Tháng bảy 1, 2021
Cấu trúc bị động của các thì – Passive Voice là một cấu trúc khá quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh nhưng vẫn còn nhiều người chưa thật sự nắm vững. Vậy câu bị động là gì? Đây là dạng câu mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của một hành động, được dùng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động đó. Để tìm hiểu kỹ hơn về câu bị động ứng với từng thì trong Tiếng Anh, hãy cùng ISE đọc ngay bài viết sau nhé!
>>>> Tham Khảo Thêm: 9 mẹo học Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người mất gốc
MỤC LỤC NỘI DUNG
Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc bị động của các thì quá khứ.
Thì | Chủ động | Bị động | Ví dụ |
Quá khứ đơn | S + V-ed + O | S + was/ were + V3 (+ by Sb/ O) |
(Bạn trai tôi mua món quà đó vào năm 2019.)
(Món quà đó được bạn trai tôi mua vào năm 2019.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/ were + V-ing + O | S + was/ were + being + V3 (+ by Sb/ O) |
(Mẹ tôi đã cho chó ăn vào giờ này ngày hôm qua.)
(Con chó đã được mẹ tôi cho ăn vào giờ này hôm qua.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3 + O | S + had + been + V3 (+ by Sb/ O) |
(Brian đã mua cái máy giặt này ở siêu thị.)
(Máy giặt này được mua ở siêu thị bởi Brian.) |
>>>> Xem Thêm: Bật mí 10 cách học ngữ pháp Tiếng Anh cấp tốc hiệu quả tại nhà
Chia thì hiện tại ở thể bị động có công thức như thế nào? Hãy đọc thông tin chi tiết dưới đây nhé!
Thì | Chủ động | Bị động | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3 (+ by Sb/ O) |
(Jane thường nấu bữa tối.)
(Bữa tối thường được nấu bởi Jane.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3 (+ by Sb/ O) |
(Tôi đang chăm sóc em gái ngay lúc này.)
(Em gái đang được tôi chăm sóc.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/ has + V3 + O | S + have/ has + been + V3 (+ by Sb/ O) |
(Tommy đã rửa xe trong 2 tiếng.)
(Xe của Tommy đã được anh ấy rửa trong 2 tiếng.) |
>>>> Đọc Chi Tiết: Tiếng Anh có mấy thì? Tất tần tật công thức & cách dùng chi tiết
Vậy còn cấu trúc bị động của thì tương lai sử dụng thế nào? Hãy theo dõi bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Thì | Chủ động | Bị động | Ví dụ |
Tương lai đơn | S + will + V-inf + O | S + will be + V3 (+ by Sb/ O) |
(Dim sẽ nấu bữa trưa.)
(Bữa trưa sẽ được nấu bởi Dim.) |
Tương lai tiếp diễn | S + will be + V-ing + O | S + will be + being + V3 (+ by Sb/ O) |
(Jack sẽ rửa chén dĩa vào giờ này ngày mai.)
(Chén dĩa sẽ được rửa bởi Jack vào giờ này ngày mai.) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + V3 + O | S + will have + been + V3 (+ by Sb/ O) |
(Chúng tôi sẽ hoàn thành bài luận này trước cuối năm nay.)
(Bài luận này sẽ được chúng tôi hoàn thành trước cuối năm nay.) |
>>>> Khám Phá Ngay: 7 cấu trúc câu điều kiện đặc biệt trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Cấu trúc bị động đối với động từ khiếm khuyết có gì khác với những động từ thường. Cùng xem cách chia bị động cho các từ khiếm khuyết sau đây:
Loại động từ | Chủ động | Bị động | Ví dụ |
Động từ khiếm khuyết | S + động từ khiếm khuyết + V-inf (+ by Sb/O) | S + động từ khiếm khuyết + be + V3 (+ by Sb/O) |
(Em trai tôi nên làm bài tập về nhà của em ấy.)
