Tiếng anh chuyên ngành Nha khoa: từ vựng, ví dụ và mẫu câu giao tiếp 2025

Tháng 4 26, 2025

Phương Linh

Tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành này. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa theo lĩnh vực và bài tập chi tiết.

Tiếng anh chuyên ngành Nha khoa
Tiếng anh chuyên ngành Nha khoa

I. Vai trò của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa

1. Giao tiếp chuyên môn hiệu quả

Giúp nha sĩ, trợ lý nha khoa, kỹ thuật viên và nhân viên y tế giao tiếp chính xác với đồng nghiệp, bệnh nhân quốc tế hoặc trong các hội nghị chuyên ngành.

Sử dụng đúng các thuật ngữ như gingivitis (viêm nướu), root canal (điều trị tủy), hay orthodontics (chỉnh nha) giúp tránh hiểu lầm khi trao đổi.

2. Đọc hiểu tài liệu chuyên ngành

Từ vựng chuyên ngành giúp bạn tiếp cận sách, nghiên cứu khoa học, hướng dẫn điều trị bằng tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.

Đặc biệt hữu ích khi cập nhật các phát minh công nghệ, kỹ thuật nha khoa hiện đại từ các quốc gia tiên tiến.

3. Học tập và làm việc quốc tế

Khi tham gia các khóa đào tạo, hội thảo quốc tế, hay làm việc tại các phòng khám có yếu tố nước ngoài, từ vựng chuyên ngành giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn.

Là điều kiện cần nếu muốn nâng cao trình độ chuyên môn hoặc du học ngành Nha khoa.

4. Tạo ấn tượng và nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp

Sử dụng từ ngữ chính xác thể hiện bạn là người có kiến thức chuyên môn, góp phần xây dựng hình ảnh đáng tin cậy trước bệnh nhân và đồng nghiệp.

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa theo lĩnh vực

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa theo lĩnh vực
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa theo lĩnh vực

1. Từ vựng Nha khoa cơ bản & phổ biến

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Tooth/tuːθ/Răng
2Gum/ɡʌm/Nướu
3Cavity/ˈkæv.ə.ti/Sâu răng
4Plaque/plæk/Mảng bám
5Tartar/ˈtɑː.tər/Cao răng
6Tooth decay/tuːθ dɪˈkeɪ/Sự sâu răng
7Filling/ˈfɪl.ɪŋ/Trám răng
8Root/ruːt/Chân răng
9Crown/kraʊn/Mão răng
10Dental care/ˈden.təl keər/Chăm sóc răng miệng

2. Từ vựng về Khám và điều trị nha khoa

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Dental check-up/ˈden.təl ˈtʃek.ʌp/Khám răng định kỳ
2X-ray/ˈeks.reɪ/Chụp X-quang
3Root canal/ruːt kəˈnæl/Điều trị tủy răng
4Extraction/ɪkˈstræk.ʃən/Nhổ răng
5Cleaning/ˈkliː.nɪŋ/Làm sạch răng
6Scaling/ˈskeɪ.lɪŋ/Cạo vôi răng
7Fluoride treatment/ˈflʊə.raɪd ˈtriːt.mənt/Điều trị bằng fluor
8Dental chart/ˈden.təl tʃɑːt/Sơ đồ răng
9Local anesthesia/ˈləʊ.kəl ˌæn.əsˈθiː.zi.ə/Gây tê tại chỗ
10Oral examination/ˈɔː.rəl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/Khám miệng

3. Từ vựng về Điều trị răng miệng thẩm mỹ

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Whitening/ˈwaɪ.tən.ɪŋ/Tẩy trắng răng
2Veneer/vəˈnɪər/Mặt dán sứ
3Invisalign/ɪnˈvɪz.ə.laɪn/Niềng trong suốt
4Braces/breɪsɪz/Niềng răng
5Bonding/ˈbɒn.dɪŋ/Trám thẩm mỹ
6Smile makeover/smaɪl ˈmeɪkˌəʊ.vər/Làm lại nụ cười
7Tooth reshaping/tuːθ ˌriːˈʃeɪ.pɪŋ/Tạo hình răng
8Cosmetic dentistry/kɒzˈmet.ɪk ˈden.tɪ.stri/Nha khoa thẩm mỹ
9Gum contouring/ɡʌm ˈkɒn.tɔː.rɪŋ/Tạo hình nướu
10Shade guide/ʃeɪd ɡaɪd/Bảng màu răng

4. Từ vựng về các dụng cụ và thiết bị nha khoa

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Dental mirror/ˈden.təl ˈmɪr.ər/Gương nha khoa
2Probe/prəʊb/Que thăm khám
3Scaler/ˈskeɪ.lər/Dụng cụ cạo vôi
4Forceps/ˈfɔː.seps/Kìm nhổ răng
5Drill/drɪl/Máy khoan răng
6Suction device/ˈsʌk.ʃən dɪˈvaɪs/Dụng cụ hút nước bọt
7Tray/treɪ/Khay đựng dụng cụ
8X-ray machine/ˈeks.reɪ məˈʃiːn/Máy chụp X-quang
9Handpiece/ˈhænd.piːs/Tay khoan
10Curing light/ˈkjʊə.rɪŋ laɪt/Đèn trám răng (đèn chiếu tia)

