Tháng 2 26, 2025
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng về ngữ pháp mệnh đề quan hệ.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Xem thêm:
Ngữ pháp Tiếng Anh cho người mất gốc
12 thì trong ngữ pháp tiếng Anh và cách ghi nhớ hiệu quả nhất
Nắm vững ngữ pháp Động từ khiếm khuyết (Modal verb): cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành 2025
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, giúp cung cấp thêm thông tin về danh từ mà không cần bắt đầu một câu mới.
Dấu hiệu nhận biết: Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ như:
Ví dụ: This is the teacher who teaches me English.
(Đây là giáo viên người mà dạy tôi tiếng Anh.)
Mệnh đề quan hệ có hai vai trò chính trong câu:
Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ hoặc cung cấp thêm chi tiết về một người, một vật, một nơi chốn hoặc một thời gian trong câu.
Ví dụ:
The book which I bought yesterday is very interesting.
(Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
She is the teacher who taught me English.
(Cô ấy là giáo viên người đã dạy tôi tiếng Anh.)
Thay vì dùng hai câu riêng biệt, mệnh đề quan hệ giúp nối các ý lại với nhau, làm cho câu văn mạch lạc hơn.
Ví dụ:
Thay vì nói: I met a girl. She is very kind. (Tôi đã gặp một cô gái. Cô ấy rất tốt bụng)
Có thể dùng mệnh đề quan hệ: I met a girl who is very kind. (Tôi đã gặp một cô gái rất tốt bụng.)
Đại từ | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Who | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chì người | … N (người) + who +V + O | The girl who sits next to me is my best friend.
(Cô gái ngồi cạnh tôi là bạn thân nhất của tôi.) |
Whom | Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người | … N (người) + whom + S + V | The teacher whom I admire is very kind.
(Giáo viên mà tôi ngưỡng mộ rất tốt bụng.) |
Which | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật | … N (vật) + WHICH + V + O
… N (vật) + WHICH + S + V |
The car which is parked outside is mine.
(Chiếc xe đậu bên ngoài là của tôi.) |
That | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho cả danh từ chì người và chỉ vật
Dùng thay cho who / which trong mệnh đề xác định |
…N (người/vật) + that + V | The book that I borrowed is very interesting.
(Cuốn sách mà tôi mượn rất thú vị.) |
Whose | Chỉ sự sở hữu của cả người lẫn vật | … N (người/vật) + whose + N + V | The girl whose father is a doctor is my friend.
(Cô gái có bố là bác sĩ là bạn tôi.) |
Trạng từ | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
When | Thay thế danh từ chỉ thời gian (time) | N (thời gian) + when + S + V
(= on/in/at + which) |
I remember the day when we first met.
(Tôi nhớ ngày chúng ta lần đầu gặp nhau.) |
Where | Thay thế danh từ chỉ nơi chốn (place) | N (place) + where + S + V
(= in/on/at + which) |
This is the house where I was born.
(Đây là ngôi nhà nơi tôi sinh ra.) |
Why | Thay thế danh từ chỉ lý do (reason) | The reason why + S + V
(= for which) |
That is the reason why he left early.
(Đó là lý do tại sao anh ấy rời đi sớm.) |
Trong tiếng Anh, khi đặt giới từ trước đại từ quan hệ, câu văn trở nên trang trọng và mang tính học thuật cao hơn, giúp phù hợp với văn phong của các bài thi.
Cấu trúc chung:
S + V + O + giới từ + đại từ quan hệ + S + V + … |
Lưu ý: Trong cách dùng này, Whom và Which không thể bị thay thế bằng That.
Ví dụ:
This is the company which I applied to.
→ This is the company to which I applied. (Đây là công ty mà tôi đã ứng tuyển.)
That’s the girl whom I talked to yesterday.
→ That’s the girl to whom I talked yesterday. (Đó là cô gái mà tôi đã nói chuyện hôm qua.)
Việc đặt giới từ sau động từ là cách sử dụng mệnh đề quan hệ phổ biến và đơn giản nhất. Cách này được dùng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau.
Cấu trúc chung:
S + V + O + đại từ quan hệ (có thể bỏ) + S + V + … + giới từ |
Lưu ý: Trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi giới từ đứng sau động từ.
Ví dụ
The book (which) I was looking for is on the table.
→ (Cuốn sách mà tôi đang tìm nằm trên bàn.)
The project (which) we are working on is very important.
→ (Dự án mà chúng tôi đang thực hiện rất quan trọng.)
The friend (whom) I was waiting for finally arrived.
→ (Người bạn mà tôi đang đợi cuối cùng đã đến.)
Ví dụ:
The book that is on the table belongs to me.
→ (Cuốn sách ở trên bàn là của tôi.)
Students who study hard usually get good grades.
→ (Những học sinh học chăm chỉ thường đạt điểm cao.)
Ví dụ:
My father, who is 50 years old, loves football.
(Bố tôi, người mà 50 tuổi, rất thích bóng đá.)
Paris, which is the capital of France, is very beautiful.
(Paris, thủ đô của Pháp, rất đẹp.)
Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn để làm câu ngắn gọn, tự nhiên hơn. Có 3 cách phổ biến để rút gọn mệnh đề quan hệ như sau:
Ví dụ: The man who is talking to Mary is my teacher.
→ The man talking to Mary is my teacher.
(Người đàn ông đang nói chuyện với Mary là giáo viên của tôi.)
Ví dụ: The house which was built last year belongs to Mr. Smith.
→ The house built last year belongs to Mr. Smith.
(Ngôi nhà được xây năm ngoái thuộc về ông Smith.)
Ví dụ: She is the first woman who climbed Everest.
→ She is the first woman to climb Everest.
(Cô ấy là người phụ nữ đầu tiên leo lên đỉnh Everest.)
Bài 1: Nối hai câu thành một câu có mệnh đề quan hệ.
Bài 2: Rút gọn mệnh đề quan hệ.
Đáp án
Bài 1: Nối câu
Bài 2: Rút gọn mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, giúp câu rõ ràng và chi tiết hơn. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ cũng như cách dùng để đảm bảo câu đúng ngữ pháp nhé!
Xem thêm: HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE
Tháng 2 26, 2025
Học tiếng Anh giao tiếp qua những talk show giải trí giúp bạn cải thiện kỹ năng nói cũng như vốn từ tự nhiên. Thế nên hãy cùng ISE tìm hiểu top 10 show giải trí tiếng Anh hay nhất và các bước học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả qua chúng nhé! 1. Talk […]
Tháng 2 26, 2025
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng về ngữ pháp mệnh đề quan hệ. […]
Tháng 2 26, 2025
Từ vựng tiếng Anh lịch sử là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chúng không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn hữu ích trong quá trình học tập. Bài viết sau đây sẽ đề cập đến 40 từ vựng tiếng Anh lịch sử, ví dụ và bài tập áp […]
Tháng 2 26, 2025
Văn hóa doanh nghiệp (Coporate Culture) là một trong những điều thiết yếu cần có của một doanh nghiệp ngày nay. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp, ví dụ và bài tập chi tiết. Xem thêm: Tiếng Anh Thương mại – Trung […]