IELTS Speaking Part 1 Hometown Topic: Từ vựng kèm bài mẫu chi tiết

Tháng 5 21, 2025

Phương Linh

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Hometown đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé!

IELTS Speaking Part 1 Hometown
IELTS Speaking Part 1 Hometown

I. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Hometown

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Hometown
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Hometown

Từ vựng/ Cụm từNghĩa tiếng Việt
bustlingnhộn nhịp, đông đúc
peacefulyên bình
rural areavùng nông thôn
urban areakhu đô thị
close-knit communitycộng đồng gắn bó
tourist attractionđiểm thu hút du lịch
modern infrastructurecơ sở hạ tầng hiện đại
public transportphương tiện giao thông công cộng
local cuisineẩm thực địa phương
historic siteđịa điểm lịch sử
cost of livingchi phí sinh hoạt
traffic congestiontắc nghẽn giao thông
pollutedbị ô nhiễm
real estate pricesgiá bất động sản
relocatechuyển nơi sống

Xem thêm:

IELTS Food Speaking: Từ vựng và mẫu câu tham khảo 2025

30+ từ vựng về chủ đề Art topic IELTS Speaking

30+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Social Issues (Vấn đề xã hội)

IELTS Health Vocabulary: 40 từ vựng liên quan tới sức khỏe

II. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Hometown

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Hometown
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Hometown

1. Where is your hometown?

My hometown is a small but bustling city in the southern part of Vietnam. It’s known for its local markets, traditional food, and warm-hearted people. Although it’s not very big, it has almost everything people need, from schools to modern infrastructure. I’ve lived there my whole life, so I feel deeply connected to the place.

Dịch:

Quê tôi là một thành phố nhỏ nhưng nhộn nhịp ở miền Nam Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với các chợ địa phương, món ăn truyền thống và con người thân thiện. Dù không quá lớn, nơi này gần như có đủ mọi thứ cần thiết, từ trường học đến cơ sở hạ tầng hiện đại. Tôi đã sống ở đó cả đời, vì vậy tôi cảm thấy rất gắn bó với nơi này.

2. What do you like about your hometown?

One thing I like most about my hometown is the peaceful atmosphere. People are friendly, and life moves at a slower pace compared to big cities. I also enjoy the fresh air and the beautiful natural surroundings, like rivers and rice fields. It’s a great place to relax and escape from the hustle and bustle of city life.

Dịch:

Điều tôi thích nhất ở quê mình là không khí yên bình. Người dân rất thân thiện và cuộc sống diễn ra chậm rãi hơn so với các thành phố lớn. Tôi cũng thích không khí trong lành và cảnh quan thiên nhiên đẹp, như sông và ruộng lúa. Đó là một nơi tuyệt vời để thư giãn và tránh xa sự hối hả, nhộn nhịp của cuộc sống đô thị.

3. Has your hometown changed much in recent years?

Yes, my hometown has changed a lot in the past few years. There are more buildings, shopping centers, and cafes now. The roads have been improved, and the public transport system is better than before. However, with development, some green spaces have disappeared, which makes me a bit sad.

Dịch

Vâng, quê tôi đã thay đổi rất nhiều trong vài năm qua. Giờ đây có nhiều tòa nhà, trung tâm mua sắm và quán cà phê hơn. Đường xá đã được cải thiện, và hệ thống giao thông công cộng tốt hơn trước. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển, một số không gian xanh đã biến mất, điều này khiến tôi hơi buồn.

4. Is there anything you dislike about your hometown?

Yes, one thing I don’t really like is the traffic congestion, especially during rush hour. The streets are quite narrow, so it often gets crowded. Also, there is more noise and air pollution now because of the growing number of vehicles. I think the city needs better planning to solve these problems.

Dịch

Vâng, có một điều tôi không thực sự thích là tình trạng kẹt xe, đặc biệt vào giờ cao điểm. Đường phố khá hẹp nên thường bị đông đúc. Ngoài ra, ngày càng có nhiều tiếng ồn và ô nhiễm không khí do số lượng xe cộ tăng lên. Tôi nghĩ thành phố cần quy hoạch tốt hơn để giải quyết những vấn đề này.

5. Would you like to live there in the future?

Maybe, it depends on my job and lifestyle in the future. I love the quiet and close-knit community, but I also want to explore bigger cities and try new things. If I can find a good job or work remotely, I’d definitely consider moving back. Living near my family and childhood friends would be a big plus.

Dịch

Có thể, điều đó còn tùy vào công việc và lối sống của tôi trong tương lai. Tôi yêu sự yên bình và cộng đồng gắn bó ở đó, nhưng tôi cũng muốn khám phá các thành phố lớn và thử những điều mới. Nếu tôi có thể tìm được công việc tốt hoặc làm từ xa, tôi chắc chắn sẽ cân nhắc quay lại. Việc sống gần gia đình và bạn bè thuở nhỏ sẽ là một điểm cộng lớn.

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Speaking | Chủ đề: Countryside | IELTS Conquest | ISE

III. Bài tập áp dụng IELTS Speaking Part 1 Hometown

Điền các từ sau vào chỗ trống thích hợp:

(bustling, peaceful, public, traffic, atmosphere, polluted, infrastructure, local, hustle, close-knit)

  1. My hometown is a small but __________ town with lots of people and activities.
  2. I love the __________ atmosphere in my hometown—it helps me relax after work.
  3. The city has improved its roads and buildings with better __________.
  4. The __________ food in my hometown is delicious and full of flavor.
  5. The streets get very __________ during rush hour, especially in the city center.
  6. There’s more noise and the air is more __________ than before.
  7. I miss the quiet and friendly __________ community where everyone knows each other.
  8. Many people move to the city for better jobs, but they often miss the __________ of the countryside.
  9. We now have better __________ transport, like buses and mini-vans.
  10. The natural __________ in my hometown makes it a great place to live.

Đáp án:

  1. bustling
  2. peaceful
  3. infrastructure
  4. local
  5. traffic
  6. polluted
  7. close-knit
  8. atmosphere
  9. public
  10. hustle

IV. Tổng kết

Bài viết đã cung cấp từ vựng và bài mẫu chi tiết cho chủ đề IELTS Speaking Part 1 Hometown phổ biến nhất. Hãy ôn tập thường xuyên để ghi nhớ và chuẩn bị cho kì IELTS sắp tới hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học Luyện thi IELTS theo phương pháp độc quyền tại ISE nhé!

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng 5 21, 2025

IELTS Speaking Part 1 Hometown Topic: Từ vựng kèm bài mẫu chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Hometown đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Hometown Xem thêm: IELTS Food […]

Tháng 5 21, 2025

IELTS Food Speaking: Từ vựng và mẫu câu tham khảo 2025

Chủ đề IELTS Food Speaking đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Food Speaking II. Bài mẫu IELTS Food Speaking 1. Bài […]

Tháng 5 19, 2025

Thì quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, cách dùng và bài tập 2025

Thì quá khứ đơn (Simple Past) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Thì quá khứ đơn (Past simple) là gì? […]

Tháng 5 2, 2025

Cách dùng Too và Enough: cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng 2025

Cách dùng Too và Enough là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Định nghĩa và ý nghĩa của Too và Enough […]