Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Tháng 3 20, 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép.

Giới từ kép (Compound Prepositions)
Giới từ kép (Compound Prepositions)

I. Khái niệm giới từ kép

Giới từ kép (Compound prepositions) là các giới từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ đơn với một từ khác, chẳng hạn như danh từ, đại từ, trạng từ hoặc cụm từ. Chúng được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa các thành phần trong câu một cách rõ ràng và chi tiết hơn, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian, thời gian và nguyên nhân.

II. Cấu tạo của giới từ kép

Giới từ kép (Compound prepositions) được hình thành bằng cách kết hợp một giới từ đơn với một từ khác, chẳng hạn như danh từ, đại từ, trạng từ hoặc cụm từ. Chúng giúp diễn đạt mối quan hệ giữa các thành phần trong câu một cách chi tiết hơn.

1. Kết hợp với danh từ

  • In front of: trước mặt
  • On top of: trên đỉnh
  • With regard to: liên quan đến
  • By means of: bằng cách

Ví dụ: She traveled by means of a private jet. (Cô ấy di chuyển bằng máy bay riêng.)

2. Kết hợp với đại từ

  • Except for: ngoại trừ
  • Along with: cùng với
  • Instead of: thay vì
  • Regardless of: bất kể

Ví dụ: She continued working regardless of her health problems. (Cô ấy tiếp tục làm việc bất kể vấn đề sức khỏe.)

3. Kết hợp với trạng từ

  • According to: theo
  • Apart from: ngoại trừ
  • Up to: lên đến
  • Aside from: ngoài ra

Ví dụ: Aside from English, he also speaks French. (Ngoài tiếng Anh, anh ấy còn nói tiếng Pháp.)

4. Kết hợp với cụm từ

  • Due to: do
  • In addition to: ngoài ra
  • In spite of: mặc dù
  • On account of: vì lý do

Ví dụ: The match was postponed on account of bad weather. (Trận đấu bị hoãn vì thời tiết xấu.)

Xem thêm:

Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions): Cấu trúc và cách sử dụng 2025

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025

Nắm vững ngữ pháp Động từ khiếm khuyết (Modal verb): cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành 2025

III. Chức năng của giới từ kép

Giới từ kép (Compound prepositions) được sử dụng để diễn tả mối quan hệ không gian, thời gian, hoặc nguyên nhân một cách chi tiết hơn so với simple prepositions.

Chức năng của giới từ kép

1. Diễn tả vị trí và không gian

Giới từ képNghĩaVí dụ
Far fromcách xaTheir house is far from the city center.
(Nhà của họ cách xa trung tâm thành phố.)
In front ofchỉ sự đặt phía trước một vật hoặc một địa điểmThere is a bench in front of the house.
(Có một băng ghế trước nhà.)
On top ofchỉ sự đặt trên đỉnh hoặc bề mặt của một vậtShe placed the books on top of the shelf.
(Cô ấy đặt sách trên đỉnh kệ.)
Behindchỉ sự đặt phía sau một vật hoặc một địa điểmThe dog is hiding behind the couch.
(Con chó đang trốn sau ghế sofa.)
Next tobên cạnhThe bank is next to the supermarket.
(Ngân hàng nằm bên cạnh siêu thị.)

2. Diễn tả thời gian 

Giới từ képNghĩaVí dụ
Prior totrước khiPrior to the meeting, we need to prepare the documents. (Trước cuộc họp, chúng ta cần chuẩn bị tài liệu.)
Subsequent tosau khiSubsequent to his graduation, he found a job in a multinational company. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy tìm được việc ở một công ty đa quốc gia.)
As ofkể từAs of next month, the new policy will take effect. (Kể từ tháng sau, chính sách mới sẽ có hiệu lực.)
Along withđi kèm hoặc cùng với ai/cái gì đóShe sent the documents along with an email. (Cô ấy gửi tài liệu kèm theo email.)
In spite ofdiễn tả sự đối lập, mặc dùIn spite of his busy schedule, he still exercises daily. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy vẫn tập thể dục hàng ngày.)

3. Diễn tả nguyên nhân và mục đích

Giới từ képNghĩa Ví dụ
Because ofdiễn tả nguyên nhân, lý doThey had to cancel the trip because of bad traffic.
(Họ phải hủy chuyến đi vì giao thông tắc nghẽn.)
In order todiễn tả mục đích, để làm gìHe left early in order to catch the train.
(Anh ấy rời đi sớm để bắt kịp chuyến tàu.)
Owing tovì, doOwing to heavy rain, the match was postponed.
(Do mưa lớn, trận đấu bị hoãn.)
On account ofbởi vìHe retired early on account of his health problems.
(Anh ấy nghỉ hưu sớm vì vấn đề sức khỏe.)
For the sake ofvì lợi ích củaShe stayed at home for the sake of her children.
(Cô ấy ở nhà vì lợi ích của con cái.)

4. Diễn tả điều kiện hoặc sự đối lập

Giới từ képNghĩaVí dụ
Apart fromngoại trừ, ngoài raApart from English, she can also speak Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
Contrary totrái vớiContrary to popular belief, coffee does not dehydrate you. (Trái với suy nghĩ phổ biến, cà phê không gây mất nước.)
Regardless ofbất kểRegardless of the weather, they went hiking. (Bất kể thời tiết thế nào, họ vẫn đi leo núi.)

IV. Giới từ kép vị trí và địa điểm

Một số giới từ kép chỉ vị trí và địa điểm thường dùng

  1. In front of – phía trước

A huge tree stands in front of the building. (Một cái cây lớn đứng trước tòa nhà.)

  1. Behind – phía sau

The dog is sleeping behind the chair. (Con chó đang ngủ sau ghế.)