Xem thêm:

Tiếng Anh chuyên ngành May: từ vựng, ví dụ và bài tập chi tiết 2025

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin: Từ vựng, ví dụ và bài tập chi tiết 2025

Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

III. Mẫu câu giao tiếp trong ngành Nha khoa

1. Khi chào hỏi & đón bệnh nhân

Good morning! How can I help you today? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Please have a seat. (Xin mời ngồi.)

What brings you in today? (Hôm nay bạn đến vì vấn đề gì?)

Are you in any pain right now? (Hiện tại bạn có thấy đau không?)

Do you have a dental appointment? (Bạn có lịch hẹn nha khoa không?)

2. Khi khám & kiểm tra răng

Open your mouth, please. (Làm ơn há miệng ra.)

I’m going to check your teeth now. (Tôi sẽ kiểm tra răng của bạn bây giờ.)

Please bite down gently. (Làm ơn cắn nhẹ lại.)

Does this hurt? (Cái này có đau không?)

I can see a cavity here. (Tôi thấy có một lỗ sâu răng ở đây.)

3. Khi điều trị hoặc hướng dẫn

We need to do a filling. (Chúng ta cần trám răng.)

You may feel a little pressure. (Bạn có thể cảm thấy một chút áp lực.)

I will give you a local anesthetic. (Tôi sẽ gây tê tại chỗ cho bạn.)

Please don’t move during the procedure. (Vui lòng không di chuyển trong lúc thực hiện.)

The treatment is finished. (Việc điều trị đã hoàn tất.)

IV. Bài tập áp dụng từ vựng Nha khoa

Bài tập 1. Hoàn thành câu với từ vựng thích hợp

  1. The dentist used a __________ to see the back of the patient’s teeth.
  2. You should brush your teeth twice a day to prevent __________.
  3. The patient received a __________ treatment to make their teeth whiter.
  4. The doctor will perform a __________ to remove the damaged tooth.
  5. After examining the tooth, the dentist decided to do a __________ to remove the infected pulp.
  6. She had a small __________ on her molar, so the dentist filled it.
  7. The __________ helps remove tartar from the surface of the teeth.
  8. A __________ is used to take images of the teeth and jaw.
  9. The dentist applied __________ before cleaning to reduce sensitivity.
  10. He is wearing __________ to straighten his teeth.

Phần 2: Ghép từ với nghĩa đúng

Nối cột A với cột B sao cho đúng nghĩa.

A – Từ vựngB – Nghĩa
1. Cavity
2. Extraction
3. Veneer
4. Whitening
5. Suction device
6. Probe
7. Dental mirror
8. Forceps
a. Dụng cụ hút nước bọt
b. Mặt dán sứ
c. Tẩy trắng răng
d. Lỗ sâu răng
e. Nhổ răng
f. Que thăm khám
g. Gương nha khoa
h. Kìm nhổ răng

Đáp án

Bài tập 1:

1. dental mirror

2. cavities

3. whitening

4. extraction

5. root canal

6. cavity

7. scaler

8. dental X-ray

9. fluoride treatment

10. braces

Bài tập 2:

1. cavity

2. extraction

3. veneer

4. whitening

5. suction device

6. probe

7. dental mirror

8. forceps

9. dental chart

10. fluoride treatment

V. Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa khi đi làm. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp trong môi trường làm việc nha. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh thương mại bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!

Xem thêm:

Tiếng Anh quan trọng thế nào trong mắt nhà tuyển dụng? | ASK ISE

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng 6 10, 2025

IELTS Speaking Part 1 Family and Friends: Từ vựng kèm bài mẫu chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Family and Friends đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với bài mẫu và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Family and Friends […]

Tháng 6 6, 2025

When pigs fly là gì? Ý nghĩa và cách dùng chính xác nhất

Bài viết này sẽ đề cập tới idiom “when pigs fly” với nghĩa việc gì đó không thể xảy ra hay khó có thể mà làm điều gì đó. Để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của idiom này, mọi người có thể tham khảo bài viết dưới đây. 1. […]

Tháng 5 30, 2025

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Technology kèm từ vựng chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Topic Technology đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Topic Technology Xem thêm: ASK ISE | Lộ […]

Tháng 5 28, 2025

30 collocation với have thường gặp nhất trong tiếng Anh

Collocation với have trong tiếng Anh giúp cho việc học cũng như diễn đạt khi giao tiếp trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Bài viết sẽ giới thiệu về have và tổng hợp 30 collocation với have thường gặp nhất kèm ví dụ chi tiết nhé! I. Have là gì? “Have” là một […]