Tháng 2 28, 2025
Mua sắm là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống của mỗi người vì vậy việc học thêm các từ vựng tiếng Anh mua sắm là một điều thiết yếu. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các đoạn hội thoại liên quan tới chủ đề mua sắm.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Chủ đề | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Các loại cửa hàng |
Department store | /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ | Cửa hàng bách hóa |
Boutique | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang nhỏ | |
Supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | Siêu thị | |
Shopping mall | /ˈʃɑː.pɪŋ mɔːl/ | Trung tâm mua sắm | |
Grocery store | /ˈɡroʊ.sɚ.i stɔːr/ | Cửa hàng tạp hóa | |
Outlet store | /ˈaʊt.let stɔːr/ | Cửa hàng giảm giá | |
Giá cả và thanh toán |
Price tag | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá |
Discount/ Sale | /ˈdɪs.kaʊnt/ – /seɪl/ | Giảm giá | |
Bargain | /ˈbɑːr.ɡɪn/ | Món hời | |
Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt | |
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ | |
Cash/ Credit card/ Debit card | /kæʃ/ – /ˈkre.dɪt kɑːrd/ – /ˈdeb.ɪt kɑːrd/ | Tiền mặt/ Thẻ tín dụng/ Thẻ ghi nợ | |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn | |
Refund (v) | /rɪˈfʌnd/ | Hoàn tiền | |
Buy one, get one free | /baɪ wʌn, ɡet wʌn friː/ | Mua một tặng một | |
Hành động khi mua sắm |
Try on | /traɪ ɑːn/ | Thử đồ |
Fit/ Suit | /fɪt/ – /suːt/ | Vừa vặn/ Hợp với ai đó | |
Browse | /braʊz/ | Xem qua hàng hóa | |
Add to cart | /æd tu kɑːrt/ | Thêm vào giỏ hàng | |
Checkout | /ˈtʃek.aʊt/ | Thanh toán | |
Return/ Exchange | /rɪˈtɝːn/ – /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trả lại/ Đổi hàng | |
Quần áo và phụ kiện |
Size | /saɪz/ | Kích cỡ |
Trendy/ Stylish | /ˈtren.di/ – /ˈstaɪ.lɪʃ/ | Hợp thời trang | |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu | |
Fabric/ Material | /ˈfæb.rɪk/ – /məˈtɪr.i.əl/ | Chất liệu vải | |
Footwear/ Sneakers/ Heels | /ˈfʊt.wer/ – /ˈsniː.kɚz/ – /hiːlz/ | Giày dép/ Giày thể thao/ Giày cao gót | |
Các vị trí trong siêu thị |
Aisle | /aɪl/ | Lối đi giữa các kệ hàng |
Section | /ˈsek.ʃən/ | Khu vực | |
Department | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | Gian hàng | |
Checkout counter | /ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.tɚ/ | Quầy thanh toán | |
Cash register | /ˈkæʃ ˌredʒ.ɪ.stɚ/ | Máy tính tiền | |
Parking lot/ Car park | /ˈpɑːr.kɪŋ lɑːt/ – /ˈkɑːr pɑːrk/ | Bãi đỗ xe |
Customer: Good morning! (Chào buổi sáng!)
Shop Assistant: Good morning! Do you need any help? (Chào buổi sáng! Bạn có cần tôi giúp gì không?)
Customer: Yes, please. Do you have this jacket in a smaller size? (Có. Bạn có cái áo khoác này kích cỡ nhỏ hơn không?)
Shop Assistant: Let me check for you. Yes, we have it in size S. Would you like to try it on? (Để tôi kiểm tra cho bạn nhé. Vâng, chúng tôi có nó kích cỡ S. Bạn có muốn thử nó không?)
Customer: Yes, where is the fitting room? (Có, phòng thử đồ ở đâu vậy?)
Shop Assistant: It’s over there, next to the shoe section. (Nó ở đằng kia, kế bên khu vực giày)
(After trying on the jacket) (Sau khi thử áo khoác xong)
Customer: I’ll take it! How much is it? (Tôi sẽ lấy nó. Bao nhiêu tiền vậy?)
Shop Assistant: It’s $60.00 (Nó có giá 60 đô.)
Customer: Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Shop Assistant: Yes, we do. You can pay at the counter. (Vâng, chúng tôi có. Bạn có thể trả ở quầy thanh toán.)