  1. Next to – bên cạnh

The coffee shop is next to the bookstore. (Quán cà phê nằm bên cạnh hiệu sách.)

  1. Between – ở giữa

The playground is between the school and the mall. (Sân chơi nằm giữa trường học và trung tâm thương mại.)

  1. Above – phía trên

The picture is hanging above the fireplace. (Bức tranh đang treo phía trên lò sưởi.)

  1. Below – phía dưới

The temperature dropped below zero last night. (Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ vào đêm qua.)

  1. Inside – bên trong

There are many people inside the mall. (Có rất nhiều người bên trong trung tâm thương mại.)

  1. Outside – bên ngoài

The kids are playing outside the school gate. (Những đứa trẻ đang chơi bên ngoài cổng trường.)

V. Giới từ kép thời gian

Một số giới từ kép chỉ thời gian thường dùng

  1. In addition to – Ngoài ra, thêm vào đó

In addition to studying English, she is also learning French. (Ngoài việc học tiếng Anh, cô ấy cũng đang học tiếng Pháp.)

  1. At the end of – Vào cuối

We will submit the project at the end of the month. (Chúng tôi sẽ nộp dự án vào cuối tháng.)

  1. By the time – Trước khi

By the time she arrived, the party had already started. (Trước khi cô ấy đến, bữa tiệc đã bắt đầu.)

  1. During – Trong suốt

No one is allowed to leave during the exam. (Không ai được phép rời khỏi phòng trong suốt kỳ thi.)

  1. From…to – Từ…đến

She worked at the company from 2015 to 2020. (Cô ấy làm việc tại công ty từ năm 2015 đến 2020.)

  1. Since – Kể từ, từ khi

I have been living here since last year. (Tôi đã sống ở đây từ năm ngoái.)

  1. Until – Cho đến khi

He stayed at the office until midnight. (Anh ấy ở lại văn phòng cho đến nửa đêm)

  1. Prior to – Trước khi

Prior to joining the company, he worked as a freelancer. (Trước khi gia nhập công ty, anh ấy làm việc tự do.)

  1. As of – Kể từ

As of next Monday, the new schedule will be in effect. (Kể từ thứ Hai tới, lịch trình mới sẽ có hiệu lực.)

VI. Giới từ kép hướng đi

  1. Along with – cùng với, theo dọc theo

She walked along with her friends to the school.

(Cô ấy đi cùng bạn đến trường.)

  1. Away from – xa khỏi

The plane flew away from the storm.

(Chiếc máy bay bay xa khỏi cơn bão.)

  1. Towards – về phía

She slowly walked towards the stage to receive her award.

(Cô ấy chậm rãi bước về phía sân khấu để nhận giải thưởng.)

  1. Against – chống lại, đập vào

The waves crashed against the rocks.

(Những con sóng đập vào tảng đá.)

  1. Around – xung quanh

The kids were running around the playground.

(Những đứa trẻ chạy quanh sân chơi.)

  1. Through – xuyên qua

We walked through the forest to reach the lake.

(Chúng tôi đi xuyên qua khu rừng để đến hồ.)

  1. Across – ngang qua

She ran across the street to catch the bus.

(Cô ấy chạy ngang qua đường để bắt xe buýt.)

  1. Out of – ra khỏi

He jumped out of the car as soon as it stopped.

(Anh ấy nhảy ra khỏi xe ngay khi nó dừng lại.)

  1. Into – vào trong

The cat jumped into the box.

(Con mèo nhảy vào trong hộp.)

  1. Onto – lên trên

He climbed onto the roof to fix the antenna.

(Anh ấy leo lên mái nhà để sửa ăng-ten.)

VII. Các mối quan hệ giới từ kép khác

  1. In addition to – ngoài ra, thêm vào đó

In addition to his studies, he works part-time at a café.

(Ngoài việc học, anh ấy còn làm thêm tại một quán cà phê.)

  1. Due to – do, bởi vì

The flight was delayed due to heavy rain.

(Chuyến bay bị hoãn do mưa lớn.)

  1. As well as – cũng như, cũng vậy

She enjoys painting as well as playing the piano.

(Cô ấy thích vẽ cũng như chơi đàn piano.)

  1. Regardless of – bất chấp, mặc dù

Regardless of the challenges, he continued his research.

(Bất chấp những thách thức, anh ấy vẫn tiếp tục nghiên cứu.)

  1. Instead of – thay vì

They decided to walk instead of taking a taxi.

(Họ quyết định đi bộ thay vì bắt taxi.)

  1. Along with – cùng với

She sent a thank-you note along with the gift.

(Cô ấy gửi một tấm thiệp cảm ơn cùng với món quà.)

  1. Because of – bởi vì

They stayed indoors because of the storm.

(Họ ở trong nhà vì cơn bão.)

  1. Apart from – ngoài ra, ngoại trừ

Apart from English, he can also speak French.

(Ngoài tiếng Anh, anh ấy cũng có thể nói tiếng Pháp.)

  1. According to – theo như

According to the report, sales have increased this year.

(Theo báo cáo, doanh số đã tăng trong năm nay.)

  1. By means of – bằng cách

They communicated by means of sign language.

(Họ giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.)

VIII. Tổng kết

Giới từ kép (Compound Prepositions) là một phần ngữ pháp quan trọng và được sử dụng thường xuyên. Vì vậy, hãy ôn tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng giới từ kép chính xác cũng như phù hợp với từng ngữ cảnh. Nếu bạn cần ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất!

Xem thêm:

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Tháng 3 24, 2025

Câu điều kiện tiếng Anh – công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]

So sánh hơn của trạng từ

Tháng 3 22, 2025

So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập chi tiết 2025

So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]

Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Tháng 3 21, 2025

50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]

Giới từ kép (Compound Prepositions)

Tháng 3 20, 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]