50+ từ vựng Tiếng Anh thương mại về doanh nghiệp, phòng ban & chức vụ

Tháng 2 20, 2025

Tiếng Anh thương mại đóng vai trò quan trọng trong môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt là khi làm việc với các công ty đa quốc gia hay các đối tác nước ngoài. Để giao tiếp hiệu quả, bạn cần nắm vững từ vựng về các loại hình công ty, phòng ban và chức vụ trong doanh nghiệp. Những thuật ngữ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ cấu tổ chức, chức năng của từng bộ phận cũng như vai trò của các vị trí trong công ty. Để biết rõ thêm về chủ đề này, hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây của ISE nhé!

1. Giới thiệu về Tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh thương mại là gì?

Tiếng Anh thương mại là hệ thống các từ vựng và cấu trúc câu chuyên biệt được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại và tài chính quốc tế. Không giống như tiếng Anh thông thường, tiếng Anh thương mại tập trung vào các thuật ngữ, cụm từ và cách diễn đạt đặc thù liên quan đến các hoạt động kinh doanh như đàm phán, hợp đồng, tài chính, marketing, quản trị nhân sự, chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế.

Học từ vựng Tiếng Anh thương mại

Vai trò của Tiếng Anh thương mại trong môi trường làm việc ngày nay

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Tiếng Anh thương mại càng đóng vai trò quan trọng như một chìa khóa giúp bạn kết nối với các doanh nghiệp, đối tác và khách hàng trên khắp thế giới. Việc nắm vững Tiếng Anh thương mại không chỉ giúp bạn có cơ hội làm việc ở các công ty đa quốc gia mà còn tạo điều kiện thuận lợi để bạn làm việc trong các ngành nghề như xuất nhập khẩu, tài chính, ngân hàng và nhiều ngành nghề khác

Đồng thời, việc thành thạo tiếng Anh thương mại không chỉ giúp người học giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp mà còn hỗ trợ trong việc soạn thảo email, báo cáo kinh doanh, thuyết trình và tham gia các cuộc họp quốc tế. Từ đó bạn không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn của mình mà còn tạo ra rất nhiều cơ hội phát triển trong ngành nghề.

2. Bộ từ vựng và ví dụ cụ thể Tiếng Anh thương mại

Từ vựng về các loại hình công ty 

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Affiliate company /əˈfɪli.eɪt ˈkʌmpəni/ Công ty liên kết ABC Corp is an affiliate company of a multinational group.
Branch office /bræntʃ ˈɒfɪs/ Chi nhánh công ty Our company opened a new branch office in Singapore.
Corporation /ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/ Tập đoàn Apple Inc. is a famous technology corporation.
Conglomerate /kənˈɡlɒmərət/ Tập đoàn đa ngành Samsung is a well-known conglomerate with diverse business sectors.
Domestic company /dəˈmɛstɪk ˈkʌmpəni/ Công ty nội địa A domestic company usually operates within its home country.
Enterprise /ˈɛntəpraɪz/ Doanh nghiệp He started a small enterprise focusing on sustainable fashion.
Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/ Doạnh nghiệp nhượng quyền McDonald’s is a global fast-food franchise.
General partnership /ˈdʒɛnərəl ˈpɑːtnəʃɪp/ Công ty hợp danh The two lawyers formed a general partnership to expand their legal services.
Holding company /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ Công ty mẹ Berkshire Hathaway is a holding company that owns shares in multiple businesses.
Investment company /ɪnˈvɛstmənt ˈkʌmpəni/ Công ty đầu tư She invested in an investment company that specializes in real estate.
Joint-stock company /ˈdʒɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/  Công ty cổ phần A joint-stock company issues shares that can be traded on the stock market.
Joint venture company /ˌdʒɔɪnt ˈvɛntʃər/  Công ty liên doanh Toyota and BMW formed a joint venture company to develop new hybrid technology.
Limited company (Ltd.) /ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ Công ty hữu hạn XYZ Ltd. is a limited company with private shareholders.
Limited liability company (LLC) /ˈlɪmɪtɪd ˌlaɪəˈbɪlɪti ˈkʌmpəni/ Công ty trách nhiệm hữu hạn A limited liability company protects its owners from personal financial risk.
Public company /ˈpʌblɪk ˈkʌmpəni/ Công ty đại chúng Tesla is a public company whose shares are traded on the stock exchange.
Private company /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ Công ty tư nhân A private company is owned by individuals rather than traded publicly.
Partnership company /ˈpɑːtnəʃɪp ˈkʌmpəni/ Công ty hợp danh The two doctors formed a partnership company to open a medical clinic.
Retail business /ˈriːteɪl ˈbɪznəs/ Doanh nghiệp bán lẻ She runs a small retail business selling organic products.
Sole proprietorship /səʊl prəˈpraɪətəʃɪp/ Doanh nghiệp tư nhân A sole proprietorship is the simplest form of business ownership.
State-owned Enterprise (SOE) /steɪt əʊnd ˈɛntəpraɪz/ Doanh nghiệp nhà nước Vietnam Airlines is a state-owned enterprise.
Subsidiary Company /səbˈsɪdiəri ˈkʌmpəni/ Công ty con PepsiCo has many subsidiary companies around the world.
Startup company /ˈstɑːtʌp ˈkʌmpəni/ Công ty khởi nghiệp They launched a startup company focused on artificial intelligence.
Venture Capital Firm /ˈvɛntʃər ˈkæpɪtl fɜːrm/ Công ty đầu tư mạo hiểm The startup received funding from a venture capital firm.
Từ vựng về các loại hình doanh nghiệp Tiếng Anh thương mại

