Tiếng Anh chuyên ngành May: từ vựng, ví dụ và bài tập chi tiết 2025

Tháng 4 17, 2025

Phương Linh

Tiếng Anh chuyên ngành may là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành may. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may và bài tập chi tiết.

Tiếng Anh chuyên ngành May
Tiếng Anh chuyên ngành May

I. Vai trò của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May

1. Giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế

Nhiều doanh nghiệp may mặc hợp tác với đối tác nước ngoài. Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp trao đổi công việc, mô tả sản phẩm, quy trình sản xuất rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.

2. Hiểu đúng tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sản xuất

Các tài liệu như bản vẽ kỹ thuật, quy trình may, thông số sản phẩm thường được viết bằng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng giúp người học hiểu rõ yêu cầu công việc, tránh sai sót.

3. Nâng cao hiệu suất và chất lượng công việc

Sử dụng đúng từ ngữ giúp truyền đạt thông tin nhanh chóng và chính xác, giảm hiểu lầm trong quá trình sản xuất, từ đó tăng hiệu quả làm việc và chất lượng sản phẩm.

4. Tạo lợi thế cạnh tranh trong nghề nghiệp

Người lao động hoặc sinh viên có vốn từ vựng chuyên ngành tốt sẽ dễ dàng tiếp cận các cơ hội nghề nghiệp tốt hơn như làm việc với đối tác nước ngoài, tham gia các dự án xuất khẩu, hoặc thăng tiến trong công việc.

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May theo lĩnh vực

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May theo lĩnh vực
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May theo lĩnh vực

Xem thêm:

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin: Từ vựng, ví dụ và bài tập chi tiết 2025

Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính bạn cần nhớ

1. Từ vựng May cơ bản & phổ biến

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Fabric/ˈfæbrɪk/Vải
2Thread/θred/Chỉ may
3Needle/ˈniːdl/Kim khâu
4Seam/siːm/Đường may
5Stitch/stɪtʃ/Mũi khâu
6Button/ˈbʌtn/Cúc áo
7Zipper/ˈzɪpər/Khóa kéo
8Scissors/ˈsɪzəz/Kéo
9Bobbin/ˈbɒbɪn/Ống chỉ
10Pin/pɪn/Ghim

2. Từ vựng về Quy trình sản xuất may mặc

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Cutting/ˈkʌtɪŋ/Cắt vải
2Sewing/ˈsəʊɪŋ/May (khâu)
3Assembling/əˈsemblɪŋ/Lắp ráp
4Finishing/ˈfɪnɪʃɪŋ/Hoàn thiện sản phẩm
5Ironing/ˈaɪənɪŋ/Là ủi
6Packing/ˈpækɪŋ/Đóng gói
7Labeling/ˈleɪbəlɪŋ/Dán nhãn
8Sampling/ˈsæmplɪŋ/Làm mẫu
9Quality check/ˈkwɒləti ʧek/Kiểm tra chất lượng
10Folding/ˈfəʊldɪŋ/Gấp quần áo

3. Từ vựng về Thiết kế thời trang

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Sketch/sketʃ/Bản phác họa
2Pattern/ˈpætən/Mẫu rập
3Fashion/ˈfæʃən/Thời trang
4Collection/kəˈlekʃn/Bộ sưu tập
5Fabric swatch/ˈswɒtʃ/Mẫu vải nhỏ
6Mannequin/ˈmænɪkɪn/Ma-nơ-canh
7Garment/ˈɡɑːmənt/Quần áo, sản phẩm may
8Trend/trend/Xu hướng
9Portfolio/pɔːtˈfəʊliəʊ/Hồ sơ thiết kế
10Texture/ˈtekstʃər/Kết cấu, bề mặt vải

4. Từ vựng về Kiểm tra chất lượng sản phẩm

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Defect/ˈdiːfekt/Lỗi
2Inspection/ɪnˈspekʃn/Sự kiểm tra
3Standard/ˈstændəd/Tiêu chuẩn
4Measurement/ˈmeʒəmənt/Kích thước
5Accuracy/ˈækjərəsi/Độ chính xác
6Fault/fɔːlt/Sai sót
7Durability/ˌdjʊərəˈbɪləti/Độ bền
8Shrinkage/ˈʃrɪŋkɪdʒ/Độ co rút sau giặt
9Consistency/kənˈsɪstənsi/Độ nhất quán
10Colorfastness/ˈkʌl.əˌfɑːst.nəs/Độ bền màu

