Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử: từ vựng, ví dụ và bài tập áp dụng 2025

Tháng 4 28, 2025

Phương Linh

Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành này. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử theo lĩnh vực và bài tập chi tiết.

Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử
Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử theo lĩnh vực

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện

1. Từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử cơ bản & phổ biến

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1E-commerce/ˈiːˌkɒm.ɜːs/thương mại điện tử
2Online transaction/ˈɒn.laɪn trænˈzæk.ʃən/giao dịch trực tuyến
3Shopping cart/ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/giỏ hàng
4Checkout/ˈtʃek.aʊt/thanh toán
5Payment gateway/ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/cổng thanh toán
6Customer review/ˈkʌs.tə.mər rɪˈvjuː/đánh giá của khách hàng
7Return policy/rɪˈtɜːn ˈpɒl.ə.si/chính sách hoàn trả
8Free shipping/friː ˈʃɪp.ɪŋ/miễn phí vận chuyển
9Digital product/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈprɒ.dʌkt/sản phẩm kỹ thuật số
10Order confirmation/ˈɔː.dər ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/xác nhận đơn hàng

2. Từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử về marketing và quảng cáo trực tuyến

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Digital marketing/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/tiếp thị kỹ thuật số
2Online advertising/ˈɒn.laɪn ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/quảng cáo trực tuyến
3Search engine optimization (SEO)/sɜːtʃ ˈen.dʒɪn ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
4Pay-per-click (PPC)/ˌpeɪ pər ˈklɪk/trả tiền theo lượt nhấp
5Social media marketing/ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/tiếp thị qua mạng xã hội
6Email marketing/ˈiː.meɪl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/tiếp thị qua email
7Conversion rate/kənˈvɜː.ʃən reɪt/tỷ lệ chuyển đổi
8Affiliate marketing/əˈfɪl.i.ət ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/tiếp thị liên kết
9Click-through rate (CTR)/ˈklɪk θruː reɪt/tỷ lệ nhấp chuột
10Banner ad/ˈbæn.ər æd/quảng cáo biểu ngữ

3. Từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử về giao dịch và thanh toán điện tử

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Online transaction/ˌɒn.laɪn trænˈzæk.ʃən/giao dịch trực tuyến
2Electronic payment/ɪˌlekˈtrɒn.ɪk ˈpeɪ.mənt/thanh toán điện tử
3Payment gateway/ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/cổng thanh toán
4Credit card/ˈkred.ɪt kɑːd/thẻ tín dụng
5Debit card/ˈdeb.ɪt kɑːd/thẻ ghi nợ
6Digital wallet/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈwɒl.ɪt/ví điện tử
7Secure payment/sɪˈkjʊər ˈpeɪ.mənt/thanh toán an toàn
8Payment processor/ˈpeɪ.mənt ˈprəʊ.ses.ər/đơn vị xử lý thanh toán
9Transaction fee/trænˈzæk.ʃən fiː/phí giao dịch
10Refund/ˈriː.fʌnd/tiền hoàn trả

4. Từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử về các hình thức thương mại điện tử

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1B2B (Business to Business)/ˌbiː tuː ˈbiː/thương mại giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
2B2C (Business to Consumer)/ˌbiː tuː ˈsiː/thương mại giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
3C2C (Consumer to Consumer)/ˌsiː tuː ˈsiː/thương mại giữa người tiêu dùng với nhau
4C2B (Consumer to Business)/ˌsiː tuː ˈbiː/người tiêu dùng cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm cho doanh nghiệp
5B2G (Business to Government)/ˌbiː tuː ˈdʒiː/thương mại giữa doanh nghiệp và chính phủ
6E-marketplace/ˈiː ˈmɑː.kɪt.pleɪs/sàn thương mại điện tử
7Dropshipping/ˈdrɒpˌʃɪp.ɪŋ/hình thức bán hàng không cần lưu kho
8Subscription model/səbˈskrɪp.ʃən ˈmɒd.əl/mô hình đăng ký (theo tháng, theo năm)
9Affiliate marketing/əˈfɪl.i.ət ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/tiếp thị liên kết
10White-label product/ˈwaɪt ˌleɪ.bəl ˈprɒd.ʌkt/sản phẩm dán nhãn riêng

Xem thêm:

Tiếng anh chuyên ngành Nha khoa: từ vựng, ví dụ và mẫu câu giao tiếp 2025

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin: Từ vựng, ví dụ và bài tập chi tiết 2025

II. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành thương mại điện tử

Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành thương mại điện tử
Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành thương mại điện tử

1. Mẫu câu trong bán hàng và mô tả sản phẩm

  • This product is currently in stock. (Sản phẩm này hiện đang còn hàng.)
  • We offer a wide range of products in different categories. (Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm ở nhiều danh mục khác nhau.)
  • The item comes with a 12-month warranty. (Sản phẩm đi kèm với bảo hành 12 tháng.)
  • You can check the size chart before placing your order. (Bạn có thể kiểm tra bảng size trước khi đặt hàng.)
  • All our products are 100% authentic. (Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều chính hãng 100%.)

