Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions): Cấu trúc và cách sử dụng 2025

Tháng 3 19, 2025

Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions) là một trong những chủ điểm ngữ pháp phổ biến. Liên từ có chức năng dùng để liên kết các cụm từ, các câu và các đoạn văn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ và cụ thể khái niệm, các loại liên từ, cách sử dụng và bài tập liên từ trong tiếng Anh.

Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions)
Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions)

I. Khái niệm liên từ trong tiếng Anh 

Liên từ (Conjunctions) là từ hoặc nhóm từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu, giúp tạo ra sự liên kết và mạch lạc trong lời nói cũng như văn bản.

Ví dụ: I was tired, but I kept working.

(Tôi mệt, nhưng tôi vẫn tiếp tục làm việc.)

Trong câu trên, “but” là một liên từ, giúp kết nối hai mệnh đề độc lập lại với nhau.

Xem thêm:

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025

Nắm vững ngữ pháp Động từ khiếm khuyết (Modal verb): cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành 2025

II. Phân loại liên từ trong tiếng Anh

1. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

1.1. Khái niệm

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) là cặp liên từ được dùng cùng nhau để kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề có vai trò tương đương trong câu. Các thành phần này thường có độ quan trọng ngang nhau và được liên kết chặt chẽ về ý nghĩa.

1.2. Các cặp từ tương quan phổ biến

Liên từ tương quanÝ nghĩaCấu trúcVí dụ
Both…andDùng để nhấn mạnh rằng cả hai đối tượng đều có đặc điểm hoặc hành động được đề cập.Both + N1 + and + N2 + V (số nhiều)Both my parents and my sister love traveling.
(Cả bố mẹ tôi và chị gái tôi đều thích đi du lịch.)
Either…orDùng để chỉ một trong hai lựa chọn có thể xảy ra.Either + N1 + or + N2 + V (chia theo N2)You can either stay here or go with us.
(Bạn có thể ở lại đây hoặc đi cùng chúng tôi.)
Neither…norDùng để phủ định cả hai đối tượng được nhắc đến.Neither + N1 + nor + N2 + V (chia theo N2)Neither Tom nor Jerry likes cheese.
(Cả Tom lẫn Jerry đều không thích phô mai.)
Not only…but alsoDùng để nhấn mạnh rằng có hai đặc điểm, hành động hoặc đối tượng cùng xuất hiện.Not only + N/adj/V + but also + N/adj/VHe is not only talented but also very humble.
(Anh ấy không chỉ tài năng mà còn rất khiêm tốn.)
Whether…orDùng để thể hiện hai khả năng khác nhau, nhưng cả hai đều có thể xảy ra.Whether + clause + or + clauseI don’t know whether he will come or not.
(Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.)
As…asDùng để so sánh bằng nhau giữa hai người, sự vật hoặc hiện tượng.S + V + as + adj/adv + as + N/pronounShe is as tall as her brother.
(Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
Such…thatNhấn mạnh mức độ lớn của danh từ, dẫn đến một kết quả nào đó.Such + (a/an) + adj + N + that + clauseIt was such a beautiful day that we decided to go to the beach.
(Hôm đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi biển.)

2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

2.1. Khái niệm

Liên từ phụ thuộc là từ dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính, giúp thể hiện mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, sự đối lập, mục đích… giữa hai mệnh đề.

2.2. Các nhóm liên từ phụ thuộc phổ biến

Nhóm liên từ chỉ thời gian (Time Conjunctions)

Liên từ thời gianÝ nghĩa Cấu trúcVí dụ
WhenKhiWhen + S + V, S + VCall me when you arrive. (Gọi cho tôi khi bạn đến.)
WhileTrong khiWhile + S + V, S + VShe was cooking while he was watching TV.
(Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy đang xem TV.)
BeforeTrước khiBefore + S + V, S + VBrush your teeth before you go to bed.
(Đánh răng trước khi đi ngủ.)
AfterSau khiAfter + S + V, S + VWe went home after the movie ended.
(Chúng tôi về nhà sau khi bộ phim kết thúc.)
As soon asNgay khiAs soon as + S + V, S + VI will call you as soon as I get home.
(Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi về đến nhà.)
UntilCho đến khiS + V + until + S + VWait here until I come back.
(Hãy đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.)

