Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh: từ vựng và mẫu câu chi tiết 2025

Tháng 4 28, 2025

Phương Linh

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống cũng như môi trường của mỗi người. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các mẫu câu hội thoại liên quan tới chủ đề này.

Giời thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

I. Vai trò của việc giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Việc giới thiệu nghề nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng ban đầu, thể hiện sự chuyên nghiệp và mở rộng mối quan hệ. Khi giới thiệu nghề nghiệp một cách rõ ràng, người nghe sẽ dễ hiểu hơn về bạn và công việc bạn đang làm. Điều này đặc biệt hữu ích trong các tình huống như phỏng vấn, hội thảo, hoặc giao tiếp quốc tế. Nó cũng giúp xây dựng nền tảng cho những cuộc trò chuyện sâu hơn và thể hiện giá trị bản thân trong môi trường học tập hoặc làm việc.

II. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

1. Từ vựng các ngành phổ biến

  • Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

(n) ngành giáo dục

Example: She has worked in education for over 10 years.

  • Healthcare /ˈhelθ.keər/

(n) y tế

Example: He wants to pursue a career in healthcare.

  • Information Technology (IT) /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/

(n) công nghệ thông tin

Example: She’s studying Information Technology at university.

  • Finance /ˈfaɪ.næns/

(n) tài chính

Example: Many graduates choose to work in finance.

  • Manufacturing /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/

(n) sản xuất

Example: The city is known for its strong manufacturing industry.

  • Hospitality /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/

(n) ngành dịch vụ khách sạn – nhà hàng

Example: He found a job in the hospitality sector.

  • Retail /ˈriː.teɪl/

(n) ngành bán lẻ

Example: She has five years of experience in retail.

  • Logistics /ləˈdʒɪs.tɪks/

(n) hậu cần

Example: Logistics plays a vital role in supply chain management.

  • Construction /kənˈstrʌk.ʃən/

(n) xây dựng

Example: He works in the construction industry as a site engineer.

  • Media /ˈmiː.di.ə/

(n) truyền thông

Example: She’s building a career in the media industry.

2. Từ vựng vị trí nghề nghiệp

  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/

(n) quản lý

Example: She was promoted to manager after two years.

  • Assistant /əˈsɪs.tənt/

(n) trợ lý

Example: He works as an assistant to the marketing director.

  • Intern /ˈɪn.tɜːn/

(n) thực tập sinh

Example: I’m currently an intern at an international company.

  • Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/

(n) nhân viên điều hành

Example: He’s a senior executive in a multinational corporation.

  • Supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/

(n) giám sát viên

Example: The supervisor is responsible for overseeing production.

  • Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/

(n) kỹ sư

Example: She works as a mechanical engineer.

  • Technician /tekˈnɪʃ.ən/

(n) kỹ thuật viên

Example: The lab technician helped set up the experiment.

  • Consultant /kənˈsʌl.tənt/

(n) tư vấn viên

Example: We hired a consultant to improve our strategy.

  • Operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/

(n) nhân viên vận hành

Example: The machine operator ensures the equipment runs smoothly.

  • Specialist /ˈspeʃ.əl.ɪst/

(n) chuyên viên

Example: She’s a specialist in digital marketing.

3. Từ vựng miêu tả về tính chất công việc

  • Full-time /ˌfʊlˈtaɪm/

(adj) toàn thời gian

Example: He works full-time at a tech company.

  • Part-time /ˌpɑːtˈtaɪm/

(adj) bán thời gian

Example: She has a part-time job on weekends.

  • Freelance /ˈfriː.lɑːns/

(adj) làm nghề tự do

Example: He works as a freelance graphic designer.

  • Remote /rɪˈməʊt/

(adj) làm việc từ xa

Example: Remote work has become more popular since the pandemic.

  • On-site /ˌɒnˈsaɪt/

(adj) làm tại chỗ

Example: The technician is available for on-site support.

  • Flexible /ˈflek.sə.bəl/

(adj) linh hoạt

Example: She enjoys the flexible work schedule.

  • Stressful /ˈstres.fəl/

(adj) căng thẳng

Example: His job as a lawyer is often stressful.

  • Rewarding /rɪˈwɔː.dɪŋ/

(adj) đáng làm, có giá trị

Example: Teaching can be a very rewarding profession.

  • Monotonous /məˈnɒt.ən.əs/

(adj) đơn điệu

Example: The work is repetitive and monotonous.

  • Temporary /ˈtem.pər.ər.i/

(adj) tạm thời

Example: She’s doing a temporary job during the summer.

