Nắm vững ngữ pháp Động từ khiếm khuyết (Modal verb): cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành 2025

Tháng 2 21, 2025

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là một trong những thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp tạo nên các câu hoàn chỉnh và bổ trợ cho động từ chính. Bài viết này ISE sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ về cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng Động từ khiếm khuyết (Modal verbs).

Xem thêm:Bật Mí 10 Cách Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Cấp Tốc Hiệu Quả Tại Nhà

Ngữ pháp Tiếng Anh cho người mất gốc

1. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là gì?

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) hay còn gọi là động từ tình thái. Đây là một loại động từ không diễn tả hành động hay trạng thái của chủ ngữ mà giúp bổ sung cho động từ chính. Chúng thường dùng để thể hiện khả năng, sự cho phép, yêu cầu, nghĩa vụ, mệnh lệnh, lời khuyên, hay dự đoán.

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu và giúp người nghe hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của câu, chẳng hạn như mức độ chắc chắn, sự cần thiết hoặc cấm đoán.

2. Đặc điểm của Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Với những đặc điểm riêng, động từ khiếm khuyết có tính chất khác biệt so với động từ thường và trợ động từ. Một động từ được coi là động từ khiếm khuyết nếu có những đặc điểm như sau:

  • Không thay đổi hình thức theo thì, ngôi hay số của chủ ngữ
  • Không thêm hậu tố “-s”, “-es” hay “-ed”
  • Luôn ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive) trong mọi loại câu
  • Luôn đi kèm và bổ trợ ý nghĩa cho một động từ chínhđứng ở phía sau

3. Tổng hợp các Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)
Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

 

STT Các động từ khiếm khuyết Dịch nghĩa  Ví dụ
1 Can Có thể She can play the piano very well.
2 Could  Có thể Could I borrow your pen?
3 May Có thể It may rain tomorrow.
4 Might Có thể She might be at home now.
5 Must Phải You must wear a seatbelt while driving
6 Shall  Sẽ Shall we go to the park?
7 Will Sẽ I will call you later.
8 Would Sẽ Would you like some tea?
9 Should Nên You should drink more water.

4. Cấu trúc câu với Động từ khiếm khuyết

4.1. Công thức bị động của động từ khiếm khuyết chung

Câu khẳng định S + modal verbs +V-inf + (O)
Câu phủ định S + modal verbs + not + V-inf + (O)
Câu nghi vấn Modal verbs + S + V-inf + (O)?

4.2. Công thức câu bị động của động từ khiếm khuyết

Khi câu hoặc chủ ngữ ở dạng bị động, động từ khiếm khuyết vẫn giữ nguyên. Bạn chỉ cần thêm “be” và động từ ở dạng quá khứ để điều chỉnh câu.

S + modal verbs + be + V-ed/V3 (+ by + O)

Ví dụ: 

Active: They can complete the report on time.

Passive: The report can be completed on time.

5. Cách dùng và ý nghĩa của Động từ khiếm khuyết

Cách dùng động từ khiêm khuyết (Modal verbs)
Cách dùng Động từ khiêm khuyết (Modal verbs)

5.1. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) thể hiện khả năng

Chức năng của “Can” trong từng trường hợp:

Chức năng Ví dụ
Diễn tả khả năng của ai đó hoặc điều gì đó ở hiện tại She can speak three languages fluently.
Đề nghị giúp đỡ hoặc yêu cầu ai đó làm gì Can I have you with your homework?
Diễn tả sự cho phép You can leave early today.
Diễn tả sự khả thi, có thể xảy ra trong thực tế  Accidents can happen anytime.
Diễn tả sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng That can’t be true!

Chức năng của “Could” trong từng trường hợp:

Chức năng Ví dụ
Diễn tả khả năng trong quá khứ When I was young, I could run 10 kilometers without stopping.
Dùng để nói về ai đó được phép làm gì trong quá khứ In the past, women could not vote.
Đề nghị lịch sự hoặc xin phép, dùng “Could” thay cho “Can” nếu như muốn nói trang trọng hơn. Could you turn down the volume a bit?
Diễn tả hành động có thể xảy ra trong quá khứ, những không chắc chắn – “Could have + V3” It started raining heavily; otherwise, we could have gone for a picnic.

