IELTS Food Speaking: Từ vựng và mẫu câu tham khảo 2025

Tháng 5 21, 2025

Phương Linh

Chủ đề IELTS Food Speaking đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé!

IELTS Food Speaking
IELTS Food Speaking

I. Từ vựng IELTS Food Speaking

Từ vựng IELTS Food Speaking
Từ vựng IELTS Food Speaking

Từ vựng/ Cụm từNghĩa tiếng Việt
Nutritiousgiàu dinh dưỡng
Balanced dietchế độ ăn cân bằng
Processed foodthực phẩm chế biến sẵn
Home-cooked mealsbữa ăn nấu tại nhà
Comfort foodmón ăn giúp cảm thấy dễ chịu
Junk foodđồ ăn vặt
Organic foodthực phẩm hữu cơ
Food poisoningngộ độc thực phẩm
Culinary culturevăn hóa ẩm thực
Eat out / Dine outăn ngoài

II. Bài mẫu IELTS Food Speaking

1. Bài mẫu IELTS Food Speaking Part 1

I really enjoy eating home-cooked meals, especially traditional Vietnamese dishes like pho and spring rolls. They’re not only nutritious but also remind me of my family. Sometimes I try street food with my friends because it’s tasty and affordable, but I try to avoid too much junk food. I prefer a balanced diet to stay healthy.

Dịch:

Tôi rất thích ăn các bữa ăn nấu tại nhà, đặc biệt là những món Việt Nam truyền thống như phở và gỏi cuốn. Chúng không chỉ giàu dinh dưỡng mà còn khiến tôi nhớ đến gia đình. Thỉnh thoảng tôi ăn đồ ăn đường phố với bạn bè vì ngon và rẻ, nhưng tôi cố gắng hạn chế đồ ăn vặt không tốt. Tôi thích một chế độ ăn cân bằng để giữ sức khỏe.

2. Bài mẫu IELTS Food Speaking Part 2

My favorite meal is a traditional Vietnamese lunch with rice, grilled pork, and vegetable soup. I love it because it’s both simple and delicious. The flavors are well-balanced, and the ingredients are usually fresh and organic. It also brings back memories of family meals when we all sit together and talk while eating.

Dịch:

Bữa ăn yêu thích của tôi là một bữa trưa truyền thống của Việt Nam với cơm, thịt heo nướng và canh rau. Tôi thích vì nó đơn giản nhưng ngon miệng. Hương vị được kết hợp hài hòa, và nguyên liệu thường tươi và hữu cơ. Nó cũng gợi tôi nhớ về những bữa ăn gia đình khi mọi người cùng ngồi ăn và trò chuyện.

3. Bài mẫu IELTS Food Speaking Part 3

In my opinion, people are more aware of health now, so many try to eat more healthy food like fruits, vegetables, and organic products. However, some still eat a lot of processed food and fast food because it’s convenient. I think the key is to find a balance between convenience and nutrition.

Dịch:

Theo tôi, mọi người hiện nay nhận thức về sức khỏe tốt hơn, nên nhiều người cố gắng ăn thực phẩm lành mạnh như trái cây, rau củ và sản phẩm hữu cơ. Tuy nhiên, một số người vẫn ăn nhiều đồ ăn chế biến sẵnđồ ăn nhanh vì tiện lợi. Tôi nghĩ điều quan trọng là tìm được sự cân bằng giữa tiện lợi và dinh dưỡng.

Xem thêm:

30+ từ vựng về chủ đề Art topic IELTS Speaking

30+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Social Issues (Vấn đề xã hội)

IELTS Health Vocabulary: 40 từ vựng liên quan tới sức khỏe

III. Bài tập áp dụng IELTS Food Speaking

Điền các từ sau vào chỗ trống thích hợp

(balanced, nutritious, organic, processed, dine, junk, poisoning, home-cooked, culinary, comfort)

  1. I try to maintain a __________ diet by eating more vegetables, fruits, and protein.
  2. Fast food is tasty but it’s often considered __________ food and not good for your health.
  3. My mom prefers buying __________ food at the farmer’s market because it’s chemical-free.
  4. One of my favorite things is enjoying warm __________ meals with my family at the weekend.
  5. That restaurant serves delicious but heavily __________ food, which I try to avoid.
  6. Street food is popular in my country because it’s cheap and part of our __________ culture.
  7. Eating too much spoiled seafood may cause food __________, which is very dangerous.
  8. After a long day, I like to eat some pho or rice—it’s my kind of __________ food.
  9. Although I enjoy eating out, I can’t afford to __________ out every day.
  10. Eggs are very __________ and provide a lot of protein and energy for the day.

Đáp án:

  1. balanced
  2. junk
  3. organic
  4. home-cooked
  5. processed
  6. culinary
  7. poisoning
  8. comfort
  9. dine
  10. nutritious

Xem thêm:

Mẫu bài thi nói IELTS – Band 7.5+ – Chủ đề: Hobbies, Books | IELTS Conquest – Ep.03 | ISE

IV. Tổng kết

Bài viết đã cung cấp từ vựng và bài mẫu chi tiết cho chủ đề IELTS Food Speaking phổ biến nhất. Hãy ôn tập thường xuyên để ghi nhớ và chuẩn bị cho kì IELTS sắp tới hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học Luyện thi IELTS theo phương pháp độc quyền tại ISE nhé!

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng 5 21, 2025

IELTS Speaking Part 1 Hometown Topic: Từ vựng kèm bài mẫu chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Hometown đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Hometown Xem thêm: IELTS Food […]

Tháng 5 21, 2025

IELTS Food Speaking: Từ vựng và mẫu câu tham khảo 2025

Chủ đề IELTS Food Speaking đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Food Speaking II. Bài mẫu IELTS Food Speaking 1. Bài […]

Tháng 5 19, 2025

Thì quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, cách dùng và bài tập 2025

Thì quá khứ đơn (Simple Past) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Thì quá khứ đơn (Past simple) là gì? […]

Tháng 5 2, 2025

Cách dùng Too và Enough: cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng 2025

Cách dùng Too và Enough là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Định nghĩa và ý nghĩa của Too và Enough […]