Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y – Cập nhật năm 2023

Tháng Mười 24, 2023

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa – bạn đã nắm được hết chưa? ISE mời bạn tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa được cập nhật mới nhất 2023!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa có cần thiết?

Với một ngành có tính đặc thù như ngành Y, việc sử dụng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Nắm được các từ vựng trọng yếu, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu và tham khảo tài liệu. Do đó, bạn cần trang bị một lượng từ vựng ngành Y khoa để sử dụng chúng một cách thích hợp và đúng thời điểm. 

Ngoài ra, có thêm từ vựng ngành Y cũng giúp tăng trình tiếng Anh của bạn, đặc biệt hữu ích với những bạn đang học luyện thi IELTS.

Mời bạng tham khảo bộ từ vựng dưới đây để trang bị thêm kiến thức cho mình nhé!

2. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y 

2.1. Từ vựng chủ đề Bác Sĩ (Doctor)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y

No. Từ vựng Định nghĩa
1 Acupunture practitioner Bác sĩ châm cứu
2 Anesthesiologists Bác sĩ gây mê
3 Cardiologists Bác sĩ chuyên khoa tim
4 Dentist Nha sĩ
5 Dermatologist Bác sĩ chuyên khoa da liễu
6 Endocrinologists Bác sĩ chuyên khoa nội tiết
7 Family doctor Bác sĩ gia đình
8 General Practitioner Bác sĩ đa khoa
9 Internist Bác sĩ khoa nội
10 Nephrologists Bác sĩ chuyên khoa thận
11 Neurologists Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
12 Obstetrician Bác sĩ chuyên khoa sản
13 Oncologist Bác sĩ chuyên khoa ung thư
14 Ophthalmologist Bác sĩ chuyên khoa mắt
15 Otologist Bác sĩ chuyên khoa tai
16 Pediatrician Bác sĩ chuyên khoa nhi
17 Physiatrists Bác sỹ lý liệu pháp
18 Psychiatrist Bác sĩ chuyên khoa tâm thần học
19 Resident Bác sĩ nội trú
20 Surgeon Bác sĩ phẫu thuật

2.2. Từ vựng chủ đề Vấn đề sức khoẻ (Health Problems)

 

No. Từ vựng Định nghĩa
1 Allergy Dị ứng
2 Backache Đau lưng
3 Broken bones Gãy xương
4 Bruise Bầm tím
5 Cough Chứng ho
6 Diarrhea Bệnh tiêu chảy
7 Dizziness Chóng mặt
8 Earache Đau tai
9 Ferver Bị sốt
10 Flu Bệnh cúm
11 Headache Đau đầu 
12 Heatburn Chứng ợ nóng
13 Isomnia Chứng mất ngủ
14 Measles Bênh sởi
15 Nausea Tình trạng buồn nôn
16 Rash Phát ban
17 Runny nose Sổ mũi
18 Sorethroat Viêm họng
19 Stuffy nose Nghẹt mũi
20 Tootache Đau răng

2.3. Từ vựng chủ đề Phòng và Khoa bệnh viện (Hospital Department and Rooms)

No. Từ vựng Định nghĩa
1 Consulting room Phòng tư vấn
2 Delivery room Phòng sinh
3 Emergency department Khoa cấp cứu
4 Infectious diseases ward Khoa truyền nhiễm
5 Information desk Quầy thông tin
6 Intensive Care Unit Phòng săn sóc tích cực
7 Isolation room Phòng cách ly
8 Maternity unit Khoa phụ sản
9 Minor surgery room Phòng tiểu phẩu
10 Montuary Nhà xác
11 Observation room Phòng quan sát
12 Operating room Phòng phẫu thuật
13 Paediatric ward Khoa nhi
14 Patient room Phòng bệnh nhân
15 Pharmacy Nhà thuốc
16 Reception area Khu vực lễ tân
17 Sterilization room Phòng khử trùng
18 Treatment room Phòng điều trị
19 Waiting room Phòng đợi
20 X-Ray Department Khoa X-quang

 

2.4 Từ vựng chủ đề Bộ phận cơ thể (Body Parts)

No. Từ vựng Định nghĩa
1 Ankle Mắt cá chân
2 Arm Cánh tay
3 Back Lưng
4 Bone Xương
5 Bottom/Butt Mông
6 Calf Bắp chân
7 Chest Ngực
8 Elbow Khuỷu tay
9 FiIgernail Móng tay
10 Finger Ngón tay
11 Foot (Feet) Bàn chân
12 Hand Bàn tay
13 Head Đầu
14 Heel Gót chân
15 Leg Chân
16 Neck Cổ
17 Shoulder Vai
18 Thigh Đùi
19 Toe Ngón chân
20 Toenail Móng chân

2.5 Từ vựng chủ đề Cơ quan nội tạng (Organs)

No. Từ vựng Định nghĩa
1 Arteries Động mạch
2 Bladder Bọng đái
3 Brain Não bộ
4 Digestive system Hệ tiêu hoá
5 Heart Tim
6 Intestine Ruột
7 Kidney Thân
8 Larynx Thanh quản
9 Liver Gan
10 Lúng Phổi
11 Lymph nodes Hạch bạch huyết
12 Muscles Cơ bắp
13 Pancreas Tuyến tuỵ
14 Pharynx Yết hầu
15 Skeleton Bộ xương
16 Spine Xương sống
17 Spleen Lách
18 Stomach Bao tử
19 Urinary tract Đường tiếu niệu
20 Veins Mạch máu

2.6 Một số từ vựng khác 

No. Từ vựng Định nghĩa
1 Abnormal Trạng thái khác thường
2 Ambulance Xe cứu thương
3 Asthma Hen suyển
4 Bacteria Vi khuẩn
5 Bandage Băng bó
6 Cast Bó bột
7 Crutches Nạng
8 Dehydrated Mất nước
9 Depression Trầm cảm 
10 Diagnose Chẩn đoán
11 Diet Chế độ ăn kiêng
12 Fatal Gây tử vong
13 Fetus Thai nhi
14 Germ  Vi trùng
15 Ichy Ngứa ngáy
16 Immune system hệ miễn dich
17 Infant Trẻ sơ sinh
18 Nutritions Chất dinh dưỡng
19 Preservative Chất bảo quản
20 Vegan Thuần chay

3. Tổng kết

Trên đây là bộ từ vựng chuyên ngành Y mới nhất – cập nhật năm 2023! ISE mong là bạn tìm được thông tin hữu ích thông qua bài đọc này. Đừng quên dành thời gian để học từ vựng mỗi ngày. Chúc bạn có những giờ học tập và làm việc thật năng suất và hiệu quả!

Bạn có thể tham khảo thêm các trung tâm tiếng anh dành cho bác sĩ: 3 trung tâm tiếng Anh cực phù hợp với bác sĩ bạn nên quan tâm

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng Mười Một 17, 2023

Lệ phí thi IELTS tại BC & IDP mới nhất năm 2023

Lệ phí thi IELTS tại BC & IDP mới nhất năm 2023 có lẽ là điều mà tất cả các thí sinh đang có dự định tham gia cuộc thi IELTS. Hãy cùng ISE – I Study English tìm hiểu về kỳ thi IELTS này, đặc biệt là về Địa điểm, Lệ phí thi, và Thời […]

Tháng Mười Một 6, 2023

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3 – Đáp án và giải thích chi tiết

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]

Tháng Mười Một 6, 2023

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2 – Đáp án và giải thích chi tiết

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]

Tháng Mười Một 6, 2023

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 1 – Đáp án và giải thích chi tiết

Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 1 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]