Customer: Excuse me, could you help me find the dairy section? I’m looking for milk and some yogurt. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm khu vực thực phẩm sữa không? Tôi đang tìm sữa và sữa chua.)
Supermarket Staff: Of course! The dairy section is in aisle 5, near the bread and bakery section.You’ll find milk, cheese, yogurt, and other dairy products there. (Tất nhiên là được! Khu vực thực phẩm sữa ở lối đi thứ 5, gần với khu vực bánh mì và bánh ngọt. Bạn sẽ tìm thấy sữa, phô mai, sữa chua, và các thực phẩm từ sữa khác ở đó.)
Customer: Great, thank you! Also, I need to pick up some fresh vegetables. Where is the produce section? (Tuyệt, cảm ơn bạn! Ngoài ra, tôi cần mua một ít rau tươi. Khu vực rau củ ở đâu vậy?)
Supermarket Staff: The produce section is at the far end of the store, next to the frozen foods. You’ll find all kinds of fresh fruits and vegetables there. (Khu vực rau củ nằm ở cuối cửa hàng, kế bên thực phẩm đông lạnh.)
Customer: That’s good to know. And where are the shopping baskets? I only need a few a few items, so I don’t want to use a cart. (Tốt rồi. Còn giỏ mua sắm ở đâu vậy? Tôi chỉ cần một mua một ít đồ, vì vậy tôi không muốn sử dụng xe đẩy.)
Supermarket Staff: The shopping baskets are near the entrance, next to the customer service desk. Let me know if you need any further assistance. Enjoy your shopping! (Giỏ mua hàng ở kế lối ra vào, cạnh quầy dịch vụ chăm sóc khách hàng. Nếu bạn cần tôi giúp đỡ hãy cho tôi biết nhé. Chúc bạn mua sắm vui vẻ!)
Customer: Excuse me, I’ve never used the self-checkout before. Could you help me? (Xin lỗi, tôi chưa từng sử dụng quầy thanh toán tự động bao giờ. Bạn có thế hỗ trợ tôi được không?)
Staff: Of course! It’s quite simple. First, tap the screen to start. Then, scan the barcode on each of your items. You can either hold the barcode under the scanner or use the handheld scanner if that’s easier for you. (Tất nhiên rồi! Nó khá đơn giản. Đầu tiên, bạn hãy nhấn vào màn hình để bắt đầu. Sau đó, quét mã vạch trên từng sản phẩm của mình. Bạn có thể đưa mã vạch vào dưới máy quét hoặc dùng máy quét cầm tay nếu bạn thấy tiện hơn.)
Customer: Like this? [Scans an item] (Như thế này? [Quét một món hàng])
Staff: Yes, exactly! Now, place the item in the bagging area. The machine will detect the weight to make sure everything is scanned properly. (Chính xác! Bây giờ đặt món hàng vào khu vực đóng gói. Máy sẽ nhận diện trọng lượng để đảm bảo mọi thứ được quét chính xác.)
Customer: Oh, I see. What if I have fruits or vegetables without a barcode? (À, tôi hiểu rồi. Nếu tôi có trái cây hoặc rau củ không có mã vạch thì sao?)
Staff: For items without a barcode, tap the “Search” button on the screen. You can either type the name of the item or select it from the menu. Once you find it, tap on it, enter the quantity or weight, and confirm. (Với những mặt hàng không có mã vạch, hãy nhấn vào nút “Tìm kiếm” trên màn hình. Bạn có thể nhập tên mặt hàng hoặc chọn từ danh mục. Khi tìm thấy, hãy nhấn vào nó, nhập số lượng hoặc trọng lượng rồi xác nhận.)
Customer: Got it! Now, I’ve scanned everything. How do I pay? (Tôi hiểu rồi. Bây giờ, tôi đã quét xong hết mọi thứ. Giờ tôi thanh toán như thế nào?)
Staff: You have two options: You can insert your card here for debit or credit payment, or you can choose the “Cash” option and insert bills or coins into the machine. (Bạn có hai lựa chọn: bạn có thể đưa thẻ vào đây để thanh toán bằng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng, hoặc chọn tùy chọn “Tiền mặt” và bỏ tiền vào máy.)
