Tổng hợp mẫu câu – từ vựng – ngữ pháp tiếng Anh kinh doanh chủ đề thông dụng

Tháng Mười Một 18, 2022

Bỏ túi ngay những kiến thức cơ bản qua bài viết tổng hợp tiếng Anh kinh doanh chủ đề dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Dù bạn làm ở vị trí nào, ở bất cứ đâu, việc trau dồi và tích lũy kỹ năng tiếng Anh sẽ giúp bạn có tăng thêm cơ hội để thăng tiến. Đặc biệt là trong kinh doanh, lĩnh vực có rất nhiều chủ đề giao tiếp đôi khi khiến bạn bối rối không biết nói gì.

1. Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Làm quen với nhau (Introducing each other)

Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Làm quen với nhau (Introducing each other)

Mẫu câu cơ bản

  • I think we haven’t met each other before, have we?

Hình như chúng ta đã gặp nhau ở đâu rồi thì phải ?

  • We met the other night at dinner.

Chúng ta đã gặp nhau tại một bữa tối trước đó rồi.

  • Let me introduce Mr Hung to you.

Để mình giới thiệu anh Hùng với cậu nhé.

  • How long have you been working here?

Anh làm việc ở đây được bao lâu rồi?

  • Do you like it here?

Anh có thích nơi này không?

  • No. I haven’t had the pleasure.

Chưa. Tôi đã không có được hân hạnh đó.

  • Welcome to our company, Bill. Please take a Seat.

Bill, chào mừng anh đến với công ty chúng tôi. Mời anh ngồi.

Từ vựng 

Pleasure (n): vui vẻ, thoải mái, dễ chịu

Introduce (v): giới thiệu; làm quen

Delighted (a): vui, hài lòng

2. Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Đàm phán thương mại (Business Negotiations)

Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Đàm phán thương mại (Business Negotiations)

Mẫu câu cơ bản

  • How would you like to proceed with the negotiations?

Anh muốn chúng ta tiếp tục cuộc đàm phán thế nào?

  • l’d like to know something about your foreign trade policy.

Tôi muốn biết một số thông tin về chính sách ngoại thương của các anh.

  • We have mainly adopted some usual international practices.

Chúng tôi chủ yếu áp dụng một số thông lệ quốc tế thông thường.

  • We had expected much lower prices.

Chúng tôi những mong mức giá thấp hơn nhiều.

  • They are still lower than the quotations you can get elsewhere.

Mức giá như thế là thấp hơn giá thị trường ở bất cứ nơi nào rồi đấy.

  • I can assure you the prices we offer you are very favorable.

Tôi có thể đảm bảo với anh rằng các mức giá chúng tôi đưa ra đều rất ưu đãi.

  • I don’t think you’ll have any difficulty in pushing sales.

Tôi nghĩ các anh sẽ không gặp bất kỳ trở ngại nào trong việc tăng doanh thu đâu.

  • How long will your offer hold good?

Đơn chào hàng của các anh có giá trị trong bao lâu?

Từ vựng

Proceed (v): tiếp tục; tiến lên

Equality (n): bình đẳng; ngang bằng

Benefit (n): lợi ích

Dealing (n): sự buôn bán

Payment (n): sự chi trả

Client (n): khách hàng

3. Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Thiết lập quan hệ kinh doanh (Establishing Business Relations)

Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Thiết lập quan hệ kinh doanh (Establishing Business Relations)

Mẫu câu cơ bản

  • We would be glad to start business with you.

Chúng tôi rất vui khi bắt tay vào kinh doanh với các anh.

  • I can assure you of our close cooperation.

Tôi có thể đảm bảo với các anh về mối quan hệ hợp tác chặt chẽ của chúng ta.

  • You may be interested in only some of the items.

Có thể anh chỉ cần quan tâm đến một số sản phẩm thôi.

  • All these articles are best selling lines.

Tất cả đều là những mặt hàng rất được ưa chuộng đấy.

  • At what time can we work out a deal?

Chúng ta sẽ tiến hành ký hợp đồng lúc mấy giờ vậy ?

  • We also hope to expand our business with you.

Chúng tôi hy vọng có thể mở rộng việc kinh doanh của chúng tôi với các anh.

  • Could I have your latest catalogues or something that tells me about your company?

Anh có thể đưa cho chúng tôi các tập sách giới thiệu sản phẩm mới nhất hoặc bất kỳ cái gì có thể giới thiệu cho chúng tôi về công ty của anh được không?

Từ vựng

Establish (v): thiết lập

Assure (v): khẳng định; đảm bảo

Showroom (n): phòng trưng bày

Textile (n): hàng dệt may

Blouse (n): áo choàng; áo bờ-lu

Export (n): hàng xuất khẩu

4. Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Ký hợp đồng (Signing a contract)

Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Ký hợp đồng (Signing a contract)

Mẫu câu cơ bản

  • Here is our contract.

Đây là hợp đồng của chúng ta.

  • Please go over it and see if everything is in order.

Anh hãy đọc qua và xem đã đầy đủ mọi thông tin chưa.

