IELTS Writing Task 2 Leadership Topic: Từ vựng và bài mẫu chi tiết

Tháng 3 14, 2025

IELTS Writing Task 2 Leadership là một chủ đề quan trọng, yêu cầu thí sinh thảo luận về các khía cạnh khác nhau của doanh nghiệp và môi trường làm việc. Bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng ý tưởng, cải thiện vốn từ vựng và xây dựng lập luận chặt chẽ khi viết về sự khác biệt giữa lãnh đạo trẻ và lãnh đạo lớn tuổi.

IELTS Writing Task 2 Leadership Topic
IELTS Writing Task 2 Leadership Topic

1. Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 Leadership

Leaders and directors in organizations are normally older people. Some people think having a younger leader would be better. 

To what extent do you agree or disagree?

(Đề thi IELTS Writing ngày 18/01/2024)

Đề bài này có thể hiểu như sau: Các nhà lãnh đạo và giám đốc trong các tổ chức thường là những người lớn tuổi. Một số người cho rằng có một nhà lãnh đạo trẻ hơn sẽ tốt hơn.

Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này?

Đây là dạng bài Opinion Essay (Bài luận về quan điểm). Trong dạng đề này, bạn cần đưa ra quan điểm của mình về vấn đề được nêu, có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý hoặc đồng ý một phần (cân bằng hai quan điểm).

Xem thêm: 

Cách viết IELTS Writing Task 2 theo từng dạng để ăn trọn điểm

IELTS Writing Task 2 Environment Topic: Từ vựng và bài mẫu chi tiết

2. Lên dàn ý cho bài IELTS Writing Task 2 Leadership

Dàn ý bài IELTS Writing Task 2 Leadership Topic
Dàn ý bài IELTS Writing Task 2 Leadership Topic

2.1. Introduction

– Paraphrase lại đề bài

– Đưa ra lợi thế của người lãnh đạo trẻ tuổi và lớn tuổi

– Bài viết này sẽ kết thúc bằng một quan điểm cân bằng

2.2. Body 

Body 1: Lợi thế của người lãnh đạo trẻ

Các nhà lãnh đạo trẻ mang đến ý tưởng mới và khả năng thích ứng.

  • Họ cởi mở hơn với những tiến bộ công nghệ và phong cách quản lý hiện đại.

Ví dụ: Các CEO trẻ trong ngành công nghệ như Mark Zuckerberg đã cách mạng hóa kinh doanh.

  • Các nhà lãnh đạo trẻ có thể năng động hơn và sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

Ví dụ: Các công ty khởi nghiệp thường phát triển mạnh dưới sự lãnh đạo của những người trẻ đầy tham vọng.

Body 2: Lợi thế của người lãnh đạo lớn tuổi

Các nhà lãnh đạo lớn tuổi mang lại kinh nghiệm, sự khôn ngoan và ổn định.

  • Họ có nhiều năm kinh nghiệm trong việc ra quyết định, điều này giúp ích trong việc quản lý khủng hoảng.

Ví dụ: Các doanh nghiệp lâu năm thường ưu tiên các giám đốc điều hành có kinh nghiệm để vượt qua suy thoái kinh tế.

  • Các nhà lãnh đạo lớn tuổi thường nhận được sự tôn trọng và tín nhiệm cao hơn trong môi trường làm việc.

Ví dụ: Các giám đốc cấp cao trong các ngành truyền thống như ngân hàng hoặc luật được đánh giá cao nhờ chuyên môn của họ.

Body 3: Đưa ra quan điểm cân bằng

Khả năng lãnh đạo tốt nhất phụ thuộc vào sự kết hợp của cả hai phẩm chất.

  • Sự kết hợp giữa các nhà lãnh đạo trẻ và lớn tuổi có thể tạo ra một quy trình ra quyết định cân bằng.

Ví dụ: Các công ty có đội ngũ lãnh đạo đa dạng thường đạt hiệu suất tốt hơn.

  • Năng lực lãnh đạo nên dựa trên kỹ năng hơn là độ tuổi.

