Nắm chắc 20 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Tháng 2 20, 2025

Có nhiều cặp từ dễ nhầm lẫn khi học Tiếng Anh bởi chúng có hình thức, bởi chúng có phát âm và nghĩa gần giống nhau. Để giúp người học khắc phục được tình trạng này, bài viết dưới đây của ISE sẽ đề cập tới nguyên nhân dẫn đến dùng sai, biện pháp cho vấn đề này và cung cấp những cặp từ dễ nhầm lẫn thông dụng nhất trong Tiếng Anh.

I. Nguyên nhân các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh?

1. Chưa nắm chắc nghĩa và đánh vần của từ:

Có nhiều cặp từ vựng dù có đồng âm nhưng nghĩa và cách dùng khác nhau. Một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khi đặt vào các hoàn cảnh khác nhau. Nếu người học không hiểu rõ cách viết, cách phát âm cũng như ý nghĩa cụ thể của từ, rất dễ xảy ra nhầm lẫn giữa các từ đồng âm hoặc từ đa nghĩa, dẫn đến sai sót trong giao tiếp và viết các bài viết bằng Tiếng Anh.

2. Không đặt từ ngữ vào trong ngữ cảnh khi học tiếng Anh:

Một từ vựng có thể mang rất nhiều nghĩa đa dạng. Nếu người học chỉ ghi nhớ nghĩa đơn lẻ của từ mà không thực hành áp dụng vào câu hay tình huống thực tế, rất dễ dẫn đến việc hiểu sai hoặc áp dụng sai ý nghĩa của từ. Việc học từ vựng hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mà còn cần đặt từ vào trong ngữ cảnh cụ thể, kết hợp với việc nghe, nói, đọc và viết để nắm vững cách dùng trong thực tế.

II. Các giải pháp để cải thiện tình trạng nhầm lẫn giữa các cặp từ trong tiếng Anh

1. Hiểu được rõ nghĩa và cách dùng từ:

Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, người học nên tra cứu định nghĩa, phát âm và các ví dụ thực tế minh họa cho từ vựng đó. Đồng thời, tìm hiểu các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và phân biệt sự khác nhau giữa chúng để tránh bị lỗi dùng từ không phù hợp với hoàn cảnh.

Ngoài ra, để hỗ trợ cho việc học từ vựng được chính xác, đặc biệt là học các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo một số trang web và công cụ hữu ích như sau: 

Cambridge Dictionary cung cấp định nghĩa rõ ràng, kèm theo phiên âm và phát âm theo cả giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ. Ngoài ra, trang web này còn đưa ra các ví dụ minh họa thực tế giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh phù hợp. Đồng thời, Cambridge Dictionary cũng gợi ý các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ liên quan để mở rộng vốn từ vựng.

Oxford Learner’s Dictionaries là một lựa chọn hữu ích cho người học tiếng Anh nhờ các định nghĩa dễ hiểu, cùng với phần phát âm và phiên âm IPA. Các ví dụ minh họa trên trang web này giúp người học dễ dàng áp dụng từ vào thực tế, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.

Merriam-Webster Dictionary cung cấp định nghĩa chi tiết cùng với phần từ nguyên, giúp người học hiểu rõ nguồn gốc và sự phát triển của từ vựng. Trang web này cũng có nhiều ví dụ thực tế để minh họa cách dùng từ trong các tình huống khác nhau. Đặc biệt, chuyên mục “Word of the Day” giúp người học tiếp cận với những từ mới mỗi ngày, mở rộng vốn từ một cách hiệu quả.