Customer: I’ll pay with my card. [Inserts card] Do I need to enter my PIN? (Tôi sẽ trả bằng thẻ. [Đưa thẻ vào] Tôi có cần nhập mã PIN không?)
Staff: If your card supports contactless payment, you can just tap it. Otherwise, you’ll need to enter your PIN. (Nếu thẻ của bạn hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc, bạn chỉ cần chạm thẻ. Nếu không, bạn sẽ cần nhập mã PIN.)
Customer: Done! That was easier than I expected. (Đã xong. Nó dễ hơn tôi nghĩ.)
Staff: I’m glad to hear that! Your receipt will print out here. Would you like a bag? (Tôi rất vui khi nghe điều đó! Hóa đơn của bạn sẽ in ra ở đây. Bạn có muốn lấy túi không?)
Customer: No, I brought my own. Thanks for your help! (Không, tôi mang theo túi riêng rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)
Staff: You’re welcome! Have a great day! (Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Customer: Hi, I bought this shirt yesterday, but I just noticed there’s a stain on it. I haven’t worn it yet. (Chào bạn, tôi đã mua chiếc áo sơ mi này hôm qua, nhưng tôi vừa nhận ra nó có một vết bẩn. Tôi vẫn chưa mặc nó.)
Shop Assistant: I’m really sorry about that. Let me take a look. [Examines the stain] Yes, I can see the issue. Do you have the receipt with you? (Tôi rất xin lỗi về điều đó. Để tôi kiểm tra nhé. [Kiểm tra vết bẩn] Vâng, tôi thấy vấn đề rồi. Bạn có mang theo hóa đơn không?)
Customer: Yes, here it is. [Hands over receipt] Có, đây ạ. [Đưa hóa đơn]
Shop Assistant: Thank you. We can offer you an exchange for a new one or a full refund. Which would you prefer? (Cảm ơn bạn. Chúng tôi có thể đổi cho bạn một chiếc áo mới hoặc hoàn tiền đầy đủ. Bạn muốn chọn cách nào?)
Customer: I’d like to exchange it for a new one, please. (Tôi muốn đổi sang một chiếc mới.)
Shop Assistant: No problem! Let me check if we have the same size available. [Checks the system] Yes, we do. Here’s a fresh one for you. (Không vấn đề! Không vấn đề gì! Để tôi kiểm tra xem còn size của bạn không nhé. [Kiểm tra hệ thống] Vâng, chúng tôi còn hàng. Đây là một chiếc mới cho bạn.)
Customer: Great! Thank you so much for your help. (Tuyệt! Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Shop Assistant: You’re welcome! I apologize again for the inconvenience. Have a great day! (Không có gì! Tôi xin lỗi lần nữa vì sự bất tiện này. Chúc một ngày vui vẻ!)
Customer: Hi, I’m looking for a gift for my friend. Do you have any recommendations? (Chào bạn, tôi đang tìm một món quà cho bạn tôi. Bạn có gợi ý nào không?)
Shop Assistant: Sure! What’s the occasion? A birthday, an anniversary, or just a surprise gift? (Chắc chắn rồi! Dịp gì vậy ạ? Sinh nhật, kỷ niệm, hay chỉ là một món quà bất ngờ?)
Customer: It’s for my friend’s birthday. She loves skincare products. (Là quà sinh nhật cho bạn của tôi. Bạn ấy rất thích các sản phẩm chăm sóc da.)
Shop Assistant: That’s great! We have a premium skincare set that includes a cleanser, moisturizer, and serum. It’s one of our bestsellers, and it’s currently on sale. (Tuyệt vời! Chúng tôi có một bộ chăm sóc da cao cấp bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm và serum. Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi và hiện đang được giảm giá.)
Customer: That sounds nice. What skin type is it suitable for? (Nghe hay đấy! Bộ này phù hợp với loại da nào?)
Shop Assistant: It’s designed for all skin types, but we also have options specifically for dry or oily skin. Would you like me to show you both? (Nó phù hợp với mọi loại da, nhưng chúng tôi cũng có các bộ sản phẩm dành riêng cho da khô hoặc da dầu. Bạn có muốn xem cả hai không?)
Customer: Yes, please! I want to make sure I pick the right one. (Có chứ! Tôi muốn chắc chắn rằng mình chọn đúng.)