(Bài tập về nhà nên được làm bởi em trai tôi.) |
>>>> Không Nên Bỏ Lỡ: Cấu trúc not only but also trong Tiếng Anh dễ hiểu, đầy đủ nhất
Ngoài những dạng ở trên, thể bị động còn có các cấu trúc đặc biệt rất dễ nhầm lẫn. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ và ghi nhớ từng dạng.
Công thức chung: S + V + (that) + O + should be + P2 + …
Ví dụ:
Emma suggests drinking wine at the party. (Emma đề nghị uống rượu tại buổi tiệc)
⇒ Emma suggests that wine should be drunk at the party. (Emma đề nghị rằng rượu nên được uống tại buổi tiệc.)
* Cách 1: Nếu tân ngữ sau to V cũng chính là chủ ngữ của câu bị động:
Công thức chung: S + V + to be + V3 + (by Sb)
Ví dụ:
I want Jay to teach me. (Tôi muốn Jay dạy tôi.)
⇒ I want to be taught by Jay. (Tôi muốn được dạy bởi Jay.)
* Cách 2: Nếu tân ngữ sau to V khác chủ ngữ trong câu bị động:
Công thức chung: S + V + O + to be + V3 + (by Sb)
Ví dụ:
I want Jim to repair my bike. (Tôi muốn Jim sửa xe đạp của tôi.)
⇒ I want my bike to be repaired by Jim. (Tôi muốn xe đạp của mình được sửa bởi Jim.)
* Cách 3: Có thể dùng Sb trong câu chủ động để làm chủ ngữ của câu bị động:
Công thức chung: Sb + be + P2 + V3 + O
Ví dụ:
People don’t expect the police to find the stolen car. (Mọi người không mong đợi cảnh sát tìm thấy chiếc xe bị đánh cắp.)
⇒ The police aren’t expected to find the stolen car. (Cảnh sát không được mong đợi sẽ tìm thấy chiếc xe bị đánh cắp.)
Công thức chung:
S + see / taste/ watch / hear / look / catch … + Sb + V + O
⇒ S + be + seen / tasted/ watched / heard / looked / caught … + to V + O
Ví dụ:
I sometimes see Jonny go out. (Tôi thỉnh thoảng bắt gặp Jonny đi ra ngoài.)
⇒ Jonny is sometimes seen to go out. (Jonny thỉnh thoảng được tôi bắt gặp khi ra ngoài.)
Công thức chung:
S + see / taste/ watch / hear / look / catch … + Sb + V-ing + O
⇒ S + be + seen / tasted/ watched / heard / looked / caught …+ V-ing + O
Ví dụ:
I see Tom feeding his dog now. (Tôi thấy Tom đang cho con chó của mình ăn ngày lúc này.)
⇒ Tom is seen feeding his dog now. (Tom được nhìn thấy là đang cho chó của mình ăn ngày lúc này.)
Công thức chung: S + V + being + V3 + O
Ví dụ:
Mary knows people taking her to the cinema. (Mary biết người ta đã đưa cô bé đến rạp chiếu phim.)
⇒ Mary knows being taken to the cinema. (Mary biết rằng cô bé được người ta đưa đến rạp chiếu phim.)
Công thức chung: It + be + adj + for + O + to be + P2 ….
Ví dụ: It’s very difficult to study Chinese. (Thật là quá khó để học tiếng Trung.)
⇒ It’s very difficult for Chinese to be studied. (Nó rất khó khi học tiếng Trung.)
Công thức chung: I/ You/ He/ She/ They/ We + be + supposed + to V + O
Ví dụ:
It’s their duty to do this task. (Nhiệm vụ của chúng ta là hoàn thành công việc này.)
⇒ They are supposed to do this task. (Họ phải làm nhiệm vụ này.)
Công thức chung: Sth + need/ deserve + V-ing …
Ví dụ:
They need to water these plants everyday. (Họ cần tưới nước cho những cây này mỗi ngày.)