Xem thêm: https://ise.edu.vn/phuong-phap-hoc-tu-vung-tieng-anh/

2. Học từ vựng theo cụm từ cố định (collocations):

Khi học tiếng Anh, một số cụm từ thường sẽ đi kèm với nhau cố định, và việc sử dụng sai có thể khiến câu văn trở nên khó hiểu và mất đi ý nghĩa của nó. Chẳng hạn như, trong tiếng Anh mình có thể nói “make a decision” (đưa ra quyết định) chứ không phải “do a decision”, hoặc “take a risk” (chấp nhận rủi ro) chứ không dùng được là “make a risk”. Vì vậy, thay vì chỉ học từng từ riêng lẻ, người học nên ghi nhớ luôn các cụm từ thường xuất hiện cùng nhau để tránh mắc lỗi diễn đạt và giao tiếp tự nhiên hơn.

Học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ cố định (collocation)

Một mẹo hữu ích để làm điều này là đọc nhiều tài liệu bằng tiếng Anh, nghe các đoạn hội thoại thực tế và luyện tập sử dụng các cụm từ trong bài viết hoặc khi giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm:

Tổng hợp 20+ collocations với Take thông dụng nhất theo chủ đề!

Tổng hợp 20+ collocations với Make thông dụng nhất theo chủ đề!

3. Chủ động ôn tập và sửa lỗi sai 

Chủ động ôn tập và sửa lỗi sai là một bước quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng chính xác. Người học nên thường xuyên ôn lại các từ đã học, đặc biệt là những cặp từ dễ nhầm lẫn. Việc này giúp bạn tránh tình trạng quên nghĩa hoặc cách dùng từ đó. Khi phát hiện lỗi sai, bạn nên ghi chép lại vào sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú để thường xuyên nhận diện và tránh lặp lại những nhầm lẫn tương tự trong tương lai.

Ngoài ra, việc nhờ giáo viên, bạn bè góp ý hoặc sử dụng các công cụ kiểm tra ngữ pháp như Grammarly cũng giúp người học nhận diện lỗi sai nhanh chóng và hiểu cách sửa đúng. 

Ôn tập các cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh thường xuyên

III. 20 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh và cách phân biệt chúng

Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
  1. Affect – Effect

Affect (v): tác động hoặc gây ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó.

Phiên âm: /əˈfekt/

Ví dụ: The news about the accident deeply affected her. (Tin tức về vụ tai nạn đã ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy.)

 

Effect (n): kết quả hoặc hậu quả của một sự tác động hoặc thay đổi.

Phiên âm: /ɪˈfekt/

Ví dụ: The effect of the news on her was immediately visible. (Hậu quả của tin tức đối với cô ấy đã ngay lập tức hiện rõ.)

Phân tích: Trong ví dụ trên, “affect” được dùng như động từ để chỉ hành động tác động đến cảm xúc của cô ấy, trong khi “effect” là danh từ để chỉ kết quả hay hậu quả từ tác động đó. “Affect” (tác động) chỉ hành động của tin tức đối với cô ấy, còn “Effect” (hậu quả) nói về sự thay đổi hay kết quả mà cô ấy phải trải qua sau khi nghe tin.

 

  1. Its – It’s

Its (determinative): chỉ sự sở hữu của một vật hoặc sinh vật đối với cái gì đó.

Phiên âm: /ɪts/

Ví dụ: The cat licked its paws. (Con mèo liếm bàn chân của nó.)

 

It’s (contraction): là dạng rút gọn của “it is” hoặc “it has”.

Phiên âm: /ɪts/

Ví dụ: It’s raining outside. (Trời đang mưa ngoài trời.)

Phân tích: Trong ví dụ đầu tiên, “its” là dạng sở hữu, chỉ rằng bàn chân thuộc về con mèo. Còn trong ví dụ thứ hai, “it’s” là dạng rút gọn của “it is”, có nghĩa là “trời đang mưa”. Một điểm cần lưu ý là “its” không có dấu phẩy, trong khi “it’s” là rút gọn của “it is” hoặc “it has” và luôn có dấu phẩy. Việc nhầm lẫn giữa itsit’s là một lỗi phổ biến vì chúng có cách phát âm giống nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt.

 

  1. Lose – Loose

Lose (v): làm mất hoặc không còn sở hữu thứ gì đó.

