Tháng 3 20, 2025
Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Giới từ kép (Compound prepositions) là các giới từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ đơn với một từ khác, chẳng hạn như danh từ, đại từ, trạng từ hoặc cụm từ. Chúng được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa các thành phần trong câu một cách rõ ràng và chi tiết hơn, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian, thời gian và nguyên nhân.
Giới từ kép (Compound prepositions) được hình thành bằng cách kết hợp một giới từ đơn với một từ khác, chẳng hạn như danh từ, đại từ, trạng từ hoặc cụm từ. Chúng giúp diễn đạt mối quan hệ giữa các thành phần trong câu một cách chi tiết hơn.
Ví dụ: She traveled by means of a private jet. (Cô ấy di chuyển bằng máy bay riêng.)
Ví dụ: She continued working regardless of her health problems. (Cô ấy tiếp tục làm việc bất kể vấn đề sức khỏe.)
Ví dụ: Aside from English, he also speaks French. (Ngoài tiếng Anh, anh ấy còn nói tiếng Pháp.)
Ví dụ: The match was postponed on account of bad weather. (Trận đấu bị hoãn vì thời tiết xấu.)
Xem thêm:
Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions): Cấu trúc và cách sử dụng 2025
Mệnh đề danh từ (Noun Clause): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025
Nắm vững ngữ pháp Động từ khiếm khuyết (Modal verb): cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành 2025
Giới từ kép (Compound prepositions) được sử dụng để diễn tả mối quan hệ không gian, thời gian, hoặc nguyên nhân một cách chi tiết hơn so với simple prepositions.
Giới từ kép | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Far from | cách xa | Their house is far from the city center. (Nhà của họ cách xa trung tâm thành phố.) |
In front of | chỉ sự đặt phía trước một vật hoặc một địa điểm | There is a bench in front of the house. (Có một băng ghế trước nhà.) |
On top of | chỉ sự đặt trên đỉnh hoặc bề mặt của một vật | She placed the books on top of the shelf. (Cô ấy đặt sách trên đỉnh kệ.) |
Behind | chỉ sự đặt phía sau một vật hoặc một địa điểm | The dog is hiding behind the couch. (Con chó đang trốn sau ghế sofa.) |
Next to | bên cạnh | The bank is next to the supermarket. (Ngân hàng nằm bên cạnh siêu thị.) |
Giới từ kép | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Prior to | trước khi | Prior to the meeting, we need to prepare the documents. (Trước cuộc họp, chúng ta cần chuẩn bị tài liệu.) |
Subsequent to | sau khi | Subsequent to his graduation, he found a job in a multinational company. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy tìm được việc ở một công ty đa quốc gia.) |
As of | kể từ | As of next month, the new policy will take effect. (Kể từ tháng sau, chính sách mới sẽ có hiệu lực.) |
Along with | đi kèm hoặc cùng với ai/cái gì đó | She sent the documents along with an email. (Cô ấy gửi tài liệu kèm theo email.) |
In spite of | diễn tả sự đối lập, mặc dù | In spite of his busy schedule, he still exercises daily. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy vẫn tập thể dục hàng ngày.) |
Giới từ kép | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Because of | diễn tả nguyên nhân, lý do | They had to cancel the trip because of bad traffic. (Họ phải hủy chuyến đi vì giao thông tắc nghẽn.) |
In order to | diễn tả mục đích, để làm gì | He left early in order to catch the train. (Anh ấy rời đi sớm để bắt kịp chuyến tàu.) |
Owing to | vì, do | Owing to heavy rain, the match was postponed. (Do mưa lớn, trận đấu bị hoãn.) |
On account of | bởi vì | He retired early on account of his health problems. (Anh ấy nghỉ hưu sớm vì vấn đề sức khỏe.) |
For the sake of | vì lợi ích của | She stayed at home for the sake of her children. (Cô ấy ở nhà vì lợi ích của con cái.) |
Giới từ kép | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Apart from | ngoại trừ, ngoài ra | Apart from English, she can also speak Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn có thể nói tiếng Tây Ban Nha.) |
Contrary to | trái với | Contrary to popular belief, coffee does not dehydrate you. (Trái với suy nghĩ phổ biến, cà phê không gây mất nước.) |
Regardless of | bất kể | Regardless of the weather, they went hiking. (Bất kể thời tiết thế nào, họ vẫn đi leo núi.) |
Một số giới từ kép chỉ vị trí và địa điểm thường dùng
A huge tree stands in front of the building. (Một cái cây lớn đứng trước tòa nhà.)
