Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025

Tháng 2 26, 2025

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng về ngữ pháp mệnh đề quan hệ.

1. Giới thiệu về Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là gì?

Xem thêm:

Ngữ pháp Tiếng Anh cho người mất gốc

12 thì trong ngữ pháp tiếng Anh và cách ghi nhớ hiệu quả nhất

Nắm vững ngữ pháp Động từ khiếm khuyết (Modal verb): cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành 2025

1.1. Định nghĩa Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, giúp cung cấp thêm thông tin về danh từ mà không cần bắt đầu một câu mới.

Dấu hiệu nhận biết: Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ như:

  • who (dành cho người)
  • which (dành cho vật)
  • that (dành cho cả người và vật)
  • where (nói về nơi chốn)
  • when (nói về thời gian)

Ví dụ: This is the teacher who teaches me English.

(Đây là giáo viên người mà dạy tôi tiếng Anh.)

1.2. Vai trò của Mệnh đề quan hệ trong câu (Relative Clause) 

 Mệnh đề quan hệ có hai vai trò chính trong câu:

  • Bổ sung thông tin về danh từ

Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ hoặc cung cấp thêm chi tiết về một người, một vật, một nơi chốn hoặc một thời gian trong câu.

Ví dụ:

The book which I bought yesterday is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)

She is the teacher who taught me English.

(Cô ấy là giáo viên người đã dạy tôi tiếng Anh.)

  • Kết nối các mệnh đề trong câu một cách tự nhiên

Thay vì dùng hai câu riêng biệt, mệnh đề quan hệ giúp nối các ý lại với nhau, làm cho câu văn mạch lạc hơn.

Ví dụ:

Thay vì nói: I met a girl. She is very kind. (Tôi đã gặp một cô gái. Cô ấy rất tốt bụng)

Có thể dùng mệnh đề quan hệ: I met a girl who is very kind. (Tôi đã gặp một cô gái rất tốt bụng.)

2. Cấu trúc Mệnh đề quan hệ (Relative Clause):

Cấu trúc Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Cấu trúc Mệnh đề quan hệ 

Đại từ quan hệ

Đại từ Cách dùng Cấu trúc Ví dụ
Who Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chì người … N (người) + who +V + O The girl who sits next to me is my best friend. 

(Cô gái ngồi cạnh tôi là bạn thân nhất của tôi.)

Whom Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người … N (người) + whom + S + V The teacher whom I admire is very kind.

(Giáo viên mà tôi ngưỡng mộ rất tốt bụng.)

Which Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật … N (vật) + WHICH + V + O

… N (vật) + WHICH + S + V

The car which is parked outside is mine.

(Chiếc xe đậu bên ngoài là của tôi.)

That Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho cả danh từ chì người và chỉ vật

Dùng thay cho who / which trong mệnh đề xác định

…N (người/vật) + that + V The book that I borrowed is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi mượn rất thú vị.)

Whose Chỉ sự sở hữu của cả người lẫn vật … N (người/vật) + whose + N + V The girl whose father is a doctor is my friend.

(Cô gái có bố là bác sĩ là bạn tôi.)

Trạng từ quan hệ

Trạng từ Cách dùng  Cấu trúc Ví dụ
When Thay thế danh từ chỉ thời gian (time) N (thời gian) + when + S + V

(= on/in/at + which)

I remember the day when we first met.

(Tôi nhớ ngày chúng ta lần đầu gặp nhau.)

Where Thay thế danh từ chỉ nơi chốn (place) N (place) + where + S + V

(= in/on/at + which)

This is the house where I was born.

(Đây là ngôi nhà nơi tôi sinh ra.)

Why Thay thế danh từ chỉ lý do (reason) The reason why + S + V

(= for which)

That is the reason why he left early.

(Đó là lý do tại sao anh ấy rời đi sớm.)

3. Cách sử dụng giới từ trong Mệnh đề quan hệ (Realative Clause)

3.1. Giới từ sử dụng trước đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh, khi đặt giới từ trước đại từ quan hệ, câu văn trở nên trang trọng và mang tính học thuật cao hơn, giúp phù hợp với văn phong của các bài thi.

Cấu trúc chung:

S + V + O + giới từ + đại từ quan hệ + S + V + …

Lưu ý: Trong cách dùng này, Whom và Which không thể bị thay thế bằng That.

Ví dụ:

This is the company which I applied to.

→ This is the company to which I applied. (Đây là công ty mà tôi đã ứng tuyển.)

That’s the girl whom I talked to yesterday.

→ That’s the girl to whom I talked yesterday. (Đó là cô gái mà tôi đã nói chuyện hôm qua.)

3.2. Giới từ sử dụng sau đại từ quan hệ

Việc đặt giới từ sau động từ là cách sử dụng mệnh đề quan hệ phổ biến và đơn giản nhất. Cách này được dùng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau.

Cấu trúc chung:

S + V + O + đại từ quan hệ (có thể bỏ) + S + V + … + giới từ

Lưu ý: Trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi giới từ đứng sau động từ.

Ví dụ

The book (which) I was looking for is on the table.

→ (Cuốn sách mà tôi đang tìm nằm trên bàn.)

The project (which) we are working on is very important.

→ (Dự án mà chúng tôi đang thực hiện rất quan trọng.)