  • Don‘t you think we should add a sentence here like this?

Anh không nghĩ là chúng ta nên thêm một câu vào đây như thế này sao?

  • Do you have any comments on this clause? Anything else you want to bring up for discussion?

Anh có nhận xét gì về điều khoản này không? Anh có muốn thảo luận thêm điều gì nữa không?

  • I hope no questions about the terms.

Tôi hy vọng sẽ không có thắc mắc nào về các điều khoản này.

  • l’m glad our negotiation has come to a successful conclusion.

Tôi rất vui vì cuộc đàm phán của chúng ta đã thu được kết quả tốt đẹp.

  • I am ready to sign the agreement.

Tôi đã sẵn sàng ký vào bản hợp đồng.

  • l’m sure you need an original signature, not a faxed copy.

Tôi chắc anh muốn có bản gốc chứ không phải bản sao được chuyển qua fax thế này.

Từ vựng

workable (a): khả thi

signature (n): chữ ký

original (a): gốc

beneficial (a): có ích; tốt

a faxed copy: bản sao được chuyển fax

Federal Express: giao nhận qua đêm

5. Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Sắp xếp tài liệu (Filing)

Mẫu câu cơ bản

  • l’m almost sure that information was filed.

Tôi đảm bảo các tài liệu đã được sắp xếp xong rồi.

  • Would you like me to check again under a different heading?

Ông có muốn tôi kiểm tra lại với tiêu đề khác không?

  • All files are arranged alphabetically.

Tất cả các tài liệu đều được sắp xếp theo thứ tự abc.

  • And outgoing and incoming correspondence is kept in the file.

Tất cả thư từ đi và đến đều được lưu giữ trong hồ sơ.

  • I’ve got the tist here.

Tôi có danh sách ở đây mà.

  • It can be dated at the end and signed by the Managing Director.

Người ta đề ngày tháng vào cuối, sau đó đến chữ ký của tổng giám đốc.

  • “One customer-one file” is the rule.

Nguyên tắc đặt ra là: “Mỗi khách hàng một hồ sơ”

Từ vựng

Clip (n): cái kẹp giấy

Pin (n): cái ghim

Punch (v): đâm; khoan lỗ

Evelyn (ad): ngang nhau; đều

Squarely (ad): thẳng thắn; trực diện

Essential (a): cần thiết; quan trọng

Transfer (v): chuyển đổi

6. Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Giải quyết các vấn đề tài chính (Going about Financial matters)

Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Giải quyết các vấn đề tài chính (Going about Financial matters)

Mẫu câu cơ bản

  • Do you have an account with us?

Anh đã có tài khoản ở chỗ chúng tôi chưa?

  • Will you please sign your name on the bottom line?

Anh vui lòng ký tên vào dòng cuối này nhé?

  • Could I see some of your ID?

Cho tôi xem chứng minh thư của anh được không?

  • I want to open a current account.

Tôi muốn mở tài khoản vãng lai.

  • What is the proper procedure?

Các bước cần làm theo đúng thủ tục gồm những gì?

  • Can I open a checking account too?

Tôi cũng có thể mở tài khoản séc chứ?

  • What if I overdraw?

Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số’ tiền trong tài khoản?

Từ vựng

Account (n): tài khoản

License (n): giấy phép; chứng chỉ

Currency (n): tiền tệ

Calculate (v): tính toán

Procedure (n): lịch trình; thủ tục

Issue (v): phát hành

Overdraw (v): rút quá số tiền trong tài khoản

7. Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Tổ chức họp báo để giới thiệu sản phẩm (Organizing a news conference products) 

Mẫu câu cơ bản

  • I need you to arrange a news conference for tomorrow at 2:30 to introduce our latest product.

Tôi muốn cô tổ chức cuộc họp báo vào 2 giờ 30 chiều mai để giới thiệu về sản phẩm mới nhất của chúng ta.

  • Do not disclose the specifics of the project.

Đừng có tiết lộ các chi tiết của kế hoạch này nhé.

  • Is the stage set up like I asked?

Sân khấu có được bố trí như tôi yêu cầu không đấy ?

  • I think we are ready.

Tôi nghĩ chúng ta đã sẵn sàng rồi đấy.

  • l’ll open the íloor to answer any questions you might have.

Tôi sẽ mở cuộc họp để trả lời bất cứ câu hỏi nào của các anh.

  • Can I ask one more question?

Cho tôi hỏi thêm một câu nữa nhé?

  • I really appreciate your interest.

Tôi rất cảm ơn sự quan tâm của các anh.

  • Huy Hoang is doing a great job of giving the media plenty of information.

Huy Hoàng đang làm rất tốt công việc cung cấp thật nhiều thông tin cho giới truyền thông.

Từ vựng

Disclose (v): tiết lộ; phơi bày

Speculation (n): sự suy xét; sự nghiên cứu

Specific (a): riêng biệt; cụ thể

News conference: buổi họp báo

Media debut: lần ra mắt đầu tiên trước giới truyền thông

Absolutely (n): hoàn toàn; tuyệt đối

Appreciate (v): cảm kích; đánh giá cao

8. Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Thanh toán hóa đơn (Paying the bill) 

Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Thanh toán hóa đơn (Paying the bill)

Mẫu câu cơ bản

  • Good morning. May I pay my bills here?