4. Từ vựng về kỹ năng và phẩm chất nghề nghiệp

  • Communication skills /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪlz/

(n) kỹ năng giao tiếp

Example: Good communication skills are essential in any job.

  • Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/

(n) làm việc nhóm

Example: Teamwork is important in project-based jobs.

  • Problem-solving /ˈprɒb.ləm ˌsɒl.vɪŋ/

(n) giải quyết vấn đề

Example: He’s good at problem-solving in stressful situations.

  • Time management /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt/

(n) quản lý thời gian

Example: She has excellent time management skills.

  • Leadership /ˈliː.də.ʃɪp/

(n) khả năng lãnh đạo

Example: His leadership inspires the whole team.

  • Creativity /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/

(n) sự sáng tạo

Example: Creativity is a key skill in design work.

  • Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/

(n) khả năng thích nghi

Example: Adaptability is crucial in a fast-changing work environment.

  • Attention to detail /əˈten.ʃən tuː ˈdiː.teɪl/

(n) chú ý đến chi tiết

Example: This role requires strong attention to detail.

  • Responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/

(n) tinh thần trách nhiệm

Example: He shows great responsibility at work.

  • Work ethic /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/

(n) đạo đức nghề nghiệp

Example: A strong work ethic is valued by employers.

Xem thêm:

Tổng hợp mẫu câu khi giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc 2025

10 đoạn hội thoại về gia đình bằng tiếng Anh hay nhất

50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

III. Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

1. Giới thiệu về công ty

Mẫu câuÝ nghĩaVí dụ
I work for + [tên công ty].Tôi làm việc cho...I work for GreenTech Solutions, a technology company.
I’m currently working at + [tên công ty].Hiện tại tôi đang làm việc tại...I’m currently working at a manufacturing company in Binh Duong.
My company specializes in + [lĩnh vực].Công ty tôi chuyên về...My company specializes in garment exports.
It’s a multinational company based in + [địa điểm].Đó là một công ty đa quốc gia có trụ sở tại...It’s a multinational company based in South Korea.
The company provides services/products in + [lĩnh vực].Công ty cung cấp dịch vụ/sản phẩm trong lĩnh vực...The company provides products in the electronics industry.
It’s a well-known company in the + [lĩnh vực] field.Đây là một công ty nổi tiếng trong lĩnh vực...It’s a well-known company in the logistics field.
The company has offices in + [quốc gia/khu vực].Công ty có văn phòng tại...The company has offices in Vietnam, Thailand, and Indonesia.
We mainly serve + [khách hàng/mảng thị trường].Chúng tôi chủ yếu phục vụ...We mainly serve international clients in the retail sector.

2. Giới thiệu về vị trí công việc

Mẫu câuÝ nghĩaVí dụ
I work as a + [chức danh].Tôi làm công việc là...I work as a sales assistant.
I hold the position of + [chức danh].Tôi giữ vị trí là...I hold the position of HR executive.
I’m currently an intern at + [tên công ty].Tôi hiện đang thực tập tại...I’m currently an intern at a marketing agency.
I’ve been working as a + [chức danh] for + [thời gian].Tôi đã làm công việc này được...I’ve been working as a logistics officer for over a year.
I started working in this position in + [năm].Tôi bắt đầu làm công việc này vào năm...I started working in this position in 2023.
I’ve recently been promoted to + [chức danh].Tôi vừa được thăng chức lên...I’ve recently been promoted to team leader.
I’m in charge of + [công việc/phòng ban].Tôi phụ trách...I’m in charge of the customer service department.
My job title is + [tên chức danh].Chức danh của tôi là...My job title is digital marketing specialist.

3. Giới thiệu về vai trò trong công việc

Mẫu câuÝ nghĩaVí dụ
I’m responsible for + [nhiệm vụ].Tôi chịu trách nhiệm về...I’m responsible for processing customer orders.
My main tasks include + [liệt kê nhiệm vụ].Nhiệm vụ chính của tôi bao gồm...My main tasks include managing inventory and supporting warehouse staff.
I support + [đối tượng/hoạt động].Tôi hỗ trợ cho...I support the sales team with data entry and report creation.
I handle + [công việc].Tôi đảm nhận...I handle communication between departments.
I coordinate with + [bộ phận/nhóm] to + [hoạt động].Tôi phối hợp với... để...I coordinate with the accounting department to process payments.
I’ve recently been promoted to + [chức danh].Tôi vừa được thăng chức lên...I’ve recently been promoted to team leader.
I’m in charge of + [công việc/phòng ban].Tôi phụ trách...I’m in charge of the customer service department.
My job title is + [tên chức danh].Chức danh của tôi là...My job title is digital marketing specialist.