Từ vựng về các phòng ban trong doanh nghiệp

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Accounting department /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng kế toán  The accounting department is responsible for managing the company’s finances.
Administration department /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng hành chính The administration department handles office management and support tasks.
Customer service department /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng dịch vụ khách hàng The customer service department assists clients with their inquiries and complaints.
Design department /dɪˈzaɪn dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng thiết kế The design department creates logos and promotional materials for the company.
Engineering department /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng kỹ thuật The engineering department is developing a new product prototype.
Finance department /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng tài chính The finance department prepares the company’s annual budget.
Human resources (HR) department /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng nhân sự The HR department is hiring new employees this month.
IT (Information technology) department /ˌɪnfərˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng công nghệ thông tin The IT department maintains the company’s computer systems and network.
Legal department /ˈliːɡl dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng pháp lý The legal department ensures that the company complies with regulations.
Logistics department /ləˈdʒɪstɪks dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng hậu cần The logistics department manages the transportation of goods.
Marketing department /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng tiếp thị The marketing department launched a new advertising campaign.
Operations department /ˌɑːpəˈreɪʃn dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng vận hành The operations department oversees the daily activities of the company.
Purchasing department /ˈpɜːrtʃəsɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng thu mua The purchasing department handles the acquisition of raw materials.
Quality control (QC) department /ˈkwɒləti kənˈtrəʊl dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng kiểm soát chất lượng The QC department checks all products before they are shipped.
Research and development (R&D) department /rɪˈsɜːrtʃ ənd dɪˈveləpmənt dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng nghiên cứu và phát triển The R&D department is testing new materials for future products.
Sales department /seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng kinh doanh The sales department exceeded its revenue target this quarter.

Từ vựng về các chức vụ trong công ty

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Accountant /əˈkaʊntənt/ Kế toán viên The accountant prepares financial statements for the company.
Administrator /ədˈmɪnɪstreɪtər/ Người quản trị, nhân viên hành chính The administrator is responsible for office management tasks.
Branch manager /bræntʃ ˈmænɪdʒər/ Giám đốc chi nhánh The branch manager oversees all operations in the local office.
CEO (Chief Executive Officer) /ˌsiː iː ˈoʊ/ Giám đốc điều hành The CEO is responsible for the company’s overall strategy and vision.
CFO (Chief Financial Officer) /ˌsiː ef ˈoʊ/ Giám đốc tài chính The CFO manages the company’s financial planning and reporting.
COO (Chief Operating Officer) /ˌsiː oʊ ˈoʊ/ Giám đốc vận hành The COO oversees daily business operations to ensure efficiency.
CTO (Chief Technology Officer) /ˌsiː tiː ˈoʊ/ Giám đốc công nghệ The CTO leads the company’s technology development and innovation.
Chairman /ˈtʃɛrmən/ Chủ tịch hội đồng quản trị The chairman presides over board meetings and company decisions.
Consultant /kənˈsʌltənt/ Cố vấn, tư vấn viên The company hired a business consultant to improve efficiency.
Director /dɪˈrektər/ Giám đốc She served on the hospital’s board of directors.
Department Head /dɪˈpɑːrtmənt hɛd/ Trưởng phòng The department head supervises all employees in their division.
Executive /ɪɡˈzekjʊtɪv/ Nhân viên cấp cao, quản lý điều hành The company’s top executives met to discuss future plans.
Line Manager /laɪn ˈmænɪdʒər/ Quản lý trực tiếp The line manager supervises the employees’ daily tasks.
Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ Giám sát viên The supervisor ensures that all employees meet their performance goals.

