Dạo gần đây, thiết kế đồ họa đang dần trở thành một ngành nghề khá “Hot”. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng hợp tác và mở rộng phát triển ra thị trường quốc tế. Do đó, việc cải thiện trình độ Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa nhận được rất nhiều sự […]
Dạo gần đây, thiết kế đồ họa đang dần trở thành một ngành nghề khá “Hot”. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng hợp tác và mở rộng phát triển ra thị trường quốc tế. Do đó, việc cải thiện trình độ Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa nhận được rất nhiều sự quan tâm từ học viên. Hôm nay, bài viết của ISE sẽ cung cấp đến quý bạn đọc một số từ vựng và thuật ngữ cơ bản liên quan đến ngành thiết kế. Tham khảo ngay nhé!
3. Thuật ngữ đặc trưng chuyên ngành “Graphic Design”
Bên cạnh việc cải thiện kho từ vựng, học viên cũng nên tham khảo thêm các thuật ngữ chuyên ngành. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ đọc hiểu của mình. Cùng tham khảo ngay dưới đây:
Alignment: Biểu thị thao tác căn chỉnh vị trí các hình ảnh hoặc dòng chữ: canh đều hai bên, canh trái, canh phải, canh giữa.
Body Copy: Là nội dung phần văn bản chính bên trong các tác phẩm thiết kế đồ họa.
Color Theory: Là học thuyết về màu sắc. Mỗi gam màu sẽ đại diện cho một kiểu sắc thái tình cảm của con người. Ví dụ: Màu xanh tạo cảm giác tin tưởng, màu vàng mang đến sự ấm áp tận tâm… Tùy thuộc vào thông điệp truyền tải của doanh nghiệp mà nhân viên sẽ lựa chọn màu sắc thích hợp để thiết kế logo, thương hiệu.
CMYK: Viết tắt của từ Cyan (Xanh lơ) – Magenta (Hồng) – Yellow (Vàng) – Key (Đen). Đây là hệ màu cơ bản được sử dụng khi trình bày văn bản trong thiết kế hoặc in ấn các sản phẩm như tạp chí, sách quảng cáo,…
Descender height (hay beard line): Biểu thị của đường gióng ngang cuối cùng bên dưới của các chữ như: p, g, y, j,…
The Pantone Colour Matching System (PMS): Là hệ màu sắc tiêu chuẩn thường sử dụng trong thiết kế, in ấn. Mỗi gam màu đều được quy ước bằng một mã nhất định để người sử dụng dễ dàng liên hệ.
RGB: Viết tắt của 3 từ tiếng Anh: Red (Đỏ) – Green (Xanh lá) – Blue (Xanh lam). Đây là cơ chế hệ màu cộng được sử dụng để hiển thị màu sắc trên màn hình thiết bị điện tử.
Saturation: Biểu thị về độ bão hòa màu sắc. Màu sắc nào có độ Saturation cao sẽ rực rỡ và nổi bật hơn. Trái lại, màu sắc sẽ có phần nhạt nhòa, mờ ảo nếu độ Saturation thấp.
Typography: Là nghệ thuật sắp đặt, ghép chữ trong thiết kế đồ họa. Các nhà thiết kế sẽ sử dụng nhiều kiểu chữ khác nhau, sắp xếp sao cho “bắt mắt” để thu hút người xem nhưng vẫn đảm bảo truyền tải được ý tưởng thiết kế.
Trên đây là những từ vựng cơ bản về Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa. Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về những từ ngữ Tiếng Anh chuyên dụng của ngành học này thì hãy đăng ký ngay tại đây. Theo dõi và đón đọc các bài chia sẻ tiếp theo của I Study English nhé!
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.