Tháng 5 30, 2025
Chủ đề IELTS Speaking Topic Technology đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé!
Từ vựng Phát âm Nghĩa
cutting-edge /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/ hiện đại nhất, tiên tiến nhất
tech-savvy /ˌtek ˈsævi/ am hiểu công nghệ
come in handy /kʌm ɪn ˈhændi/ hữu ích, tiện lợi trong một số tình huống
rapid advancement /ˈræpɪd ədˈvɑːnsmənt/ sự phát triển nhanh chóng
get access to /ɡet ˈækses tuː/ truy cập vào
jot down /dʒɒt daʊn/ ghi chú nhanh
multifunctionality /ˌmʌltiˌfʌŋkʃəˈnæləti/ tính đa chức năng
portability /ˌpɔːtəˈbɪləti/ tính di động
wind down /waɪnd daʊn/ thư giãn sau khi làm việc
cybersecurity threats /ˌsaɪbə sɪˈkjʊərəti θrets/ các mối đe dọa an ninh mạng
Xem thêm: ASK ISE | Lộ trình tự học IELTS từ 0 – 6.5+
Q1: What modern technology do you often use?
A1: These days, I use modern devices like my smartphone and laptop on a daily basis. They are essential for both studying and personal life. For instance, I log onto my laptop to attend online classes, look up information for research, and work on assignments. Meanwhile, my smartphone helps me keep in touch with friends and family through instant messaging apps and video calls. I also chill out with apps for music and videos. I believe this kind of cutting-edge technology has really cut down on the time I spend doing things manually and made my life more convenient.
Dịch:
Ngày nay, tôi sử dụng các thiết bị hiện đại như điện thoại thông minh và máy tính xách tay mỗi ngày. Chúng rất cần thiết cho cả việc học lẫn cuộc sống cá nhân. Ví dụ, tôi thường đăng nhập vào máy tính để tham gia các lớp học trực tuyến, tra cứu thông tin cho bài nghiên cứu, và làm việc với các bài tập.
Trong khi đó, điện thoại giúp tôi giữ liên lạc với bạn bè và gia đình qua các ứng dụng nhắn tin và gọi video. Tôi cũng thư giãn với các ứng dụng nghe nhạc và xem video. Tôi tin rằng loại công nghệ tiên tiến này đã giúp tôi giảm bớt thời gian làm việc thủ công và khiến cuộc sống trở nên tiện lợi hơn.
Q2: Do you like using technology?
A2: Yes, I’m quite tech-savvy and really enjoy using technology. I believe it comes in handy in many aspects of life. Thanks to the rapid advancement of technology, we can now get access to information instantly, reach out to others across long distances, and even carry out work or study tasks from home. Personally, I feel more productive when I use digital tools to set up my schedule, jot down notes, or team up with classmates on group projects. That said, I still try not to depend too much on it.
Dịch:
Có chứ, tôi khá thành thạo công nghệ và thật sự thích sử dụng nó. Tôi nghĩ công nghệ rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, giờ đây chúng ta có thể truy cập vào thông tin ngay lập tức, liên hệ với người khác ở xa, và thậm chí thực hiện các công việc hoặc việc học tại nhà.
Cá nhân tôi cảm thấy mình năng suất hơn khi sử dụng các công cụ số để sắp xếp lịch trình, ghi chú nhanh ý tưởng hoặc hợp tác với bạn bè trong các dự án nhóm. Tuy nhiên, tôi cũng cố gắng không phụ thuộc quá nhiều vào nó.
Q3: Is there any technology you don’t like?
A3: To be honest, I’m not very fond of social media platforms. While they can help us catch up with friends and stay updated, I think they’re often addictive and cause us to waste time scrolling through meaningless content. Sometimes, I even lose track of time while using them. Also, I feel like these platforms often bring about unrealistic standards and can have negative impacts on people’s mental health. So, although I still use them from time to time, I try to cut back on my screen time and focus on more meaningful activities.