5. Từ vựng về các vị trí trong ngành May

STTTừ vựngPhát âmNghĩa
1Operator/ˈɒpəreɪtər/Công nhân vận hành máy may
2Tailor/ˈteɪlər/Thợ may đo
3Pattern maker/ˈpætən ˈmeɪkər/Người tạo mẫu rập
4Cutter/ˈkʌtər/Thợ cắt
5Ironer/ˈaɪənər/Người là ủi
6Designer/dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế
7Quality controller/ˈkwɒləti kənˈtrəʊlər/Nhân viên kiểm soát chất lượng
8Supervisor/ˈsuːpəvaɪzər/Quản lý giám sát
9Embroiderer/ɪmˈbrɔɪdərər/Thợ thêu
10Machinist/məˈʃiːnɪst/Thợ máy

III. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May

STTThuật ngữPhiên âmVí dụ
1Seam allowance/siːm əˈlaʊəns/Đường chừa may
2Hem/hem/Gấu áo, gấu quần
3Interlining/ˈɪntəˌlaɪnɪŋ/Lớp lót
4Selvage/ˈsel.vɪdʒ/Mép vải (mép không bị xổ chỉ)
5Dart/dɑːt/Ly (để tạo dáng ôm cơ thể)

IV. Bài tập áp dụng từ vựng May

Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She used a sharp pair of __________ to cut the fabric.
  2. The __________ broke while she was sewing a thick material.
  3. Please pass me the __________ so I can secure the cloth pieces.
  4. Every garment must have a __________ to close it.
  5. The __________ was colorful and soft.
  6. We stitched the pieces together with a strong __________.
  7. Don’t forget to put a __________ on the shirt collar.
  8. The __________ holds the thread in the sewing machine.
  9. He pricked his finger with a __________.
  10. The __________ came loose after a few washes.

Bài 2: Nối thuật ngữ với nghĩa tương ứng:

AB
1. Cuttinga. Làm mẫu sản phẩm
2. Sewingb. Gấp quần áo đã hoàn thành
3. Assemblingc. Khâu may vải
4. Finishingd. Cắt vải theo mẫu
5. Ironinge. Là/ủi quần áo
6. Packingf. Đóng gói sản phẩm
7. Labelingg. Gắn nhãn lên sản phẩm
8. Samplingh. Hoàn thiện sản phẩm
9. Quality checki. Lắp ráp các bộ phận lại
10. Foldingj. Kiểm tra chất lượng

Bài 3: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

1. A __________ is used to showcase a fashion item on display.

A. Fabric swatch

B. Mannequin

C. Pattern

D. Text

2. A __________ includes design sketches and garment samples.

A. Sketch

B. Portfolio

C. Collection

D. Garment

3. She draws a quick __________ before creating the final design.

A. Trend

B. Sketch

C. Texture

D. Pattern

Đáp án

Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. scissors
  2. needle
  3. pin
  4. zipper
  5. fabric
  6. thread
  7. button
  8. bobbin
  9. pin
  10. seam

Bài 2: Nối thuật ngữ với nghĩa tương ứng:

1 – d

2 – c

3 – i

4 – h

5 – e

6 – f

7 – g

8 – a

9 – j

10 – b

Bài 3: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

1. B. Mannequin

2. B. Portfolio

3. B. Sketch

V. Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May khi đi làm. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp trong môi trường làm việc nha. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!

Xem thêm:

Tiếng Anh quan trọng thế nào trong mắt nhà tuyển dụng? | ASK ISE

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Công thức và cách sử dụng câu bị động đặc biệt

Tháng 4 18, 2025

Câu bị động đặc biệt: công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Câu bị động đặc biệt (Special Passive Voice) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp định nghĩa, cấu trúc và bài tập một cách đầy đủ nhất. I. Giới thiệu về câu bị động đặc biệt Câu […]

Các động từ đi với to-Verb và V-ing

Tháng 4 17, 2025

Các động từ đi với to-Verb và V-ing trong tiếng Anh 2025

Các động từ đi với to-Verb và V-ing là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các động từ đi sau là to-Verb hoặc V-ing và bài tập […]

Tháng 4 17, 2025

Tiếng Anh chuyên ngành May: từ vựng, ví dụ và bài tập chi tiết 2025

Tiếng Anh chuyên ngành may là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành may. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may và bài tập chi tiết. I. Vai trò của từ […]

Phân biệt House và Home

Tháng 4 16, 2025

Phân biệt House và Home: lý thuyết, cách phân biệt và bài tập áp dụng 2025

House và Home là hai từ sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, hai từ này mang ý nghĩa khác nhau, cần phân biệt để tránh sử dụng nhầm lẫn. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, […]