Phân biệt House và Home: lý thuyết, cách phân biệt và bài tập áp dụng 2025

Tháng 4 16, 2025

Phương Linh

House và Home là hai từ sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, hai từ này mang ý nghĩa khác nhau, cần phân biệt để tránh sử dụng nhầm lẫn. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập áp dụng của hai từ này.

Phân biệt House và Home
Phân biệt House và Home

1. House là gì?

House là gì?
House là gì?

“House” có nghĩa là: “a building that people, usually in one family, live in” (Cambridge Dictionary) – một tòa nhà nơi con người (thường là một gia đình) sinh sống.

“House” thường dùng để chỉ một ngôi nhà dưới góc độ vật lý hoặc kiến trúc, tức là một công trình xây dựng cụ thể.

Nghĩa: ngôi nhà, căn nhà

Ví dụ: They found a house that suits their budget. (Họ tìm được một căn nhà phù hợp với ngân sách của họ.)

Ngoài ra, “house” còn có thể chỉ các tổ chức, doanh nghiệp, hoặc địa điểm hoạt động chuyên môn:

Ví dụ: She works at a fashion house in Paris. (Cô ấy làm việc tại một công ty thời trang ở Paris.)

II. Home là gì?

Home là gì?
Home là gì?

“Home” có nghĩa là: “the house, apartment, etc., where you live, especially with your family” (Cambridge Dictionary) – nơi bạn sống, đặc biệt là với gia đình.

“Home” mang ý nghĩa tình cảm, sự gắn bó, thường dùng để nói đến nơi ở với tư cách là mái ấm, tổ ấm – không chỉ đơn thuần là một tòa nhà.

Ví dụ: The home was filled with memories. (Ngôi nhà tràn đầy kỷ niệm.)

“Home” còn thường được dùng như trạng từ sau các động từ như: get, go, come, travel, drive, mà không cần giới từ “to”.

Ví dụ: He couldn’t wait to get home. (Anh ấy mong đợi được về nhà.)

“Home” cũng có thể là một danh từ đếm được, chỉ nơi sinh sống và được chăm sóc của người hoặc động vật (như viện dưỡng lão, trung tâm nuôi dưỡng…).

Ví dụ: She volunteers at a home for abandoned pets. (Cô ấy làm tình nguyện tại trung tâm nuôi dưỡng thú cưng bị bỏ rơi.)

Xem thêm: Nắm chắc 20 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

III. Cách phân biệt House và Home

Hai từ “house” và “home” đều mang nghĩa là “ngôi nhà”, nhưng chúng khác nhau rõ ràngF về sắc thái và cách sử dụng. 

HouseMột danh từ mang tính vật lý, dùng để chỉ một công trình xây dựng – một tòa nhà nơi mọi người sinh sống.

Khi nói đến “house”, người ta thường đề cập đến cấu trúc, kích thước, hình dáng hoặc giá trị vật chất của một ngôi nhà.
Ví dụ: “They bought a big house near the beach.” (Họ đã mua một căn nhà lớn gần biển.)
HomeMang ý nghĩa tình cảm và gắn liền với cảm giác thuộc về – đó là nơi người ta cảm thấy thoải mái, an toàn và thân thuộc. 

“Home” có thể là một căn nhà, nhưng cũng có thể là bất kỳ nơi nào mang lại cảm giác thân quen. 
Ví dụ: “No matter where I go, this place will always be my home.” (Dù tôi đi đâu, nơi này vẫn luôn là tổ ấm của tôi.)

Về ngữ pháp, “house” luôn là danh từ đếm được và cần mạo từ khi dùng ở dạng số ít, trong khi “home” có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được tùy theo ngữ cảnh. 

Đặc biệt, “home” còn được dùng như một trạng từ chỉ hướng, đi sau các động từ như go, come, get, arrive mà không cần giới từ “to”. Ví dụ: “I’m going home.” (Tôi đang về nhà.)

Tóm lại, nếu bạn muốn nói đến một nơi ở dưới góc nhìn vật lý, hãy dùng “house”. Nhưng nếu bạn muốn nói đến một nơi gắn với cảm xúc, sự thân quen và tình cảm, thì “home” là lựa chọn phù hợp hơn.

IV. Những cụm từ có chứa House và Home

1. Cụm từ với “house” 

  • At someone’s house: Ở nhà ai đó

Ví dụ: I’m staying at my friend’s house this weekend. (Cuối tuần này tôi ở nhà bạn tôi.)

