Tháng 2 26, 2025
Từ vựng tiếng Anh lịch sử là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chúng không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn hữu ích trong quá trình học tập. Bài viết sau đây sẽ đề cập đến 40 từ vựng tiếng Anh lịch sử, ví dụ và bài tập áp dụng.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lịch sử là vô cùng cần thiết bởi:
Xét về quy mô của ngôn ngữ tiếng Anh với hàng trăm nghìn từ, việc ghi nhớ không phải là cách duy nhất để học từ mới. Việc tiếp xúc liên tục với các từ sẽ giúp quá trình học tập trở nên dễ dàng hơn.
Học từ vựng thông qua bối cảnh lịch sử dưới dạng các câu chuyện là một phương pháp hiệu quả.
Ví dụ:
Câu chuyện về thần thoại Hy Lạp “Pandora’s Box” là một minh chứng rõ ràng cho việc học từ vựng qua bối cảnh lịch sử. Trong truyền thuyết, Pandora được ban tặng một chiếc hộp bí ẩn nhưng bị cấm không được mở. Sự tò mò cuối cùng khiến bà mở hộp và giải phóng tất cả những tàn phá và khó khăn cho thế giới. Từ “Pandora’s Box” từ đó trở thành một cách diễn đạt để chỉ một tình huống mà khi khởi đầu sẽ dẫn đến những hậu quả không lường trước được (Oxford English Dictionary, 2021).
Học từ vựng qua bối cảnh lịch sử giúp người học duy trì tính tự nhiên trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ, cũng như cải thiện khả năng nhớ và khả năng áp dụng vào thực tế.
Theo Richard Nordquist (2019), có ba nguyên nhân chính giải thích cho việc học từ qua bối cảnh lịch sử:
Nhà ngôn ngữ học Norbert Schmitt (2000) cũng đã nhấn mạnh rằng việc học từ vựng dựa trên ngữ cảnh giúp tăng khả năng nhớ và áp dụng từ vào giao tiếp thực tế.
Việc kết hợp việc học từ vựng với bối cảnh lịch sử là một phương pháp hiệu quả giúp tăng tư duy phản biện và khả năng ghi nhớ, làm chủ động quá trình tiếp thu ngôn ngữ và giúp việc học trở nên thú vị hơn.
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Revolution | /ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cuộc cách mạng | The Industrial Revolution changed the world forever. |
Civil War | /ˈsɪvəl wɔːr/ | Nội chiến | The American Civil War lasted from 1861 to 1865. |
Independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | Sự độc lập | Vietnam gained independence in 1945. |
Colonization | /ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ | Sự thuộc địa hoá | Many African countries experienced colonization by European powers. |
Treaty | /ˈtriːti/ | Hiệp ước | The Treaty of Versailles was signed in 1919. |
Rebellion | /rɪˈbel.jən/ | Cuộc nổi loạn | The rebellion was suppressed by the king’s army. |
Secession | /sɪˈseʃ.ən/ | Sự ly khai | The secession of the southern states led to civil war. |
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Monarch | /ˈmɒnərk/ hoặc /ˈmɑːnərk/ | Quốc vương | Queen Elizabeth II was a famous British monarch. |
Emperor | /ˈɛmpərər/ | Hoàng đế | Napoleon was crowned Emperor of France in 1804. |
General | /ˈʤɛnərəl/ | Tướng quân | General Vo Nguyen Giap led the Vietnamese army to victory. |
Philosopher | /fɪˈlɒsəfər/ | Triết gia | Confucius was a great Chinese philosopher. |
Explorer | /ɪkˈsplɔːrər/ | Nhà thám hiểm | Christopher Columbus was an explorer who discovered America. |
Commander | /kəˈmæn.dər/ | Chỉ huy | The commander led the troops into battle. |
Patriot | /ˈpeɪ.tri.ət/ hoặc /ˈpæ.tri.ət/ | Người yêu nước | The patriot fought for his country’s freedom. |
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ đại | Ancient Egypt is famous for its pyramids. |
Medieval | /ˌmɛdɪˈiːvəl/ hoặc /ˌmɪdiˈiːvəl/ | Trung đại | The medieval period lasted from the 5th to the 15th century. |
Modern | /ˈmɒdən/ hoặc /ˈmɑːdərn/ | Hiện đại | Modern history began after the Renaissance. |
Dynasty | /ˈdɪnəsti/ hoặc /ˈdaɪnəsti/ | Triều đại | The Ming Dynasty ruled China for centuries. |
Empire | /ˈɛmpaɪər/ | Đế chế | The Roman Empire was one of the most powerful in history. |
Renaissance | /rəˈneɪ.səns/ hoặc /ˈrɛn.ə.sɑːns/ | Thời kỳ Phục Hưng | The Renaissance was a period of great artistic achievement. |
Theocracy | /θiˈɒk.rə.si/ hoặc /θiˈɑː.krə.si/ | Chế độ thần quyền | Ancient Egypt had a theocracy ruled by pharaohs. |
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Army | /ˈɑːrmi/ | Quân đội | The army was well-trained for battle. |
Weapon | /ˈwɛpən/ | Vũ khí | The sword was a common weapon in ancient times. |
Battle | /ˈbætəl/ | Trận đánh | The Battle of Waterloo was a turning point in European history. |
Fortress | /ˈfɔːrtrɪs/ | Pháo đài | The fortress protected the city from invaders. |
Invasion | /ɪnˈveɪʒən/ | Cuộc xâm lược | The Mongol invasion changed Asia’s history. |
Siege | /siːdʒ/ | Cuộc bao vây | The siege lasted for months before the city fell. |
Truce | /truːs/ | Sự đình chiến | Both sides agreed to a temporary truce. |
Xem thêm: 5 phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu mà ai cũng nên biết
Bài 1: Điền vào chỗ trống từ vựng tiếng Anh lịch sử thích hợp
Đáp án
Bài 2: Ghép từ vựng tiếng Anh lịch sử với định nghĩa đúng
a) Monarch
b) General c) Philosopher d) Explorer e) Emperor |
A military leader in charge of an army.
A person who travels to discover new places. A king or queen who rules a country. The ruler of an empire. A thinker who studies and explains ideas about life and society. |
Đáp án:
1 – b) General
2 – d) Explorer
3 – a) Monarch
4 – e) Emperor
5 – c) Philosopher
Bài viết đã cung cấp cho bạn 40 từ vựng tiếng Anh lịch sử thông dụng khi giao tiếp cũng như trong các bài thi IELTS. Ngoài ra, học từ vựng tiếng Anh lịch sử còn giúp người học hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa và lịch sử của thời kỳ mà từ được khai sinh.
Xem thêm: Chia sẻ từ vựng ôn luyện IELTS
Tháng 3 24, 2025
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]
Tháng 3 22, 2025
So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]
Tháng 3 21, 2025
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]
Tháng 3 20, 2025
Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]