Thì quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, cách dùng và bài tập 2025

Tháng 5 19, 2025

Phương Linh

Thì quá khứ đơn (Simple Past) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này.

Thì quá khứ đơn (Past simple)
Thì quá khứ đơn (Past simple)

I. Thì quá khứ đơn (Past simple) là gì?

Thì Quá khứ Đơn (Past Simple) thường được dùng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. Câu sử dụng thì này thường đi kèm với thời điểm xác định trong quá khứ.

Xem thêm:

Cách dùng Too và Enough: cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng 2025

Mạo từ a an the: định nghĩa, cấu trúc và cách dùng 2025

Câu bị động đặc biệt: công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Các động từ đi với to-Verb và V-ing trong tiếng Anh 2025

II. Công thức thì quá khứ đơn (Past simple)

Công thức thì quá khứ đơn (Past simple)
Công thức thì quá khứ đơn (Past simple)

1. Đối với động từ to-be

ThếCông thứcVí dụ
Khẳng địnhS + was/were + OI was tired yesterday.
Phủ địnhS + was/were + not + OThey were not at school.
Nghi vấnWas/Were + S + O?

Wh-word + was/were + S + …?
Were you at home last night?

Where was she yesterday?

Lưu ý:

  • Dùng was với: I, he, she, it
  • Dùng were với: you, we, they

2. Đối với động từ thường

ThếCông thứcVí dụ
Khẳng địnhS + V2/ed + OShe visited her grandma.
Phủ địnhS + did not (didn’t) + V1 + OI didn’t watch TV last night.
Nghi vấnDid + S + V1 + O?

Wh-word + did + S + V1 + …?
Did you go to the party?

What did you do last weekend?

Lưu ý:

  • V2 là động từ ở dạng quá khứ. Với động từ có quy tắc, thêm -ed; với động từ bất quy tắc, dùng dạng cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Trong phủ định và nghi vấn, động từ chính trở về nguyên mẫu (V1).

III. Cách dùng thì quá khứ đơn (Past simple)

1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Ví dụ:

– I visited my grandmother last weekend.

→ Tôi đã đến thăm bà tôi vào cuối tuần trước.

– They went to Da Nang in 2022.

→ Họ đã đi Đà Nẵng vào năm 2022.

2. Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Ví dụ:

– He woke up, had breakfast, and left for work.

→ Anh ấy thức dậy, ăn sáng và rời khỏi nhà đi làm.

3. Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ

Ví dụ:

– When I was a child, I played outside every day.

→ Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi ngoài trời mỗi ngày.

– She always walked to school when she lived in the countryside.

→ Cô ấy luôn đi bộ đến trường khi sống ở vùng quê.

4. Diễn tả tình huống hoặc trạng thái trong quá khứ

Ví dụ:

– It was cold and rainy yesterday.

→ Hôm qua trời lạnh và có mưa.

– The house looked old but beautiful.

→ Ngôi nhà trông cũ nhưng đẹp.

IV. Dấu hiệu của thì quá khứ đơn (Past simple)

Dấu hiệu của thì quá khứ đơn (Past simple)
Dấu hiệu của thì quá khứ đơn (Past simple)

1. Trạng từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ:

  • Yesterday (hôm qua)

Ví dụ: I watched a movie yesterday. (Tôi đã xem một bộ phim hôm qua.)

  • Last + (last night, last week, last month, last year…)

Ví dụ: She visited Hue last summer. → Cô ấy đã đến Huế mùa hè năm ngoái.

  • 2 days ago, a year ago,… 

Ví dụ: He called me two days ago. → Anh ấy đã gọi cho tôi hai ngày trước.

  • In + năm quá khứ

Ví dụ: They got married in 2010. → Họ đã kết hôn vào năm 2010.

2. Cụm từ chỉ quá khứ khác:

  • The other day (một ngày nào đó trước đây)
  • When I was a child / student / younger… (khi tôi còn nhỏ / còn là học sinh…)
  • Once upon a time (ngày xửa ngày xưa)

V. Cách chia động từ thì quá khứ đơn (Past simple)

1. Thêm đuôi “ed” vào thì quá khứ đơn

Công thức:

Động từ nguyên mẫu + -ed

Ví dụ:

play → played

work → worked

clean → cleaned

watch → watched

Lưu ý về cách thêm “-ed”:

Nếu động từ kết thúc bằng e, chỉ cần thêm -d:

like → liked

 

Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -ed:

study → studied

Nếu động từ có một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm, thì gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed (trừ các phụ âm: w, x, y):

stop → stopped, plan → planned

2. Một số động từ bất quy tắc phổ biến

Không theo quy tắc thêm “-ed”, bạn cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến:

Động từ nguyên mẫu (V1)Quá khứ đơn (V2)Nghĩa
gowentđi
dodidlàm
havehad
seesawthấy
eatateăn
givegavecho
taketooklấy / mang
comecameđến
makemadelàm / tạo ra
saysaidnói

VI. Tổng kết

Thì quá khứ đơn (Past simple) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là những bài thi tiếng Anh học thuật. Ngoài ra, nếu bạn cần ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất!

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng 6 10, 2025

IELTS Speaking Part 1 Family and Friends: Từ vựng kèm bài mẫu chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Family and Friends đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với bài mẫu và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Family and Friends […]

Tháng 6 6, 2025

When pigs fly là gì? Ý nghĩa và cách dùng chính xác nhất

Bài viết này sẽ đề cập tới idiom “when pigs fly” với nghĩa việc gì đó không thể xảy ra hay khó có thể mà làm điều gì đó. Để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của idiom này, mọi người có thể tham khảo bài viết dưới đây. 1. […]

Tháng 5 30, 2025

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Technology kèm từ vựng chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Topic Technology đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Topic Technology Xem thêm: ASK ISE | Lộ […]

Tháng 5 28, 2025

30 collocation với have thường gặp nhất trong tiếng Anh

Collocation với have trong tiếng Anh giúp cho việc học cũng như diễn đạt khi giao tiếp trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Bài viết sẽ giới thiệu về have và tổng hợp 30 collocation với have thường gặp nhất kèm ví dụ chi tiết nhé! I. Have là gì? “Have” là một […]