Tháng 3 22, 2025
So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này.
MỤC LỤC NỘI DUNG
So sánh hơn của trạng từ (comparative adverbs) được dùng để so sánh hai hành động hoặc cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ:
She speaks more fluently than her brother. (Cô ấy nói trôi chảy hơn anh trai cô ấy.)
He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)
Lưu ý: So sánh hơn chỉ áp dụng được cho hai hành động, nhiều hơn hai hành động sẽ không được dùng so sánh hơn.
Trạng từ chỉ có một âm tiết hoặc trạng từ có cùng dạng với tính từ.
Công thức:
S + (not) V + adverb + er + than + noun/pronoun/clause
Ví dụ:
Trạng từ gốc | So sánh hơn | Ví dụ |
---|---|---|
fast | faster than | He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.) |
hard | harder than | She works harder than before. (Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn trước.) |
Trạng từ có hai âm tiết trở lên, thường kết thúc bằng -ly.
Công thức:
S + (not) V + more/less + adverb + than + noun/pronoun/clause
Ví dụ:
Trạng từ gốc | So sánh hơn | Ví dụ |
---|---|---|
Carefully | More carefully than | He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.) |
Fluently | More fluently than | He speaks English more fluently than before. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn trước.) |
Trạng từ bất quy tắc không theo quy tắc thêm “-er” hoặc “more”. Do đó bạn cần phải ghi nhớ các trường hợp riêng biệt này.
Ví dụ:
Trạng từ gốc | So sánh hơn | Ví dụ |
---|---|---|
Well | Better than | She sings better than her sister. (Cô ấy hát hay hơn chị gái cô ấy.) |
Badly | Worse than | He performed worse than last time. (Anh ấy biểu diễn tệ hơn lần trước.) |
Far | Further/ Farther than | This school is farther than that one. (Trường này xa hơn trường kia.) |
Little | Less than | She spends less time than before on social media. (Cô ấy dành ít thời gian hơn trước cho mạng xã hội.) |
Much | More than | He studies more seriously than his classmates. (Anh ấy học nghiêm túc hơn các bạn cùng lớp.) |
Lưu ý:
Farther thường dùng cho khoảng cách vật lý.
Further có thể dùng cho khoảng cách hoặc nghĩa trừu tượng (sâu hơn, nhiều hơn).
Xem thêm:
Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025
Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions): Cấu trúc và cách sử dụng 2025
Mệnh đề danh từ (Noun Clause): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025
S + V + trạng từ so sánh hơn + and + trạng từ so sánh hơn
Ví dụ:
She is speaking faster and faster. (Cô ấy đang nói ngày càng nhanh hơn.)
He is running more quickly and more quickly. (Anh ấy đang chạy ngày càng nhanh hơn.)
S + V + more and more + trạng từ
Ví dụ:
She is speaking more and more fluently. (Cô ấy đang nói ngày càng trôi chảy hơn.)
He works more and more efficiently. (Anh ấy làm việc ngày càng hiệu quả hơn.)
The adj/adv-er + S + V, the adj/adv-er + S + V
Ví dụ:
The harder he studies, the better he performs. (Cậu ấy học càng chăm chỉ thì càng đạt kết quả tốt hơn.)
The faster she runs, the more exhausted she gets. (Cô ấy chạy càng nhanh thì càng mệt hơn.)
Ngoài ra, chúng ta có tương tự cấu trúc trên nhưng dùng với trạng từ hoặc tính từ dài.
Công thức:
The more + adj/adv + S + V, the more adj/adv + S + V
Ví dụ:
The more carefully you work, the more accurately you complete the task. (Bạn làm việc càng cẩn thận thì hoàn thành nhiệm vụ càng chính xác.)
The more fluently she speaks, the more confident she becomes. (Cô ấy nói càng trôi chảy thì càng tự tin hơn.)
Diễn tả sự chênh lệch giữa hai người, vật hoặc sự việc có giá trị lớn hơn một số lần nhất định.
S + V + số lần + as + trạng từ + as
Ví dụ:
She types twice as quickly as her colleague. (Cô ấy đánh máy nhanh gấp đôi đồng nghiệp của mình.)
This car runs three times as smoothly as the old one. (Chiếc xe này chạy êm gấp ba lần chiếc cũ.)