Shop Assistant: Absolutely! Let me grab a tester for you. (Tất nhiên rồi! Để tôi lấy mẫu thử cho bạn.)
Xem thêm:
Top 10 talk show giải trí thú vị giúp nâng trình Tiếng Anh giao tiếp của bạn
Các mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng và dễ dùng nhất 2023
Customer: Excuse me, are there any discounts on this dress? (Xin lỗi, chiếc váy này có được giảm giá không?)
Shop Assistant: Yes! It’s 20% off today as part of our weekend sale. (Có! Hôm nay nó được giảm 20% trong chương trình khuyến mãi cuối tuần.)
Customer: That’s great! Do I need a membership card to get the discount? (Tuyệt quá! Tôi có cần thẻ thành viên để được giảm giá không?)
Shop Assistant: No, the discount applies to all customers. You just need to bring it to the register, and the discount will be applied automatically. (Không cần đâu, giảm giá áp dụng cho tất cả khách hàng. Bạn chỉ cần mang ra quầy thanh toán, hệ thống sẽ tự động trừ giảm giá.)
Customer: Awesome! Is there a return policy if it doesn’t fit? (Tuyệt vời! Nếu không vừa, tôi có thể đổi lại không?)
Shop Assistant: Yes, you can return or exchange it within 14 days, as long as the tags are still attached and you have the receipt. (Được ạ! Bạn có thể đổi hoặc trả hàng trong vòng 14 ngày, miễn là còn nguyên tem mác và có hóa đơn.)
Customer: Perfect! I’ll take it. (Tuyệt! Tôi sẽ lấy nó.)
Customer: Excuse me, where is the fitting room? (Xin lỗi, phòng thử đồ ở đâu vậy?)
Shop Assistant: It’s at the back of the store, near the shoe section. Would you like me to show you? (Ở phía cuối cửa hàng, gần khu giày dép. Bạn có muốn tôi dẫn bạn đến đó không?)
Customer: That’s okay, I can find it. Is there a limit on how many items I can take in? (Không cần đâu, tôi tự tìm được rồi. Tôi có thể mang bao nhiêu món vào thử?)
Shop Assistant: Yes, you can take up to five items at a time. If you have more, you can leave them outside, and I’ll hold them for you. (Tối đa là năm món mỗi lần. Nếu bạn có nhiều hơn, bạn có thể để bên ngoài, tôi sẽ giữ giúp bạn.)
Customer: Got it. Also, do you have a mirror outside the fitting room? (Hiểu rồi. Ngoài phòng thử đồ có gương không?)
Shop Assistant: Yes, there’s a full-length mirror just outside in case you want to check how it looks in better lighting. (Có ạ, có một chiếc gương toàn thân ngay bên ngoài, để bạn có thể kiểm tra trong ánh sáng tốt hơn.)
Customer: Great, thanks for your help! (Tuyệt, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)
Customer: If this T-shirt doesn’t fit, can I return it? (Nếu chiếc áo thun này không vừa, tôi có thể trả lại không?)
Shop Assistant: Yes, you can return or exchange it within 14 days. Do you have the receipt? (Được ạ! Bạn có thể đổi hoặc trả hàng trong vòng 14 ngày. Bạn có mang theo hóa đơn không?)
Customer: Yes, I do. Do I need to return it in the original packaging? (Có, tôi có đây. Tôi có cần trả lại trong bao bì gốc không?)
Shop Assistant: Yes, and the tags must still be attached. Also, if it’s a sale item, we can only offer an exchange, not a refund. (Có, và tem mác phải còn nguyên vẹn. Ngoài ra, nếu là hàng giảm giá, chúng tôi chỉ hỗ trợ đổi chứ không hoàn tiền.)
Customer: That makes sense. Can I return it to any branch? (Điều đó hợp lý. Tôi có thể trả hàng ở bất kỳ chi nhánh nào đúng không?)
Shop Assistant: Yes, as long as it’s within the return period and meets the conditions. (Được ạ, miễn là trong thời gian đổi trả và đáp ứng điều kiện.)
Customer: Got it. Thanks for the information! (Hiểu rồi. Cảm ơn thông tin nhé!)
Customer: I really like this bag, but I don’t see it in black. Do you have it in stock? (Tôi rất thích chiếc túi này, nhưng tôi không thấy màu đen. Cửa hàng có sẵn hàng không?)