Chào cô. Tôi có thể thanh toán hóa đơn ở đây được không?

  • Please pay it at the cashier’s over there.

Anh làm ơn ra thanh toán tại quầy thu ngân ở đằng kia.

  • You’ve given me two hundred and fifty thousand dong in all.

Anh vừa đưa cho tôi 250 ngàn đồng tất cả nhỉ.

  • Your change and receipt.

Đây là tiền thừa và biên lai của anh.

  • I want to get my bill paid.

Tôi muốn thanh toán hóa đơn.

  • The two bills come up to two hundred and thirty yuan.

Cả hai hóa đơn này hết 230 đồng.

  • Do you accept íoreign currency?

Anh có nhận ngoại tệ không?

Từ vựng

Bill (n): hóa đơn

Cashier (n): người thu ngân

Receipt (n): biên lai

Change (n): tiền thừa

Foreign currency : ngoại tệ

9. Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Bày tỏ sự đồng cảm (Expressing Sympathy)

Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Bày tỏ sự đồng cảm (Expressing Sympathy)

Mẫu câu cơ bản

  • We’re sorry to learn that you were injured in an accident.

Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin cậu bị thương trong vụ tai nạn đó.

  • How are you íeeling now?

Hiện tại anh thấy thế nào rồi ?

  • We all wish you a quick recovery.

Tất cả chúng tôi đều mong anh sớm bình phục.

  • lf you need any help, please tell me.

Nếu anh cần giúp gì cứ nói với tôi nhé.

  • Are you still in a lot of pain?

Anh vẫn thấy đau lắm à?

  • l’m actually feeling pretty good.

Tôi thấy khỏe hơn nhiều rồi.

  • Well, that’s good to hear.

Ôi, tôi rất vui khi nghe tin đó.

Từ vựng

Injure (v); làm tổn thương; làm hại

Accident (n): tai nạn

Recovery (n): sự bình phục

Damage (n): sự thiệt hại

Fortunately (ad): thật may mắn

Occur (v): xảy ra

Recover (v): làm bình phục; chữa khỏi bệnh

10. Tiếng Anh kinh doanh chủ đề: Chào tạm biệt (Saying goodbye)

Mẫu câu cơ bản

  • l’m calling to say good-bye.

Tôi gọi đến để chào chi.

  • We’re sorry that you couldn’t stay longer.

Chúng tôi rất tiếc vì anh không thể ở lại lâu hơn.

  • Here is a little something from my company, please take it.

Đây là chút lòng thành của công ty tôi, mong anh nhận cho.

  • lf opportunity offers, please also come to Vietnam.

Nếu có dịp, mời anh lại sang Việt Nam nhé.

  • I want to return the íavor you have done for me here.

Tôi muốn đáp lại những tình cảm tốt đẹp mà các anh đã dành cho tôi trong thời gian ở đây.

  • I wish I could stay a little longer, but I have lots  to do back home.

Tôi rất mong có thể ở lại lâu hơn một chút, nhưng ở nhà còn quá nhiều việc phải làm.

  • Have you had your ticket confirmed already?

Người ta xác nhận vé cho anh rồi chứ?

Từ vựng

Confirm (v): khẳng định; xác nhận

Reception (n): sự đón tiếp; lễ tân

Departure time: giờ khởi hành

Flight (n): chuyến bay

Nearby (a): gần

Kết

Trên đây là tổng hợp mẫu câu – từ vựng – ngữ pháp tiếng Anh kinh doanh chủ đề thông dụng nhất. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích để trau dồi vốn ngoại ngữ của mình. Nếu các bạn đang quan tâm đến các khóa học tiếng Anh để cải thiện giao tiếp hoặc cần kế hoạch ôn luyện cho chứng chỉ thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin dưới đây.

Liên hệ với chúng tôi

ISE – I STUDY ENGLISH

  • Hotline: (+84) 898 898 646
  • Email: info@ise.edu.vn
  • Website: ise.edu.vn
  • CN1: 02 Nguyễn Huy Lượng, P.14, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
  • CN2: 393 Điện Biên Phủ, P.4, Q.3, TP.HCM

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng Mười Một 17, 2023

Lệ phí thi IELTS tại BC & IDP mới nhất năm 2023

Lệ phí thi IELTS tại BC & IDP mới nhất năm 2023 có lẽ là điều mà tất cả các thí sinh đang có dự định tham gia cuộc thi IELTS. Hãy cùng ISE – I Study English tìm hiểu về kỳ thi IELTS này, đặc biệt là về Địa điểm, Lệ phí thi, và Thời […]

Tháng Mười Một 6, 2023

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3 – Đáp án và giải thích chi tiết

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]

Tháng Mười Một 6, 2023

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2 – Đáp án và giải thích chi tiết

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]

Tháng Mười Một 6, 2023

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 1 – Đáp án và giải thích chi tiết

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 1 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]