
87 |
Air-cooled blast-furnace slag |
Xỉ lò cao để nguội trong không khí |
88 |
Air-entrained concrete |
Bê tông có phụ gia tạo bọt |
89 |
Air-entraining agent |
Phụ gia cuốn khí |
90 |
Air-permeability test |
Thí nghiệm độ thấm khí |
91 |
Air-placed concrete |
Bê tông phun |
92 |
Air-supported structure |
Kết cấu bơm, khí nén |
93 |
Air-water jet |
Vòi phun nước cao áp |
94 |
Alarm – Initiating device |
Thiết bị báo động ban đầu |
95 |
Alarm bell |
Chuông báo tự động |
96 |
Alignment wire |
Sợi thép được nắn thẳng |
97 |
Alkali |
Kiềm |
98 |
Alkali-aggregate reaction |
Phản ứng kiềm cốt liệu |
99 |
Alkali-silica reaction |
Phản ứng kiềm silicat |
100 |
Allowable |
Sự cho phép |
101 |
Allowable load |
Tải trọng cho phép |
102 |
Allowable stress design |
Thiết kế theo ứng suất cho phép |
103 |
Allowable stress, Permissible stress |
Ứng suất cho phép |
104 |
Allowance |
Hạn đinh cho phép |
105 |
Allowable bearing capacity |
Khả năng chịu lực cho phép |
106 |
Alloy |
Hợp kim |
107 |
Alloy(ed) steel |
Thép hợp kim |
108 |
Alluvial soil |
Đất phù sa bồi tích |
109 |
Alluvion |
Đất phù sa |
110 |
Alternate |
So le |
111 |
Alternative,option |
Phương án |
112 |
Alternate load |
Tải trọng đối đầu |
113 |
Alternate setbacks |
Độ lùi |
114 |
Alternates |
Các vấn đề ngoài dự kiến |
115 |
Alternatives |
Các vấn đề ngoài dự kiến |
116 |
Altitude |
Cao trình, cao độ công trình |
117 |
Aluminate concrete |
Bê tông aluminat |
118 |
Aluminate cement |
Xi măng aluminat |
119 |
Aluminum |
Nhôm |
120 |
Aluminum bridge |
Cầu bằng nhôm |
121 |
Ambulance attendant |
Nhân viên cứu thương |
122 |
Ambulance car /ambulance |
Xe cứu thương |
123 |
Ambulance man |
Nhân viên cứu thương |
124 |
Ammeter |
Ampe kế |
125 |
Amount of mixing |
Khối lượng trộn |
126 |
Amplitude of stress |
Biên độ biến đổi ứng suất |
127 |
Amphibious backhoe excavator |
Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy |
128 |
Analysis of alternatives/substitution |
Phân tích các biện pháp thay đổi/ thay thế |
129 |
Anchor |
Neo |
130 |
Anchor and injection hole drilling machine |
Máy khoan nhồi và neo |
131 |
Anchor block |
Block neo |
132 |
Anchor bolt |
Bu lông neo |
133 |
Anchor by adherence |
Neo nhờ lực dính bám |
134 |
Anchor plate |
Bản mã của mối neo |
135 |
Anchor sliding |
Độ tụt của nút neo trong lỗ neo |
136 |
Anchor slipping |
Tụt lùi của mấu neo |
137 |
Anchor span |
Nhịp neo |
138 |
Anchor, gorm |
Neo |
139 |
Anchorage |
Mấu neo |
140 |
Anchorage block |
Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào |
141 |
Anchorage bond stress |
Ứng suất dính bám của neo |
142 |
Anchorage deformation or seating |
Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo |
143 |
Anchorage device |
Thiết bị neo |
144 |
Anchorage length |
Chiều dài neo |
145 |
Anchorage loss |
Mất mát dự ứng suất tại neo |
146 |
Anchorage region |
Khu vực neo |
147 |
Anchorage spacing |
Khoảng cách giữa các mối neo |
148 |
Anchorage zone |
Vùng đặt mối neo, vùng neo |
149 |
Anchored bulkhead abutment |
Mố neo |
150 |
Anchoring device |
Thiết bị để neo giữ |
151 |
Anchoring plug |
Nút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực) |
152 |
Annual ambient relative humidity |
Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm |
153 |
Anodic |
Cực dương |
154 |
Anti Symmetrical load |
Tải trọng phản đối xứng |
155 |
Angle bar |
Thép góc |
156 |
Angle beam |
Xà góc; thanh giằng góc |
157 |
Angle brace/angle tie in the scaffold |
Thanh giằng góc ở giàn giáo |
158 |
Angle of interior friction |
Góc ma sát trong |
159 |
Angle of repose |
Góc nghỉ |
160 |
Angular aggregate |
Cốt liệu nhiều góc cạnh |
161 |
Angular coarse aggregate |
Cốt liệu thô nhiều góc cạnh |
162 |
Apex load |
Tại trọng ở nút giàn |
163 |
Apparent defect |
Khuyết tật lộ ra, trông thấy được |
164 |
Application field |
Lĩnh vực áp dụng |
165 |
Application of live/ Application of live load |
Xếp hoạt tải |
166 |
Application of lived load on deck slab |
Đặt hoạt tải lên mặt cầu |
167 |
Approach embankment |
Đường dẫn lên đầu cầu |
168 |
Approach road |
Đường dẫn |
169 |
Approach roadway |
Đường dẫn vào cầu |
170 |
Approach span |