Phiên âm: /luːz/

Ví dụ: I always lose my keys. (Tôi luôn làm mất chìa khóa của mình.)

 

Loose (adj): lỏng lẻo, không chặt chẽ, không khít.

Phiên âm: /luːs/

Ví dụ: The screw is too loose, it needs tightening. (Con vít quá lỏng, nó cần phải được siết chặt.)

Phân tích: Trong ví dụ đầu tiên, “lose” là động từ chỉ hành động làm mất đi cái gì đó, trong khi “loose” là tính từ mô tả trạng thái của vật gì đó, khi nó không chặt chẽ hoặc không khít. “Lose” liên quan đến việc không còn sở hữu hay tìm thấy một vật, còn “loose” liên quan đến tình trạng vật không được giữ chặt hoặc bị lỏng. Mặc dù “lose”“loose” có cách phát âm gần giống nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác biệt.

 

  1. Farther – Further

Farther (adj): chỉ khoảng cách vật lý, xa về mặt không gian hoặc địa lý.

Phiên âm: /ˈfɑːrðər/

Ví dụ: The mountain is farther than I expected. (Ngọn núi xa hơn tôi nghĩ.)

 

Further (adj, v): chỉ sự tiến xa hơn về mặt trừu tượng, sự phát triển hoặc nghiên cứu; có thể dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn như thời gian, sự hiểu biết.

Phiên âm: /ˈfɜːrðər/

Ví dụ: We need to do further research on this topic. (Chúng ta cần làm thêm nghiên cứu về chủ đề này.)

Phân tích: “Farther” được sử dụng khi nói về khoảng cách vật lý, tức là sự xa về mặt không gian hoặc địa lý. Trong khi đó, “further” có thể được sử dụng để chỉ sự tiến xa hơn về mặt trừu tượng, như việc nghiên cứu thêm hoặc mở rộng hiểu biết. Mặc dù cả hai từ đều có thể có nghĩa là “xa hơn,” nhưng “farther” dùng cho không gian, còn “further” dùng cho các khái niệm trừu tượng hoặc sự phát triển, nghiên cứu.

 

  1. Principal – Principle

Principal (n): người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng hoặc người có quyền lực tối cao trong một tổ chức.

Phiên âm: /ˈprɪnsəpl/

Ví dụ: The principal of the school gave an inspiring speech. (Hiệu trưởng của trường đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng.)

 

Principal (adj): chính, quan trọng nhất.

Phiên âm: /ˈprɪnsəpl/

Ví dụ: The principal reason for his success was hard work. (Lý do chính cho sự thành công của anh ấy là làm việc chăm chỉ.)

 

Principle (n): nguyên lý, nguyên tắc, hoặc chuẩn mực đạo đức.

Phiên âm: /ˈprɪnsɪpl/

Ví dụ: She always follows the principle of honesty. (Cô ấy luôn tuân theo nguyên tắc trung thực.)

Phân tích: “Principal” có thể là danh từ chỉ người đứng đầu (như hiệu trưởng) hoặc tính từ chỉ điều quan trọng nhất, trong khi “Principle” là danh từ chỉ một nguyên lý hoặc nguyên tắc. “Principal” liên quan đến một người hoặc điều gì đó chủ chốt và quan trọng trong một bối cảnh cụ thể, trong khi “Principle” chỉ các quy tắc đạo đức hoặc những chuẩn mực cơ bản mà chúng ta tuân theo.

 

  1. Borrow – Lend

Borrow (v): mượn cái gì đó từ người khác.

Phiên âm: /ˈbɒrəʊ/

Ví dụ: Can I borrow your pen for a moment? (Tôi có thể mượn bút của bạn một chút được không?)

 

Lend (v): cho mượn cái gì đó cho người khác.

Phiên âm: /lɛnd/

Ví dụ: I will lend you my book for a week. (Tôi sẽ cho bạn mượn cuốn sách của tôi trong một tuần.)