Dịch:
Thật ra, tôi không mấy thích các nền tảng mạng xã hội. Dù chúng có thể giúp tôi cập nhật tình hình của bạn bè và nắm thông tin mới, tôi nghĩ chúng rất dễ gây nghiện và khiến tôi lãng phí thời gian lướt các nội dung vô bổ. Đôi khi tôi còn quên mất thời gian khi dùng chúng. Ngoài ra, tôi thấy các nền tảng này thường gây ra những chuẩn mực không thực tế và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của mọi người. Vì vậy, dù vẫn sử dụng, tôi cố gắng cắt giảm thời gian dùng và tập trung vào những hoạt động ý nghĩa hơn.
Describe a piece of technology you find useful.
You should say:
– What it is
– How you use it
– How long you have had it
And explain why you find it useful.
One piece of technology that I find extremely useful is my laptop. I’ve had it for almost three years now, and I use it on a daily basis for both studying and entertainment.
I mainly use my laptop to do schoolwork, attend online classes, and write assignments. I also use it to browse the internet, keep in touch with friends through social media, and sometimes to wind down by watching movies or listening to music. It’s quite fast and reliable, which really helps me to get my work done more efficiently.
I got it before the pandemic started, and since then, it has become an essential tool in my life. It allows me to work from anywhere, as long as there’s a Wi-Fi connection. I also store all my important files, documents, and even photos on it, so I don’t need to worry about losing anything.
What makes it especially useful is its portability and multifunctionality. Unlike a desktop computer, I can carry it with me to a coffee shop or library. It really helps me stay productive and organized, especially during exam periods.
In short, I think my laptop is one of the most important technological devices I own, and I honestly can’t imagine my daily life without it.
Dịch:
Một thiết bị công nghệ mà tôi thấy cực kỳ hữu ích là máy tính xách tay của tôi. Tôi đã sử dụng nó gần ba năm và dùng hàng ngày cho cả việc học lẫn giải trí.
Tôi chủ yếu dùng laptop để làm bài tập, tham gia lớp học trực tuyến và viết bài. Tôi cũng dùng nó để lướt Internet, giữ liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội và đôi khi để thư giãn bằng cách xem phim hoặc nghe nhạc. Nó khá nhanh và ổn định, giúp tôi hoàn thành công việc hiệu quả hơn.
Tôi mua nó trước khi đại dịch bắt đầu, và từ đó đến nay, nó trở thành một công cụ thiết yếu trong cuộc sống của tôi. Nhờ nó, tôi có thể làm việc ở bất kỳ đâu miễn là có kết nối Wi-Fi. Tôi cũng lưu trữ tất cả tài liệu, tập tin quan trọng và cả ảnh cá nhân trong đó nên không lo bị mất.
Điều khiến tôi thấy nó đặc biệt hữu ích là tính di động và đa chức năng. Không như máy tính để bàn, tôi có thể mang nó đến quán cà phê hoặc thư viện. Nó thực sự giúp tôi làm việc hiệu quả và có tổ chức, đặc biệt trong mùa thi.
Tóm lại, tôi nghĩ laptop là một trong những thiết bị công nghệ quan trọng nhất mà tôi sở hữu, và tôi thật sự không thể tưởng tượng cuộc sống hằng ngày của mình mà thiếu nó.
Xem thêm:
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies
30+ từ vựng về chủ đề Art topic IELTS Speaking
30+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Social Issues (Vấn đề xã hội)
IELTS Health Vocabulary: 40 từ vựng liên quan tới sức khỏe
Q1: How has technology changed the way we work?
A1: Technology has dramatically transformed the way we work. Nowadays, many people can work remotely from home thanks to the internet and tools like Zoom or Google Meet. Communication has become much faster and more efficient, and tasks that used to take hours can now be done in minutes with the help of automated systems and software. However, this also means we’re often expected to be available all the time, which can be mentally exhausting.
Dịch:
Công nghệ đã thay đổi đáng kể cách chúng ta làm việc. Ngày nay, nhiều người có thể làm việc từ xa tại nhà nhờ vào Internet và các công cụ như Zoom hoặc Google Meet. Giao tiếp trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, và những công việc từng mất hàng giờ giờ đây có thể hoàn thành trong vài phút nhờ hệ thống tự động và phần mềm hỗ trợ. Tuy nhiên, điều đó cũng đồng nghĩa với việc chúng ta thường phải luôn sẵn sàng, điều này có thể gây mệt mỏi tinh thần.
