Mạo từ a an the: định nghĩa, cấu trúc và cách dùng 2025

Tháng 4 26, 2025

Phương Linh

Mạo từ a an the là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này.

Mạo từ a an the: định nghĩa, cấu trúc và cách dùng
Mạo từ a an the: định nghĩa, cấu trúc và cách dùng

I. Mạo từ a an the trong tiếng Anh là gì?

Các mạo từ a, an, và the thường được đặt trước danh từ để cho biết danh từ đó đề cập đến đối tượng đã được xác định hay chưa được xác định. Về mặt bản chất, mạo từ không mang ý nghĩa riêng biệt, mà chỉ đóng vai trò ngữ pháp, hỗ trợ làm rõ vai trò và ngữ cảnh của danh từ trong câu.

Mạo từ “the” (mạo từ xác định)

“The” được dùng khi người nói và người nghe đều biết rõ danh từ đang nhắc đến, hoặc khi đối tượng đã được đề cập trước đó. Nó thường ám chỉ một người, vật, hoặc sự việc cụ thể, quen thuộc trong ngữ cảnh.

Mạo từ “a” và “an” (mạo từ bất định)

“A” và “an” được dùng khi nói đến một người hoặc vật chưa được xác định rõ, hoặc lần đầu tiên được nhắc đến. Hai mạo từ này chỉ dùng với danh từ đếm được số ít và thường chỉ những đối tượng chung chung.

Ví dụ:

“A” đứng trước từ bắt đầu bằng âm phụ âm (a cat, a book…)

“An” đứng trước từ bắt đầu bằng âm nguyên âm (an apple, an hour…)

Xem thêm:

Câu bị động đặc biệt: công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Các động từ đi với to-Verb và V-ing trong tiếng Anh 2025

II. Phân loại mạo từ thường gặp

Phân loại mạo từ a an the
Phân loại mạo từ a an the

1. Mạo từ bất định (Indefinite Articles: a, an)

1.1. Dùng “a” trước từ bắt đầu bằng âm phụ âm

Dùng “a” trước danh từ bắt đầu bằng một âm phụ âm, không phải chữ cái.

Ví dụ:

a dog

a university (phát âm là /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ → bắt đầu bằng âm /j/ → dùng “a”)

a uniform, a European country

1.2. Dùng “an” trước từ bắt đầu bằng âm nguyên âm

Dùng “an” trước danh từ bắt đầu bằng một âm nguyên âm (a, e, i, o, u khi phát âm là nguyên âm).

Ví dụ:

an apple

an hour (phát âm là /ˈaʊ.ər/ → bắt đầu bằng nguyên âm /aʊ/)

an honest man, an umbrella, an engineer

Lưu ý: Chọn a hoặc an dựa vào cách phát âm, không dựa vào chữ cái đầu tiên.

2. Các trường hợp sử dụng “a/an”

2.1. Khi nói đến điều chưa xác định

Dùng “a” hoặc “an” khi người nghe hoặc chưa biết rõ danh từ đó là gì.

Ví dụ:

I saw a cat in the garden. (Không rõ con mèo nào cụ thể)

She met an artist at the party. (Không rõ họa sĩ nào)

2.2. Khi nhắc đến lần đầu tiên

Dùng “a/an” khi danh từ xuất hiện lần đầu tiên trong đoạn nói/viết.

Ví dụ:

I bought a book yesterday. The book is about history.

(Lần đầu: a book → lần sau: the book)

2.3. Trước nghề nghiệp

Dùng “a/an” để nói ai đó làm nghề gì.

Ví dụ:

She is a teacher. (Cô ấy làm giáo viên.)

He wants to be an actor. (Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ.)

2.4. Trước các danh từ thể hiện một ví dụ thuộc một nhóm

Dùng khi nói một người/vật thuộc về một nhóm chung nào đó.

Ví dụ:

A whale is a mammal. (Cá voi là động vật có vú.)

An elephant is a large animal. (Con voi là một động vật lớn.)

2.5. Sau “such”, “quite”, “rather”, “many” + a/an + danh từ số ít

Dùng để nhấn mạnh ý nghĩa.

Ví dụ:

She is such a nice girl. (Cô ấy là một cô gái thật dễ thương.)

3. Các trường hợp không dùng “a/an”

3.1. Không dùng với danh từ số nhiều

“A” và “an” chỉ đi với danh từ số ít. Khi danh từ là số nhiều, không dùng a/an.

Sai: a books

Đúng: books, some books

3.2. Không dùng với danh từ không đếm được

Những danh từ như water, milk, air, money… không dùng với a/an.

Sai: an information

Đúng: some information / a piece of information

3.3. Không dùng “a/an” trước danh từ đã xác định

Nếu đối tượng đã rõ ràng hoặc đã nhắc đến trước đó, không dùng a/an nữa mà dùng “the”.

