IELTS Vocabulary Sports Topic: 40+ từ vựng kèm ví dụ

Tháng 3 7, 2025

IELTS Vocabulary Sports (từ vựng về thể thao) đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề Sports này nhé!

Đánh giá năng lực đầu vào

IELTS Vocabulary Sports Topic: 40+ từ vựng kèm ví dụ
IELTS Vocabulary Sports Topic: 40+ từ vựng kèm ví dụ

I. Giới thiệu IELTS Vocabulary Sports

Việc mở rộng vốn từ vựng về thể thao trong IELTS không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng trôi chảy và chính xác hơn trong Speaking và Writing mà còn góp phần nâng cao điểm Lexical Resource nhờ sử dụng từ vựng đa dạng.

Bên cạnh đó, thể thao là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1, Part 2 và Part 3, vì vậy việc trang bị vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề này. Hơn nữa, những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày khi nói về thể thao bằng tiếng Anh.

Xem thêm: 

40 từ vựng tiếng Anh lịch sử quan trọng kèm ví dụ thực tế

40 Idioms IELTS Speaking giúp bạn ăn điểm trong bài thi – Ví dụ và cách sử dụng hiệu quả

II. 40+ từ vựng IELTS Vocabulary Sports

1. Từ vựng về các môn thể thao IELTS Vocabulary Sports

Từ vựng về các môn thể thao IELTS Vocabulary Sports
Từ vựng về các môn thể thao IELTS Vocabulary Sports
STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
1 Athletics /ˈæθ.lə.tɪks/ Điền kinh She is training hard for the national athletics championship.
2 Aerobics /eəˈrəʊbɪks/ Thể dục nhịp điệu She attends aerobics classes twice a week.
3 Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ Cầu lông They played badminton in the park.
4 Baseball /ˈbeɪs.bɔːl/  Bóng chày Baseball is very popular in the USA and Japan.
5 Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ Đạp xe Cycling is a great way to stay fit.
6 Diving /ˈdaɪ.vɪŋ/  Lặn He took up diving as a hobby.
7 Fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ Câu cá Fishing requires patience and skill.
8 Football /ˈfʊt.bɔːl/ Bóng đá Football is the most popular sport in many countries.
9 Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ Thể dục dụng cụ She has been doing gymnastics since she was a child.
10 Hockey /ˈhɒk.i/ Khúc côn cầu Hockey is a fast-paced and exciting sport.
11 Hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/ Đi bộ đường dài Hiking in the mountains is a great way to enjoy nature.
12 Skiing /ˈskiː.ɪŋ/ Trượt tuyết We went skiing in the Alps last winter.
13 Surfing /ˈsɜː.fɪŋ/ Lướt sóng Surfing is a popular sport in coastal areas.

Chia sẻ từ vựng ôn luyện IELTS | Chủ đề: SPORT | IELTS Conquest

2. Từ vựng về thi đấu và thành tích IELTS Vocabulary Sports

Từ vựng về thi đấu và thành tích IELTS Vocabulary Sports
Từ vựng về thi đấu và thành tích IELTS Vocabulary Sports
STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
1 Championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ Giải vô địch He won the national championship last year.
2 Tournament /ˈtʊə.nə.mənt/ Giải đấu The tennis tournament will start next week.
3 League table /liːɡ ˈteɪ.bl/ Bảng xếp hạng Our team is at the top of the league table.
4 Quarter-final /ˈkwɔː.tə ˈfaɪ.nəl/ Tứ kết They advanced to the quarter-final after a tough match.
5 Semi-final /ˈse.mɪ ˈfaɪ.nəl/ Bán kết The semi-final was an intense game.
6 Umpire /ˈʌm.paɪər/ Trọng tài The umpire made a controversial decision.
7 Opponent /əˈpəʊ.nənt/ Đối thủ He defeated his opponent in the final round.
8 Trophy /ˈtrəʊ.fi/ Cúp They lifted the championship trophy.
9 Medal /ˈmɛd.l/ Huy chương She won a gold medal in swimming.
10 Overtime /ˈəʊ.və.taɪm/ Hiệp phụ The match went into overtime after a draw.
11 Draw /drɔː/ Trận hòa The match ended in a draw, with both teams scoring two goals.
12 Victory /ˈvɪk.tər.i/  Chiến thắng The team celebrated their victory after a tough game.
13 Defeat /dɪˈfiːt/ Sự thất bại They suffered a crushing defeat in the final match.

3. Từ vựng về hoạt động thể thao IELTS Vocabulary Sports

Từ vựng về hoạt động thể thao IELTS Vocabulary Sports
Từ vựng về hoạt động thể thao IELTS Vocabulary Sports
STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
1 Train /treɪn/ Luyện tập Athletes train every day to improve their skills.
2 Compete /kəmˈpiːt/ Thi đấu He competes in international tournaments.
3 Win  /wɪn/ Chiến thắng Our team won the final match.
4 Lose /luːz/ Thua They lost the game by just one point.
5 Cheer /tʃɪər/ Cổ vũ Fans cheered loudly during the match.
6 Endurance /ɪnˈdjʊə.rəns/ Sức bền Running a marathon requires great endurance.
7 Strength /streŋθ/ Sức mạnh Weightlifting helps to build strength.
8 Speed /spiːd/ Tốc độ Sprinters need exceptional speed.
9 Stamina /ˈstæm.ɪ.nə/ Thể lực Good stamina is necessary for long-distance running.
10 Injury /ˈɪndʒə.ri/ Chấn thương He suffered a knee injury during training.

