Tháng 3 10, 2025
Mệnh đề danh từ (Noun clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về mệnh đề danh từ
MỤC LỤC NỘI DUNG
Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng tương tự như một danh từ trong câu. Nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ, bổ ngữ, tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp. Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng các từ như that, what, when, where, why, how, who, whom, whose, whether, if,…
Ví dụ:
What you said made everyone laugh. (What you said là mệnh đề danh từ, đóng vai trò chủ ngữ của câu.)
Xem thêm:
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025
Nắm vững ngữ pháp Động từ khiếm khuyết (Modal verb): cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành 2025
Mệnh đề danh từ thường xuất hiện trong câu phức và có cấu trúc phổ biến như sau:
Wh- / that / whether / if + S + V |
Mệnh đề danh từ (Noun clause) thường bắt đầu bằng các từ sau:
Từ để hỏi WH-: What, Why, Who, Where, When, How,…
Liên từ: Whether, If, That với nghĩa “liệu rằng, có phải hay không”
That: Mang hàm nghĩa “là, rằng,…”, thường xuất hiện trong câu trần thuật hoặc câu gián tiếp.
Ví dụ về Mệnh đề danh từ trong câu
Mệnh đề danh (Noun clause) từ làm chủ ngữ
That he passed the exam made his parents very happy. (Việc anh ấy đỗ kỳ thi khiến bố mẹ rất vui.)
Mệnh đề danh từ (Noun clause) làm tân ngữ
I don’t know where she lives. (Tôi không biết cô ấy sống ở đâu.)
Mệnh đề danh từ (Noun clause) làm bổ ngữ
The question is whether we should accept the offer. (Câu hỏi đặt ra là liệu chúng ta có nên chấp nhận lời đề nghị hay không.)
Mệnh đề danh từ có thể đảm nhiệm nhiều chức năng trong câu, bao gồm làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ nghĩa cho tính từ.
Đây là một trong những chức năng phổ biến nhất của mệnh đề danh từ. Cấu trúc cơ bản:
What / Where / Why / When / That / If / Whether + S + V1 + V2 + … |
Ví dụ:
What she said really inspired me. (Những gì cô ấy nói thực sự truyền cảm hứng cho tôi.)
Why they left early remains unclear. (Lý do họ rời đi sớm vẫn chưa rõ ràng.)
That he won the scholarship surprised everyone. (Việc anh ấy giành được học bổng khiến mọi người ngạc nhiên.)
Mệnh đề danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp của động từ hoặc tân ngữ của giới từ.
Cấu trúc:
S + V1 + What / Where / Why / When / That / If / Whether + S + V2 + … |
Ví dụ:
I don’t understand why she changed her mind. (Tôi không hiểu tại sao cô ấy thay đổi ý định.)
They finally admitted that they made a mistake. (Họ cuối cùng cũng thừa nhận rằng họ đã phạm sai lầm.)
She didn’t tell me where she had been. (Cô ấy không nói với tôi cô ấy đã ở đâu.)
Cấu trúc:
S + V1 + prep + What / Where / Why / When / That / If / Whether + S + V2 + … |
Ví dụ:
He is curious about what will happen next. (Anh ấy tò mò về những gì sẽ xảy ra tiếp theo.)
We need to agree on whether we should continue the project. (Chúng ta cần thống nhất liệu có nên tiếp tục dự án hay không.)
She is worried about how her performance was evaluated. (Cô ấy lo lắng về cách màn trình diễn của mình được đánh giá.)
Mệnh đề danh từ có thể bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ thông qua động từ to be. Cấu trúc:
S + to be + What / Where / Why / When / That / If / Whether + S + V |
Ví dụ:
The reality is that they have already left. (Thực tế là họ đã rời đi rồi.)
The main issue is whether he can handle the responsibility. (Vấn đề chính là liệu anh ấy có thể đảm nhận trách nhiệm hay không.)
His belief is that hard work leads to success. (Niềm tin của anh ấy là làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công.).
Mệnh đề danh từ cũng có thể bổ sung thông tin cho một tính từ để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái. Cấu trúc:
S + to be + That / Whether / If + S + V |
Ví dụ:
It’s amazing that she speaks five languages fluently. (Thật đáng kinh ngạc khi cô ấy nói thành thạo năm ngôn ngữ.)
I am uncertain whether he will accept the offer. (Tôi không chắc liệu anh ấy có chấp nhận lời đề nghị hay không.)
She was relieved that the test was easier than expected. (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì bài kiểm tra dễ hơn mong đợi.)
1.1. Điều kiện:
1.2. Cách rút gọn:
1.3. Công thức rút gọn
S + V1 + Wh-/That/If/Whether + to V |
Ví dụ:
She didn’t know where she should go.
→ She didn’t know where to go.
He showed me how I could use this machine.
→ He showed me how to use this machine.
2.1. Điều kiện:
2.2. Cách rút gọn:
2.3. Cấu trúc
S + V1 + Ving |
Ví dụ:
I enjoy that I travel to new places.
→ I enjoy traveling to new places.
She suggested that she should start a new project.
→ She suggested starting a new project.
Nguyên tắc:
Ví dụ:
I don’t understand where is he. (SAI)
→ I don’t understand where he is. (ĐÚNG)
Nguyên tắc:
Ví dụ:
Why he late a mystery. (SAI)
→ Why he is late is a mystery. (ĐÚNG)
Nguyên tắc:
Ví dụ:
We believe that she know the answer. (SAI)
→ We believe that she knows the answer. (ĐÚNG)
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.
1. I don’t know ___ she will come to the party.
a) does
b) if
c) is
2. The teacher explained ___ we should submit the assignment.
a) when
b) what
c) does
3. Can you tell me ___ happened yesterday?
a) what
b) how
c) does
4. I’m not sure ___ they have finished the project.
a) whether
b) do
c) is
5. The fact that he ___ late every day is a problem.
a) be
b) is
c) are
Bài 2: Sửa lỗi sai
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng.
Đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Bài 2: Sửa lỗi sai
Mệnh đề danh từ (Noun Clause) đóng vai trò như một danh từ trong câu, thường bắt đầu bằng that, if, whether hoặc từ để hỏi (what, when, why, how…). Ngoài ra, bài viết cũng có một số lưu ý khi dùng mệnh đề danh từ sao cho chính xác nhất. Hãy ôn tập thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn chủ đề ngữ pháp mệnh đề danh từ nhé!
Xem thêm: HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE
Tháng 3 11, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Pie Chart IELTS Writing Task 1 ngày 08/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Pie Chart IELTS Writing […]
Tháng 3 10, 2025
Mệnh đề danh từ (Noun clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về mệnh đề danh từ I. Giới thiệu […]
Tháng 3 10, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Table IELTS Writing Task 1 ngày 18/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Table IELTS Writing task 1: […]
Tháng 3 8, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Process IELTS Writing Task 1 ngày 13/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Process IELTS Writing task 1: […]