Nhịp dẫn |
171 |
Approach viaduct |
Cầu dẫn |
172 |
Approval |
Thỏa thuận, chuẩn y |
173 |
Approved total investment cost |
Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận |
174 |
Approx – approximately |
Xấp xỉ, gần đúng |
175 |
Approximate |
Gần đúng |
176 |
Approximate analysis |
Phân tích theo phương pháp gần đúng |
177 |
Approximate cost |
Giá thành ước tính |
178 |
Approximate formula |
Công thức gần đúng |
179 |
Approximate load |
Tải trọng gần đúng |
180 |
Approximate value |
Trị số gần đúng |
181 |
Appurtenance |
Phụ tùng |
182 |
Apron |
Sân cống |
183 |
Aquatic |
Thuộc về thủy lực |
184 |
Aquatic facilities |
Tiện ích thủy |
185 |
Aqueduct |
Cầu máng |
186 |
Arch |
Vòm |
187 |
Arch action |
Tác động vòm, hiệu ứng vòm |
188 |
Arch axis |
Đường trục vòm |
189 |
Arch culvert |
Công vòm |
190 |
Arch rib |
Sườn vòm |
191 |
Arched bridge |
Cầu vòm |
192 |
Arched cantilever bridge |
Cầu vòm hẫng + B298 |
193 |
Architectural concrete |
Bê tông kiến trúc |
194 |
Architectural design |
Thiết kế kiến trúc |
195 |
Architectural design/ documentation |
Thiết kế kiến trúc / tư liệu |
196 |
Architectural woodwork |
Công tác gỗ kiến trúc |
197 |
Area of cross section (cross sectional area) |
Diện tích mặt cắt |
198 |
Area of nominal |
Diện tích danh định |
199 |
Area of reinforcement |
Diện tích cốt thép |
200 |
Area of steel |
Diện tích thép |
201 |
Areh axis |
Đường trục vòm |
202 |
Areh rib |
Sườn vòm |
203 |
Arenaceous |
Cốt pha |
204 |
Argillaceous |
Sét, đất pha sét |
205 |
Armband (armlet; brassard) |
Băng tay |
206 |
Armoured concrete |
Bê tông cốt thép |
207 |
Arrangement of reinforcement |
Bố trí cốt thép |
208 |
Articulated girder |
Dầm ghép |
209 |
Artificially graded aggregate |
Cốt liệu đã được phân cỡ hạt |
210 |
Artwork |
Tác phẩm mĩ thuật |
211 |
As – australian standard |
Tiêu chuẩn Úc |
212 |
Ashtray/ Ash urn |
Gạt tàn |
213 |
Ashlar |
Đá hộc để xây |
214 |
Askew bridge |
Cầu xiên, cầu chéo góc |
215 |
Aspiring pump, Extraction pump |
Bơm hút |
216 |
Asphalt overlay |
Lớp phủ nhựa đường |
217 |
Asphalt |
Nhựa đường Atphan |
218 |
Asphalt compactor |
Máy lu đường nhựa asphalt |
219 |
Asphalt paver finisher |
Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt |
220 |
Asphaltic concrete |
Bê tông nhựa, bê tông asphalt |
221 |
Assemblies |
Lắp đặt |
222 |
Assistance |
Sự giúp đỡ |
223 |
Assumed load |
Tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
224 |
Assumed temperature at the time of erection |
Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp |
225 |
Astm |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ về thí nghiệm vật liệu |
226 |
At mid – span |
Ở giữa nhịp |
227 |
At quarter point |
Ở 1/4 nhịp |
228 |
Atf – along top flange |
Dọc theo mặt trên cánh dầm |
229 |
Atmospheric-pressure steam curing |
Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển |
230 |
Atmospheric corrosion resistant steel |
Thép chống rỉ do khí quyển |
231 |
Attachment |
Cấu kiện liên kết |
232 |
Atterberg limits |
Các giới hạn Atterberg của đất |
233 |
Atterberg test |
Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg |
234 |
Attic |
Gác xép |
235 |
Audiovisual |
Nghe nhìn |
236 |
Audiovisual equipment |
Thiết bị nghe nhìn |
237 |
Auditorium |
Đại giảng đường |
238 |
Auger-cast piles |
Cọc khoan nhồi |
239 |
Autoclave curing |
Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp |
240 |
Autoclave cycle |
Chu kì chưng hấp |
241 |
Automatic batcher |
Trạm trộn tự động |
242 |
Automatic design program |
Chương trình thiết kế tự động |
243 |
Automatic design software |
Phần mềm thiết kế tự động |
244 |
Automatic extending ladder |
Thang có thể kéo dài tự động |
245 |
Automatic fire alarm |
Hệ thống báo cháy tự động |
246 |
Automatic fire door |
Cửa tự động phòng cháy |
247 |
Automatic relay |
Công tắc điện tự động rơ le |
248 |
Automobile crane |
Cần cẩu đặt trên ô tô |
249 |
Auxiliary bridge |
Cầu phụ, cầu tạm thời |
250 |
Auxiliary reinforcement |
Cốt thép phụ |
251 |
Average |
Trung bình |
252 |
Average bond stress |
Ứng suất dính bám trung bình |
253 |
Average load |
Tải trọng trung bình |
254 |
Average stress |