S + V + số lần + more + trạng từ + than
Ví dụ:
He studies four times more diligently than his brother. (Anh ấy học tập chăm chỉ hơn anh trai mình gấp bốn lần.)
They worked five times more effectively than we expected. (Họ làm việc hiệu quả hơn năm lần so với chúng tôi mong đợi.)
S + V + (not) as + trạng từ + as
Ví dụ:
She dances as gracefully as a professional dancer. (Cô ấy nhảy uyển chuyển như một vũ công chuyên nghiệp.)
He doesn’t work as carefully as his teammate. (Anh ấy không làm việc cẩn thận như đồng đội của mình.)
S + trợ động từ + not + V + trạng từ + enough + to V
Ví dụ:
She doesn’t speak confidently enough to give a presentation. (Cô ấy không nói đủ tự tin để thuyết trình.)
They didn’t arrive early enough to catch the first train. (Họ không đến đủ sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.)
S + động từ + too + trạng từ + to V
Ví dụ:
He spoke too fast to be understood. (Anh ấy nói quá nhanh nên không thể hiểu được.)
The car moved too slowly to keep up with traffic. (Chiếc xe di chuyển quá chậm để bắt kịp giao thông.)
Ví dụ:
You should drive more carefully next time. (Lần sau bạn nên lái xe cẩn thận hơn.)
She needs to work harder to achieve her goal. (Cô ấy cần làm việc chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu.)
S + động từ + any + trạng từ/tính từ so sánh hơn
Ví dụ:
I can’t run any faster. (Tôi không thể chạy nhanh hơn nữa.)
The situation won’t get any better unless we take action. (Tình hình sẽ không tốt hơn chút nào trừ khi chúng ta hành động.)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng so sánh thích hợp của trạng từ trong ngoặc
1. She sings __________ (beautifully) than her sister.
2. He drives __________ (carefully) than before.
3. Today, she answered the questions __________ (confidently) than yesterday.
4. I can’t walk __________ (far) because my legs are hurting.
5. The company is growing __________ (quickly) than expected.
6. They worked __________ (hard) to complete the project on time.
7. He spoke __________ (loudly) so that everyone could hear him.
8. You should write __________ (neatly) to make your work clearer.
9. My brother wakes up __________ (early) than me every morning.
10. The athlete ran __________ (fast) than his opponent.
Bài tập 2: Viết lại câu mà không thay đổi nghĩa, sử dụng cấu trúc “as … as” hoặc “not as … as”
1. He speaks more fluently than I do.
→ He doesn’t speak ______________.
2. This car moves faster than the old one.
→ The old car doesn’t move ______________.
3. She answered the questions more confidently than her friend.
→ Her friend didn’t answer ______________.
4. They work harder than we do.
→ We don’t work ______________.
5. She dances more gracefully than her sister.
→ Her sister doesn’t dance ______________.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. He runs ______ than his best friend.
2. She studies ______ than before.
3. This train moves ______ than the one we took yesterday.
4. He plays the piano ______ than his brother.
5. I can’t walk ______. My legs are too tired.
Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “too … to” hoặc “not … enough to”
He drives very fast. I can’t catch up with him.
→ He drives too ______________.
This soup is very hot. I can’t eat it.
→ This soup is too ______________.
She doesn’t practice regularly. She can’t improve her English.
→ She doesn’t practice ______________.
The bag is very heavy. She can’t carry it.
→ The bag is too ______________.
He doesn’t explain clearly. We can’t understand him.
→ He doesn’t explain ____________.
Đáp án
Bài tập 1:
more beautifully
more carefully
more confidently
farther
more quickly
harder
more loudly
more neatly
earlier
faster
Bài tập 2:
as fluently as he does.
as fast as this car.
as confidently as she did.
as hard as they do.
as gracefully as she does.
Bài tập 3:
faster
harder
more smoothly
more skillfully
farther
Bài tập 4:
fast for me to catch up with him.
hot for me to eat.
regularly enough to improve her English.
heavy for her to carry.
clearly enough for us to understand.
So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng và được sử dụng thường xuyên. Vì vậy, hãy ôn tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng so sánh hơn của trạng từ chính xác. Nếu bạn cần ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất!
Xem thêm:
Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá
HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE
Tháng 3 24, 2025
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]
Tháng 3 22, 2025
So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]
Tháng 3 21, 2025
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]
Tháng 3 20, 2025
Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]