Word form (dạng của từ) trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và vị trí trong câu 2025

Tháng 4 15, 2025

Phương Linh

Word form (dạng của từ) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại word form và bài tập chủ điểm ngữ pháp này.

Word form (dạng của từ)
Word form (dạng của từ)

I. Khái niệm và vai trò của Word form trong tiếng Anh

Word form (dạng từ) là quá trình biến đổi từ gốc để tạo ra các từ có chức năng ngữ pháp khác nhau nhưng vẫn liên quan về mặt ý nghĩa. Sự thay đổi này có thể bao gồm việc thêm tiền tố, hậu tố, hoặc thay đổi chính tả, giúp ngôn ngữ linh hoạt hơn trong cách diễn đạt và truyền tải thông tin. Nhờ vào việc sử dụng các dạng từ khác nhau, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và đa dạng hơn.

Ví dụ:

Danh từ: Beauty

Động từ: Beautify

Tính từ: Beautiful

Trạng từ: Beautifully

Xem thêm:

Câu điều kiện tiếng Anh – công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions): Cấu trúc và cách sử dụng 2025

II. Nhận diện và sử dụng các loại từ (Word form)

1. Danh từ (Nouns)

Khái niệm: danh từ là từ chỉ người, vật, địa điểm, hiện tượng, cảm xúc, ý tưởng,…

Vị trí của danh từ trong câu

  • Làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ: The flowers smell nice. (Dàn hoa này có mùi thơm.)

  • Làm tân ngữ, đứng sau động từ

Ví dụ: He is watching a movie. (Anh ấy đang xem một bộ phim.)

  • Đứng sau tính từ sở hữu

Ví dụ: Her laptop is broken. (Máy tính xách tay của cô ấy bị hỏng.)

  • Làm bổ ngữ trong câu

Ví dụ: My uncle is a pilot. (Chú của tôi là phi công.)

  • Đứng sau mạo từ (a, an, the) hoặc từ chỉ định (this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,…)

Ví dụ: Those children are playing outside. (Những đứa trẻ kia đang chơi ở ngoài.)

  • Đứng sau giới từ hoặc cụm giới từ (in, on, at, about, of, with, under,…)

Ví dụ: We met at the station. (Chúng tôi gặp nhau ở nhà ga.)

Cách thành lập danh từ

Một số hậu tố phổ biến dùng để tạo danh từ từ các từ loại khác:

Hậu tốVí dụ
-tion / -sioncreation, admission, expansion
-mentagreement, achievement, punishment
-nesskindness, sadness, fitness
-ersinger, designer, builder
-itycreativity, sensitivity, mobility
-oractor, translator, editor
-antmerchant, defendant, accountant
-shipmembership, scholarship, partnership
-agemarriage, coverage, drainage
-ismtourism, realism, criticism
-ncepatience, presence, resistance
-erynursery, archery, mockery

2. Động từ (Verbs)

Khái niệm: Động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình xảy ra trong câu.

Vị trí của động từ trong câu

  • Đứng sau chủ ngữ để thể hiện hành động hoặc trạng thái

Ví dụ: He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)

  • Sau các trợ động từ (do, does, did, will, can, should,…)

Ví dụ: She can swim well. (Cô ấy có thể bơi giỏi.)

  • Sau “to” (động từ nguyên mẫu có “to”)

Ví dụ: They want to travel abroad. (Họ muốn đi du lịch nước ngoài.)

Cách thành lập động từ

Các hậu tố thường gặp để tạo động từ:

Hậu tốVí dụ
-izerealize, organize, modernize
-ateactivate, celebrate, communicate
-enstrengthen, widen, broaden
-fybeautify, simplify, clarify

3. Tính từ (Adjectives)

Khái niệm: Tính từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ.

Vị trí của tính từ trong câu

  • Đứng trước danh từ

Ví dụ: She has a beautiful smile. (Cô ấy có một nụ cười đẹp.)

