Tổng hợp 50 + từ vựng chuyên ngành Thú y hiện nay

Tháng 5 27, 2025

Phương Linh

Từ vựng chuyên ngành Thú y là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm đến các dịch vụ hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành thú y. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y theo lĩnh vực và bài tập chi tiết.

Từ vựng chuyên ngành Thú y
Từ vựng chuyên ngành Thú y

I. Vai trò của từ vựng chuyên ngành Thú y

Từ vựng chuyên ngành Thú y đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp chuyên môn, nghiên cứu khoa học, và thực hành lâm sàng. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng giúp các bác sĩ Thú y trao đổi hiệu quả với đồng nghiệp, chẩn đoán bệnh chính xác, và tư vấn đúng cho chủ nuôi.

II. Từ vựng chuyên ngành Thú y theo lĩnh vực

Từ vựng chuyên ngành Thú y theo lĩnh vực
Từ vựng chuyên ngành Thú y theo lĩnh vực

1. Từ vựng về vật nuôi bằng tiếng Anh

Từ vựngPhát âmNghĩa
Dog/dɔːɡ/Chó
Puppy/ˈpʌpi/Chó con
Cat/kæt/Mèo
Kitten/ˈkɪtn/Mèo con
Hamster/ˈhæm.stər/Chuột hamster
Parrot/ˈpær.ət/Vẹt
Cow/kaʊ/Bò cái
Bull/bʊl/Bò đực
Calf/kɑːf/
Sheep/ʃiːp/Cừu
Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/
Goose/ɡuːs/Ngỗng
Turkey/ˈtɜː.ki/Gà tây
Pigeon/ˈpɪdʒ.ən/Chim bồ câu

2. Từ vựng về bệnh học

Từ vựngPhát âmNghĩa
Disease/dɪˈziːz/Bệnh
Illness/ˈɪlnəs/Sự đau ốm
Infection/ɪnˈfekʃən/Nhiễm trùng
Inflammation/ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/Viêm
Cancer/ˈkæn.sər/Ung thư
Tumor/ˈtjuː.mər/Khối u
Congenital disease/kənˈdʒenɪtəl dɪˈziːz/Bệnh bẩm sinh
Chronic disease/ˈkrɒn.ɪk dɪˈziːz/Bệnh mãn tính
Acute disease/əˈkjuːt dɪˈziːz/Bệnh cấp tính
Symptom/ˈsɪmp.təm/Triệu chứng
Vomiting/ˈvɒm.ɪ.tɪŋ/Nôn mửa
Lethargy/ˈleθ.ə.dʒi/Lờ đờ, mệt mỏi
Fungus/ˈfʌŋ.ɡəs/Nấm
Parasite/ˈpær.ə.saɪt/Ký sinh trùng

3. Từ vựng về chẩn đoán và xét nghiệm

Từ vựngPhát âmNghĩa
Diagnosis/ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/Sự chẩn đoán
Medical history/ˈmed.ɪ.kəl ˈhɪs.tər.i/Tiền sử bệnh
Physical examination/ˈfɪz.ɪ.kəl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/Khám lâm sàng
Laboratory test/ləˈbɒr.ə.tər.i test/Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
Blood test/blʌd test/Xét nghiệm máu
X-ray/ˈeks.reɪ/Chụp X-quang
Ultrasound/ˈʌl.trə.saʊnd/Siêu âm
Culture test/ˈkʌl.tʃər test/Xét nghiệm nuôi cấy (vi khuẩn, nấm...)
Microscope/ˈmaɪ.krə.skəʊp/Kính hiển vi
Stethoscope/ˈsteθ.ə.skəʊp/Ống nghe tim phổi
Positive result/ˈpɒz.ə.tɪv rɪˈzʌlt/Kết quả dương tính
Negative result/ˈneɡ.ə.tɪv rɪˈzʌlt/Kết quả âm tính

Xem thêm:

Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử: từ vựng, ví dụ và bài tập áp dụng 2025

Tiếng anh chuyên ngành Nha khoa: từ vựng, ví dụ và mẫu câu giao tiếp 2025

III. Mẫu câu giao tiếp trong ngành Thú y

Mẫu câu giao tiếp trong ngành Thú y
Mẫu câu giao tiếp trong ngành Thú y

1. Tiếp nhận và hỏi thông tin về thú cưng

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
1. Hello! How can I help you today?

2. What’s the reason for your visit today?

3. Can you tell me your pet’s name, age, and breed?

4. Has your pet had any previous health issues?

5. Is your pet vaccinated?

1. Xin chào! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?

2. Lý do bạn đưa thú cưng đến hôm nay là gì?

3. Bạn có thể cho tôi biết tên, tuổi và giống của thú cưng không?

4. Thú cưng của bạn đã từng gặp vấn đề sức khỏe nào trước đây chưa?

5. Thú cưng của bạn đã tiêm vắc xin chưa?

2. Khám bệnh và đưa ra chẩn đoán

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
1. I’m going to perform a physical examination.