Nhóm liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả (Cause & Effect Conjunctions)

Liên từÝ nghĩaCấu trúcVí dụ
BecauseBởi vìBecause + S + V, S + VShe stayed home because she was sick.
(Cô ấy ở nhà vì bị ốm.)
SinceVì, bởi vìSince + S + V, S + VSince it is raining, we cannot go out.
(Vì trời đang mưa, chúng ta không thể ra ngoài.)
AsVì, bởi vìAs + S + V, S + VAs he was tired, he went to bed early.
(Vì anh ấy mệt, anh ấy đi ngủ sớm.)
So thatĐể màS + V + so that + S + VShe spoke slowly so that everyone could understand.
(Cô ấy nói chậm để mọi người có thể hiểu.)

Nhóm liên từ chỉ điều kiện (Condition Conjunctions)

Liên từ điều kiệnÝ nghĩaCấu trúcVí dụ
IfNếuIf + S + V, S + VIf it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
UnlessTrừ khiUnless + S + V, S + VYou won’t pass unless you study harder. (Bạn sẽ không đậu trừ khi bạn học chăm hơn.)
Provided thatMiễn làProvided that + S + V, S + VYou can go out provided that you finish your homework. (Bạn có thể ra ngoài miễn là bạn hoàn thành bài tập.)
In caseTrong trường hợpIn case + S + V, S + VTake an umbrella in case it rains. (Mang theo ô trong trường hợp trời mưa.)

Nhóm liên từ chỉ sự đối lập (Contrast Conjunctions)

Liên từ đối lậpÝ nghĩa Cấu trúcVí dụ
Although/ThoughMặc dùAlthough + S + V, S + VAlthough it was cold, she didn’t wear a jacket.
(Mặc dù trời lạnh, cô ấy không mặc áo khoác.)
Even thoughMặc dùEven though + S + V, S + VEven though he was tired, he continued working.
(Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
WhereasTrong khiWhereas + S + V, S + VHe loves coffee, whereas she prefers tea.
(Anh ấy thích cà phê, trong khi cô ấy thích trà.)
WhileTrong khi (đối lập)While + S + V, S + VShe enjoys classical music while he likes rock music.
(Cô ấy thích nhạc cổ điển trong khi anh ấy thích nhạc rock.)

Nhóm liên từ chỉ mục đích (Purpose Conjunctions)

Liên từ mục đíchÝ nghĩaCấu trúcVí dụ
So thatĐể màS + V + so that + S + VHe studies hard so that he can pass the exam. (Anh ấy học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.)
In order thatĐể màS + V + in order that + S + VI spoke loudly in order that everyone could hear me. (Tôi nói to để mọi người có thể nghe tôi.)

Nhóm liên từ chỉ cách thức (Manner Conjunctions)

Liên từ cách thứcÝ nghĩaCấu trúcVí dụ
As if / As thoughNhư thể làS + V + as if/as though + S + VHe acts as if he knew everything. (Anh ta hành động như thể anh ta biết mọi thứ.)

3. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjuctions)

3.1. Khái niệm

Liên từ kết hợp là những từ nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập có chức năng tương đương trong câu.