3. Bí quyết học từ vựng Tiếng Anh thương mại hiệu quả

Học theo chủ đề:

Bạn nên chia nhỏ từ vựng Tiếng Anh thương mại theo các chủ đề và có thể đặt các câu ví dụ theo từng từ để ghi nhờ lâu hơn. Ví dụ như từ vựng về chủ đề tài chính: revenue (doanh thu), profit margin (biên lợi nhuận), investment (đầu tư)…

Xem thêm: 

Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Ngân Hàng Từ A-Z Cho Người Đi Làm

Sử dụng flashcard để ghi nhớ từ vựng:

Đối với cách này bạn có thể viết từ mới vào một mặt và viết nghĩa cũng như ví dụ của từ vào mặt còn lại. Ví dụ: mặt trước (Revenue), mặt sau (Doanh thu – The company’s annual revenue increased by 15%)

Một số các ứng dụng hỗ trợ cho việc học flashcard hiệu quả hơn như Quizlet, Anki,.. đồng thời bạn hãy kết hợp với phương pháp học Spaced Repitation (lặp lại ngắt quãng) để nhớ từ vựng lâu hơn.

Ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh thương mại qua flashcard

Đọc tài liệu chuyên ngành để mở rộng vốn từ: 

Đọc sách, báo, tạp chí về kinh tế, thương mại bằng Tiếng Anh để làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Chẳng hạn như báo và tạp chí: The Economist, Harvard Business Review, Forbes… hay các websites hữu ích: BBC Business, Bloomberg, Business Insider

Tham gia các khóa học Tiếng Anh thương mại: 

Nếu các bạn đang quan tâm và tìm kiếm một trung tâm đào tạo kiến thức về Tiếng Anh thương mại thì hãy đến với Trung tâm anh ngữ I Study English – ISE với bộ giáo trình độc quyền tại Carrot Global Inc.

Ngoài ra, tại ISE bạn sẽ được tư vấn lộ trình học phù hợp với khả năng và ngân sách. Lớp học đa dạng, cá nhân hóa, với cả hình thức online và offline. Đặc biệt, mô hình 1:1 cá nhân hóa cho phép bạn linh hoạt lựa chọn lịch học, phù hợp cho sinh viên và người đi làm bận rộn. ISE còn thiết kế lộ trình riêng theo chuyên ngành, giúp bạn đạt mục tiêu nhanh chóng, đồng thời trang bị kỹ năng quan trọng như thuyết trình, viết báo cáo bằng tiếng Anh,…

Xem thêm:

Đánh giá năng lực đầu vào

Tiếng Anh Thương mại – Trung tâm Anh ngữ ISE – I Study English

4. Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp từ vựng cũng như các phương pháp học về chủ đề Tiếng Anh thương mại, đặc biệt từ vựng về loại hình doanh nghiệp, các phòng ban và chức vụ trong công ty. Hy vọng những tài liệu này sẽ hỗ trợ bạn trong việc ghi nhớ hiệu quả và ứng dụng thực tế vào công việc và giao tiếp.

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Tháng 2 21, 2025

Nắm vững ngữ pháp Động từ khiếm khuyết (Modal verb): cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành 2025

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là một trong những thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp tạo nên các câu hoàn chỉnh và bổ trợ cho động từ chính. Bài viết này ISE sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ về cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng Động từ khiếm […]

Tháng 2 21, 2025

5 phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu mà ai cũng nên biết

Học từ vựng tiếng Anh là một trong những bước đầu tiên để nghe hiểu và giao tiếp với người bản xứ. Tuy nhiên, nhiều người gặp tình trạng học trước quên sau, khiến quá trình ghi nhớ trở nên khó khăn hơn. Vì thế bài viết này sẽ đề cập đến tầm quan trọng, […]

Từ vựng về các loại hình doanh nghiệp trong Tiếng Anh thương mại

Tháng 2 20, 2025

50+ từ vựng Tiếng Anh thương mại về doanh nghiệp, phòng ban & chức vụ

Tiếng Anh thương mại đóng vai trò quan trọng trong môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt là khi làm việc với các công ty đa quốc gia hay các đối tác nước ngoài. Để giao tiếp hiệu quả, bạn cần nắm vững từ vựng về các loại hình công ty, phòng ban và […]

Tháng 2 20, 2025

5 bước nghe chép chính tả nâng trình nghe IELTS Listening

Phương pháp nghe chép chính tả (Dictation Method) là một công cụ cực kỳ hữu ích giúp cải thiện khả năng nghe và nâng cao kỹ năng của bạn một cách rõ rệt. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về phương pháp này, các bước luyện tập hiệu quả, cùng những nguồn tài […]