MỤC LỤC NỘI DUNG
Tháng 4 12, 2025
IELTS Health Vocabulary (từ vựng về sức khỏe) đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề Health này nhé!
MỤC LỤC NỘI DUNG
Việc mở rộng vốn từ vựng về sức khỏe trong IELTS không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng trôi chảy và chính xác hơn trong Speaking và Writing mà còn góp phần nâng cao điểm Lexical Resource nhờ sử dụng từ vựng đa dạng.
Bên cạnh đó, sức khỏe là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1, Part 2 và Part 3, vì vậy việc trang bị vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề này. Hơn nữa, những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày khi nói về sức khỏe bằng tiếng Anh.
Xem thêm:
Từ vựng IELTS chủ đề Crime and Punishment (Tội phạm và Hình phạt) 2025
40 từ vựng tiếng Anh lịch sử quan trọng kèm ví dụ thực tế
IELTS Vocabulary Sports Topic: 40+ từ vựng kèm ví dụ
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Flu | /fluː/ | Cúm | I caught the flu last week and had to stay in bed for three days. (Tôi bị cúm tuần trước và phải nằm trên giường suốt ba ngày.) |
2 | Cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh | Drinking warm tea can help relieve the symptoms of a cold. (Uống trà ấm có thể giúp giảm triệu chứng cảm lạnh.) |
3 | Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt | She has a high fever and needs to rest. (Cô ấy bị sốt cao và cần nghỉ ngơi.) |
4 | Cough | /kɒf/ | Ho | A persistent cough can be a symptom of a serious illness. (Một cơn ho dai dẳng có thể là triệu chứng của một căn bệnh nghiêm trọng.) |
5 | Headache | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu | He had a stomachache after eating too much spicy food. (Anh ấy bị đau bụng sau khi ăn quá nhiều đồ cay.) |
6 | Allergy | /ˈælədʒi/ | Dị ứng | He has a severe allergy to peanuts. (Anh ấy bị dị ứng nặng với đậu phộng.) |
7 | Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn | People with asthma should avoid dust and smoke. (Những người bị hen suyễn nên tránh bụi và khói.) |
8 | Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường | A balanced diet is important for people with diabetes. (Một chế độ ăn uống cân bằng rất quan trọng đối với những người mắc bệnh tiểu đường.) |
9 | Stomachache | /ˈstʌməkeɪk/ | Đau bụng | He had a stomachache after eating too much spicy food. (Anh ấy bị đau bụng sau khi ăn quá nhiều đồ cay.) |
10 | Sore throat | /sɔː θrəʊt/ | Viêm họng | Drinking honey and lemon tea can help soothe a sore throat. (Uống trà mật ong và chanh có thể giúp làm dịu viêm họng.) |
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Loss of appetite | /lɒs əv ˈæpɪtaɪt/ | Mất cảm giác thèm ăn | When I'm stressed, I experience a loss of appetite. (Khi tôi căng thẳng, tôi bị mất cảm giác thèm ăn.) |
2 | Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi | One of the long-term effects of the virus is extreme fatigue. (Một trong những ảnh hưởng lâu dài của vi rút là tình trạng mệt mỏi cực độ.) |
3 | Dizziness | /ˈdɪzinəs/ | Chóng mặt | I felt dizziness after standing up too quickly. (Tôi cảm thấy chóng mặt sau khi đứng dậy quá nhanh.) |
4 | Shortness of breath | /ˈʃɔːrtnəs əv breθ/ | Khó thở | He experienced shortness of breath after running for a while. (Anh ấy cảm thấy khó thở sau khi chạy một lúc.) |
5 | Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn | The strong smell of seafood gave her nausea. (Mùi hải sản nồng làm cô ấy buồn nôn.) |
6 | Chills | /tʃɪlz/ | Ớn lạnh | I have chills and a fever, so I think I caught the flu. (Tôi bị ớn lạnh và sốt, nên tôi nghĩ mình bị cúm.) |
7 | Runny nose | /ˈrʌni nəʊz/ | Sổ mũi | My runny nose is getting worse because of my allergy. (Tôi bị sổ mũi nặng hơn do dị ứng.) |