Ứng suất trung bình |
255 |
Awning |
Chái |
256 |
Axial compression |
Nén đúng tâm |
257 |
Axial force |
Lực dọc trục |
258 |
Axial load |
Tải trọng hướng trục |
259 |
Axial reinforcing bars |
Thanh cốt thép dọc trục |
260 |
Axial tension |
Kéo dọc trục |
261 |
Axially loaded column |
Cột chịu tải đúng tâm |
262 |
Axle load |
Tải trọng trục xe |
263 |
Axle loading, Axle load |
Tải trọng trục |
264 |
Axle spacing |
Khoảng cách giữa các trục xe |
265 |
Axle-steel reinforcement |
Cốt thép dọc trục |
266 |
B – Basin or Bottom |
Lưu vực sông hay ở dưới |
267 |
Backfill behind abutment |
Đất đắp sau mố |
268 |
Backfill |
Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn) |
269 |
Bag |
Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
270 |
Bag of cement |
Bao xi măng |
271 |
Balance beam |
Đòn cân; đòn thăng bằng |
272 |
Balanced load |
Tải trọng đối xứng |
273 |
Balanced strain condition |
Điều kiện cân bằng ứng biến |
274 |
Balancing load |
Tải trọng cân bằng |
275 |
Balasted reinforced concrete gleck |
Mặt cầu BTCT có balát |
276 |
Ballast concrete |
Bê tông đá dăm |
277 |
Bar (reinforcing bar) |
Thanh cốt thép |
278 |
Base plate |
Thớt dưới (cố định) của gối |
279 |
Basement of tamped (rammed) concrete |
Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
280 |
Basic assumption |
Giả thiết cơ bản |
281 |
Basic combinaison |
Tổ hợp cơ bản (chính) |
282 |
Basic load |
Tải trọng cơ bản |
283 |
Beam |
Dầm |
284 |
Beam and slab floor |
Dầm và sàn tấm |
285 |
Beam of constant depth |
Dầm có chiều cao không đổi |
286 |
Beam reinforced in tension and compression |
Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
287 |
Beam reinforced in tension only |
Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
288 |
Beam theory |
Lý thuyết dầm |
289 |
Bearable load |
Tải trọng cho phép |
290 |
Bearing |
Gối cầu |
291 |
Bearing are |
Diện tích tựa (ép mặt) |
292 |
Bearing capacity of the foundation soils |
Khả năng chịu tải của đất nền |
293 |
Bearing plate |
Đế mấu neo dự ứng lực |
294 |
Bearing stress under anchor plates |
Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo |
295 |
Bed load |
Trầm tích đáy |
296 |
Bed plate |
Bệ đỡ phân phối lực |
297 |
Bedding |
Móng cống |
298 |
Before anchoring |
Trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
299 |
Bending crack |
Vết nứt do uốn |
300 |
Bending load |
Tải trọng uốn |
301 |
Bending moment |
Mô men uốn |
302 |
Bending moment per unit |
Mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản |
303 |
Bending stress |
Ứng suất uốn |
304 |
Bent-up bar |
Cốt thép uốn nghiêng lên |
305 |
Best load |
Công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
306 |
Bentonite lubricated caisson |
Giếng chìm áo vữa sét |
307 |
Between steel and concrete |
Giữa thép và bê tông |
308 |
Biais buse |
Cống chéo, cống xiên |
309 |
Bicycle railing |
Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu |
310 |
Bill of materials |
Tổng hợp vật tư |
311 |
Bituminous concrete |
Bê tông atphan |
312 |
Bituminous mastic |
Matit bi tum |
313 |
Bldg – building |
Công trình |
314 |
Bolt |
Bu lông |
315 |
Bolted construction |
Kết cấu được liên kết bằng bu lông |
316 |
Bolted splice |
Liên kết bu lông |
317 |
Bond |
Dính bám |
318 |
Bond beam |
Dầm nối |
319 |
Bond stress |
Ứng suất dính bám |
320 |
Bond transfer length |
Chiều dài truyền lực nhờ dính bám |
321 |
Bond, Bonding agent |
Chất dính kết |
322 |
Bonded tendon |
Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
323 |
BOP- Bottom of Pipe |
Đáy ống |
324 |
BOQ – Bill of Quantities |
Bảng Dự toán Khối lượng |
325 |
Bored pile |
Cọc khoan |
326 |
Bored cast-in-place pile |
Cọc khoan nhồi |
327 |
Bottom fiber |
Thớ dưới |
328 |
Bottom flanger,Bottom slab |
Bản cánh dưới |
329 |
Bottom lateral |
Thanh giằng chéo ở mộc hạ của dàn |
330 |
Bottom reinforcement |
Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) |
331 |
Bottom slab of box girder |
Bản đáy của dầm hộp |
332 |
Bow girder |
Dầm cong |
333 |
Bowstring girder |
Giàn biên cong |
334 |
Box beam |
Dầm hình hộp |
335 |
Box girder |
Dầm hộp |
336 |
Braced girder |