Ví dụ: Một số nhà lãnh đạo trẻ rất có năng lực, trong khi một số nhà lãnh đạo lớn tuổi gặp khó khăn với những thách thức hiện đại.

2.3. Conclusion

Lặp lại ý chính của bài và chốt vấn đề

Xem thêm: ASK ISE | 3 Tips Giúp bạn Tăng Điểm IELTS Writing

3. Bài mẫu cho bài IELTS Writing Task 2 Leadership

In many organizations, leadership roles are often held by older individuals. However, some argue that younger leaders might be more effective in today’s fast-changing world. While younger leaders bring innovation and adaptability, experienced leaders offer stability and wisdom. This essay will discuss the advantages of both before concluding with a balanced perspective.

One advantage of younger leaders is their ability to bring fresh ideas and adapt quickly to change. In today’s digital world, younger leaders are often more open to technological advancements and modern management styles. For instance, many successful tech companies, such as Facebook, were founded by young entrepreneurs like Mark Zuckerberg. Furthermore, younger leaders tend to be more dynamic and willing to take risks, which can lead to business growth and innovation. Startups, for example, often thrive under young, ambitious leadership because they embrace change and take bold decisions.

On the other hand, older leaders provide valuable experience and stability. With years of experience in decision-making, they are well-equipped to handle crises and navigate challenges. For example, during economic downturns, many well-established companies rely on experienced executives to make careful and informed decisions. Additionally, older leaders command more respect and credibility in the workplace, particularly in industries like banking or law, where expertise and a strong reputation are crucial.

Rather than focusing solely on age, a balanced approach to leadership is ideal. A mix of young and old leaders creates a diverse and effective decision-making process. Research suggests that companies with leadership teams of different ages tend to perform better, as they benefit from both innovation and experience. Moreover, leadership should be based on skills rather than age, as some young leaders are highly capable, while some older leaders struggle with modern challenges.

In conclusion, while younger leaders offer energy and creativity, older leaders provide experience and stability. The most effective leadership comes from a combination of both, ensuring that organizations remain both innovative and well-grounded. Leadership ability should not be determined by age but by an individual’s skills and competence. 

(333 words)

4. Từ vựng bài IELTS Writing Task 2 Leadership

STT Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
1 Innovation Sự đổi mới, sáng tạo Companies must focus on innovation to stay competitive in the market. 

(Các công ty phải tập trung vào sự đổi mới để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.)

2 Adaptability Khả năng thích ứng Adaptability is essential for leaders to handle unexpected challenges. 

(Khả năng thích ứng rất quan trọng đối với các nhà lãnh đạo để đối phó với những thách thức bất ngờ.)

3 Stability Sự ổn định Older leaders often bring stability to organizations during times of crisis. 

(Các nhà lãnh đạo lớn tuổi thường mang lại sự ổn định cho tổ chức trong thời kỳ khủng hoảng.)

4 Wisdom Sự khôn ngoan Experience gives older leaders the wisdom to make thoughtful decisions. 

(Kinh nghiệm giúp các nhà lãnh đạo lớn tuổi có sự khôn ngoan để đưa ra quyết định thấu đáo.)

5 Technological advancement Sự tiến bộ công nghệ Technological advancements have transformed the way businesses operate. 

(Sự tiến bộ công nghệ đã thay đổi cách thức hoạt động của các doanh nghiệp.)

6 Dynamic Năng động, linh hoạt Young leaders are often more dynamic and open to new ideas. 

(Các nhà lãnh đạo trẻ thường năng động hơn và cởi mở với những ý tưởng mới.)

7 Willing to Sẵn sàng làm gì đó Good leaders are willing to take responsibility for their decisions. 


(Những nhà lãnh đạo giỏi sẵn sàng chịu trách nhiệm cho các quyết định của họ.)

8 Take risk Chấp nhận rủi ro Entrepreneurs must take risks to achieve success. 

(Các doanh nhân phải chấp nhận rủi ro để đạt được thành công.)