2. Mẫu câu về thanh toán và vận chuyển

  • We accept multiple payment methods including credit cards and e-wallets. (Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán như thẻ tín dụng và ví điện tử.)
  • Your order has been successfully placed. (Đơn hàng của bạn đã được đặt thành công.)
  • Your order is being processed and will be shipped within 2 business days. (Đơn hàng của bạn đang được xử lý và sẽ được giao trong vòng 2 ngày làm việc.)
  • Shipping is free for orders over $50. (Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 50 đô la.)
  • You can track your order using this tracking number. (Bạn có thể theo dõi đơn hàng bằng mã vận đơn này.)

3. Mẫu câu trong chăm sóc khách hàng

  • How can I help you today? (Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
  • We’re sorry for the inconvenience. Let us assist you. (Xin lỗi vì sự bất tiện. Để chúng tôi hỗ trợ bạn.)
  • Would you like to request a refund or exchange? (Bạn muốn hoàn tiền hay đổi sản phẩm?)
  • Please provide your order number for us to check. (Vui lòng cung cấp mã đơn hàng để chúng tôi kiểm tra.)
  • We have escalated your issue to our support team. (Chúng tôi đã chuyển vấn đề của bạn đến bộ phận hỗ trợ.)

III. Bài tập áp dụng từ vựng chuyên ngành thương mại điện tử

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. What is the main function of a payment gateway?
A. To store products online
B. To manage customer reviews
C. To process electronic payments securely
D. To display product banners

2. Which of the following is an example of B2C e-commerce?
A. A business buying materials from a supplier
B. A company selling to the government
C. A person selling second-hand items to another person
D. A brand selling clothes directly to consumers

3. What does PPC in digital marketing stand for?
A. Personal Product Cart
B. Pay-per-click
C. Product Payment Control
D. Pay-post-card

4. Which term refers to the percentage of people who click on an advertisement?
A. SEO
B. Conversion rate
C. Click-through rate
D. Affiliate marketing

5. Which method allows selling products without keeping them in stock?
A. Subscription model
B. White-label product
C. Dropshipping
D. B2B

Bài tập 2: Chọn từ phù hợp trong danh sách sau và điền vào chỗ trống:

(shopping cart – digital product – return policy – refund – online transaction – subscription – credit card – customer review)

  1. After selecting items, customers move them to the __________ to prepare for checkout.
  2. She bought an e-book, which is considered a __________.
  3. The store has a 30-day __________ in case the customer is not satisfied.
  4. If the product is damaged, the customer can ask for a __________.
  5. He used a __________ to complete the payment.
  6. Many people read the __________ section before buying.
  7. Spotify offers a monthly __________ plan for premium users.
  8. An __________ can be done from your phone or computer anytime.

Đáp án:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. C
  2. D
  3. B
  4. C
  5. C

Bài tập 2: Chọn từ phù hợp trong danh sách sau và điền vào chỗ trống

  1. shopping cart
  2. digital product
  3. return policy
  4. refund
  5. credit card
  6. customer review
  7. subscription
  8. online transaction

IV. Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử khi đi làm. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp trong môi trường làm việc nha. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh thương mại bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!

Xem thêm:

Tiếng Anh quan trọng thế nào trong mắt nhà tuyển dụng? | ASK ISE

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

 

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Tháng 5 19, 2025

Thì quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, cách dùng và bài tập 2025

Thì quá khứ đơn (Simple Past) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Thì quá khứ đơn (Past simple) là gì? […]

Tháng 5 2, 2025

Cách dùng Too và Enough: cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng 2025

Cách dùng Too và Enough là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Định nghĩa và ý nghĩa của Too và Enough […]

Tháng 4 29, 2025

Trọn bộ 20 phrasal verbs TAKE siêu thông dụng trong giao tiếp

Phrasal verbs Take là một trong những phrasal verb phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh. Vì thế hãy cùng tìm hiểu 20 cụm từ đi với “Take” thông dụng nhất cùng với một số idioms và bài tập áp dụng cụ thể nhé! I. Giới thiệu về phrasal verbs Take Phrasal verbs là các […]

Tháng 4 29, 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED chuẩn trong tiếng Anh 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED rất quan trọng nếu bạn là người mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Vì thế bài viết này sẽ đem đến quy tắc phát âm ED chuẩn để mọi người có thể phân biệt những âm đuôi này sao cho chính xác nhất. I. Giới thiệu […]