The friend (whom) I was waiting for finally arrived.

→ (Người bạn mà tôi đang đợi cuối cùng đã đến.)

Đánh giá năng lực đầu vào

4. Phân loại và cách dùng mệnh đề quan hệ:

4.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

  • Cung cấp thông tin quan trọng về danh từ, giúp xác định rõ đối tượng đang nói đến.
  • Không có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
  • Không thể bỏ mệnh đề này, vì nếu bỏ đi, câu sẽ bị tối nghĩa.

Ví dụ:

The book that is on the table belongs to me.

→ (Cuốn sách ở trên bàn là của tôi.)

Students who study hard usually get good grades.

→ (Những học sinh học chăm chỉ thường đạt điểm cao.)

4.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

  • Cung cấp thông tin bổ sung, giúp làm rõ danh từ nhưng không cần thiết để hiểu nghĩa câu.
  • Có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
  • Có thể bỏ đi, vì câu vẫn có ý nghĩa đầy đủ.
  • Không dùng “that” trong loại này.

Ví dụ:

My father, who is 50 years old, loves football.

(Bố tôi, người mà 50 tuổi, rất thích bóng đá.)

Paris, which is the capital of France, is very beautiful.

(Paris, thủ đô của Pháp, rất đẹp.)

4.3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn để làm câu ngắn gọn, tự nhiên hơn. Có 3 cách phổ biến để rút gọn mệnh đề quan hệ như sau:

  • Rút gọn bằng V-ing (dùng khi mệnh đề quan hệ ở thể chủ động)

Ví dụ: The man who is talking to Mary is my teacher.

→ The man talking to Mary is my teacher.

(Người đàn ông đang nói chuyện với Mary là giáo viên của tôi.)

  • Rút gọn bằng V-ed (dùng khi mệnh đề quan hệ ở thể bị động)

Ví dụ: The house which was built last year belongs to Mr. Smith.

→ The house built last year belongs to Mr. Smith.

(Ngôi nhà được xây năm ngoái thuộc về ông Smith.)

  • Rút gọn bằng “to V” (dùng khi trong mệnh đề có “the first”, “the last”, “the only”…)

Ví dụ: She is the first woman who climbed Everest.

→ She is the first woman to climb Everest.

(Cô ấy là người phụ nữ đầu tiên leo lên đỉnh Everest.)

5. Bài tập áp dụng Mệnh đề quan hệ (Relative Clause):

Bài 1: Nối hai câu thành một câu có mệnh đề quan hệ.

  1. She met a man. He is an engineer.
  2. I bought a new phone. It takes beautiful pictures.
  3. This is my best friend. I have known her for 10 years.
  4. The museum is very famous. We visited it last summer.
  5. The boy is my cousin. You saw him at the party.

Bài 2: Rút gọn mệnh đề quan hệ.

  1. The boy who is sitting next to me is my brother.
  2. The house which was built last year is very modern.
  3. The only student who answered the question correctly was Linh.
  4. The books that are on the table belong to my father.
  5. The person who told me this story is my grandmother.

Đáp án 

Bài 1: Nối câu

  1. She met a man who is an engineer.
  2. I bought a new phone which takes beautiful pictures.
  3. This is my best friend whom I have known for 10 years.
  4. This is the museum which we visited last summer.
  5. The boy whom you saw at the party is my cousin.

Bài 2: Rút gọn mệnh đề quan hệ

  1. The boy sitting next to me is my brother.
  2. The house built last year is very modern.
  3. The only student to answer the question correctly was Linh.
  4. The books on the table belong to my father.
  5. The person telling me this story is my grandmother.

6. Tổng kết:

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, giúp câu rõ ràng và chi tiết hơn. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ cũng như cách dùng để đảm bảo câu đúng ngữ pháp nhé!

Xem thêm: HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Talk show là gì?

Tháng 2 26, 2025

Top 10 talk show giải trí thú vị giúp nâng trình Tiếng Anh giao tiếp của bạn

Học tiếng Anh giao tiếp qua những talk show giải trí giúp bạn cải thiện kỹ năng nói cũng như vốn từ tự nhiên. Thế nên hãy cùng ISE tìm hiểu top 10 show giải trí tiếng Anh hay nhất và các bước học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả qua chúng nhé! 1. Talk […]

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là gì?

Tháng 2 26, 2025

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng về ngữ pháp mệnh đề quan hệ. […]

từ vựng tiếng Anh về chủ đề lịch sử

Tháng 2 26, 2025

40 từ vựng tiếng Anh lịch sử quan trọng kèm ví dụ thực tế

Từ vựng tiếng Anh lịch sử là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chúng không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn hữu ích trong quá trình học tập. Bài viết sau đây sẽ đề cập đến 40 từ vựng tiếng Anh lịch sử, ví dụ và bài tập áp […]

30+ từ vựng tiếng Anh văn hóa doanh nghiệp

Tháng 2 26, 2025

30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp cho người đi làm

Văn hóa doanh nghiệp (Coporate Culture) là một trong những điều thiết yếu cần có của một doanh nghiệp ngày nay. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp, ví dụ và bài tập chi tiết. Xem thêm: Tiếng Anh Thương mại – Trung […]