  • Sau các động từ nối (be, seem, become, feel, look, taste, sound,…)

Ví dụ: He looks tired. (Anh ấy trông mệt mỏi.)

  • Sau trạng từ như “very”, “so”, “too”, “quite”, “extremely”,…

Ví dụ: The room is very clean. (Căn phòng rất sạch.)

Cách thành lập tính từ

Một số hậu tố phổ biến để tạo tính từ:

Hậu tốVí dụ
-able/-iblecomfortable, visible, responsible
-ousdangerous, nervous, famous
-fulbeautiful, helpful, careful
-lesscareless, hopeless, useless
-iveactive, creative, impressive
-alpersonal, national, cultural
-iceconomic, poetic, scientific
-ysunny, happy, windy

4. Trạng từ (Adverbs)

Khái niệm: Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu.

Vị trí của trạng từ trong câu

  • Đứng sau động từ chính

Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)

  • Đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác

Ví dụ: It’s extremely hot today. (Hôm nay trời cực kỳ nóng.)

  • Đứng đầu câu để nhấn mạnh hoặc chuyển ý

Ví dụ: Fortunately, he passed the test. (May mắn thay, anh ấy đã đậu kỳ thi.)

Cách thành lập trạng từ

Các trạng từ thường được tạo bằng cách thêm -ly vào tính từ:

Hậu tốVí dụ
-lyquickly, slowly, happily, clearly
-ward(s)backward, forward, homewards
-wiseclockwise, otherwise, likewise

Xem thêm:

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025

So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập chi tiết 2025

III. Ứng dụng Word Form trong bài thi tiếng Anh

Ứng dụng Word Form trong bài thi tiếng Anh

1. Trong phần trắc nghiệm từ loại (word form questions)

  • Đây là dạng bài thường gặp trong các kỳ thi như THPT, TOEIC, IELTS, v.v.
  • Yêu cầu chọn hoặc biến đổi đúng từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) để hoàn thành câu.

Ví dụ:

She was extremely (care) when driving on the icy road.

→ Đáp án: careful (tính từ)

2. Trong phần hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc

  • Dạng bài yêu cầu học sinh biến đổi từ cho sẵn thành đúng dạng ngữ pháp để phù hợp với câu.

Ví dụ:

The manager gave us a very useful (explain) about the new policy.

→ Đáp án: explanation (danh từ)

3. Trong phần viết lại câu hoặc viết đoạn văn

  • Việc dùng đúng word form giúp tránh lỗi ngữ pháp và nâng cao điểm phần từ vựng (lexical resource).
  • Trong IELTS Writing hoặc Speaking, việc sử dụng đa dạng word form thể hiện vốn từ phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Ví dụ:

Thay vì viết: The company grows fast.

Có thể viết hay hơn: The company has shown remarkable growth.

IV. Phương pháp làm bài Word Form hiệu quả

1. Xác định loại từ cần điền

  • Đọc kỹ câu và phân tích ngữ pháp để xác định chỗ trống cần điền là danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ.
  • Dựa vào vị trí của từ trong câu (trước danh từ, sau động từ to be, sau trạng từ…) để suy ra loại từ cần thiết.

Ví dụ:

He was acting very (profession) during the meeting.

→ Cần trạng từ → Đáp án: professionally

2. Nhận diện từ gốc (root word) và nghĩa của câu

  • Xác định từ gốc được cho sẵn là gì (thường là dạng nguyên thể hoặc dạng chưa đúng).
  • Đọc toàn bộ câu để hiểu nội dung và sắc thái câu đang muốn truyền tải.

3. Ghi nhớ các hậu tố và tiền tố thường gặp

Hậu tố giúp xác định loại từ cần biến đổi:

Danh từ: -tion, -ment, -ness, -ity,…

Động từ: -en, -ify, -ate,…

Tính từ: -ful, -ous, -able, -ive,…

Trạng từ: -ly

Tiền tố giúp tạo nghĩa phủ định hoặc thay đổi nghĩa từ gốc: un-, in-, dis-, re-, over-, under-…

4. Luyện theo “gia đình từ” (word families)

Học từ theo nhóm gồm đầy đủ các dạng danh từ – động từ – tính từ – trạng từ giúp ghi nhớ nhanh và biết cách chuyển đổi linh hoạt.