5.2. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)  đưa ra lời khuyên 

Chức năng của động từ khiếm khuyết “Should/ought to” trong từng trường hợp:

Chức năng Ví dụ
Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất

Lưu ý:”Ought to” có nghĩa mạnh hơn chút “should” nhưng vẫn mang tính chất gợi ý.

You should eat more vegetables for better health.

You ought to apologize to her for what you said.

Diễn tả điều ai đó có trách nhiệm phải làm Employees should follow the company’s rules.

You ought to respect your elders.

Nói về điều gì đó có khả năng xảy ra hoặc được mong đợi The weather should be sunny tomorrow.
Diễn tả hành động đáng lẽ nên làm nhưng lại không làm trong quá khứ You should have studied harder for the exam.

5.3. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) thể hiện sự bắt buộc/ cần thiết

Chức năng của động từ khiếm khuyết “Must/need” trong từng trường hợp

Chức năng Ví dụ
Diễn tả sự bắt buộc và mệnh lệnh  All employees must wear uniform on Moday.
Dùng “must” để đưa ra nhận định có độ chính xác cao ở hiện tại She has been studying all night. He must be exhausted now.
Dùng “mustn’t” để thể hiện sự cấm đoán You mustn’t smoke in public places.
Dùng “need” để diễn tả sự cần thiết một cách linh hoạt và ít mang tính ép buộc hơn You need to drink more water to stay hydrated.

5.4. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) thể hiện khả năng xảy ra

Chức năng của động từ khiếm khuyết “May/might” trong từng trường hợp

Chức năng Ví dụ
Dùng trong câu hỏi Yes/No để xin phép hoặc đề nghị một cách lịch sự, trang trọng. May I take a seat next to you?
Diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn (xác suất khoảng 50%). She may travel to Japan next month.

It might rain this evening.

6. Bài tập thực hành động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống thích hợp động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

  1. You ______ wear a seatbelt while driving. 
  2. She looks pale. She ______ be sick. 
  3. ______ you help me with this heavy box?
  4. If I were you, I ______ apologize to her. 
  5. He ______ have left his phone at home because he didn’t answer my call. 
  6. ______ I open the window? It’s quite hot in here. 
  7. We ______ finish this report by tomorrow, or the manager will be angry. 
  8. You ______ eat so much fast food. It’s bad for your health. 
  9. He ______ swim when he was five years old. 
  10. We ______ leave now, or we will miss the train. 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

1. You ___ smoke in public places. It’s against the law.

a) might

b) mustn’t

c) can

d) should

2. I ___ finish my homework before going out.

a) must

b) may

c) could

d) might

3. She ___ be at home now, but I’m not sure.

a) must

b) can

c) might

d) should

4. When I was young, I ___ run 5 kilometers without stopping.

a) may

b) must

c) could

d) should

5. You ___ wear a uniform at school. It’s the rule.

a) must

b) might

c) can

d) would

Đáp án:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống thích hợp động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

  1. must 
  2. must 
  3. Can 
  4. should 
  5. might 
  6. May 
  7. must
  8. shouldn’t 
  9. could 
  10. need to 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

  1. b) mustn’t 
  2. a) must
  3. c) might 
  4. c) could
  5. a) must

Ngoài ra bạn có thể tham khảo cuốn Grammar in use để tham khảo thêm lý thuyết và bài tập ngữ pháp tiếng Anh.

7. Tổng kết

Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là nhóm động từ quan trọng giúp thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên và dự đoán trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng động từ khiếm khuyết (modal verbs) giúp diễn đạt ý rõ ràng, tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.

Tham khảo chương trình đào tạo tiếng Anh CÁ NHÂN HOÁ 1:1 cho người mất gốc tại đây: https://ise.edu.vn/tieng-anh-cap-toc-1-kem-1/

Đăng ký để được tư vấn lộ trình học miễn phí cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn!

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Tháng 3 24, 2025

Câu điều kiện tiếng Anh – công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]

So sánh hơn của trạng từ

Tháng 3 22, 2025

So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập chi tiết 2025

So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]

Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Tháng 3 21, 2025

50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]

Giới từ kép (Compound Prepositions)

Tháng 3 20, 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]