8 | Constipation | /ˌkɒnstɪˈpeɪʃn/ | Táo bón | Eating more fiber can help prevent constipation. (Ăn nhiều chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.) |
9 | Sweating | /ˈswetɪŋ/ | Đổ mồ hôi | Excessive sweating can be a symptom of anxiety. (Đổ mồ hôi quá nhiều có thể là triệu chứng của lo âu.) |
10 | Joint pain | /dʒɔɪnt peɪn/ | Đau khớp | Many elderly people suffer from joint pain. (Nhiều người cao tuổi bị đau khớp.) |
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Medication | /ˌmedɪˈkeɪʃn/ | Thuốc điều trị | The doctor prescribed medication for my infection. (Bác sĩ kê thuốc để điều trị nhiễm trùng cho tôi.) |
2 | Antibiotics | /ˌæntibaɪˈɒtɪks/ | Kháng sinh | You should take antibiotics only when prescribed by a doctor. (Bạn chỉ nên dùng kháng sinh khi được bác sĩ kê đơn.) |
3 | Painkillers | /ˈpeɪnkɪlərz/ | Thuốc giảm đau | I took some painkillers for my headache. (Tôi đã uống thuốc giảm đau để trị đau đầu.) |
4 | Physical therapy | /ˈfɪzɪkl ˈθerəpi/ | Vật lý trị liệu | Physical therapy helps patients recover after injuries. (Vật lý trị liệu giúp bệnh nhân phục hồi sau chấn thương.) |
5 | Acupuncture | /ˈækjʊpʌŋktʃər/ | Châm cứu | Some people use acupuncture to relieve pain. (Một số người sử dụng châm cứu để giảm đau.) |
6 | Home remedies | /həʊm ˈremɪdiz/ | Phương pháp chữa bệnh tại nhà | Ginger tea is a common home remedy for colds. (Trà gừng là một phương pháp chữa bệnh tại nhà phổ biến cho cảm lạnh.) |
7 | Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống cân bằng | Eating a balanced diet is essential for good health. (Ăn uống cân bằng là điều cần thiết để có sức khỏe tốt.) |
8 | Exercise therapy | /ˈeksəsaɪz ˈθerəpi/ | Liệu pháp tập thể dục | Exercise therapy is recommended for back pain. (Liệu pháp tập thể dục được khuyến nghị cho đau lưng.) |
9 | Mindfulness practice | /ˈmaɪndflnəs ˈpræktɪs/ | Luyện tập chánh niệm | Mindfulness practice helps manage anxiety. (Luyện tập chánh niệm giúp kiểm soát lo âu.) |
10 | Rehabilitation program | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn ˈprəʊɡræm/ | Chương trình phục hồi chức năng | He joined a rehabilitation program after surgery. (Anh ấy tham gia chương trình phục hồi chức năng sau phẫu thuật.) |
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Balanced diet | /ˈbæl.ənst daɪ.et/ | Chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ các nhóm thực phẩm | It's important to maintain a balanced diet to stay healthy. (Điều quan trọng là duy trì một chế độ ăn uống cân bằng để duy trì sức khỏe.) |
2 | Physical activity | /ˈfɪzɪkəl ˌækˈtɪvəti/ | Hoạt động thể chất, vận động cơ thể | Regular physical activity is crucial for maintaining good health. (Hoạt động thể chất đều đặn là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.) |
3 | Nutrient | /ˈnuː.tri.ənt/ | Dinh dưỡng, chất dinh dưỡng | Vegetables are packed with essential nutrients. (Rau củ chứa nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu.) |
4 | Hydration | /haɪˈdreɪʃən/ | Cung cấp nước cho cơ thể | Hydration is key to keeping your body functioning well, especially during hot weather. (Cung cấp đủ nước là yếu tố quan trọng giúp cơ thể hoạt động tốt, đặc biệt là trong thời tiết nóng.) |
5 | Mental health | /ˈmɛntəl hɛlθ/ | Sức khỏe tâm thần | Taking care of your mental health is just as important as taking care of your physical health. (Chăm sóc sức khỏe tâm thần của bạn cũng quan trọng như việc chăm sóc sức khỏe thể chất.) |
6 | Wellness | /ˈwɛlnəs/ | Sự khỏe mạnh, sự an lạc tổng thể | Yoga can contribute to both your physical wellness and mental calm. (Yoga có thể đóng góp vào sự khỏe mạnh về thể chất và sự bình yên trong tâm trí.) |
