Tháng 3 12, 2025
Từ vựng IELTS chủ đề Crime and Punishment đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề Crime and Punishment này nhé!
MỤC LỤC NỘI DUNG
“Crime and Punishment” có nghĩa là “Tội phạm và Hình phạt.” Đây là một chủ đề khá khó trong IELTS, đặc biệt trong phần Writing Task 2 và Speaking, nơi bạn có thể gặp các câu hỏi liên quan đến tội phạm, luật pháp, công lý, và hình thức xử phạt.
Ví dụ về các câu hỏi IELTS:
“Some people believe that criminals should be sent to prison. Others think that better education can prevent crime. Discuss both views and give your opinion.”
“Do you think the death penalty is an effective way to reduce crime?”
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Crime | /kraɪm/ | Tội phạm | Crime rates in big cities are often higher than in rural areas. |
2 | Offense | /əˈfens/ | Hành vi phạm tội | Driving without a license is a serious offense. |
3 | Felony | /ˈfeləni/ | Trọng tội | Murder is considered a felony in most countries. |
4 | Misdemeanor | /ˌmɪsdɪˈmiːnər/ | Tội nhẹ | He was fined for a misdemeanor, not a serious crime. |
5 | Petty crime | /ˈpeti kraɪm/ | Tội vặt | Petty crime is common in crowded tourist areas. |
6 | Juvenile delinquency | /ˈdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ | Tội phạm vị thành niên | Juvenile delinquency is a growing concern in urban areas. |
7 | White-collar crime | /ˈwaɪt ˌkɒlər kraɪm/ | Tội phạm phi bạo lực (thường liên quan tới tài chính) | White-collar crimes, such as fraud, often go unnoticed for years. |
8 | Blue-collar crime | /ˌbluː ˈkɒlər kraɪm/ | Tội phạm lao động phổ thông | Blue-collar crimes such as burglary and robbery often involve physical actions. |
9 | Cybercrime | /ˈsaɪbəkraɪm/ | Tội phạm mạng | Hacking into someone’s bank account is a form of cybercrime. |
10 | Violent crime | /ˈvaɪələnt kraɪm/ | Tội phạm bạo lực | The increase in violent crime is a major concern for the government. |
11 | Organized crime | /ˈɔːɡənaɪzd kraɪm/ | Tội phạm có tổ chức | Organized crime groups are involved in illegal activities like drug smuggling. |
12 | Drug trafficking | /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn bán ma túy | He was arrested for drug trafficking across international borders. |
13 | Human trafficking | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn người | Human trafficking is a serious global issue that needs urgent action. |
14 | Fraud | /frɔːd/ | Lừa đảo | He was charged with fraud after scamming investors out of millions. |
15 | Burglary | /ˈbɜːɡləri/ | Trộm đột nhập | The police arrested a man for burglary last night. |
16 | Robbery | /ˈrɒbəri/ | Cướp có vũ trang | The bank robbery was carried out by three masked men. |
17 | Murder | /ˈmɜːdər/ | Giết người | The detective is investigating a murder case. |
18 | Assault | /əˈsɔːlt/ | Hành hung | He was arrested for assault after attacking a man in a bar. |
19 | Kidnapping | /ˈkɪdnæpɪŋ/ | Bắt cóc | The child was rescued 24 hours after the kidnapping. |
20 | Shoplifting | /ˈʃɒpˌlɪftɪŋ/ | Ăn cắp vặt trong cửa hàng | The teenager was caught shoplifting at the local supermarket. |
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Law | /lɔː/ | Luật | The government has introduced a new law to combat cybercrime. |
2 | Legislation | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Pháp luật, bộ luật | New legislation was passed to protect the environment. |
3 | Judicial system | /dʒuˈdɪʃl ˈsɪstəm/ | Hệ thống tư pháp | The judicial system plays a crucial role in maintaining justice. |
4 | Court | /kɔːt/ | Tòa án | The case will be heard in court next Monday. |
5 | Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán | The judge sentenced him to five years in prison. |
6 | Jury | /ˈdʒʊəri/ | Bồi thẩm đoàn | The jury found the defendant guilty. |
7 | Defendant | /dɪˈfendənt/ | Bị cáo | The defendant denied all the charges. |
8 | Plaintiff | /ˈpleɪntɪf/ | Nguyên đơn | The plaintiff sued the company for negligence. |
9 | Prosecutor | /ˈprɒsɪkjuːtər/ | Công tố viên | The prosecutor presented strong evidence against the suspect. |
10 | Attorney/ Lawyer | /əˈtɜːrni/ – /ˈlɔːjər/ | Luật sư | She hired an attorney to defend her in court. |