Giàn có giằng tăng cứng |
337 |
Braced member |
Thanh giằng ngang |
338 |
Bracing |
Giằng gió |
339 |
Bracing beam |
Dầm tăng cứng |
340 |
Bracket load |
Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
341 |
Brake beam |
Đòn hãm, cần hãm |
342 |
Brake load |
Tải trọng hãm |
343 |
Branch line |
Tuyến nhánh |
344 |
Breaking load |
Tải trọng phá hủy |
345 |
Breast beam |
Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, |
346 |
Breeze concrete |
Bê tông bụi than cốc |
347 |
Brick |
Gạch |
348 |
Brick girder |
Dầm gạch cốt thép |
349 |
Brick wall |
Tường gạch |
350 |
Bricklayer / brick mason |
Thợ nề |
351 |
Bricklayer’s hammer (brick hammer) |
Búa thợ nề |
352 |
Bricklayer’s labourer/builder’s labourer |
Phụ nề, thợ phụ nề |
353 |
Bricklayer’s tools |
Các dụng cụ của thợ nề |
354 |
Bridge |
Cầu |
355 |
Bridge beam |
Dầm cầu |
356 |
Bridge deck |
Kết cấu nhịp cầu |
357 |
Bridge design for one traffic lane |
Cầu cho một làn xe |
358 |
Bridge design for two or more traffic lanes |
Cầu cho 2 hay nhiều làn xe |
359 |
Bridge end |
Đầu cầu |
360 |
Bridge engineering |
Kỹ thuật cầu |
361 |
Bridge floor |
Hệ mặt cầu |
362 |
Bridge location |
Chọn vị trí xây dựng cầu |
363 |
Bridge location, Bridge position |
Vị trí cầu |
364 |
Bridge on curve |
Cầu cong |
365 |
Bridge test result |
Kết quả thử nghiệm cầu |
366 |
Bridge type |
Kiểu cầu |
367 |
Broad flange beam |
Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) |
368 |
Broken concrete |
Bê tông dăm, bê tông vỡ |
369 |
Bsp – british standard pipe |
Ống theo tiêu chuẩn Anh |
370 |
Bt – bathtub |
Bồn tắm |
371 |
Buckling length |
Chiều dài uốn dọc |
372 |
Buckling load |
Tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc |
373 |
Buffer beam |
Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
374 |
Building site |
Công trường xây dựng |
375 |
Builder’s hoist |
Máy nâng dùng trong xây dựng |
376 |
Building area |
Diện tích sàn xây dựng |
377 |
Building density |
Mật độ xây dựng |
378 |
Building investment project |
Dự án đầu tư xây dựng |
379 |
Building site latrine |
Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
380 |
Built-up girder |
Dầm ghép |
381 |
Built up section |
Thép hình tổ hợp |
382 |
Bumper beam |
Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm |
383 |
Bunched beam |
Chùm nhóm |
384 |
Buoyancy |
Lực đẩy nổi |
385 |
Buoyancy effect |
Hiệu ứng thủy triều |
386 |
Buried concrete |
Bê tông bị phủ đất |
387 |
Bursting concrete stress |
Ứng suất vỡ tung của bê tông |
388 |
Bursting in the region of end anchorage |
Vỡ tung ở vùng đặt neo |
389 |
Buse |
Cống |
390 |
Bush-hammered concrete |
Bê tông được đàn bằng búa |
391 |
Buttressed wall |
Tường chắn có các tường chống phía trước |
392 |
C – C shaped steel purlin |
Xà gồ thép tiết diện chữ C |
393 |
C.j. – control joint (Or Construction Joint) |
Khe nối thi công |
394 |
Cable disposition |
Bố trí cốt thép dự ứng lực |
395 |
Cable passing |
Luồn cáp qua |
396 |
Cable trace |
Đường trục cáp |
397 |
Cable trace with segmental line |
Đường trục cáp gồm các đoạn thẳng |
398 |
Cable-stayed bridge |
Cầu dây xiên |
399 |
Caisson |
Giếng chìm |
400 |
Caisson on temporary cofferdam |
Giếng chìm đắp đảo |
401 |
Calculating note |
Bản ghi chép tính toán, Bản tính |
402 |
Calculation data |
Dữ liệu để tính toán |
403 |
Calculation example |
Ví dụ tính toán |
404 |
Calculation stress |
Ứng suất tính toán |
405 |
Camber |
Độ vồng ngược |
406 |
Camber beam |
Dầm công, dầm vồng |
407 |
Cantilever construction method |
Phương pháp thi công hẫng |
408 |
Cantilever |
Hẫng, phần hẫng |
409 |
Cantilever arched girder |
Dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn |
410 |
Cantilever beam |
Dầm công xôn, dầm chìa |
411 |
Cantilever bridge |
Cầu dầm hẫng |
412 |
Cantilever dimension |
Độ vươn hẫng |
413 |
Cantilever (ed) beam |
Dầm hẫng |
414 |
Capacitive load |
Tải dung tính (điện) |
415 |
Capping beam |
Dầm mũ dọc |
416 |
Carbon steel |
Thép các bon (thép than) |
417 |
Carcase |
Khung sườn (kết cấu nhà) |
418 |
Cased beam |
Dầm thép bọc bê tông |
419 |
Cast concrete |
Bê tông đúc |
420 |
Cast in many stage phrases |
Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
421 |
Cast in place |
Đúc bê tông tại chỗ |
422 |
Cast in situ structure (slab, beam, column) |
Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) |
423 |
Cast iron |
Gang đúc |
424 |
Cast steel |
Thép đúc |
425 |
Cast,(casting) |
Đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
426 |
Castellated beam |
Dầm thủng |
427 |
Castelled section |
Thép hình bụng rỗng |
428 |
Cast-in-place bored pile |
Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
429 |
Cast-in-place concrete caisson |
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ |
430 |
Cast-in-place concrete pile |
Cọc đúc bê tông tại chỗ |
431 |
Cast-in-place, post tensioned bridge |
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ |
432 |
Cast-in-situ flat place slab |
Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ |
433 |
Casting schedule |
Thời gian biểu của việc đổ bê tông |
434 |
Coupling |
Nối cốt thép dự ứng lực |
435 |
Cause for deterioration |
Nguyên nhân hư hỏng |
436 |
Cellar |
Tầng trệt |
437 |
Cellar window (basement window) |
Các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
438 |
Cellular concrete |
Bê tông tổ ong |
439 |
Cellular girder |
Dầm rỗng lòng |
440 |
Cement |
Xi măng |
441 |
Cement concrete |
Bê tông xi măng |
442 |
Cement content |
Hàm lượng xi măng |
443 |
Cement-sand grout pour injection |
Vữa xi măng cát để tiêm (phụt) |
444 |
Center line |
Đường trục, đường tim |
445 |
Center of gravity |
Trọng tâm |
446 |
Center spiral |
Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
447 |
Centering |
Kết cấu định tâm |
448 |
Centrifugal pump, Impeller pump |
Bơm ly tâm |
449 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm |
450 |
Centre line |
Đường tim,đường trục |
451 |
Centre point load |
Tải trọng tập trung |
452 |
Centred prestressing |
Dự ứng lực đúng tâm |
453 |
Centric load |
Tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục |
454 |
Centrifugal load |
Tải trọng ly tâm |
455 |
Centroid lies |
Trục trung tâm |
456 |
Cfw – continuous fillet weld |
Đường hàn mép liên tục |
457 |
Cinder concrete |
Bê tông xỉ |
458 |
Circular section |
Mặt cắt hình nhẫn |
459 |
Circular sliding surface |
Mặt trượt tròn |
460 |
Circulating load |
Tải trọng tuần hoàn |
461 |
Clarke beam |
Dầm ghép bằng gỗ |
462 |
Class of loading |
Cấp của tải trọng |
463 |
Clay |
Đất sét |
464 |
Clear span |
Khoảng cách trống (nhịp trống) |
465 |
Clearance |
Tịnh không (khoảng trống) |
466 |
Clearance for navigation |
Khổ giới hạn thông thuyền |
467 |
Clear span |
Nhịp tịnh không |
468 |
Closed length |
Chiều dài kích khi không hoạt động |
469 |
Closure |
Hợp long |
470 |
Closure joint |
Mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
471 |
Clr – clearance |
Kích thước thông thủy, lọt lòng |
472 |
Cmu – cement masonry unit |
Khối xây vữa XM |
473 |
Coating |
Lớp phủ ngoài |
474 |
Cobble concrete |
Bê tông cuội sỏi |
475 |
Cobble, ashlar stone |
Đá hộc, đá xây |
476 |
Code, standart, specification |
Tiêu chuẩn |
477 |
Coefficient of roughness |
Hệ số nhám |
478 |
Coefficient of sliding friction |
Hệ số ma sát trượt |
479 |
Coefficient of thermal expansion |
Hệ số dãn dài do nhiệt |
480 |
Cofferdam |
Đê quai (ngăn nước tạm) |
481 |
Cohesionless soil, granular material |
Đất không dính kết, đất rời rạc |
482 |
Cohesive soil |
Đất dính kết |
483 |
Cold rolled steel |
Thép cán nguội |
484 |
Collapse load |
Tải trọng phá hỏng, tải trọng |
485 |
Collapsible beam |
Dầm tháo lắp được |
486 |
Collar beam |
Dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
487 |
Column |
Cột |
488 |
Combination beam |
Dầm tổ hợp, dầm ghép |
489 |
Combined dead, live and impact stress |
Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích |
490 |
Combined load |
Tải trọng phối hợp |
491 |
Commercial concrete |
Bê tông trộn sẵn |
492 |
Compact earth |
Đất chặt |
493 |
Compacted sand |
Cát chặt |
494 |
Compactness |
Độ chặt |
495 |
Company, corporation |
Công ty |
496 |
Compatibility of strains |
Tương thích biến dạng |
497 |
Competition, competing |
Cạnh tranh |
498 |
Composite beam |
Dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp |
499 |
Composite beam bridge |
Cầu dầm liên hợp |
500 |
Composite flexural member |
Cấu kiện liên hiệp chịu uốn |
501 |
Composite load |
Tải trọng phức hợp |
502 |
Composite member |
Cấu kiện liên hợp |
503 |
Composite prestressed structure |
Kết cấu dự ứng lực liên hợp |
504 |
Composite section |
Mặt cắt liên hợp |
505 |
Composite steel and concrete structure |
Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
506 |
Compound beam |
Dầm hỗn hợp |
507 |
Compound girder |
Dầm ghép |
508 |
Compremed concrete zone |
Vùng bê tông chịu nén |
509 |
Compression flange of T-girder |
Chiều rộng bản chịu nén của dầm T |
510 |
Compression member |
Cấu kiện chịu nén |
511 |
Compression reinforcement |
Cốt thép chịu nén |
512 |
Compressive load |
Tải trọng nén |
513 |
Compressive strength at 28 days age |
Cường độ chịu nén ở 28 ngày |
514 |
Compressive stress |
Ứng suất nén |
515 |
Computed strength capacity |
Khả năng chịu lực đã tính toán được |
516 |
Concentrated force |
Lực tập trung |
517 |
Concentrated load |
Tải trọng tập trung |
518 |
Concrete |
Bê tông |
519 |
Concrete age at prestressing time |
Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực |
520 |
Concrete aggregate (sand and gravel) |
Cốt liệu bê tông (cát và sỏi) |
521 |
Concrete base course |
Cửa sổ tầng hầm |
522 |
Concrete composition |
Thành phần bê tông |
523 |
Concrete cover |
Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) |
524 |
Concrete floor |
Sàn bê tông |
525 |
Concrete hardening |
Cứng bê tông |
526 |
Counterbalance |
Đối trọng |
527 |
Concrete hinge |
Chốt bê tông |
528 |
Concrete mixer/gravity mixer |
Máy trộn bê tông |
529 |
Concrete proportioning |
Công thức pha trộn bê tông |
530 |
Concrete stress at tendon level |
Ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
531 |
Concrete surface treatment |
Xử lý bề mặt bê tông |
532 |
Concrete test hammer |
Súng bật nảy để thử cường độ bê tông |
533 |
Concrete thermal treatment |
Xử lý nhiệt cho bê tông |
534 |
Concrete unit weight, density of concrete |
Trọng lượng riêng bê tông |
535 |
Concrete-filled pipe pile |
Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng |
536 |
Condition of curing |
Điều kiện dưỡng hộ bê tông |
537 |
Conic hole |
Lỗ hình chóp cụt |
538 |
Conjugate beam |
Dầm trang trí, dầm giả |
539 |
Conn – connection |
Mối nối |
540 |
Connect by hinge |
Nối khớp |
541 |
Connected load |
Tải trọng liên kết |
542 |
Connection |
Ghép nối |
543 |
Connection strand by strand |
Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau |
544 |
Connector |
Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT) |
545 |
Considered section |
Mặt cắt được xét |
546 |
Constant along the span |
Không thay đổi dọc nhịp |
547 |
Constant load |
Tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh |
548 |
Construction cost |
Giá thành thi công |
549 |
Construction document |
Hồ sơ thi công |
550 |
Construction equipment |
Thiết bị thi công |
551 |
Construction load |
Tải trọng thi công |
552 |
Construction material |
Vật liệu xây dựng |
553 |
Construction successive stage(s) |
(Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau |
554 |
Construction, work |
Công trình |
555 |
Consulting engineer |
Kỹ sư cố vấn |
556 |
Contact surface |
Bề mặt tiếp xúc |
557 |
Content, dosage |
Hàm lượng |
558 |
Continuous beam |
Dầm liên tục |
559 |
Continuity factor |
Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp |
560 |
Continuous beam |
Dầm liên tục |
561 |
Continuous concrete |
Bê tông liền khối |
562 |
Continuous granulometry |
Cấp phối hạt liên tục |
563 |
Continuous girder |
Dầm liên tục |
564 |
Continuous load |
Tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều |
565 |
Continuous slab deck |
Kết cấu nhịp bản liên tục |
566 |
Continuous span |
Nhịp liên tục |
567 |
Contract area |
Diện tích tiếp xúc |
568 |
Contract, agreement |
Hợp đồng |
569 |
Contraction |
Co ngắn lại |
570 |
Contraction, shrinkage |
Co ngót |
571 |
Contractor |
Người nhận thầu, nhà thầu (bên B) |
572 |
Contractor’s name plate |
Biển ghi tên nhà thầu |
573 |
Control, checking |
Kiểm tra (kiểm toán) |