Q2: Do you think technology makes people lazier?
A2: That’s true in some situations. Technology has made many tasks so convenient that people don’t have to put in much effort anymore. For example, people rely heavily on smartphones for directions, reminders, or even basic calculations. That said, it also depends on how people use it. Technology can also enhance productivity if used wisely. It’s about finding a balance between convenience and effort.
Dịch:
Công nghệ đã thay đổi đáng kể cách chúng ta làm việc. Ngày nay, nhiều người có thể làm việc từ xa tại nhà nhờ vào Internet và các công cụ như Zoom hoặc Google Meet. Giao tiếp trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, và những công việc từng mất hàng giờ giờ đây có thể hoàn thành trong vài phút nhờ hệ thống tự động và phần mềm hỗ trợ. Tuy nhiên, điều đó cũng đồng nghĩa với việc chúng ta thường phải luôn sẵn sàng, điều này có thể gây mệt mỏi tinh thần.
Q3: What are the disadvantages of relying too much on technology?
A3: One major disadvantage is that it can lead to overdependence. If people rely too much on technology, they may lose essential life skills, like problem-solving or face-to-face communication. Also, technical failures can cause serious issues. Another problem is privacy concerns, as a lot of our personal information is stored online. Cybersecurity threats are becoming more common, and many people are not fully aware of the risks.
Dịch:
Ở một mức độ nào đó thì có. Công nghệ khiến nhiều việc trở nên quá tiện lợi, khiến con người không cần nỗ lực nhiều nữa. Ví dụ, người ta dựa vào điện thoại thông minh để chỉ đường, nhắc nhở hay thậm chí tính toán đơn giản. Tuy nhiên, điều đó cũng còn phụ thuộc vào cách người ta sử dụng. Công nghệ cũng có thể tăng hiệu suất công việc nếu được dùng đúng cách. Quan trọng là phải tìm được sự cân bằng giữa tiện lợi và nỗ lực.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống IELTS Speaking Topic Technology
1. Many companies now allow employees to work __________, especially after the rise of online communication tools.
2. I use a __________ that lets me do many tasks like typing, video calling, and watching movies — all in one.
3. Social media is fun, but it can be __________ and lead to time-wasting habits.
4. My smartphone is the most useful __________ I own. I use it for almost everything!
5. Thanks to __________ technology, tasks that took hours now only take minutes.
6. Apps like Zalo or WhatsApp provide fast __________, helping me stay in touch with friends easily.
7. If people rely too much on digital tools, they may suffer from __________ and forget basic skills
8. Using online planners really helps improve my time management and overall __________
9. With everything stored online, we must be aware of __________ risks and protect our personal data.
10. I always set up my weekly __________ using digital calendar apps.
Đáp án
1. remote
2. multifunctional
3. addictive
4. device
5. cutting-edge
6. instant messaging
7. overdependence
8. productivity
9. cybersecurity
10. schedule
Bài viết đã cung cấp từ vựng và bài mẫu chi tiết cho chủ đề IELTS Speaking Topic Technology phổ biến nhất. Hãy ôn tập thường xuyên để ghi nhớ và chuẩn bị cho kì IELTS sắp tới hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học Luyện thi IELTS theo phương pháp độc quyền tại ISE nhé!
Tháng 5 30, 2025
Chủ đề IELTS Speaking Topic Technology đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Topic Technology Xem thêm: ASK ISE | Lộ […]
Tháng 5 28, 2025
Collocation với have trong tiếng Anh giúp cho việc học cũng như diễn đạt khi giao tiếp trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Bài viết sẽ giới thiệu về have và tổng hợp 30 collocation với have thường gặp nhất kèm ví dụ chi tiết nhé! I. Have là gì? “Have” là một […]
Tháng 5 28, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành hàng hải. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải theo lĩnh vực và bài tập chi tiết. […]
Tháng 5 27, 2025
Từ vựng chuyên ngành Thú y là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm đến các dịch vụ hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành thú y. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y theo lĩnh vực và […]