MỤC LỤC NỘI DUNG
Tháng 4 17, 2025
Các động từ đi với to-Verb và V-ing là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các động từ đi sau là to-Verb hoặc V-ing và bài tập chủ điểm ngữ pháp này.
MỤC LỤC NỘI DUNG
To-Verb là cấu trúc gồm “to” + động từ nguyên mẫu, được gọi là infinitive. Nó thường diễn tả mục đích, ý định hoặc kế hoạch làm một việc gì đó.
Ví dụ:
I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
She hopes to travel abroad. (Cô ấy hy vọng sẽ đi du lịch nước ngoài.)
V-ing là dạng động từ thêm -ing, được gọi là gerund, và thường được dùng như một danh từ trong câu, diễn tả hành động hoặc thói quen.
Ví dụ:
Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
He enjoys reading books. (Anh ấy thích đọc sách.)
Tiêu chí To-verb V-ing
Cấu trúc Cấu trúc to + V nguyên mẫu V + ing
Vai trò Thường nói về mục đích, ý định Thường nói về hành động, thói quen
Ví dụ I plan to study abroad. I enjoy studying English.
Những động từ này thường thể hiện: ý định, mong muốn, kế hoạch, sự lựa chọn, sự đồng ý,…
Ví dụ:
She refused to join the meeting. (Cô ấy từ chối tham gia buổi họp.)
We managed to finish the report on time. (Chúng tôi xoay xở hoàn thành báo cáo đúng thời hạn.)
He seems to be tired today. (Anh ấy có vẻ mệt hôm nay.)
Xem thêm:
Word form (dạng của từ) trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và vị trí trong câu 2025
Câu điều kiện tiếng Anh – công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025
Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025
Những động từ này thường liên quan đến: sở thích, tránh né, hoạt động thường ngày, thói quen, trạng thái cảm xúc,…
Ví dụ:
She denied breaking the vase. (Cô ấy phủ nhận việc làm vỡ bình hoa.)
They postponed going on a trip. (Họ trì hoãn chuyến đi.)
I can’t help laughing when I hear that joke. (Tôi không thể nhịn cười khi nghe câu chuyện cười đó.)
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
remember + to-V nhớ phải làm gì (hành động chưa xảy ra) Remember to turn off the lights before you leave. (Nhớ tắt đèn trước khi rời đi.)
remember + V-ing nhớ đã làm gì (hành động đã xảy ra) I remember meeting her at the party. (Tôi nhớ là đã gặp cô ấy ở bữa tiệc.)
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
forget + to-V quên phải làm gì Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa nhé.)
forget + V-ing quên đã làm gì (thường dùng trong câu phủ định) I’ll never forget meeting you for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu gặp bạn.)
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
stop + to-V dừng lại để làm việc khác He stopped to smoke a cigarette. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.)
stop + V-ing ngừng hẳn việc gì đó You should stop smoking. (Bạn nên bỏ hút thuốc.)
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
try + to-V cố gắng làm điều gì khó khăn He tried to lift the box, but it was too heavy. (Anh ấy cố gắng nhấc chiếc hộp nhưng nó quá nặng.)
try + V-ing thử làm gì để xem có hiệu quả không Try adding some salt. It might taste better. (Thử cho thêm muối xem. Có thể sẽ ngon hơn.)
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
regret + to-V tiếc khi phải làm việc gì (thường dùng trong thông báo trang trọng) We regret to inform you that your application has been declined. (Chúng tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng đơn của bạn đã bị từ chối.)
regret + V-ing hối tiếc vì đã làm việc gì trong quá khứ I regret saying that to her. (Tôi hối hận vì đã nói điều đó với cô ấy.)
Xem thêm:
Mệnh đề danh từ (Noun Clause): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025
So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập chi tiết 2025
Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc
Bài 2: Viết lại câu bằng cách dùng đúng to-Verb hoặc V-ing
→ He regrets ____________________________.
→ I remember ____________________________.
→ She forgot ____________________________.
→ I stopped ____________________________.
→ I’ll try ____________________________.
Đáp án:
Bài 1:
1. meeting
2. to bring
3. talking
4. to buy
5. to solve
6. restarting
7. to tell
8. not studying
9. to send
10. seeing
Bài 2:
1. making
2. seeing
3. to lock
4. to eat
5. to help
Các động từ đi với to-Verb và V-ing là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên. Vì vậy, hãy ôn tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng các động từ này thật chính xác. Ngoài ra, nếu bạn cần ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất!
Xem thêm:
Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá
HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE
Tháng 4 18, 2025
Câu bị động đặc biệt (Special Passive Voice) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp định nghĩa, cấu trúc và bài tập một cách đầy đủ nhất. I. Giới thiệu về câu bị động đặc biệt Câu […]
Tháng 4 17, 2025
Các động từ đi với to-Verb và V-ing là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các động từ đi sau là to-Verb hoặc V-ing và bài tập […]
Tháng 4 17, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành may là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành may. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may và bài tập chi tiết. I. Vai trò của từ […]
Tháng 4 16, 2025
House và Home là hai từ sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, hai từ này mang ý nghĩa khác nhau, cần phân biệt để tránh sử dụng nhầm lẫn. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, […]