  • In / Inside / Outside the house: Trong / ngoài căn nhà

Ví dụ: The kids are playing outside the house. (Lũ trẻ đang chơi ở ngoài nhà.)

  • A fashion/film/publishing house: Công ty thời trang/điện ảnh/nhà xuất bản

Ví dụ: She works at a famous publishing house. (Cô ấy làm việc tại một nhà xuất bản nổi tiếng.)

  • A house of cards: Một kế hoạch/điều gì đó mong manh, dễ đổ vỡ

Ví dụ: Their business was just a house of cards. (Doanh nghiệp của họ chỉ là một thứ dễ sụp đổ.)

  • Bring the house down: Làm cả khán phòng vỡ òa (vì cười, vỗ tay…)

Ví dụ: His performance really brought the house down. (Phần trình diễn của anh ấy khiến cả khán phòng bùng nổ.)

2. Cụm từ với “home” 

  • At home: Ở nhà

Ví dụ: I feel more comfortable working at home. (Tôi cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc ở nhà.)

  • Go/ Get/ Come/ Drive (back) home: Về nhà

Ví dụ: I can’t wait to get home and relax. (Tôi nóng lòng được về nhà và nghỉ ngơi.)

  • Be home to someone/something: Là quê hương/nơi ở chính của ai đó

Ví dụ: Vietnam is home to many rare animal species. (Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm.)

  • Home sweet home: Tổ ấm thân yêu

Ví dụ: After a long trip, it’s good to be back to my home sweet home. (Sau chuyến đi dài, thật tuyệt khi được trở về tổ ấm.)

  • Make yourself at home: Cứ tự nhiên như ở nhà

Ví dụ: Please, come in and make yourself at home! (Mời bạn vào và cứ tự nhiên như ở nhà nhé!)

Xem thêm: 10 đoạn hội thoại về gia đình bằng tiếng Anh hay nhất

V. Bài tập phân biệt giữa House và Home

Bài tập: Điền từ “house” hoặc “home” vào chỗ trống

  1. I usually leave the ______ at 7 a.m. to go to work.
  2. After traveling for weeks, he finally came back ______.
  3. My grandparents’ ______ is more than 100 years old.
  4. She felt lonely even though she had a big ______ to live in.
  5. They built their dream ______ by the lake.
  6. I invited her to come over to my ______ for dinner.
  7. He always says there’s no place like ______.
  8. We need to clean the whole ______ before the guests arrive.
  9. They moved into a new ______ last month.
  10. I feel at ______ when I’m with my family.

Đáp án:

  1. house
  2. home
  3. house
  4. house
  5. house
  6. house
  7. home
  8. house
  9. house
  10. home

VI. Tổng kết

Phân biệt House và Home là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên. Vì vậy, hãy ôn tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng house và home thật chính xác. Ngoài ra, nếu bạn cần ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất!

KHÓA BUNDLE – VỮNG GIAO TIẾP, CẦM CHẮC IELTS 6.5+

 

5/5 - (4 bình chọn)

Tin tức khác

Tháng 4 29, 2025

Trọn bộ 20 phrasal verbs TAKE siêu thông dụng trong giao tiếp

Phrasal verbs Take là một trong những phrasal verb phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh. Vì thế hãy cùng tìm hiểu 20 cụm từ đi với “Take” thông dụng nhất cùng với một số idioms và bài tập áp dụng cụ thể nhé! I. Giới thiệu về phrasal verbs Take Phrasal verbs là các […]

Tháng 4 29, 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED chuẩn trong tiếng Anh 2025

Quy tắc phát âm đuôi ED rất quan trọng nếu bạn là người mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Vì thế bài viết này sẽ đem đến quy tắc phát âm ED chuẩn để mọi người có thể phân biệt những âm đuôi này sao cho chính xác nhất. I. Giới thiệu […]

Giời thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Tháng 4 28, 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh: từ vựng và mẫu câu chi tiết 2025

Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống cũng như môi trường của mỗi người. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các mẫu câu hội thoại liên quan tới chủ đề này. I. Vai trò của việc giới thiệu nghề nghiệp […]

Tháng 4 28, 2025

Tổng hợp mẫu câu khi giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc 2025

Giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống của mỗi người. Vì vậy việc học thêm các mẫu câu khi giao tiếp tại hiệu thuốc là một điều thiết yếu. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các đoạn hội thoại liên quan […]