4. Từ vựng về các địa điểm thể thao IELTS Vocabulary Sports

Từ vựng về các địa điểm thể thao IELTS Vocabulary Sports
Từ vựng về các địa điểm thể thao IELTS Vocabulary Sports
STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
1 Boxing ring /ˈbɒk.sɪŋ rɪŋ/ Sàn đấu boxing The boxer stepped into the boxing ring, ready for the match.
2 Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ Hồ bơi She goes to the swimming pool every weekend to practice her strokes.
3 Football pitch /ˈfʊt.bɔːl pɪtʃ/ Sân bóng đá The team gathered on the football pitch for their final practice.
4 Stadium /ˈsteɪ.di.əm/ Sân vận động The fans filled the stadium to cheer for their team.
5 Arena /əˈriː.nə/ Đấu trường The concert was held in a large arena downtown.
6 Court /kɔːt/ Sân (bóng rổ, quần vợt) They played basketball on the new court in the city park.
7 Golf course /ɡɒlf kɔːs/ Sân golf He enjoys playing golf at the local golf course every morning.
8 Rink /rɪŋk/ Sân trượt băng They went ice skating at the rink during the winter season.
9 Track /træk/ Đường đua The runners lined up on the track for the 100-meter sprint.
10 Field /fiːld/ Sân (bóng đá, bóng chày) The football players ran across the field, preparing for the match.

Xem thêm: 5 phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu mà ai cũng nên biết

III. Bài tập áp dụng IELTS Vocabulary Sports

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống IELTS Vocabulary Sports

  1. The Olympic Games were held in a large ______ with thousands of spectators.
  2. He practiced his swimming skills in the ______ every morning.
  3. The referee blew the whistle to start the match on the ______.
  4. After a tough match, the team celebrated their hard-earned ______.
  5. The runner crossed the finish line first on the ______.
  6. The two boxers stepped into the ______ for the championship fight.
  7. They had to play extra time because the match ended in a ______.
  8. The basketball match took place on the indoor ______.
  9. The golf player spent the entire afternoon on the ______.
  10. The team was at the top of the ______ after winning all their matches.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng IELTS Vocabulary Sports

  1. A (stadium / rink) is where ice hockey games are played.
  2. The final match ended in a (victory / defeat) for our team.
  3. He received a gold (medal / draw) for winning the tournament.
  4. A (court / track) is used for sports like tennis and basketball.
  5. The two teams had to go into overtime because the match was a (draw / win).

Đáp án:

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The Olympic Games were held in a large stadium with thousands of spectators.
  2. He practiced his swimming skills in the swimming pool every morning.
  3. The referee blew the whistle to start the match on the football pitch.
  4. After a tough match, the team celebrated their hard-earned victory.
  5. The runner crossed the finish line first on the track.
  6. The two boxers stepped into the boxing ring for the championship fight.
  7. They had to play extra time because the match ended in a draw.
  8. The basketball match took place on the indoor court.
  9. The golf player spent the entire afternoon on the golf course.
  10. The team was at the top of the league table after winning all their matches.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. A rink is where ice hockey games are played.
  2. The final match ended in a victory for our team.
  3. He received a gold medal for winning the tournament.
  4. A court is used for sports like tennis and basketball.
  5. The two teams had to go into overtime because the match was a draw.

IV. Tổng kết

Qua những từ vựng về chủ đề thể thao (IELTS Sports Vocabulary) kèm các ví dụ trên, hy vọng bạn có thể áp dụng chúng trong bài thi IELTS của mình để đạt số điểm tốt nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học Luyện thi IELTS theo phương pháp độc quyền tại ISE nhé!

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Bài mẫu Pie Chart IELTS Writing Task 1 (08022025)

Tháng 3 11, 2025

Cách làm Pie Chart IELTS Writing Task 1: Bài mẫu kèm từ vựng chi tiết

Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Pie Chart IELTS Writing Task 1 ngày 08/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Pie Chart IELTS Writing […]

Mệnh đề danh từ (Noun phrase)

Tháng 3 10, 2025

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Mệnh đề danh từ (Noun clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về mệnh đề danh từ I. Giới thiệu […]

Table IELTS Writing Task 1

Tháng 3 10, 2025

Dạng bài Table IELTS Writing Task 1: Giải thích bài mẫu chi tiết

Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Table IELTS Writing Task 1 ngày 18/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Table IELTS Writing task 1: […]

Đề bài của bài Process IELTS Writing task 1

Tháng 3 8, 2025

Cách viết Process IELTS Writing Task 1: Phân tích bài mẫu chi tiết

Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Process IELTS Writing Task 1 ngày 13/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Process IELTS Writing task 1: […]