11 | Verdict | /ˈvɜːdɪkt/ | Phán quyết | The jury reached a verdict of guilty. |
12 | Sentence | /ˈsentəns/ | Bản án | He received a life sentence for his crimes. |
13 | Penalty | /ˈpenəlti/ | Hình phạt | The company faced a heavy penalty for tax evasion. |
14 | Fine | /faɪn/ | Tiền phạt | She had to pay a fine of $500 for speeding. |
15 | Community service | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Lao động công ích | Instead of jail, he was sentenced to 100 hours of community service. |
16 | Probation | /prəʊˈbeɪʃn/ | Quản chế, án treo | He was given two years of probation instead of jail time. |
17 | Imprisonment | /ɪmˈprɪznmənt/ | Tống giam | Life imprisonment is the maximum penalty in many countries. |
18 | Life sentence | /laɪf ˈsentəns/ | Án chung thân | The murderer received a life sentence without parole. |
19 | Death penalty/ Capital punishment | /ˈdeθ ˌpenəlti/ | Án tử hình | Many human rights organizations oppose the death penalty. |
20 | Rehabilitation | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/ | Cải tạo, phục hồi nhân phẩm | Prisoners should receive rehabilitation programs to reintegrate into society. |
Xem thêm:
40 từ vựng tiếng Anh lịch sử quan trọng kèm ví dụ thực tế
IELTS Vocabulary Sports Topic: 40+ từ vựng kèm ví dụ
Mẫu bài thi IELTS Speaking Band 7.5+ | Chủ đề: MOBILE PHONES & THE INTERNET | IELTS Conquest
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Investigation | /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ | Cuộc điều tra | The police launched an investigation into the case. |
2 | Detective | /dɪˈtektɪv/ | Thám tử | The detective gathered all the necessary evidence. |
3 | Evidence | /ˈevɪdəns/ | Bằng chứng | The police found new evidence at the crime scene. |
4 | Forensic science | /fəˈren.zɪk ˈsaɪəns/ | Khoa học y pháp | Forensic science helped solve the mystery of the crime. |
5 | Surveillance | /sɜːˈveɪləns/ | Giám sát | The police kept the suspect under surveillance for weeks. |
6 | Search warrant | /sɜːtʃ ˈwɒrənt/ | Lệnh khám xét | The police obtained a search warrant to enter the house. |
7 | Arrest warrant | /əˈrest ˈwɒrənt/ | Lệnh bắt giữ | The court issued an arrest warrant for the criminal. |
8 | Suspect | /ˈsʌspekt/ (n) | Nghi phạm | The police arrested a suspect in the robbery case. |
9 | Interrogation | /ɪnˌterəˈɡeɪʃn/ | Thẩm vấn | The suspect confessed during the interrogation. |
10 | Custody | /ˈkʌstədi/ | Tạm giam | He was taken into custody after the interrogation. |
STT | Collocations | Ý nghĩa |
1 | Commit a crime | Phạm tội |
2 | Break the law | Vi phạm luật |
3 | Enforce the law | Thực thi pháp luật |
4 | Serve a prison sentence | Chấp hành án tù |
5 | Be released on parole | Được thả có điều kiện |
6 | Face the consequences | Chịu hậu quả |
7 | Take into custody | Bị tạm giam |
8 | Appeal against a sentence | Kháng cáo bản án |
9 | Be found guilty of a crime | Bị kết tội |
10 | Be acquitted of charges | Được trắng án |
Xem thêm: 5 phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu mà ai cũng nên biết
Điền các từ sau vào chỗ trống:
(Surveillance, Search warrant, Arrest warrant, Suspect, Interrogation)
Đáp án:
Qua những từ vựng về chủ đề từ vựng IELTS Crime and Punishment kèm các ví dụ trên, hy vọng bạn có thể áp dụng chúng trong bài thi IELTS của mình để đạt số điểm tốt nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học Luyện thi IELTS theo phương pháp độc quyền tại ISE nhé!
Tháng 3 12, 2025
Từ vựng IELTS chủ đề Crime and Punishment đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề Crime and Punishment này nhé! I. Giới thiệu chủ đề từ […]
Tháng 3 11, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Pie Chart IELTS Writing Task 1 ngày 08/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Pie Chart IELTS Writing […]
Tháng 3 10, 2025
Mệnh đề danh từ (Noun clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về mệnh đề danh từ I. Giới thiệu […]
Tháng 3 10, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Table IELTS Writing Task 1 ngày 18/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Table IELTS Writing task 1: […]