Tháng 3 24, 2025
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là một loại câu dùng để diễn tả một giả thuyết hoặc một điều kiện có thể xảy ra. Cấu trúc của câu điều kiện gồm 2 phần:
Ví dụ: If the weather is good, we will go on a picnic. (Nếu trời đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại)
Có 4 loại câu điều kiện chính: loại 0, 1, 2, 3, cùng một số biến thể khác, tổng cộng 6 dạng. Thông thường, nếu mệnh đề “if” đứng đầu câu, hai mệnh đề được ngăn cách bằng dấu phẩy. Tuy nhiên, dấu phẩy không cần thiết khi đổi vị trí mệnh đề.
Ví dụ:
If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.)
→ She will pass the exam if she studies hard.
Định nghĩa: Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) – diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên.
Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
Ví dụ:
If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)
If you touch fire, you get burned. (Nếu bạn chạm vào lửa, bạn sẽ bị bỏng.)
Lưu ý:
Ví dụ:
When the sun sets, the sky turns dark. (Khi mặt trời lặn, bầu trời trở nên tối.)
If you don’t listen carefully, you won’t understand the lesson. (Nếu bạn không nghe cẩn thận, bạn sẽ không hiểu bài học.)
Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 còn được gọi là câu điều kiện có thực ở hiện tại, dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu). |
Ví dụ:
If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
Cách dùng điều kiện loại 1 trong từng trường hợp:
Diễn tả kết quả của một sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: If she finishes work early, she will join us for dinner. (Nếu cô ấy xong việc sớm, cô ấy sẽ tham gia bữa tối với chúng ta.)
Diễn tả sự cho phép, đồng ý (dùng với “may/can + V-infinitive”).
Ví dụ: If you complete your homework, you can go out with your friends. (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể đi chơi với bạn mình.)
Thể hiện lời đề nghị, yêu cầu, gợi ý, khuyên nhủ (dùng với “must/have to/ought to/should/… + V-infinitive”).
Ví dụ: If you feel sick, you should see a doctor. (Nếu bạn cảm thấy bệnh, bạn nên đi khám bác sĩ.)
Định nghĩa: Dùng để diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc ít có khả năng xảy ra.
Cấu trúc:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu). |
Lưu ý: Với động từ to be, ta thường dùng “were” cho tất cả các ngôi (thay vì “was”).
Ví dụ: If she had more time, she could learn a new language. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy có thể học một ngôn ngữ mới.)
Cách dùng điều kiện loại 2 trong từng trường hợp:
Dùng để bày tỏ ước muốn hoặc khuyên nhủ. Vì đây là điều kiện không có thật, nên ta sử dụng “were” cho tất cả các ngôi khi dùng động từ to be.
Ví dụ:
If I were a billionaire, I would travel around the world. (Nếu tôi là tỷ phú, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
If he were more careful, he wouldn’t make so many mistakes. (Nếu anh ấy cẩn thận hơn, anh ấy đã không mắc nhiều lỗi như vậy.)
Để nhấn mạnh khả năng có thể hoặc không thể làm gì, ta có thể dùng “could” thay vì “would” (trái với hiện tại). Do “would” sẽ mang ý nghĩa chung chung.
Ví dụ:
If I were rich, I would buy a big house. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.)
If I were taller, I could join the basketball team. (Nếu tôi cao hơn, tôi có thể tham gia đội bóng rổ.)
Định nghĩa: Dùng để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ (hối tiếc hoặc tình huống đã khác).
Cấu trúc:
If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed. |
Trong câu điều kiện loại 3, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở quá khứ phân từ, còn động từ của mệnh đề chính chia ở điều kiện hoàn thành (perfect conditional).
Ví dụ:
If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi.)
If she had left earlier, she wouldn’t have missed the train. (Nếu cô ấy rời đi sớm hơn, cô ấy đã không lỡ chuyến tàu.)
Câu điều kiện hỗn hợp là loại câu kết hợp giữa các loại câu điều kiện (thường là loại 2 và loại 3) để diễn tả tình huống trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại hoặc hiện tại ảnh hưởng đến quá khứ.
5.1. Điều kiện ở quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại
Dùng để diễn tả một sự kiện trong quá khứ có thể thay đổi tình huống hiện tại nếu nó đã xảy ra khác đi.