Công việc hiện tại của tôi không sử dụng tiếng Anh, tôi có nên chuyển việc không? | ASK ISE

IV. Bài tập áp dụng giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Bài tập 1: Nối với khái niệm đúng của từ

AB
___ Media




___ Manufacturing




___ Construction




___ Education




___ Healthcare
A. She has taught English in high school for five years.

B. The hospital is hiring more nurses and doctors.

C. The company produces electronics on a large scale.

D. He creates advertising videos for a global campaign.

E. They’re building a new shopping mall in the city.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho vị trí nghề nghiệp được mô tả.

1. He helps the engineer set up machines in the factory.
A. Supervisor
B. Assistant
C. Technician
D. Consultant

2. She is still learning and gaining work experience at a company.
A. Executive
B. Manager
C. Intern
D. Specialist

3. He is in charge of controlling how the machines work.
A. Operator
B. Supervisor
C. Engineer
D. Consultant

Bài tập 3: Điền từ phù hợp miêu tả tính chất công việc (full-time, part-time, remote, stressful, flexible, temporary, monotonous…)

1. My job is very __________. I do the same thing every day and it never changes.
2. After the pandemic, many employees prefer __________ jobs so they can work from home.
3. He enjoys a __________ schedule because he can choose when to work.
4. She’s doing a __________ job at a bookstore during the summer holiday.
5. Being a surgeon is often __________ due to the high level of responsibility.

Bài tập 4: Chọn kỹ năng hoặc phẩm chất phù hợp nhất cho mỗi tình huống.

1. A designer needs a high level of __________ to create unique ideas.
A. Time management
B. Creativity
C. Responsibility
D. Teamwork

2. A team leader must show strong __________ to guide and motivate the team.
A. Attention to detail
B. Leadership
C. Adaptability
D. Communication skills

3. Solving customer complaints quickly requires good __________.
A. Time management
B. Creativity
C. Problem-solving
D. Work ethic

4. When working under pressure, __________ helps complete tasks on time.
A. Adaptability
B. Communication skills
C. Time management
D. Teamwork

Đáp án

Bài tập 1: Nối với khái niệm đúng của từ

Media – D. He creates advertising videos for a global campaign.

Manufacturing – C. The company produces electronics on a large scale.

Construction – E. They’re building a new shopping mall in the city.

Education – A. She has taught English in high school for five years.

Healthcare – B. The hospital is hiring more nurses and doctors.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho vị trí nghề nghiệp được mô tả.

1. C. Technician
2. C. Intern
3. A. Operator

Bài tập 3: Điền từ phù hợp miêu tả tính chất công việc 

1. My job is very monotonous. I do the same thing every day and it never changes.
2. After the pandemic, many employees prefer remote jobs so they can work from home.
3. He enjoys a flexible schedule because he can choose when to work.
4. She’s doing a temporary job at a bookstore during the summer holiday.
5. Being a surgeon is often stressful due to the high level of responsibility.

Bài tập 4: Chọn kỹ năng hoặc phẩm chất phù hợp nhất cho mỗi tình huống.

1. B
2. B
3. C
4. C

V. Tổng kết

Giao tiếp tiếng Anh về nghề nghiệp hiệu quả sẽ giúp mọi người dễ dàng trò chuyện với đồng nghiệp, bạn bè và môi trường làm việc tốt hơn. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!

KHÓA BUNDLE – VỮNG GIAO TIẾP, CẦM CHẮC IELTS 6.5+

 

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Giời thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Tháng 4 28, 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh: từ vựng và mẫu câu chi tiết 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống cũng như môi trường của mỗi người. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các mẫu câu hội thoại liên quan tới chủ đề này. I. Vai trò của việc giới thiệu nghề nghiệp […]

Tháng 4 28, 2025

Tổng hợp mẫu câu khi giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc 2025

Giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống của mỗi người. Vì vậy việc học thêm các mẫu câu khi giao tiếp tại hiệu thuốc là một điều thiết yếu. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các đoạn hội thoại liên quan […]

Tháng 4 28, 2025

5 mẫu email tiếng Anh xin nghỉ phép phổ biến

Mẫu email tiếng Anh xin nghỉ phép hiện nay rất cần thiết cho mọi người muốn tham khảo cách viết để phục vụ cho một phần trong công việc cũng như học tập. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn cấu trúc của một email và các mẫu email tiếng Anh xin nghỉ […]

Tháng 4 28, 2025

Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử: từ vựng, ví dụ và bài tập áp dụng 2025

Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành này. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử theo lĩnh vực và bài […]