Tháng 3 1, 2023
Nếu bạn đang muốn nâng cấp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự để có thể hoàn thành công việc một cách tốt hơn, thì bạn tìm đúng bài viết rồi đó. ISE sẽ gửi đến bạn 50+ từ vựng và cấu trúc tiếng Anh chuyên ngành HR mà bạn cần biết!
Ngành Nhân sự (Human Resources) hiện tại đang là một ngành nghề nhận được nhiều sự quan tâm bởi tính cấp thiết và nhu cầu tuyển dụng cao. Số lượng công ty thành lập mỗi ngày một nhiều, do đó, nhu cầu tuyển dụng phòng ban Nhân sự càng tăng. Một HR giỏi là một người có thể giao tiếp tốt, truyền đạt tốt và là cầu nối giữa nhân viên và công ty. Do đó, việc biết ngoại ngữ để nâng cấp bản thân là không thể đúng hơn.
Hơn nữa, để có những bước tiến trong sự nghiệp ngành Nhân sự như làm việc ở các công ty đa quốc gia hoặc làm việc với các nhân viên người nước ngoài thì việc biết sử dụng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Hãy cùng tham khảo và học thêm những từ vựng và mẫu câu dưới đây để ứng dụng vào công việc bạn nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Chief HR Officer | Giám đốc nhân sự |
Compensation and Benefits Specialist | Chuyên viên tiền lương và phúc lợi |
Executive HR | Chuyên viên nhân sự |
HR Administrator | Quản trị hành chính nhân sự |
HR Analyst | Chuyên viên phân tích nhân sự |
HR Consultant | Chuyên viên tư vấn nhân sự |
HR Intern | Thực tập sinh nhân sự |
HR Manager | Trưởng phòng nhân sự |
Recruitment Specialist | Chuyên viên tuyển dụng |
Training and Development Specialist | Chuyên viên đào tạo và phát triển |
Từ vựng | Ý Nghĩa |
---|---|
Allowance | Trợ cấp |
Basic salary | Mức lương cơ bản |
Bonus | Tiền thưởng |
Deductions | Khấu trừ |
Efficiency bonus | Tiền thưởng hiệu quả |
Eligible | Đủ tư cách |
Fringe benefits | Phúc lợi bổ sung |
Income | Thu nhập |
Negotiate | Thương lượng, đàm phán |
Net salary | Lương thực nhận |
Overtime | Tăng ca |
Pay cut | Trừ lương |
Pay period | Thời gian phát lương |
Pay raise | Tăng lương |
Pay slip | Phiếu lương |
Payroll | Bảng lương |
Pension | Lương hưu |
Promotion | Thăng chức |
Sick leaves | Nghỉ phép đau bệnh (có hưởng lương) |
Social security | An sinh xã hội |
>>>>>>> Lộ trình học tiếng Anh Giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Bachelor degree | Bằng cử nhân |
Candidate | Ứng viên |
Cover letter | Thư xin việc |
Duty | Phận sự |
Expertise | Chuyên môn |
Intern | Thực tập sinh |
Internship | Thực tập |
Interview | Phỏng vấn |
Job description | Chi tiết công việc |
Job tittle | Chức danh |
Junior | Nhân viên có kinh nghiệm ít |
Labor contract | Hợp đồng lao động |
Labor law | Luật lao động |
Master degree | Bằng thạc sĩ |
Medical certification | Giấy khám sức khoẻ |
Offer letter | Thư mời nhận việc |
Recruitment process | Quy trình tuyển dụng |
Rejection | Từ chối |
Resume | Lý lịch cá nhân |
Senior | Nhân viên có thâm niên và kinh nghiệm cao |
Skill | Kỹ năng |
Soft skill | Kỹ năng mềm |
Task | Nhệm vụ |
Work environment | Môi trường làm việc |
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Former emphoyee | Cựu nhân viên |
Colleague | Đồng nghiệp |
Subordinate | Cấp dưới |
Annual adjustment | Điều chỉnh hàng năm |
Leave | Nghỉ phép |
Early retirement | Nghỉ hưu sớm |
Maternity leave | Nghỉ thai sản |
Behavioral norms | Chuẩn mực xã hội |
Budget | Ngân sách |
Vacancy | Vị trí trống cần tuyển dụng |
Demotion | Cách chức |
Internal conflict | Mâu thuận nội bộ |
Training | Đào tạo |
Coaching | Huấn luyện |
Resignation | Thôi việc |
Job rotation | Luân chuyển công việc |
Company rules’ violation | Vi phạm điều luật của công ty |
Dưới đây là một số mẫu câu thường được dùng trong các buổi phỏng vấn nhân sự mới.
Bạn có thể liên hệ ISE để đăng ký tư vấn lộ trình học tiếng Anh chuyên ngành phù hợp tại:
Chi nhánh 1: 02 Nguyễn Huy Lượng,Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Chi nhánh 2: 393 Điện Biên Phủ,Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline:
(+84) 898 898 646
Facebook: facebook.com/iseistudyenglish
Website: I Study English
Tháng 6 21, 2025
Bài viết này giới thiệu 10 phrasal verb phổ biến liên quan đến chủ đề sức khỏe. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn rất hữu ích khi áp dụng trong bài thi nói IELTS Speaking. I. 10 Phrasal verb chủ đề sức khỏe Burn out – […]
Tháng 6 21, 2025
Chủ đề IELTS Speaking Part 2,3: Describe an object that you think is beautiful đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với bài mẫu về chủ đề này nhé! 1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Describe an object […]
Tháng 6 16, 2025
Bài viết này sẽ đề cập tới idiom “Every cloud has a silver lining” với nghĩa việc gì đó không thể xảy ra hay khó có thể mà làm điều gì đó. Để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của idiom này, mọi người có thể tham khảo bài viết […]
Tháng 6 10, 2025
Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Family and Friends đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với bài mẫu và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Family and Friends […]