Phân tích: “Borrow” là hành động mượn, tức là bạn nhận một vật từ người khác để sử dụng trong một khoảng thời gian, trong khi “lend” là hành động cho mượn, tức là bạn cho người khác mượn vật gì đó. “Borrow” nhấn mạnh phía người nhận vật, còn “lend” nhấn mạnh phía người cho mượn vật.

 

  1. Stay – Live

Stay (v): ở lại một nơi trong một khoảng thời gian ngắn, thường không phải là nơi cố định.

Phiên âm: /steɪ/

Ví dụ: I will stay at my friend’s house for the weekend. (Tôi sẽ ở lại nhà bạn trong suốt cuối tuần.)

 

Live (v): sinh sống hoặc cư trú lâu dài ở một nơi.

Phiên âm: /lɪv/

Ví dụ: She lives in Paris. (Cô ấy sống ở Paris.)

 

Phân tích: “Stay” dùng khi nói về việc ở lại một nơi tạm thời hoặc trong một thời gian ngắn, thường là khi bạn đến thăm hoặc khi bạn không có kế hoạch dài hạn ở đó. Ngược lại, “live” chỉ việc sinh sống hoặc cư trú lâu dài tại một địa điểm, mang nghĩa thường xuyên và ổn định hơn. “Stay” liên quan đến thời gian ngắn hạn, còn “live” ám chỉ sự sinh sống lâu dài tại một nơi.

 

  1. Stationary – Stationery

Stationary (adj): đứng yên, không di chuyển, cố định.

Phiên âm: /ˈsteɪʃəneri/

Ví dụ: The car remained stationary at the traffic light. (Chiếc xe vẫn đứng yên tại đèn giao thông.)

 

Stationery (n): đồ dùng văn phòng, như giấy, bút, phong bì, và các dụng cụ viết khác.

Phiên âm: /ˈsteɪʃəneri/

Ví dụ: She bought new stationery for the office. (Cô ấy đã mua đồ dùng văn phòng mới cho văn phòng.)

Phân tích: “Stationary” là tính từ chỉ sự không di chuyển, đứng yên, trong khi “stationery” là danh từ chỉ các dụng cụ văn phòng, vật liệu dùng để viết hoặc in. Mặc dù cả hai từ có cách phát âm tương tự, nhưng nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau, với “stationary” mô tả trạng thái của vật thể và “stationery” liên quan đến các vật dụng phục vụ cho công việc văn phòng.

 

  1. Compliment – Complement

Compliment (n): lời khen, sự tán dương hoặc khen ngợi ai đó.

Phiên âm: /ˈkɒmplɪmɛnt/

Ví dụ: She gave me a nice compliment on my dress. (Cô ấy đã khen chiếc váy của tôi.)

 

Compliment (v): khen ngợi, ca ngợi ai đó.

Phiên âm: /ˈkɒmplɪmɛnt/

Ví dụ: He complimented her on her cooking skills. (Anh ấy đã khen ngợi kỹ năng nấu ăn của cô ấy.)

 

Complement (n): thứ bổ sung hoặc làm đầy cho một cái gì đó, hoàn thiện hoặc làm cho nó tốt hơn.

Phiên âm: /ˈkɒmplɪmɛnt/

Ví dụ: The red wine is a perfect complement to the steak. (Rượu vang đỏ là sự bổ sung hoàn hảo cho món bít tết.)

 

Complement (v): bổ sung, làm cho hoàn hảo hoặc đầy đủ.

Phiên âm: /ˈkɒmplɪmɛnt/

Ví dụ: The skills of the two team members complement each other well. (Kỹ năng của hai thành viên trong đội bổ sung cho nhau rất tốt.)

Phân tích: “Compliment” chỉ lời khen hoặc hành động khen ngợi ai đó về một phẩm chất hoặc hành động nào đó. “Complement” ám chỉ một thứ gì đó làm cho cái còn lại trở nên hoàn hảo hơn, bổ sung hoặc tương thích với nhau. “Compliment” thường là một hành động thể hiện sự tán dương, còn “complement” đề cập đến sự bổ sung để tạo sự hoàn hảo hoặc hoàn chỉnh.