3.2. Các nhóm liên từ kết hợp

Mẹo ghi nhớ: FANBOYS (For, And, Nor, But, Or, Yet, So)

Liên từ kết hợp trong tiếng Anh - FANBOYS
Liên từ kết hợp trong tiếng Anh – FANBOYS

Liên từ Ý nghĩaCấu trúcVí dụ
ForBởi vì (giống "because")Mệnh đề + for + mệnh đềShe was hungry, for she hadn’t eaten all day.
(Cô ấy đói vì cô ấy chưa ăn cả ngày.)
AndVà (thêm thông tin)Từ + and + từ / Mệnh đề + and + mệnh đềShe likes apples and oranges.
(Cô ấy thích táo và cam.)
NorCũng không (phủ nhận cả hai điều kiện hoặc lựa chọn.)Mệnh đề + nor + mệnh đề (đảo ngữ)He doesn't like coffee, nor does he drink tea. (Anh ấy không thích cà phê, cũng không uống trà.)
ButNhưng (đối lập)Mệnh đề + but + mệnh đềHe is rich, but he is not happy.
(Anh ấy giàu nhưng không hạnh phúc.)
OrHoặc, hay (lựa chọn)Từ + or + từ / Mệnh đề + or + mệnh đềDo you want tea or coffee?
(Bạn muốn trà hay cà phê?)
YetNhưng (đối lập mạnh, giống "but")Mệnh đề + yet + mệnh đềIt was late, yet she kept working.
(Đã khuya rồi nhưng cô ấy vẫn làm việc.)
SoVì vậy (chỉ kết quả)Mệnh đề + so + mệnh đềIt was raining, so we stayed inside.
(Trời đang mưa, vì vậy chúng tôi ở trong nhà.)

III. Nguyên tắc sử dụng dấu phẩy khi sử dụng liên từ trong tiếng Anh

1. Sử dụng dấu phẩy khi nối hai mệnh đề độc lập

Khi một liên từ kết hợp (FANBOYS: For, And, Nor, But, Or, Yet, So) nối hai mệnh đề độc lập, ta đặt dấu phẩy trước liên từ.

Ví dụ: I wanted to go to the beach, but it was raining. (Tôi muốn đi đến bãi biển, nhưng trời đang mưa.)

2. Không dùng dấu phẩy khi nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề phụ thuộc

Nếu liên từ chỉ nối hai từ, hai cụm từ hoặc một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính, không cần dấu phẩy.

Ví dụ: She likes coffee and tea. (Cô ấy thích cà phê và trà.)

3. Dấu phẩy với liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Khi mệnh đề phụ thuộc (bắt đầu bằng các liên từ như because, although, when, if, since) đứng đầu câu, ta dùng dấu phẩy.

Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)

4. Dấu phẩy với “not only…but also” và “either…or”/”neither…nor”

Không cần dấu phẩy khi dùng not only…but also, either…or, hoặc neither…nor.

Ví dụ: She is not only smart but also kind. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng)

IV. Bài tập

Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống. Chọn từ trong danh sách sau:

(and, but, or, so, because, although, if, when, neither…nor, either…or)

  1. I wanted to go out, ___ it was raining heavily.
  2. She studied very hard, ___ she passed the exam.
  3. You can have ___ coffee ___ tea, but not both.
  4. ___ he was tired, he continued working until midnight.
  5. We stayed at home ___ it was too cold outside.
  6. I will call you ___ I arrive at the airport.
  7. Do you prefer going to the beach ___ hiking in the mountains?
  8. He likes playing football ___ basketball in his free time.
  9. ___ my mom ___ my dad likes spicy food.
  10. ___ you don’t study hard, you won’t pass the test.

Đáp án

  1. but
  2. so
  3. either…or
  4. Although
  5. because
  6. when
  7. or
  8. and
  9. Neither…nor
  10. If

V. Tổng kết

Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions) là một phần ngữ pháp quan trọng và được sử dụng thường xuyên. Vì vậy, hãy ôn tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng liên từ phù hợp với từng ngữ cảnh. Nếu bạn cần ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất!

Xem thêm:

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Tháng 3 24, 2025

Câu điều kiện tiếng Anh – công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]

So sánh hơn của trạng từ

Tháng 3 22, 2025

So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập chi tiết 2025

So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]

Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Tháng 3 21, 2025

50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]

Giới từ kép (Compound Prepositions)

Tháng 3 20, 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]