7 | Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục. | Regular exercise helps you maintain a healthy body and mind. (Tập thể dục đều đặn giúp bạn duy trì một cơ thể và tâm trí khỏe mạnh.) |
8 | Enhance cardiovascular health | /ɪnˈhæns ˌkɑːrdɪəʊˈvæskjʊlər hɛlθ/ | Cải thiện sức khỏe tim mạch | Regular exercise and a balanced diet are crucial to enhance cardiovascular health. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân đối là rất quan trọng để cải thiện sức khỏe tim mạch.) |
9 | Chronic disease | /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ | Bệnh mãn tính | Diabetes is an example of a chronic disease that requires long-term management. (Tiểu đường là một ví dụ về bệnh mãn tính cần phải quản lý lâu dài.) |
10 | Detox my body | /ˈdiːtɒks maɪ ˈbɒdi/ | Thải độc cơ thể | Drinking plenty of water and eating fresh fruits can help detox my body. (Uống nhiều nước và ăn trái cây tươi có thể giúp thanh lọc cơ thể.) |
STT | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|
1 | Maintain a balanced diet | Duy trì chế độ ăn uống cân bằng |
2 | Suffer from a disease | Mắc bệnh |
3 | Lead a sedentary lifestyle | Có lối sống ít vận động |
4 | Take preventive measures | Thực hiện các biện pháp phòng ngừa |
5 | Make a full recovery | Hồi phục hoàn toàn |
6 | Undergo surgery | Trải qua phẫu thuật |
7 | Alleviate pain | Giảm đau |
Mẫu bài thi IELTS Speaking Band 7.5+ | Chủ đề: MOBILE PHONES & THE INTERNET | IELTS Conquest
Chia sẻ từ vựng ôn luyện IELTS | Chủ đề: OUTDOOR ACTIVITIES | IELTS Conquest
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Bài 2: Nối từ vựng ở cột A với định nghĩa phù hợp ở cột B.
A. Từ vựng | B. Định nghĩa |
1. Balanced diet
2. Fatigue 3. Rehabilitation 4. Enhance cardiovascular health |
a. Tình trạng mệt mỏi cực độ
b. Cải thiện sức khỏe tim mạch c. Chế độ ăn uống cân bằng d. Quá trình phục hồi |
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. Which of the following is a chronic disease?
a) Flu
b) Diabetes
c) Headache
2. What should you do to alleviate pain?
a) Take painkillers
b) Drink more coffee
c) Skip meals
3. Which is a common symptom of a cold?
a) Joint pain
b) Runny nose
c) High blood pressure
Đáp án:
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
1. hydration
2. suffer
3. enhance
4. medication
5. health
Bài 2: Nối từ vựng ở cột A với định nghĩa phù hợp ở cột B.
1 – c
2 – a
3 – d
4 – b
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1 – b
2 – a
3 – b
Qua những từ vựng về chủ đề từ vựng IELTS Health kèm các ví dụ trên, hy vọng bạn có thể áp dụng chúng trong bài thi IELTS của mình để đạt số điểm tốt nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học Luyện thi IELTS theo phương pháp độc quyền tại ISE nhé!
Tháng 4 18, 2025
Câu bị động đặc biệt (Special Passive Voice) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp định nghĩa, cấu trúc và bài tập một cách đầy đủ nhất. I. Giới thiệu về câu bị động đặc biệt Câu […]
Tháng 4 17, 2025
Các động từ đi với to-Verb và V-ing là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các động từ đi sau là to-Verb hoặc V-ing và bài tập […]
Tháng 4 17, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành may là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành may. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may và bài tập chi tiết. I. Vai trò của từ […]
Tháng 4 16, 2025
House và Home là hai từ sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, hai từ này mang ý nghĩa khác nhau, cần phân biệt để tránh sử dụng nhầm lẫn. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, […]