Ngữ pháp Tiếng Anh cho người mất gốc

Tháng 10 20, 2023

Tran Trinh

Ngữ pháp Tiếng Anh cho người mất gốc giúp bạn đang từ trạng thái loay hoay đặt 1 câu Tiếng Anh sang tự tin có thể viết 1 đoạn văn. Hàng ngàn câu hỏi đặt ra Tiếng Anh sao mà khó quá? Có từ vựng nhưng đặt câu như nào?

1. Ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc – bắt đầu từ đâu?

Ngữ pháp tiếng Anh có thể được hiểu một cách cơ bản là “system” (hệ thống) của tiếng Anh. Bằng cách sử dụng các quy tắc trong “system” đó, ta có thể viết ra được một câu hoàn chỉnh về mặt cấu trúc cũng như ngữ nghĩa. 

Ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp người học nắm được cấu trúc của một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, cách dùng và thứ tự của các loại từ được sử dụng trong một câu. 

Cùng ISE tìm hiểu xem một câu tiếng Anh sẽ gồm những phần nào nhé!

Ngữ pháp Tiếng Anh cho người mất gốc

2. Cấu trúc cơ bản của một câu tiếng Anh 

Để đặt được một câu tiếng Anh thì chúng ta cần ít nhất là 3 yếu tố sau: Subject (Chủ ngữ), Verb (Động từ) và Object (Tân ngữ).

S + V + O 

Ví dụ: 

  • I like singing (Tôi thích ca hát)
  • He likes pizza (Anh ấy thích bánh pizza)

2.1. Subject – Chủ ngữ 

Subject – Chủ ngữ là chủ thể của hành động được nói đến trong câu và thường đứng trước Verb (Động từ). 

Subject có thể là Noun (Danh từ) hoặc là Noun Phrase (Cụm danh từ). Subject sẽ quyết định việc chia động từ. 

2.2. Verb – Động từ

Verb – Động từ là từ chỉ trạng thái hoặc hành động trong câu. 

Cần lưu ý Verb là một thành phần không thể thiếu trong việc tạo thành một câu tiếng Anh. 

Verb có thể là một động từ đơn hoặc một cụm động từ (Verb phrase) – gồm một động từ chính và một hoặc nhiều trợ động từ. 

2.3. Object – Tân ngữ

Object – Tân ngữ được hiểu là một từ/cụm từ chỉ đối tượng chịu tác động của chủ ngữ và thường đứng sau động từ. 

Tân ngữ có chức năng cung cấp thông tin về chủ ngữ và hoàn thiện ý nghĩa của câu. 

3. Câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh

Câu hỏi trong tiếng Anh sẽ được chia ra nhiều dạng với mục đích hỏi khác nhau. Hãy cùng xem một số dạng câu hỏi thường dùng nhé. 

3.1. Câu hỏi Yes/No

Câu hỏi Yes/No sẽ được bắt đầu bằng một trợ động từ hoặc động từ be. Khi trả lời cần dùng Yes hoặc No với công thức:

  • Yes + Positive Verb
  • No + Negative Verb

Ví dụ: 

  • Are you hungry? ⇒ Yes, I am hoặc No I’m not. 
  • Is he climbing the tree? ⇒ Yes, he is hoặc No he isn’t.

3.2. Câu hỏi lấy thông tin 

Dạng câu hỏi lấy thông tin (Wh-question) dùng để lấy thông tin của sự việc được nói đến. Thông tin có thể là về chủ ngữ, vị ngữ hoặc bổ ngữ.

  • Để hỏi về chủ ngữ thì dùng Who hoặc What.

Ví dụ: 

Who sent you this present? (Ai đã gửi món quà này cho bạn?)

What did he do last night? (Anh ấy đã làm gì tối hôm qua?) 

  • Để hỏi về tân ngữ (hoặc là đối tượng chịu tác động của chủ ngữ) thì dùng Whom hoặc What.

Ví dụ: 

What is Jane doing at the backyard? (Jane đang làm gì ở sân sau vậy?)

Whom does this jacket belong to? (Cái áo khoác này thuộc về ai vậy?)

  • Để hỏi về lý do, nơi chốn, thời gian và cách thức của hành động thì dùng Why, Where, When và How.

Ví dụ: 

Why is she mad? (Tại sao cô ấy lại nổi giận?)

Where is he going? (Anh ấy đang đi đâu thế?)

When are you leaving? (Khi nào thì bạn rời đi?)

How did you know about that incident? (Tại sao bạn lại biết về vụ việc đó?)

4. Các thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh

Ngoài các từ loại thì người học tiếng Anh còn phải nắm được các thì (Tenses) trong để có thể hiểu và sử dụng một cách chính xác. 

Tiếng Anh sẽ có 12 thì cơ bản như sau: 

  • Simple Present Tense – Thì hiện tại đơn
  • Present Continuous Tense – Thì hiện tại tiếp diễn
  • Present Perfect Tense – Thì hiện tại hoàn thành
  • Present Perfect Continuous Tense – Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  • Simple Past Tense – Thì quá khứ đơn
  • Past Continuous Tense – Thì quá khứ tiếp diễn 
  • Past Perfect Tense – Thì quá khứ hoàn thành
  • Past Perfect Continuous Tense – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn 
  • Simple Future Tense – Thì tương lai đơn
  • Future Continuous Tense – Thì tương lai tiếp diễn
  • Future Perfect Tense – Thì tương lai hoàn thành
  • Future Perfect Continuous Tense – Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Bạn nên chú ý học thuộc công thức và cách dùng của từ thì để tránh việc dùng và hiểu sai nghĩa của câu. 

12 thì trong ngữ pháp tiếng Anh và cách ghi nhớ hiệu quả nhất

5. Tổng kết

Bài viết đã khái quát một số điểm ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh mà bạn cần nắm. Hy vọng rằng bạn đã tìm được những thông tin hữu ích thông qua bài biết trên. ISE chúc bạn đạt được kết quả như mong muốn trên hành trình học tiếng Anh bạn nhé!

Tham khảo chương trình đào tạo tiếng Anh CÁ NHÂN HOÁ 1:1 cho người mất gốc tại đây: https://ise.edu.vn/tieng-anh-cap-toc-1-kem-1/ 

Đăng ký để được tư vấn lộ trình học miễn phí cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn! 

4.7/5 - (3 bình chọn)

Tin tức khác

IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies

Tháng 5 23, 2025

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies II. Bài […]

Từ vựng về tính cách con người

Tháng 5 22, 2025

50+ Từ vựng về tính cách con người thường gặp nhất 2025

Chủ đề Từ vựng về tính cách đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong cuộc sống giao tiếp. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng về tính cách con người theo […]

Tháng 5 21, 2025

IELTS Speaking Part 1 Hometown Topic: Từ vựng kèm bài mẫu chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Hometown đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Hometown Xem thêm: IELTS Food […]

Tháng 5 21, 2025

IELTS Food Speaking: Từ vựng và mẫu câu tham khảo 2025

Chủ đề IELTS Food Speaking đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Food Speaking II. Bài mẫu IELTS Food Speaking 1. Bài […]