Tổng hợp 20+ collocations với Take thông dụng nhất theo chủ đề!

Tháng 10 20, 2023

Tran Trinh

TAKE có thể kết hợp với những từ nào và ý nghĩa là gì, bạn đã biết chưa? Cùng ISE học những collocations với TAKE theo chủ đề nhé!

1. Collocations là gì?

Collocations được hiểu là các “Kết hợp từ”, chỉ việc một động, danh, tính trạng từ này kết hợp với một động, danh, tính, trạng từ khác, tạo thành một cụm từ có nghĩa.

Vậy thì tại sao Collocations lại quan trọng đối với người học tiếng Anh?

Collocations quan trọng bởi vì chúng được coi như là một cách dùng chuẩn trong ngôn ngữ tiếng Anh. Việc dùng đúng từ đúng thời điểm sẽ giúp tiếng Anh của bạn nghe “sang” và “xịn” hơn. Cho nên, hãy làm quen với collocations từ bây giờ bạn nhé!

Hôm nay, ISE sẽ giới thiệu đến bạn những collocations với TAKE theo chủ đề.

2. Collocations với TAKE theo chủ đề

2.1. Chủ đề Crime – Tội phạm

Take someone to court: Đưa ai đó ra toà

  • He threatens to take them to court if they refuse to pay for the damage. (Anh ta đe dọa sẽ đưa họ ra tòa nếu họ từ chối bồi thường thiệt hại.)

Take someone hostage: Bắt ai đó làm con tin

  • The robbers took a child hostage yesterday. (Những tên cướp đã bắt một đứa trẻ làm con tin ngày hôm qua.)

2.2. Chủ đề Education – Giáo dục

collocations với Take

Take a test: Làm bài kiểm tra

  • She is studying this weekend because she will take an important test next week. (Cô ấy đang học vào cuối tuần này bởi vì cô ấy sẽ có một bài kiểm tra quan trọng vào tuần tới.)

Take part in: Tham gia vào

  • They will take part in the school’s Christmas event this year. (Họ sẽ tham gia vào sự kiện Giáng sinh của trường năm nay.)

Take a course: Tham gia một khoá học

  • Peter will take a swimming course during summer break. (Peter sẽ tham gia một khóa học bơi trong kỳ nghỉ hè.)

Take notes: Ghi chép

  • He always takes notes during Prof. Joseph’s class. (Anh ấy luôn ghi chép trong lớp học của Giáo sư Joseph.)

2.3. Chủ đề Health – Sức khoẻ

 

Take a pill: Uống thuốc

  • Remember to take no more than two pills within 12 hours! (Hãy nhớ uống không quá hai viên trong vòng 12 giờ!)

Take someone to the hospital: Đưa ai đó đến bệnh viện

  • Please take him to the hospital immediately! (Hãy đưa anh ấy đến bệnh viện ngay lập tức!)

Take someone’s temperature: Đo nhiệt độ cho một ai đó

  • The nurse is taking Bill’s temperature. (Cô y tá đang đo nhiệt độ cho Bill.)

Take care of someone: Chăm sóc một ai đó

  • She needs to take care of her little brother because he has been ill for a week. (Cô ấy cần phải chăm sóc em trai của mình vì cậu ấy đã bị ốm trong một tuần.)

Take sick: Bị ốm một cách bất chợt 

  • She took sick right after going back from Peter’s house. (Cô ấy bị ốm ngay sau khi trở về từ nhà của Peter.)

2.4. Một số collocations khác

Take a break: Nghỉ ngơi một lát

I need to take a break after this class. (Tôi cần phải nghỉ ngơi sau lớp học này.)

Take a view (that): Đưa ra ý kiến

  • I take the view that schools should allow students to wear whatever they like. (Tôi có quan điểm rằng các trường học nên cho phép học sinh mặc bất cứ thứ gì chúng thích.)

Take responsibility: Chịu trách nhiệm

  • Uncle John needs to take responsibility for his vandalism. (Chú John cần phải chịu trách nhiệm về hành vi phá hoại của mình.)

Take a bite: Ăn/Cắn một miếng 

  • Can I take a bite? It looks delicious. (Tôi có thể cắn một miếng không? Nó trông ngon quá.)

Take a bath: Đi tắm 

  • I’m going to take a bath right now. (Tôi sẽ đi tắm ngay bây giờ.)

Take a call: Nhận một cuộc gọi

  • He is taking a call. Just wait for a few more minutes. (Anh ấy đang nhận một cuộc gọi. Chỉ cần đợi cho một vài phút nữa.)

Take a nap: Chợp mắt

  • I will take a nap. I’m so tired. (Tôi sẽ chợp mắt. Tôi mệt quá.)

Take a look: Nhìn xem

  • Take a look at this photo! Jane looks so funny! (Hãy nhìn vào bức ảnh này! Jane trông buồn cười quá!)

Take a photo: Chụp hình

  • Let’s take a group photo. (Hãy chụp một bức ảnh nhóm.)

Take a bow: Cúi đầu chào 

  • He took a bow to say goodbye to the audience. (Anh cúi đầu chào tạm biệt khán giả.)

Tham khảo thêm Tổng hợp 20+ collocation với Make thông dụng nhất theo chủ đề!

3. Tổng kết

Trên đây là một số collocations với TAKE cực kì thông dụng! Hy vọng bạn tìm thấy được thông tin hữu ích cho mình thông qua bài viết trên! ISE chúc bạn sẽ luôn vững bước trên hành trình học tiếng Anh của mình!

Ngoài ra, còn nhiều ưu đãi cực kì hấp dẫn đang chờ bạn ở ISE! Đăng ký ngay để được tư vấn lộ trình học tiếng Anh CÁ NHÂN HOÁ 1:1 dành riêng cho bạn https://ise.edu.vn/lien-he/#content-kh.

 

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng 4 29, 2025

Trọn bộ 20 phrasal verbs TAKE siêu thông dụng trong giao tiếp

Phrasal verbs Take là một trong những phrasal verb phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh. Vì thế hãy cùng tìm hiểu 20 cụm từ đi với “Take” thông dụng nhất cùng với một số idioms và bài tập áp dụng cụ thể nhé! I. Giới thiệu về phrasal verbs Take Phrasal verbs là các […]

Tháng 4 29, 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED chuẩn trong tiếng Anh 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED rất quan trọng nếu bạn là người mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Vì thế bài viết này sẽ đem đến quy tắc phát âm ED chuẩn để mọi người có thể phân biệt những âm đuôi này sao cho chính xác nhất. I. Giới thiệu […]

Giời thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Tháng 4 28, 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh: từ vựng và mẫu câu chi tiết 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống cũng như môi trường của mỗi người. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các mẫu câu hội thoại liên quan tới chủ đề này. I. Vai trò của việc giới thiệu nghề nghiệp […]

Tháng 4 28, 2025

Tổng hợp mẫu câu khi giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc 2025

Giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống của mỗi người. Vì vậy việc học thêm các mẫu câu khi giao tiếp tại hiệu thuốc là một điều thiết yếu. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các đoạn hội thoại liên quan […]