Cấu trúc:
If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + V (nguyên mẫu). |
Ví dụ:
If I had studied harder, I would be more confident now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi sẽ tự tin hơn.)
If she had taken the job, she would be the manager now. (Nếu cô ấy đã nhận công việc đó, bây giờ cô ấy đã là quản lý.)
5.2. Điều kiện hiện tại ảnh hưởng tới quá khứ
Dùng để diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại nhưng ảnh hưởng đến quá khứ.
Cấu trúc:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + have + V3/ed. |
Ví dụ:
If I were more careful, I wouldn’t have made that mistake yesterday. (Nếu tôi cẩn thận hơn, tôi đã không mắc lỗi đó hôm qua.)
If she were richer, she could have bought that house last year. (Nếu cô ấy giàu hơn, cô ấy đã có thể mua ngôi nhà đó vào năm ngoái.)
Đảo ngữ trong câu điều kiện là cách đảo “if” ra khỏi câu bằng cách đưa động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ lên đầu câu để nhấn mạnh.
Lưu ý: Khi dùng đảo ngữ, không dùng “if” nữa!
Câu điều kiện | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Loại 1 | Should + S + V (nguyên mẫu), S + will/can/may + V (nguyên mẫu). | If you need any help, let me know. → Should you need any help, let me know. (Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy cho tôi biết.) |
Loại 2 | Were + S + to + V - infinitive, S + would + V - infinitive | If she were to move abroad, she would miss her family. → Were she to move abroad, she would miss her family. (Nếu cô ấy chuyển ra nước ngoài, cô ấy sẽ nhớ gia đình.) |
Were + S + N/ Adj, S + would + V - infinitive | If I were you, I would accept the job. → Were I you, I would accept the job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.) |
|
Loại 3 | Had + S + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed. | If you had studied harder, you would have passed the exam. → Had you studied harder, you would have passed the exam. (Nếu bạn đã học chăm hơn, bạn đã đậu kỳ thi.) |
Xem thêm:
Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025
Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions): Cấu trúc và cách sử dụng 2025
Mệnh đề danh từ (Noun Clause): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025
So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập chi tiết 2025
“Unless” được dùng để diễn tả một điều kiện phủ định, tương đương với “if… not”
Ví dụ:
Unless you study hard, you won’t pass the exam.
→ (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
Unless we leave now, we will miss the train.
→ (Nếu chúng ta không rời đi ngay, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.)
Những cụm từ này nhấn mạnh điều kiện được nhắc đến.
Ví dụ:
You can borrow my book as long as you return it by Friday.
→ (Bạn có thể mượn sách của tôi miễn là bạn trả lại vào thứ Sáu.)
You may enter the room provided that you have a ticket.
→ (Bạn có thể vào phòng với điều kiện là bạn có vé.)
Diễn tả kết quả có khả năng xảy ra nếu điều kiện không được thực hiện.
Ví dụ:
Leave early, or you will get stuck in traffic.
→ (Rời đi sớm nếu không bạn sẽ bị kẹt xe.)
I lent him some money; otherwise, he wouldn’t have been able to pay his rent.
→ (Tôi đã cho anh ấy vay tiền, nếu không anh ấy đã không thể trả tiền thuê nhà.)
Dùng thay thế “if” khi điều kiện có nhiều khả năng xảy ra.
Ví dụ: I will call you as soon as I arrive home.
→ (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về đến nhà.)
We will start dinner when everyone is here.
→ (Chúng ta sẽ bắt đầu bữa tối khi mọi người có mặt.)
Chúng ta có thể thay thế “if” bằng “in case” để diễn tả sự phòng tránh điều kiện có khả năng xảy ra. Tuy nhiên, “in case” không thường đứng đầu câu khi được dùng để diễn đạt một điều kiện.
Ví dụ:
Take an umbrella in case it rains.
→ (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)
Call me in case you need any help.
→ (Gọi cho tôi nếu bạn cần giúp đỡ.)
Dùng để giả định tình huống thay đổi nếu không có điều kiện.
Ví dụ:
Without your support, I wouldn’t have finished this project.
→ (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án này.)
But for his encouragement, I wouldn’t have applied for this job.
→ (Nếu không nhờ sự động viên của anh ấy, tôi đã không nộp đơn xin việc này.)