 

  1. Accept – Except

Accept (v): chấp nhận, đồng ý với điều gì đó.

Phiên âm: /əkˈsɛpt/

Ví dụ: She accepted the job offer with enthusiasm. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời công việc với sự hào hứng.)

 

Except (prep, v): ngoại trừ, trừ ra.

Phiên âm: /ɪkˈsɛpt/

Ví dụ: Everyone except John was invited to the party. (Mọi người trừ John đều được mời đến bữa tiệc.)

 

Phân tích: “Accept” là hành động chấp nhận một điều gì đó, có thể là lời mời, yêu cầu, hoặc đề nghị. “Except” dùng để chỉ sự loại trừ một ai đó hoặc một cái gì đó ra khỏi nhóm hoặc danh sách. Mặc dù cách phát âm của hai từ này khá giống nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác biệt. “Accept” liên quan đến việc đồng ý hoặc chấp nhận, trong khi “except” liên quan đến việc loại trừ.

 

  1. Advise – Advice

Advise (v): khuyên bảo, tư vấn, đưa ra lời khuyên.

Phiên âm: /ədˈvaɪz/

Ví dụ: The doctor advised him to get more rest. (Bác sĩ đã khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)

 

Advice (n): lời khuyên, sự tư vấn.

Phiên âm: /ədˈvaɪs/

Ví dụ: She gave me some good advice on how to improve my study habits. (Cô ấy đã cho tôi một số lời khuyên tốt về cách cải thiện thói quen học tập.)

Phân tích: “Advise” là động từ, có nghĩa là hành động khuyên hoặc đưa ra lời khuyên. “Advice” là danh từ, chỉ những lời khuyên hoặc sự tư vấn mà bạn nhận được. Mặc dù hai từ này có nghĩa liên quan đến việc đưa ra lời khuyên, nhưng “advise” dùng khi bạn hành động để khuyên ai đó, còn “advice” là những lời khuyên hoặc thông tin mà bạn nhận được.

 

  1. Emigrate – Immigrate

Emigrate (v): di cư ra khỏi một quốc gia để sống ở quốc gia khác.

Phiên âm: /ˈɛmɪɡreɪt/

Ví dụ: They decided to emigrate to Australia for better job opportunities. (Họ quyết định di cư sang Úc để có cơ hội việc làm tốt hơn.)

 

Immigrate (v): di cư vào một quốc gia để sống.

Phiên âm: /ˈɪmɪɡreɪt/

Ví dụ: My grandparents immigrated to the United States in the 1950s. (Ông bà tôi đã di cư vào Mỹ vào những năm 1950.)

Phân tích: “Emigrate” dùng khi bạn rời khỏi quốc gia của mình để đến một nơi khác, còn “immigrate” dùng khi bạn nhập cảnh vào một quốc gia mới. “Emigrate” nhấn mạnh hành động rời đi, trong khi “immigrate” nhấn mạnh hành động đến nơi mới.

 

  1. Assure – Ensure – Insure

Assure (v): đảm bảo ai đó sẽ không lo lắng hoặc tạo sự yên tâm cho người khác.

Phiên âm: /əˈʃʊə/

Ví dụ: I assure you that everything will be fine. (Tôi đảm bảo với bạn rằng mọi chuyện sẽ ổn.)

 

Ensure (v): đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là chắc chắn.

Phiên âm: /ɪnˈʃʊə/

Ví dụ: You must ensure that all the doors are locked before you leave. (Bạn phải đảm bảo rằng tất cả các cửa đều được khóa trước khi bạn rời đi.)

 

Insure (v): bảo hiểm, đặc biệt là bảo vệ tài sản hoặc sức khỏe.