Sai: a sun is bright

Đúng: the sun is bright

Xem thêm:

Word form (dạng của từ) trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và vị trí trong câu 2025

Câu điều kiện tiếng Anh – công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

4. Mạo từ xác định “the”

4.1. Danh từ đã được đề cập trước đó: 

Khi đối tượng đã được nhắc đến trước đó trong câu hoặc đoạn văn, ta dùng “the” để nhắc lại đối tượng đó.

Ví dụ: I saw a dog. The dog was very friendly. (Tôi thấy một con chó. Con chó đó rất thân thiện.)

4.2 Danh từ chỉ sự vật, hiện tượng đã xác định trong ngữ cảnh

Khi người nói và người nghe đều biết đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

4.3. Danh từ chỉ duy nhất một đối tượng: Dùng “the” để chỉ những sự vật, hiện tượng duy nhất trong thế giới hoặc trong một không gian cụ thể.

Ví dụ: The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay xung quanh mặt trời.)

4.4. Danh từ chỉ tập thể, nhóm người đã xác định: Khi nhắc đến một nhóm người hoặc sự vật đặc biệt.

Ví dụ: The poor need help. (Những người nghèo cần sự giúp đỡ.)

4.5. Danh từ có tính chất duy nhất trong ngữ cảnh nhất định:

Ví dụ: The internet has changed the world. (Internet đã thay đổi thế giới.)

III. Trường hợp không sử dụng mạo từ a an the

Có một số trường hợp trong tiếng Anh mà chúng ta không sử dụng mạo từ (a, an, the). Dưới đây là những trường hợp phổ biến:

1. Danh từ là danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) thường không sử dụng mạo từ. 

Ví dụ:

Water is essential for life. (Nước là cần thiết cho sự sống.)

Information is important. (Thông tin là quan trọng.)

Tuy nhiên, nếu bạn muốn xác định một phần cụ thể của danh từ không đếm được, bạn có thể dùng mạo từ “the”.

Ví dụ: I need the information you have. (Tôi cần thông tin bạn có.)

2. Danh từ ở dạng số nhiều (chung chung)

Khi chúng ta nói về một nhóm người hoặc sự vật trong nghĩa tổng quát và không xác định cụ thể, không dùng mạo từ.

Ví dụ: 

Dogs are loyal animals. (Chó là loài vật trung thành.)

Books are a great source of knowledge. (Sách là nguồn tri thức tuyệt vời.)

3. Danh từ là tên riêng

Các danh từ chỉ tên riêng của người, địa danh, tổ chức, hoặc thương hiệu thường không cần mạo từ, trừ khi danh từ này có tính chất đặc biệt.

Ví dụ: 

John is my friend. (John là bạn tôi.)

I’m going to Paris. (Tôi sẽ đi Paris.) 

Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt khi cần dùng mạo từ “the”, ví dụ:

The United States (Hoa Kỳ).

The Eiffel Tower (Tháp Eiffel).

4. Danh từ là tên các môn học, ngôn ngữ, hoặc các lĩnh vực học thuật

Khi nói về các môn học, ngôn ngữ, hoặc lĩnh vực học thuật, chúng ta không dùng mạo từ.

Ví dụ:

She studies mathematics. (Cô ấy học toán.)

English is an international language. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế.)

5. Danh từ là tên các bữa ăn

Khi nói về các bữa ăn như breakfast, lunch, dinner, ta không sử dụng mạo từ.

Ví dụ: 

I had breakfast at 7 AM. (Tôi đã ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.)

We have dinner at 8 PM. (Chúng tôi ăn tối vào lúc 8 giờ tối.)

6. Danh từ là tên các ngày trong tuần, tháng, mùa, hoặc năm

Chúng ta không dùng mạo từ khi nói về các ngày trong tuần, tháng, mùa hoặc năm.

Ví dụ:

Monday is the first day of the week. (Thứ Hai là ngày đầu tuần.)

Spring is my favorite season. (Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi.)

December is cold. (Tháng 12 thì lạnh.)

7. Nói về các phương tiện giao thông

Không sử dụng mạo từ khi nói về các phương tiện giao thông nói chung.

Cars are common in many cities. (Ô tô rất phổ biến ở nhiều thành phố.) Tuy nhiên, khi chỉ một phương tiện giao thông cụ thể, chúng ta có thể dùng mạo từ “the”:

The bus is late. (Xe buýt đến muộn.)

8. Dùng danh từ trong các thành ngữ, cụm từ cố định

Một số thành ngữ hoặc cụm từ cố định không có mạo từ.

At home (ở nhà)

By foot (bằng đi bộ)

In time (kịp thời)

IV. Quy tắc về từ loại sau mạo từ a an the

1. Mạo từ + Tính từ + Danh từ

Cấu trúc: A/An/The + tính từ + danh từ

Ví dụ:

a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp)

an interesting book (một cuốn sách thú vị)

the red car (chiếc xe màu đỏ)

2. Không dùng mạo từ trước từ chỉ định, tính từ sở hữu, hoặc số từ

Tính từ sở hữu: my, your, his, her, our, their

Từ chỉ định: this, that, these, those

Số từ: one, two, three…

3. Mạo từ + Danh từ + of + Danh từ

Cấu trúc phổ biến trong các cụm danh từ.