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “if it weren’t for + cụm danh từ” để diễn tả một tình huống có thể xảy ra nhờ vào một người hoặc một yếu tố khác. Cấu trúc này chỉ áp dụng trong câu điều kiện loại II.
Ví dụ:
If it weren’t for your support, I wouldn’t be able to complete this project.
→ (Nếu không nhờ sự hỗ trợ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án này.)
If it weren’t for his advice, she wouldn’t know what to do.
→ (Nếu không nhờ lời khuyên của anh ấy, cô ấy sẽ không biết phải làm gì.)
Tương tự, chúng ta có thể sử dụng “if it hadn’t been for + cụm danh từ” để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong quá khứ nhờ vào một người hoặc yếu tố khác. Cấu trúc này chỉ áp dụng trong câu điều kiện loại III.
Ví dụ:
If it hadn’t been for the doctor’s quick actions, he might not have survived.
→ (Nếu không nhờ hành động nhanh chóng của bác sĩ, anh ấy có thể đã không qua khỏi.)
If it hadn’t been for her encouragement, I wouldn’t have taken the exam.
→ (Nếu không nhờ sự động viên của cô ấy, tôi đã không tham gia kỳ thi.)
Wish và If only được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc mong muốn thay đổi một tình huống trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Cấu trúc này thường tương ứng với câu điều kiện loại 2 và 3.
Loại | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
Wish/ If only trong hiện tại (Điều kiện loại 2) | Dùng để diễn tả một mong muốn hoặc sự tiếc nuối về một sự việc không có thật ở hiện tại. | S + wish(es) + S + V2/ed (quá khứ đơn) If only + S + V2/ed (quá khứ đơn) | I wish I were taller. → (Ước gì tôi cao hơn.) If only she knew how much I love her. → (Giá mà cô ấy biết tôi yêu cô ấy nhiều thế nào.) I wish I had more free time to travel. → (Tôi ước có nhiều thời gian rảnh hơn để đi du lịch.) |
Wish/ If only trong quá khứ (Điều kiện loại III) | Dùng để diễn tả một điều không có thật trong quá khứ, tức là một sự việc đã xảy ra rồi nhưng người nói tiếc nuối và muốn thay đổi nó. | S + wish(es) + S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành) If only + S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành) | I wish I had studied harder for the exam. → (Tôi ước mình đã học chăm hơn cho kỳ thi.) If only I had told her the truth earlier. → (Giá mà tôi đã nói sự thật với cô ấy sớm hơn.) |
Wish/ If only trong tương lai | Dùng để diễn tả một điều ước cho tương lai, mong muốn một sự việc xảy ra hoặc thay đổi. | S + wish(es) + S + would/could + V1 If only + S + would/could + V1 | I wish it would stop raining. → (Tôi ước trời ngừng mưa.) If only she would call me back soon. → (Giá mà cô ấy gọi lại sớm.) |
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc cho đúng thì của câu điều kiện.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.
Bài 3: Viết lại câu sử dụng câu điều kiện
Viết lại các câu sau dưới dạng câu điều kiện phù hợp.
→ If she ______________, she ______________.
→ If I ______________, I ______________.
→ If he ______________, he ______________.
→ If we ______________, we ______________.
→ If I ______________, I ______________.
Đáp án
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Bài 3: Viết lại câu sử dụng câu điều kiện
→ If she had a car, she wouldn’t take the bus. (Câu điều kiện loại 2)
→ If I had studied, I would have passed the test. (Câu điều kiện loại 3)
→ If he were taller, he could reach the top shelf. (Câu điều kiện loại 2)
→ If we hadn’t been stuck in the traffic jam, we wouldn’t have arrived late. (Câu điều kiện loại 3)
→ If I had enough money, I could buy that phone. (Câu điều kiện loại 2)
Câu điều kiện If (Conditional Sentences) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên. Vì vậy, hãy ôn tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng câu điều kiện thật chính xác. Ngoài ra, nếu bạn cần ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất!
Xem thêm:
Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá
HOW TO LEARN ENGLISH FROM INTERMEDIATE TO ADVANCED? | Ask ISE
Tháng 3 24, 2025
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]
Tháng 3 22, 2025
So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]
Tháng 3 21, 2025
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]
Tháng 3 20, 2025
Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]