Phiên âm: /ɪnˈʃʊə/

Ví dụ: It’s important to insure your home against fire damage. (Điều quan trọng là phải mua bảo hiểm cho ngôi nhà của bạn để chống lại thiệt hại do hỏa hoạn.)

Phân tích: “Assure” là khi bạn trấn an hoặc làm ai đó yên tâm. “Ensure” có nghĩa là làm mọi thứ chắc chắn, đảm bảo một điều gì đó xảy ra. “Insure” liên quan đến việc bảo hiểm tài sản hoặc sức khỏe. Mặc dù ba từ này có sự tương đồng về nghĩa, nhưng chúng được dùng trong các tình huống khác nhau.

 

  1. Who – Whom

Who (pron): đại từ chỉ người làm chủ ngữ trong câu.

Phiên âm: /huː/

Ví dụ: Who is coming to the party? (Ai sẽ đến bữa tiệc?)

 

Whom (pron): đại từ chỉ người làm tân ngữ trong câu.

Phiên âm: /huːm/

Ví dụ: Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến bữa tiệc?)

Phân tích: “Who” được sử dụng khi làm chủ ngữ của câu, tức là người thực hiện hành động. “Whom” được sử dụng khi làm tân ngữ, tức là người nhận hành động. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, “whom” ít được dùng trong giao tiếp thông thường và thường được thay thế bằng “who”.

 

  1. Raise – Rise

Raise (v): nâng lên, làm cho cái gì đó cao lên.

Phiên âm: /reɪz/

Ví dụ: She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay lên để hỏi câu hỏi.)

 

Rise (v): tăng lên, đi lên hoặc dâng lên, thường là tự nhiên mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

Phiên âm: /raɪz/

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

Phân tích: “Raise” là hành động làm cái gì đó tăng lên với sự can thiệp hoặc điều khiển từ bên ngoài, trong khi “rise” là hành động tự tăng lên mà không cần sự giúp đỡ từ người khác.

 

  1. Capital – Capitol

Capital (n): thủ đô của một quốc gia hoặc thành phố; cũng có thể là tài chính, vốn.

Phiên âm: /ˈkæpɪtl/

Ví dụ: Washington, D.C. is the capital of the United States. (Washington, D.C. là thủ đô của Hoa Kỳ.)

 

Capitol (n): tòa nhà nơi các cơ quan lập pháp làm việc, đặc biệt là ở Hoa Kỳ.

Phiên âm: /ˈkæpɪtl/

Ví dụ: The Senate meets at the Capitol in Washington, D.C. (Thượng viện họp tại tòa nhà Capitol ở Washington, D.C.)

Phân tích: “Capital” liên quan đến thủ đô hoặc tài chính, trong khi “Capitol” chỉ tòa nhà chính trị nơi các nhà lập pháp làm việc, đặc biệt ở Hoa Kỳ.

 

  1. Everyday – Every day

Everyday (adj): thông thường, bình thường, xảy ra hàng ngày.

Phiên âm: /ˈɛvrɪdeɪ/

Ví dụ: These are my everyday shoes. (Đây là đôi giày thường ngày của tôi.)

 

Every day (adv): mỗi ngày, từng ngày.

Phiên âm: /ˈɛvrɪ deɪ/

Ví dụ: I go for a walk every day. (Tôi đi dạo mỗi ngày.)

Phân tích: “Everyday” là tính từ chỉ các hoạt động hay sự vật bình thường, diễn ra hàng ngày. “Every day” là cụm từ dùng để chỉ một sự việc xảy ra từng ngày, không phải là tính từ.

 

  1. Historic – Historical

Historic (adj): có tầm quan trọng trong lịch sử, mang tính chất lịch sử.

Phiên âm: /hɪsˈtɒrɪk/

Ví dụ: The signing of the Declaration of Independence was a historic event. (Việc ký Tuyên ngôn Độc lập là một sự kiện có tầm quan trọng lịch sử.)

 

Historical (adj): thuộc về lịch sử, liên quan đến lịch sử.