Ví dụ:

a piece of advice

an article of clothing

the cover of the book

V. Bài tập vận dụng mạo từ a an the

Bài tập 1: Điền mạo từ thích hợp (a/ an/ the/ ∅)

  1. I saw ___ elephant at the zoo.
  2. She is reading ___ interesting book.
  3. ___ sun is shining brightly today.
  4. We don’t need ___ help right now.
  5. I have ___ idea for our group project.
  6. There is ___ university in my city.
  7. He wants to be ___ engineer in the future.
  8. ___ water in this bottle is cold.
  9. Have you ever seen ___ owl?
  10. She is ___ honest woman.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (a / an / the / ∅)

1.  I bought ___ orange and ___ apple.

A. a / a

B. an / an

C. an / a

D. a / an

2. She gave me ___ book yesterday.

A. an

B. a

C. the

D. ∅

3. He saw ___ one-eyed man on the street.
A. an
B. a
C. the
D. ∅

4. ___ English is difficult to learn.
A. A
B. An
C. The
D. ∅

5. They visited ___ Eiffel Tower last summer.
A. a
B. an
C. the
D. ∅

6. We had ___ dinner at ___ restaurant near the beach.
A. a / a
B. ∅ / a
C. ∅ / the
D. a / the

7. She wants to buy ___ car. (Lần đầu tiên nhắc đến xe này)
A. a
B. the
C. an
D. ∅

8. ___ Moon looks beautiful tonight.
A. A
B. An
C. ∅
D. The

9. They live in ___ old house with ___ garden.
A. a / the
B. an / a
C. an / the
D. a / a

10. My sister is ___ teacher and my brother is ___ artist.
A. a / an
B. the / an
C. an / a
D. a / a

Đáp án

Bài tập 1: Điền mạo từ thích hợp (a/ an/ the/ ∅)

  1. an elephant
  2. an interesting book
  3. The sun
  4. ∅ help (không dùng mạo từ trước danh từ không đếm được khi nói chung)
  5. an idea
  6. a university (phát âm là /juː/ → âm phụ âm /j/)
  7. an engineer
  8. The water
  9. an owl
  10. an honest woman (âm đầu là nguyên âm /ɒ/ dù chữ cái đầu là “h” câm)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (a / an / the / ∅)

  1. C. an / a

→ “orange” bắt đầu bằng nguyên âm /ɔː/, “apple” cũng bắt đầu bằng nguyên âm → dùng “an” và “a”.

  1. C. the

→ “yesterday” → cuốn sách đã xác định → dùng the.

  1. B. a

→ “one-eyed” bắt đầu bằng âm /w/ (phụ âm) → dùng “a”.

  1. C. The

→ “English” (ngôn ngữ) khi nói đến môn học/ngôn ngữ cụ thể → dùng the.

  1. C. the

→ Danh từ riêng có tòa tháp xác định → dùng “the”.

  1. D. a / the

→ “dinner” nói chung → dùng “a”; “restaurant” xác định → dùng “the”.

  1. A. a

→ Lần đầu nhắc đến “car” → chưa xác định → dùng “a”.

  1. D. The

→ Mặt trăng là duy nhất, đã xác định → dùng “the”.

  1. B. an / a

→ “old house” bắt đầu bằng nguyên âm /əʊ/ → dùng “an”; “garden” bắt đầu bằng phụ âm /g/ → dùng “a”.

  1. A. a / an

→ “teacher” bắt đầu bằng phụ âm /t/, “artist” bắt đầu bằng nguyên âm /ɑː/ → “a / an”.

VI. Tổng kết

Mạo từ a an the là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là những bài thi tiếng Anh học thuật. Vì vậy, hãy ôn tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng các mạo từ này thật chính xác. Ngoài ra, nếu bạn cần ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất!

Xem thêm:

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Tháng 5 2, 2025

Cách dùng Too và Enough: cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng 2025

Cách dùng Too và Enough là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Định nghĩa và ý nghĩa của Too và Enough […]

Tháng 4 29, 2025

Trọn bộ 20 phrasal verbs TAKE siêu thông dụng trong giao tiếp

Phrasal verbs Take là một trong những phrasal verb phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh. Vì thế hãy cùng tìm hiểu 20 cụm từ đi với “Take” thông dụng nhất cùng với một số idioms và bài tập áp dụng cụ thể nhé! I. Giới thiệu về phrasal verbs Take Phrasal verbs là các […]

Tháng 4 29, 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED chuẩn trong tiếng Anh 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED rất quan trọng nếu bạn là người mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Vì thế bài viết này sẽ đem đến quy tắc phát âm ED chuẩn để mọi người có thể phân biệt những âm đuôi này sao cho chính xác nhất. I. Giới thiệu […]

Giời thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Tháng 4 28, 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh: từ vựng và mẫu câu chi tiết 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống cũng như môi trường của mỗi người. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các mẫu câu hội thoại liên quan tới chủ đề này. I. Vai trò của việc giới thiệu nghề nghiệp […]