⇒ These plants need watering everyday. (Những cây này cần được tưới mỗi ngày.)
Công thức chung: S + let + … + V
⇒ Sb + be + allowed + to V …
Ví dụ:
Laura let Kevin enter the room. (Laura cho phép Kevin vào phòng.)
⇒ Kevin was allowed to enter the room. (Kevin được cho phép đi vào phòng.)
Các bạn cần chú ý một số điểm dễ nhầm lẫn của câu bị động như sau:
Ví dụ: Someone stole my motorbike last week. (Ai đó đã lấy chiếc xe đạp của tôi vào tuần trước.)
⇒ My motorbike was stolen last week. (Xe đạp của tôi đã bị mất vào tuần trước.)
Ví dụ: Jane’s arm hurts. (Cánh tay của Jane bị đau)
to be made from…: Được làm ra từ… (đề cập đến việc biến đổi nguyên vật liệu từ trạng thái ban đầu để làm nên vật)
Ví dụ: Papers are made from wood. (Giấy được làm ra từ gỗ.)
to be made of…: Được làm bằng… (Đề cập đến chất liệu tạo nên vật)
Ví dụ: These tables are made of wood. (Những cái bàn này được làm bằng gỗ.)
to be made out of…: Được làm bằng… (Đề cập đến quá trình tạo ra vật)
Ví dụ: That cake was made out of flour, sugar, butter, milk and eggs. (Cái bánh kia được làm bằng bột, đường, bơ, sữa và trứng.)
to be made with…: Được làm với… (Đề cập đến chỉ một trong số những chất liệu làm nên vật)
Ví dụ: This pizza tastes good because it was made with a lot of cheese. (Cái pizza này rất ngon vì nó được làm ra với nhiều phô mai.)
Chỉ việc chủ ngữ tự làm việc gì đó
Ví dụ:
Could I give you a hand with these tomatoes? (Tôi giúp bạn làm mấy quả cà chua này nhé?)
No thanks, I will be done when I finish cooking this soup. (Không cần đâu, tôi sẽ tự làm sau khi nấu xong nồi súp này.)
Chỉ một trạng thái hay tình huống mà chủ ngữ đang gặp phải
Ví dụ:
Could you please check my messages while I am gone? (Bạn có thể giúp tôi kiểm tra tin nhắn trong lúc tôi đi ra ngoài không?)
Sau khi đã nắm được cấu trúc bị động của các thì, bạn cần luyện tập ngày để hiểu rõ và nhớ bài lâu hơn. Hãy cùng ISE áp dụng kiến thức đã học vào những bài dưới đây nhé!
Phần câu hỏi:
Phần đáp án:
Phần câu hỏi:
Phần đáp án:
Phần câu hỏi:
Phần đáp án:
Trên đây là những kiến thức cơ bản về cấu trúc bị động của các thì mà chúng tôi muốn gửi đến bạn. Hy vọng qua đó, các bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này và có thể áp dụng vào bài tập. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về câu bị động, đừng ngại liên lạc với ISE qua hotline (+84) 898 898 646 hoặc điền form đăng ký tại đây để nhận tư vấn.
Tháng mười 4, 2024
Writing Task 2 Topic Public Transport là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS WRITING TASK 2. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề Public Transport kèm theo bài mẫu để giúp người học có thể tham khảo. 1.Phân […]
Tháng mười một 17, 2023
Lệ phí thi IELTS tại BC & IDP mới nhất năm 2023 có lẽ là điều mà tất cả các thí sinh đang có dự định tham gia cuộc thi IELTS. Hãy cùng ISE – I Study English tìm hiểu về kỳ thi IELTS này, đặc biệt là về Địa điểm, Lệ phí thi, và Thời […]
Tháng mười một 6, 2023
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]
Tháng mười một 6, 2023
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]