Phiên âm: /hɪsˈtɒrɪkəl/

Ví dụ: The museum has many historical artifacts. (Bảo tàng có nhiều hiện vật lịch sử.)

Phân tích: “Historic” dùng để mô tả điều gì đó quan trọng về mặt lịch sử. “Historical” là từ chung chung, liên quan đến lịch sử nhưng không nhất thiết phải có tầm quan trọng.

 

  1. Allusion – Illusion

Allusion (n): sự ám chỉ, lời nhắc đến, đặc biệt là một tác phẩm văn học, sự kiện lịch sử.

Phiên âm: /əˈluːʒən/

Ví dụ: The novel makes an allusion to the works of Shakespeare. (Cuốn tiểu thuyết ám chỉ đến các tác phẩm của Shakespeare.)

 

Illusion (n): ảo tưởng, sự hiểu lầm, một cái gì đó không thực sự như nó xuất hiện.

Phiên âm: /ɪˈluːʒən/

Ví dụ: The magician created the illusion of making the rabbit disappear. (Phù thủy tạo ra ảo tưởng khiến con thỏ biến mất.)

Phân tích: “Allusion” là sự ám chỉ hoặc gợi nhắc đến điều gì đó mà không nói trực tiếp. “Illusion” liên quan đến một sự hiểu lầm, không có thật, ví dụ như một hình ảnh sai lệch.

 

  1. Altogether – All together

Altogether (adv): hoàn toàn, tổng thể, hoàn chỉnh.

Phiên âm: /ˌɔːltəˈɡɛðə/

Ví dụ: Altogether, the project took six months to complete. (Tổng cộng, dự án mất sáu tháng để hoàn thành.)

 

All together (adv): tất cả mọi người hoặc mọi thứ cùng nhau.

Phiên âm: /ɔːl təˈɡɛðə/

Ví dụ: The team came all together to celebrate their success. (Cả nhóm đã tụ tập lại với nhau để ăn mừng thành công của họ.)

Phân tích: “Altogether” chỉ sự tổng hợp, kết hợp hoàn chỉnh của một sự vật hay sự việc, còn “All together” chỉ sự tụ họp, tập hợp của nhiều người hoặc vật cùng một lúc.

IV. Tổng kết

Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh đã được chúng ta tìm hiểu trong bài viết này, bao gồm những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng giữa các từ này là rất quan trọng để tránh những sai sót khi sử dụng và giao tiếp bằng tiếng Anh. Các cặp từ dễ nhầm lẫn được đề cập trong bài viết trên đều có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, vai trò ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.

Vì thế, bạn nên tìm hiểu kỹ cũng như ôn tập thường xuyên các cụm từ này để không bị sai sót trong quá trình luyện tập hoặc ôn thi tiếng Anh nhé!

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Từ vựng IELTS về chủ đề Crime and Punishment

Tháng 3 12, 2025

Từ vựng IELTS chủ đề Crime and Punishment (Tội phạm và Hình phạt) 2025

Từ vựng IELTS chủ đề Crime and Punishment đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề Crime and Punishment này nhé! I. Giới thiệu chủ đề từ […]

Bài mẫu Pie Chart IELTS Writing Task 1 (08022025)

Tháng 3 11, 2025

Cách làm Pie Chart IELTS Writing Task 1: Bài mẫu kèm từ vựng chi tiết

Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Pie Chart IELTS Writing Task 1 ngày 08/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Pie Chart IELTS Writing […]

Mệnh đề danh từ (Noun phrase)

Tháng 3 10, 2025

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Mệnh đề danh từ (Noun clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về mệnh đề danh từ I. Giới thiệu […]

Table IELTS Writing Task 1

Tháng 3 10, 2025

Dạng bài Table IELTS Writing Task 1: Giải thích bài mẫu chi tiết

Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Table IELTS Writing Task 1 ngày 18/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Table IELTS Writing task 1: […]