574 |
Controlling beam |
Tia điều khiển |
575 |
Conventional elasticity limit |
Giới hạn đàn hồi quy ước |
576 |
Conventional value |
Trị số quy ước |
577 |
Convergent beam |
Chùm hội tụ |
578 |
Coordinate |
Tọa độ |
579 |
Copper clad steel |
Thép mạ đồng |
580 |
Corner connector |
Neo kiểu thép góc |
581 |
Corroded reinforcement |
Cốt thép đã bị gỉ |
582 |
Corrosion fatigue |
Độ mỏi do gỉ |
583 |
Corrosive agent |
Chất xâm thực |
584 |
Corrosive environment aggressive |
Môi trường ăn mòn |
585 |
Counterfort wall |
Tường chắn (có các tường chống phía sau) |
586 |
Counterpoise |
Đối trọng |
587 |
Coupler |
Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực |
588 |
Cover (boards) for the staircase |
Tấm che lồng cầu thang |
589 |
Cover plate |
Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ) |
590 |
Covered concrete section |
Mặt cắt bê tông đã bị nứt |
591 |
Covering material |
Vật liệu bao phủ |
592 |
Cover-meter, Rebar locator |
Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép |
593 |
Cover-plate |
Bản nối ốp, bản má |
594 |
Crack in development |
Vết nứt đang phát triển |
595 |
Crack opening, Crack width |
Độ mở rộng vết nứt |
596 |
Crack width |
Độ rộng vết nứt |
597 |
Cracked concrete section |
Mặt cắt bê tông đã bị nứt |
598 |
Cracked state |
Trạng thái đã có vết nứt |
599 |
Cracking |
Nứt |
600 |
Cracking limit state |
Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt |
601 |
Cracking moment |
Mô men gây nứt |
602 |
Cracking stress |
Ứng suất gây nứt |
603 |
Cramp, crampon |
Đinh đỉa |
604 |
Crane |
Cần cẩu |
605 |
Crane beam |
Dầm cần trục |
606 |
Crane girder |
Giá cần trục; giàn cần trục |
607 |
Crane load |
Sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục |
608 |
Creep |
Từ biến |
609 |
Crippling load |
Tải trọng phá hủy |
610 |
Critical load |
Tải trọng tới hạn |
611 |
Croat head |
Xà mũ (của trụ, mố) |
612 |
Cross beam |
Dầm ngang, xà ngang |
613 |
Cross girder |
Dầm ngang |
614 |
Cross section |
Mặt cắt ngang |
615 |
Cross section at mid span |
Mặt cắt giữa nhịp |
616 |
Crushing load |
Tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ |
617 |
Crushing machine |
Máy nén mẫu thử bê tông |
618 |
Crystallize |
Kết tinh |
619 |
Cube strength |
Cường độ khối vuông |
620 |
Culvert |
Ống cống |
621 |
Culvert head |
Cửa cống |
622 |
Curb |
Bó vỉa (đá bọc vỉa hè) |
623 |
Curb girder |
Dầm cạp bờ |
624 |
Cure to cure, curing |
Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong |
625 |
Curing |
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng |
626 |
Curing temperature |
Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông |
627 |
Curve |
Đường cong, đoạn tuyến cong |
628 |
Curved failure surface |
Mặt phá hoại cong |
629 |
Cut pile head |
Cắt đầu cọc |
630 |
Cutting machine |
Máy cắt cốt thép |
631 |
Cvr – cover |
Nắp đậy |
632 |
Cyclic load |
Tải trọng tuần hoàn |
633 |
Cyclopean concrete |
Bê tông đá hộc |
634 |
Cylinder, Test cylinder |
Mẫu thử bê tông hình trụ |
635 |
Channel section |
Thép hình chữ U |
636 |
Change |
Thay đổi |
637 |
Changing load |
Tải trọng thay đổi |
638 |
Characteristic strength |
Cường độ đặc trưng |
639 |
Checking concrete quality |
Kiểm tra chất lượng bê tông |
640 |
Chemical admixture |
Phụ gia hóa chất |
641 |
Chillid steel |
Thép đã tôi |
642 |
Chimney |
Ống khói (lò sưởi) |
643 |
Chimney bond |
Cách xây ống khói |
644 |
Chord |
Thanh biên dàn |
645 |
Chs – circular hollow section |
Thép tiết diện tròn rỗng |
646 |
Chuting concrete |
Bê tông lỏng |
647 |
Dad- double acting door |
Cửa mở được cả 2 chiều |
648 |
Damage (local damage) |
Hư hỏng (hư hỏng cục bộ) |
649 |
Data |
Dữ liệu (số liệu ban đầu) |
650 |
Dead load |
Tĩnh tải |
651 |
Dead load, Permanent load |
Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên) |
652 |
Dead to live load ratio |
Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải |
653 |
Dead weight load |
Tải trọng tĩnh |
654 |
De-aerated concrete |
Bê tông (đúc trong) chân không |
655 |
Decision of establishing |
Quyết định thành lập |
656 |
Deck bridge |
Cầu có đường xe chạy trên |
657 |
Deck girder |
Giàn cầu |
658 |