Shop Assistant: Let me check in our system. [Types into the computer] It looks like we have one left in the stockroom. Would you like me to bring it out for you? (Để tôi kiểm tra trên hệ thống. [Gõ vào máy tính] Có vẻ như chúng tôi còn một chiếc trong kho. Anh/chị có muốn tôi lấy ra không?)
Customer: Yes, please! That would be great. (Vâng! Thật tuyệt.)
Shop Assistant: Just a moment. [Leaves and returns with the bag] Here it is. Would you like to take a look? (Chờ tôi một chút nhé. [Rời đi và quay lại với chiếc túi] Đây ạ. Anh/chị có muốn xem qua không?)
Customer: Yes, thank you! It’s perfect. I’ll take it. (Vâng, cảm ơn! Nó thật hoàn hảo. Tôi sẽ lấy nó.)
Shop Assistant: Great choice! I’ll bring it to the counter for you. (Lựa chọn tuyệt vời! Tôi sẽ mang nó ra quầy thanh toán cho anh/chị.)
Customer: Hi, can I split the payment between cash and card? (Xin chào, tôi có thể thanh toán một phần bằng tiền mặt và một phần bằng thẻ không?)
Shop Assistant: Yes, of course! How much would you like to pay in cash? (Dạ được ạ! Anh/chị muốn trả bao nhiêu bằng tiền mặt?)
Customer: $20 in cash, and I’ll put the rest on my credit card. ($20 tiền mặt, còn lại tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng.)
Shop Assistant: No problem! Please insert your card into the machine when you’re ready. (Không vấn đề gì! Khi nào sẵn sàng, anh/chị vui lòng đưa thẻ vào máy thanh toán.)
Customer: Do I need to enter my PIN, or can I use contactless payment? (Tôi có cần nhập mã PIN không, hay có thể thanh toán không chạm?)
Shop Assistant: If your card supports contactless, you can just tap it. Otherwise, you’ll need to enter your PIN. (Nếu thẻ của anh/chị hỗ trợ thanh toán không chạm, chỉ cần chạm nhẹ vào máy. Nếu không, anh/chị sẽ cần nhập mã PIN.)
Customer: Alright. [Completes payment] That’s all done! (Được rồi. [Hoàn tất thanh toán] Xong rồi!)
Shop Assistant: Perfect! Here’s your receipt. Would you like a bag? (Hoàn hảo! Đây là biên lai của anh/chị. Anh/chị có cần túi không?)
Customer: No, I brought my own. (Không cần đâu, tôi mang theo túi riêng rồi.)
Shop Assistant: Great! Thank you for shopping with us. Have a wonderful day! (Tuyệt! Cảm ơn anh/chị đã mua sắm tại cửa hàng. Chúc anh/chị một ngày tốt lành!)
Customer: Thanks! You too! (Cảm ơn! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
10 đoạn hội thoại tiếng Anh mua sắm phổ biến này sẽ giúp mọi người có thêm những kiến thức về từ vựng cũng như các tình huống khi đi mua sắm. Nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!
Xem thêm:
6 ESSENTIAL PHRASAL VERBS FOR CONVERSATION | Ask ISE
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh khi bạn cảm thấy rụt rè? | ASK ISE
Tháng 2 28, 2025
Mua sắm là hoạt động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống của mỗi người vì vậy việc học thêm các từ vựng tiếng Anh mua sắm là một điều thiết yếu. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp từ vựng, các đoạn hội thoại liên quan tới chủ đề mua sắm. 1. Một […]
Tháng 2 26, 2025
Học tiếng Anh giao tiếp qua những talk show giải trí giúp bạn cải thiện kỹ năng nói cũng như vốn từ tự nhiên. Thế nên hãy cùng ISE tìm hiểu top 10 show giải trí tiếng Anh hay nhất và các bước học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả qua chúng nhé! 1. Talk […]
Tháng 2 26, 2025
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng về ngữ pháp mệnh đề quan hệ. […]
Tháng 2 26, 2025
Từ vựng tiếng Anh lịch sử là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chúng không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn hữu ích trong quá trình học tập. Bài viết sau đây sẽ đề cập đến 40 từ vựng tiếng Anh lịch sử, ví dụ và bài tập áp […]