Ví dụ:

Create – creation – creative – creatively

5. Làm bài tập thường xuyên và theo từng dạng cụ thể

  • Luyện tập nhiều câu hỏi dạng word form để quen với cách ra đề và rèn kỹ năng suy luận từ loại.
  • Có thể chia bài tập theo chủ đề hoặc theo nhóm hậu tố để học sâu từng phần.

6. Rà soát lỗi chính tả khi viết lại từ

Khi biến đổi từ loại, chú ý chính tả:

Ví dụ: happy → happiness (bỏ “y” thêm “-iness”). Tránh lỗi thêm sai hậu tố hoặc viết sai chính tả gây mất điểm.

V. Bài tập vận dụng Word Form

Viết word form (dạng từ) đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. The manager gave us an ___________ about the new policy. (explain)
  2. She is a very ___________ student. She always finishes her homework early. (organize)
  3. We were deeply ___________ by her performance. (impress)
  4. His ___________ to the team is highly appreciated. (contribute)
  5. He answered all the questions ___________. (clear)
  6. The company has made great ___________ in the last few years. (achieve)
  7. I think that idea is totally ___________. It won’t work. (real)
  8. Their ___________ is important to the success of this event. (involve)
  9. We had a very ___________ conversation about our future plans. (mean)
  10. The child is growing up in a ___________ environment. (love)

Đáp án:

  1. explanation – cần danh từ sau mạo từ an
  2. organized – cần tính từ miêu tả student
  3. impressed – cần tính từ diễn tả cảm xúc người (bị ấn tượng)
  4. contribution – cần danh từ làm chủ ngữ cho is appreciated
  5. clearly – cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ answered
  6. achievements – cần danh từ số nhiều chỉ kết quả (sau has made)
  7. unrealistic – cần tính từ mang nghĩa phủ định (ý tưởng không thực tế)
  8. involvement – cần danh từ chỉ hành động hoặc vai trò
  9. meaningful – cần tính từ bổ nghĩa cho conversation
  10. loving – cần tính từ mô tả môi trường đầy yêu thương

VI. Tổng kết

Word form (dạng của từ) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên. Vì vậy, hãy ôn tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụngword form thật chính xác. Ngoài ra, nếu bạn cần ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất!

Xem thêm:

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng 4 29, 2025

Trọn bộ 20 phrasal verbs TAKE siêu thông dụng trong giao tiếp

Phrasal verbs Take là một trong những phrasal verb phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh. Vì thế hãy cùng tìm hiểu 20 cụm từ đi với “Take” thông dụng nhất cùng với một số idioms và bài tập áp dụng cụ thể nhé! I. Giới thiệu về phrasal verbs Take Phrasal verbs là các […]

Tháng 4 29, 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED chuẩn trong tiếng Anh 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED rất quan trọng nếu bạn là người mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Vì thế bài viết này sẽ đem đến quy tắc phát âm ED chuẩn để mọi người có thể phân biệt những âm đuôi này sao cho chính xác nhất. I. Giới thiệu […]

Giời thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Tháng 4 28, 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh: từ vựng và mẫu câu chi tiết 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống cũng như môi trường của mỗi người. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các mẫu câu hội thoại liên quan tới chủ đề này. I. Vai trò của việc giới thiệu nghề nghiệp […]

Tháng 4 28, 2025

Tổng hợp mẫu câu khi giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc 2025

Giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống của mỗi người. Vì vậy việc học thêm các mẫu câu khi giao tiếp tại hiệu thuốc là một điều thiết yếu. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các đoạn hội thoại liên quan […]