Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành là nền tảng quan trọng để tiếp cận các cơ hội phát triển sự nghiệp. Bởi lý do, Ngoại Ngữ không chỉ là yêu cầu tuyển dụng tiên quyết mà còn giúp bạn tiếp thu đa dạng nguồn giáo trình quốc tế. Bạn đang theo học chuyên ngành Hóa […]
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành là nền tảng quan trọng để tiếp cận các cơ hội phát triển sự nghiệp. Bởi lý do, Ngoại Ngữ không chỉ là yêu cầu tuyển dụng tiên quyết mà còn giúp bạn tiếp thu đa dạng nguồn giáo trình quốc tế. Bạn đang theo học chuyên ngành Hóa học? Bạn muốn đọc hiểu các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Hóacơ bản phục vụ cho công việc? Dưới đây là những tổng hợp chi tiết từ ISE. Cùng tham khảo ngay nhé!
>>>> Đọc Ngay: 9 mẹo học giao tiếp Tieng Anh cap toc cho người mất gốc
MỤC LỤC NỘI DUNG
1. Từ vựng thông dụng chuyên ngành Hóa học
Dưới đây là tổng hợp chi tiết về những từ vựng chuyên ngành Hóa thông dụng. Đặc biệt, các từ ngữ đã được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái giúp học viên dễ dàng ghi chú.
>>>> TÌM HIỂU THÊM: Cách Viết Kinh Nghiệm Làm Việc Trong CV Tiếng Anh Với Thủ Thuật Hữu Ích Sau
1.7 V-W-X-Y-Z
STT
Từ vựng
Dịch thuật
1
Valence
Hóa trị
2
Velocity
Tốc độ
3
Volatile substance
Chất dễ bay hơi
4
Volume
Thể tích
5
Waste matter
Chất thải
6
Yeast
Men
7
Zoochemistry
Hóa học động vật
2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
Ngoài việc bổ sung kho từ vựng, học viên cũng cần tìm hiểu kỹ và nắm vững một số thuật ngữ chuyên ngành quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc các tài liệu, giáo trình quốc tế phục vụ cho công việc.
Addition reaction: Phản ứng cộng
Analytical chemistry: Hóa phân tích
Atom: Nguyên tử
Atomic number: Số hiệu nguyên tử (Z=P=E)
Biochemistry: Hóa sinh
Bond: Liên kết
Chiral: Bất đối / thủ tính
Colloid chemistry: Hóa keo
Compound: Thành phần/ hỗn hợp
Covalent bond: Liên kết cộng hóa trị
Element: Nguyên tố
Elimination reaction: Phản ứng thế
Food chemistry: Hóa thực phẩm
Formula: Công thức
Inorganic chemistry: Hóa vô cơ
Ionic bonds: Liên kết ion
Isomer: Đồng phân
Mass number – Số khối (A=Z+N)
Metal: Kim loại
Molecule: Phân tử
Noble gas: Khí trơ (khí hiếm)
Nonmetal: Phi kim
Organic chemistry: Hóa hữu cơ
Periodic table: Bảng hệ thống tuần hoàn
Physical chemistry: Hóa lý
Quantum chemistry: Hóa lượng tử
Radiochemistry: Hóa phóng xạ
Reaction: Phản ứng
Stereochemistry: Hóa lập thể
Substance: Chất
Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
3. Danh sách các nguyên tố hóa học bằng Tiếng Anh
Nguyên tố hóa học chính là kiến thức cơ bản và quan trọng bắt buộc những “dân chuyên” hóa phải nắm vững. Sau đây là bảng danh sách các nguyên tố bằng Tiếng Anh bạn cần biết:
STT
Nguyên tố
Tên Tiếng Anh
1
He
Helium
2
Li
Lithium
3
Be
Beryllium
4
B
Boron
5
C
Carbon
6
N
Nitrogen
7
O
Oxygen
8
F
Fluorine
9
Ne
Neon
10
Na
Sodium
11
Mg
Magnesium
12
Al
Aluminium
13
Si
Silicon
14
P
Phosphorus
15
S
Sulfur
16
Cl
Chlorine
17
Ar
Argon
18
K
Potassium
19
Ca
Calcium
20
Sc
Scandium
21
Ti
Titanium
22
V
Vanadium
23
Cr
Chromium
24
Mn
Manganese
25
Fe
Iron
26
Co
Cobalt
27
Ni
Nickel
28
Cu
Copper
29
Zn
Zinc
30
Ga
Gallium
31
Ge
Germanium
32
As
Arsenic
33
Se
Selenium
34
Br
Bromine
35
Kr
Krypton
36
Rb
Rubidium
37
Sr
Strontium
38
Y
Yttrium
39
Zr
Zirconium
40
Nb
Niobium
41
Mo
Molybdenum
42
Tc
Technetium
43
Ru
Ruthenium
44
Rh
Rhodium
45
Pd
Palladium
46
Ag
Silver
47
Cd
Cadmium
48
In
Indium
49
Sn
Tin
50
Sb
Antimony
51
Te
Tellurium
52
I
Iodine
53
Xe
Xenon
54
Cs
Caesium
55
Ba
Barium
56
La
Lanthanum
57
Ce
Cerium
58
Pr
Praseodymium
59
Nd
Neodymium
60
Pm
Promethium
61
Sm
Samarium
62
Eu
Europium
63
Gd
Gadolinium
64
Tb
Terbium
65
Dy
Dysprosium
66
Ho
Holmium
67
Er
Erbium
68
Tm
Thulium
69
Yb
Ytterbium
70
Lu
Lutetium
71
Hf
Hafnium
72
Ta
Tantalum
73
W
Tungsten
74
Re
Rhenium
75
Os
Osmium
76
Ir
Iridium
77
Pt
Platinum
78
Au
Gold
79
Hg
Mercury
80
Tl
Thallium
81
Pb
Lead
82
Bi
Bismuth
83
Po
Polonium
84
At
Astatine
85
Rn
Radon
86
Fr
Francium
87
Ra
Radium
88
Ac
Actinium
89
Th
Thorium
90
Pa
Protactinium
91
U
Uranium
92
Np
Neptunium
93
Pu
Plutonium
94
Am
Americium
95
Cm
Curium
96
Bk
Berkelium
97
Cf
Californium
98
Es
Einsteinium
99
Fm
Fermium
100
Md
Mendelevium
101
No
Nobelium
102
Lr
Lawrencium
103
Rf
Rutherfordium
104
Db
Dubnium
105
Sg
Seaborgium
106
Bh
Bohrium
107
Hs
Hassium
108
Mt
Meitnerium
109
Ds
Darmstadtium
110
Rg
Roentgenium
111
Cn
Copernicium
112
Nh
Nihonium
113
Fl
Flerovium
114
Mc
Moscovium
115
Lv
Livermorium
116
Ts
Tennessine
117
Og
Oganesson
Hy vọng thông qua những chia sẻ về Tiếng Anh chuyên ngành Hóa đã giúp quý bạn đọc có thể nâng cao và trau dồi thêm vốn từ vựng của mình. Bên cạnh đó, nếu bạn đang băn khoăn tìm kiếm địa chỉ học Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành uy tín thì hãy liên hệ ngay đến Trung tâm Anh Ngữ I Study English (ISE) nhé!
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.