The dog is sleeping behind the chair. (Con chó đang ngủ sau ghế.)
The coffee shop is next to the bookstore. (Quán cà phê nằm bên cạnh hiệu sách.)
The playground is between the school and the mall. (Sân chơi nằm giữa trường học và trung tâm thương mại.)
The picture is hanging above the fireplace. (Bức tranh đang treo phía trên lò sưởi.)
The temperature dropped below zero last night. (Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ vào đêm qua.)
There are many people inside the mall. (Có rất nhiều người bên trong trung tâm thương mại.)
The kids are playing outside the school gate. (Những đứa trẻ đang chơi bên ngoài cổng trường.)
Một số giới từ kép chỉ thời gian thường dùng
In addition to studying English, she is also learning French. (Ngoài việc học tiếng Anh, cô ấy cũng đang học tiếng Pháp.)
We will submit the project at the end of the month. (Chúng tôi sẽ nộp dự án vào cuối tháng.)
By the time she arrived, the party had already started. (Trước khi cô ấy đến, bữa tiệc đã bắt đầu.)
No one is allowed to leave during the exam. (Không ai được phép rời khỏi phòng trong suốt kỳ thi.)
She worked at the company from 2015 to 2020. (Cô ấy làm việc tại công ty từ năm 2015 đến 2020.)
I have been living here since last year. (Tôi đã sống ở đây từ năm ngoái.)
He stayed at the office until midnight. (Anh ấy ở lại văn phòng cho đến nửa đêm)
Prior to joining the company, he worked as a freelancer. (Trước khi gia nhập công ty, anh ấy làm việc tự do.)
As of next Monday, the new schedule will be in effect. (Kể từ thứ Hai tới, lịch trình mới sẽ có hiệu lực.)
She walked along with her friends to the school.
(Cô ấy đi cùng bạn đến trường.)
The plane flew away from the storm.
(Chiếc máy bay bay xa khỏi cơn bão.)
She slowly walked towards the stage to receive her award.
(Cô ấy chậm rãi bước về phía sân khấu để nhận giải thưởng.)
The waves crashed against the rocks.
(Những con sóng đập vào tảng đá.)
The kids were running around the playground.
(Những đứa trẻ chạy quanh sân chơi.)
We walked through the forest to reach the lake.
(Chúng tôi đi xuyên qua khu rừng để đến hồ.)
She ran across the street to catch the bus.
(Cô ấy chạy ngang qua đường để bắt xe buýt.)
He jumped out of the car as soon as it stopped.
(Anh ấy nhảy ra khỏi xe ngay khi nó dừng lại.)
The cat jumped into the box.
(Con mèo nhảy vào trong hộp.)
He climbed onto the roof to fix the antenna.
(Anh ấy leo lên mái nhà để sửa ăng-ten.)
In addition to his studies, he works part-time at a café.
(Ngoài việc học, anh ấy còn làm thêm tại một quán cà phê.)
The flight was delayed due to heavy rain.
(Chuyến bay bị hoãn do mưa lớn.)
She enjoys painting as well as playing the piano.
(Cô ấy thích vẽ cũng như chơi đàn piano.)
Regardless of the challenges, he continued his research.
(Bất chấp những thách thức, anh ấy vẫn tiếp tục nghiên cứu.)
They decided to walk instead of taking a taxi.
(Họ quyết định đi bộ thay vì bắt taxi.)
She sent a thank-you note along with the gift.
(Cô ấy gửi một tấm thiệp cảm ơn cùng với món quà.)
They stayed indoors because of the storm.
(Họ ở trong nhà vì cơn bão.)
Apart from English, he can also speak French.
(Ngoài tiếng Anh, anh ấy cũng có thể nói tiếng Pháp.)
According to the report, sales have increased this year.
(Theo báo cáo, doanh số đã tăng trong năm nay.)
They communicated by means of sign language.
(Họ giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.)
Giới từ kép (Compound Prepositions) là một phần ngữ pháp quan trọng và được sử dụng thường xuyên. Vì vậy, hãy ôn tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng giới từ kép chính xác cũng như phù hợp với từng ngữ cảnh. Nếu bạn cần ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất!
Xem thêm:
Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá
HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE
Tháng 3 24, 2025
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]
Tháng 3 22, 2025
So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]
Tháng 3 21, 2025
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]
Tháng 3 20, 2025
Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]