9 Crisis Khủng hoảng Strong leadership is crucial in times of crisis

(Sự lãnh đạo vững vàng rất quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.)

10 Navigate Điều hướng, dẫn dắt Experienced leaders know how to navigate through economic downturns. 

(Các nhà lãnh đạo có kinh nghiệm biết cách điều hướng qua thời kỳ suy thoái kinh tế.)

11 Command Chỉ huy, lãnh đạo Great leaders command respect through their actions and decisions. 

(Những nhà lãnh đạo xuất sắc giành được sự tôn trọng thông qua hành động và quyết định của họ.)

12 Credibility Sự tín nhiệm A leader’s credibility is built through honesty and consistency. 

(Sự tín nhiệm của một nhà lãnh đạo được xây dựng thông qua sự trung thực và nhất quán.)

13 Balanced approach Cách tiếp cận cân bằng A balanced approach between tradition and innovation is key to success. 

(Một cách tiếp cận cân bằng giữa truyền thống và đổi mới là chìa khóa dẫn đến thành công.)

14 Diverse Đa dạng Companies with diverse leadership teams tend to perform better. 

(Các công ty có đội ngũ lãnh đạo đa dạng có xu hướng hoạt động hiệu quả hơn.)

5. Bài tập áp dụng IELTS Writing Task 2 Leadership

Bài tập 1: Nối các từ dưới đây tương ứng với định nghĩa của chúng IELTS Writing Task 2 Leadership

| A. Innovation | B. Adaptability | C. Stability | D. Credibility | E. Decision-making

  1.         The ability to change according to new situations.        _____
  2.       The process of choosing the best option in a situation.   _____
  3.       The ability to create new ideas, methods, or products.    _____
  4.       The quality of being trusted or believed.                          _____
  5.       A state of being steady and reliable over time.                _____

Bài tập 2: Hoàn thành các câu dưới đây có sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 Leadership trong ngoặc đơn. Thay đổi dạng từ của chúng nếu cần. 

  1. Many young leaders are known for their ____________________, bringing fresh ideas to businesses. (innovation)
  2. Older executives provide ____________________ in organizations, ensuring long-term success. (stability)
  3. A good leader must have strong ____________________ skills to handle crises effectively. (decision-making)
  4. The CEO’s years of experience gave him ____________________, making employees trust his leadership. (credibility)
  5. In fast-changing industries, ____________________ is essential for leaders to succeed. (adaptability)

Đáp án

Bài tập 1: Nối các từ dười đây tương ứng với định nghĩa của nó IELTS Writing Task 2 Leadership

| A. Innovation | B. Adaptability | C. Stability | D. Credibility | E. Decision-making

B 1. The ability to change according to new situations.

E 2. The process of choosing the best option in a situation.

A 3. The ability to create new ideas, methods, or products.

D 4. The quality of being trusted or believed.

C 5. A state of being steady and reliable over time.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu dưới đây có sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 Leadership trong ngoặc đơn. Thay đổi dạng từ của chúng nếu cần. 

  1. Many young leaders are known for their innovation, bringing fresh ideas to businesses.
  2. Older executives provide stability in organizations, ensuring long-term success.
  3. A good leader must have strong decision-making skills to handle crises effectively.
  4. The CEO’s years of experience gave him credibility, making employees trust his leadership.
  5. In fast-changing industries, adaptability is essential for leaders to succeed.

6. Tổng kết

Chủ đề này thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 Leadership Topic, vì vậy hãy luyện tập thường xuyên để đạt điểm cao nhất. Nếu có vấn đề thắc mắc trong quá trình Luyện thi IELTS, bạn có thể để lại bình luận hoặc nhắn trực tiếp cho Fanpage Luyện IELTS cấp tốc để được hỗ trợ nhé!.

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Tháng 3 24, 2025

Câu điều kiện tiếng Anh – công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]

So sánh hơn của trạng từ

Tháng 3 22, 2025

So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập chi tiết 2025

So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]

Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Tháng 3 21, 2025

50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]

Giới từ kép (Compound Prepositions)

Tháng 3 20, 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]