2. I need to take a blood sample for testing.

3. Your pet has a mild infection.

4. Has your pet had any previous health issues?

5. I recommend further diagnostic tests.

1. Tôi sẽ tiến hành khám tổng quát.

2. Tôi cần lấy mẫu máu để xét nghiệm.

3. Thú cưng của bạn bị nhiễm trùng nhẹ.

4. Thú cưng của bạn đã từng gặp vấn đề sức khỏe nào trước đây chưa?

5. Tôi khuyên nên làm thêm các xét nghiệm chẩn đoán.

3. Tư vấn điều trị và chăm sóc

Câu tiếng Anh Dịch nghĩa
1. I’ll prescribe antibiotics for your pet.

2. Please give this medicine twice a day, after meals.

3. Keep your pet warm and hydrated.

4. Don’t let your pet go outside until fully recovered.

5. Bring your pet back for a follow-up visit in one week.

1. Tôi sẽ kê kháng sinh cho thú cưng của bạn.

2. Vui lòng cho uống thuốc này hai lần mỗi ngày, sau bữa ăn.

3. Hãy giữ ấm và cung cấp đủ nước cho thú cưng.

4. Không cho thú cưng ra ngoài cho đến khi hồi phục hoàn toàn.

5. Vui lòng đưa thú cưng tái khám sau một tuần.

IV. Bài tập áp dụng từ vựng chuyên ngành Thú y

Bài tập 1. Chọn đáp án đúng từ vựng chuyên ngành Thú y cho câu hỏi sau:

1. Which word means “viêm”?
A. Fungus
B. Vomiting
C. Inflammation
D. Lethargy

2. What is the English term for “bệnh mãn tính”?
A. Acute disease
B. Chronic disease
C. Congenital disease
D. Infection

3. A “puppy” is a:
A. Baby cat
B. Young bird
C. Baby dog
D. Small goat

4. Which of the following is used for listening to the heart and lungs?
A. Microscope
B. X-ray
C. Ultrasound
D. Stethoscope

5. What does “positive result” mean in a medical test?
A. Không có bệnh
B. Có kết quả dương tính
C. Hết bệnh
D. Có phản ứng phụ

Bài tập 2: Điền một từ vựng chuyên ngành Thú y phù hợp vào mỗi chỗ trống:

[Diagnosis / Lethargy / Parasite / Blood test / Puppy]

1. The vet will perform a __________ to check for anemia.
2. A __________ is a young dog.
3. The __________ shows signs of tiredness and no appetite.
4. The dog has a __________ in its stomach, likely a worm.
5. The doctor gave a clear __________ after examining the X-ray.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. My dog has been vomiting since yesterday.
A. Is your pet vaccinated?
B. I’ll prescribe antibiotics for your pet.
C. Let’s do a culture test for bacteria.
D. I’m going to perform a physical examination.

2. My cat seems tired and doesn’t eat much.
A. Your pet has a mild infection.
B. We need to do an ultrasound.
C. Keep your pet warm and hydrated.
D. Bring your pet back in one year.

3. I think my rabbit has an ear infection.
A. I’ll prescribe antibiotics for your pet.
B. Can you tell me your pet’s name, age, and breed?
C. Is your pet vaccinated?
D. Keep your pet indoors for a few days.

4. My dog hasn’t been eating and seems to have a fever.
A. I’ll take a blood sample for testing.
B. Your pet looks cute.
C. Don’t worry, it’s normal.
D. When was your pet born?

5. My cat just had surgery. What should I do at home?
A. Is your cat afraid of strangers?
B. Please give this medicine twice a day, after meals.
C. I need to check your cat’s weight.
D. When did you adopt your cat?

Đáp án

Bài tập 1:

1. C. Inflammation

2. B. Chronic disease

3. C. Baby dog

4. D. Stethoscope

5. B. Có kết quả dương tính

Bài tập 2:

1. Blood test

2. Puppy

3. Lethargy

4. Parasite

5. Diagnosis

Bài tập 3:

1. D. I’m going to perform a physical examination

2. C. Keep your pet warm and hydrated

3. A. I’ll prescribe antibiotics for your pet

4. A. I’ll take a blood sample for testing

5. B. Please give this medicine twice a day, after meals

V. Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thú y khi đi làm. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp trong môi trường làm việc nha. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh thương mại bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!

Công việc hiện tại của tôi không sử dụng tiếng Anh, tôi có nên chuyển việc không? | ASK ISE – YouTube

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng 5 28, 2025

30 collocation với have thường gặp nhất trong tiếng Anh

Collocation với have trong tiếng Anh giúp cho việc học cũng như diễn đạt khi giao tiếp trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Bài viết sẽ giới thiệu về have và tổng hợp 30 collocation với have thường gặp nhất kèm ví dụ chi tiết nhé! I. Have là gì? “Have” là một […]

Tháng 5 28, 2025

Tiếng anh chuyên ngành hàng hải: từ vựng, ví dụ và bài tập áp dụng 2025

Tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành hàng hải. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải theo lĩnh vực và bài tập chi tiết. […]

Tháng 5 27, 2025

Tổng hợp 50 + từ vựng chuyên ngành Thú y hiện nay

Từ vựng chuyên ngành Thú y là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm đến các dịch vụ hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành thú y. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y theo lĩnh vực và […]

IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies

Tháng 5 23, 2025

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies II. Bài […]