Deck panel |
Khối bản mặt cầu đúc sẵn |
659 |
Deck plate girder |
Dầm bản thép có đường xe chạy trên |
660 |
Deck slab, deck plate |
Bản mặt cầu |
661 |
Deck-Truss interaction |
Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn |
662 |
Decompression limit state |
Trạng thái giới hạn mất nén |
663 |
Deep foundation |
Móng sâu |
664 |
Definitive evaluation |
Giá trị quyết toán |
665 |
Deflection |
Độ võng |
666 |
Deflection calculation |
Tính toán độ võng |
667 |
Deformation calculation |
Tính toán biến dạng |
668 |
Deformation due to Creep deformation |
Biến dạng do từ biến |
669 |
Deformed reinforcement |
Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) |
670 |
Degradation |
Suy thoái (lão hóa) |
671 |
Delayed action |
Tác dụng làm chậm lại |
672 |
Demand load |
Tải trọng yêu cầu |
673 |
Dense concrete |
Bê tông nặng |
674 |
Density of material |
Tỷ trọng của vật liệu |
675 |
Depth |
Chiều cao |
676 |
Depth of beam |
Chiều cao dầm |
677 |
Description |
Mô tả |
678 |
Design assumption |
Giả thiết tính toán |
679 |
Design flood |
Lũ thiết kế |
680 |
Design lane |
Làn xe thiết kế |
681 |
Design load |
Tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế |
682 |
Design speed |
Tốc độ thiết kế |
683 |
Design stress |
Ứng lực tính toán |
684 |
Design stress cycles |
Chu kỳ ứng suất thiết kế |
685 |
Design volume |
Lưu lượng thiết kế |
686 |
Design, conception |
Thiết kế |
687 |
Desk |
Kết cấu nhịp |
688 |
Destructive testing method |
Phương pháp thử có phá hủy mẫu |
689 |
Deviator |
Bộ phận làm lệch hướng cáp |
690 |
Diagnosis |
Chẩn đoán |
691 |
Diagonal reinforcement |
Cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo |
692 |
Diaphragm |
Dầm ngang |
693 |
Diaphragm spacing |
Khoảng cách giữa các dầm ngang |
694 |
Diesel locomotive |
Đầu máy Diesel |
695 |
Dile splicing |
Nối dài cọc |
696 |
Dimensionless coefficient |
Hệ số không có thứ nguyên |
697 |
Dimensioning |
Xác định sơ bộ kích thước |
698 |
Dynamic |
Động lực học |
699 |
Dynamic force |
Lực động |
700 |
Direct-acting load |
Tải trọng tác động trực tiếp |
701 |
Discontinuous load |
Tải trọng không liên tục |
702 |
Discharge capacity |
Khả năng tiêu nước |
703 |
Displacement |
Chuyển vị |
704 |
Disposable load |
Tải trọng có ích |
705 |
Distance center to center of beams |
Khoảng cách từ tâm đến tâm của các dầm |
706 |
Distributed load |
Tải trọng phân bố |
707 |
Distributing reinforcement |
Cốt (thép) phân bố |
708 |
Distribution coefficient |
Hệ số phân bố |
709 |
Distribution reinforcement |
Cốt thép phân bố |
710 |
Distribution width for wheel loads |
Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe |
711 |
Divergent beam |
Chùm phân kỳ |
712 |
Dl – dead load |
Tĩnh tải |
713 |
Dn – diameter nominal |
Đường kính danh định |
714 |
Double angle |
Thép góc ghép thành hình T |
715 |
Double deck bridge |
Cầu hai tầng |
716 |
Double strut trussed beam |
Dầm tăng cứng hai trụ chống |
717 |
Downstream end/ Downstream side |
Hạ lưu |
718 |
Dp – downpipe |
Máng xối thoát nước mưa |
719 |
Drafting |
Vẽ kỹ thuật |
720 |
Drainage |
Hệ thống thoát nước, sự thoát nước |
721 |
Draw beam |
Dầm nâng, cần nâng |
722 |
Drawback |
Nhược điểm |
723 |
Drawbar load |
Lực kéo ở móc |
724 |
Driven pile |
Cọc đã đóng xong |
725 |
Driver pile |
Cọc dẫn |
726 |
Driving additional piles |
Đóng cọc thêm |
727 |
Driving, piling |
Đóng cọc |
728 |
Dry |
Khô |
729 |
Dry concrete |
Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng |
730 |
Dry guniting |
Phun bê tông khô |
731 |
Dry sand |
Cát khô |
732 |
Duct |
Ống chứa cốt thép dự ứng lực |
733 |
Ductile material |
Vật liệu co dãn được (kim loại) |
734 |
Dummy load |
Tải trọng giả |
735 |
Durability |
Độ bền lâu (tuổi thọ) |
736 |
During stressing operation |
Trong quá trình Kéo căng cốt thép |
737 |
Dusts sand |
Cát bột |
738 |
DWV – Drainage, Waste and Vent |
Thoát nước, Nước thải & Thông hơi |
739 |
Dye penetrant examination |
Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất màu |
740 |
Dynamic test |
Thử nghiệm động học |
741 |
Dynamic(al) load |
Tải trọng động lực học |
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.