40 từ vựng tiếng Anh lịch sử quan trọng kèm ví dụ thực tế

Tháng 2 26, 2025

Từ vựng tiếng Anh lịch sử là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chúng không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn hữu ích trong quá trình học tập. Bài viết sau đây sẽ đề cập đến 40 từ vựng tiếng Anh lịch sử, ví dụ và bài tập áp dụng.

Từ vựng tiếng Anh lịch sử
Từ vựng tiếng Anh lịch sử

1. Tại sao ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lịch sử quan trọng?

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lịch sử là vô cùng cần thiết bởi:

  • Giúp hiểu sâu hơn về các sự kiện, nhân vật và giai đoạn quan trọng trong lịch sử thế giới.
  • Hỗ trợ việc nghiên cứu và học tập các môn liên quan đến lịch sử bằng tiếng Anh.
  • Giúp giao tiếp và trao đổi về lịch sử tiếng Anh một cách hiệu quả.
  • Cải thiện kỹ năng đọc, viết và nghiên cứu trong các bài học liên quan đến lịch sử.

2. Học từ vựng tiếng Anh lịch sử theo bối cảnh lịch sử

Xét về quy mô của ngôn ngữ tiếng Anh với hàng trăm nghìn từ, việc ghi nhớ không phải là cách duy nhất để học từ mới. Việc tiếp xúc liên tục với các từ sẽ giúp quá trình học tập trở nên dễ dàng hơn.

Học từ vựng thông qua bối cảnh lịch sử dưới dạng các câu chuyện là một phương pháp hiệu quả. 

Ví dụ:

Câu chuyện về thần thoại Hy Lạp “Pandora’s Box” là một minh chứng rõ ràng cho việc học từ vựng qua bối cảnh lịch sử. Trong truyền thuyết, Pandora được ban tặng một chiếc hộp bí ẩn nhưng bị cấm không được mở. Sự tò mò cuối cùng khiến bà mở hộp và giải phóng tất cả những tàn phá và khó khăn cho thế giới. Từ “Pandora’s Box” từ đó trở thành một cách diễn đạt để chỉ một tình huống mà khi khởi đầu sẽ dẫn đến những hậu quả không lường trước được (Oxford English Dictionary, 2021).

Học từ vựng qua bối cảnh lịch sử giúp người học duy trì tính tự nhiên trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ, cũng như cải thiện khả năng nhớ và khả năng áp dụng vào thực tế.

Theo Richard Nordquist (2019), có ba nguyên nhân chính giải thích cho việc học từ qua bối cảnh lịch sử:

  • Mở rộng hiểu biết: Việc hiểu được sự phát triển của từ vựng có thể giúp người học hiểu sâu sát hơn về bối cảnh lịch sử và văn hóa của quốc gia sử dụng từ đó.
  • Phát triển vốn từ: Việc nghiên cứu về bối cảnh của những từ quen thuộc có thể giúp suy ra ý nghĩa của những từ không quen thuộc.
  • Tính giải trí: Các câu chuyện từ nguyên thường hấp dẫn và kích thích tư duy, từ đó giúp duy trì độ quan tâm và hiệu quả học tập.

Nhà ngôn ngữ học Norbert Schmitt (2000) cũng đã nhấn mạnh rằng việc học từ vựng dựa trên ngữ cảnh giúp tăng khả năng nhớ và áp dụng từ vào giao tiếp thực tế.

Việc kết hợp việc học từ vựng với bối cảnh lịch sử là một phương pháp hiệu quả giúp tăng tư duy phản biện và khả năng ghi nhớ, làm chủ động quá trình tiếp thu ngôn ngữ và giúp việc học trở nên thú vị hơn.

Học từ vựng tiếng Anh lịch sử theo bối cảnh lịch sử
Học từ vựng tiếng Anh lịch sử theo bối cảnh lịch sử

3. 40 từ vựng tiếng Anh lịch sử theo chủ đề

3.1. Từ vựng tiếng Anh về sự kiện lịch sử

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Revolution /ˌrɛvəˈluːʃən/ Cuộc cách mạng The Industrial Revolution changed the world forever.
Civil War /ˈsɪvəl wɔːr/ Nội chiến The American Civil War lasted from 1861 to 1865.
Independence /ˌɪndɪˈpɛndəns/ Sự độc lập Vietnam gained independence in 1945.
Colonization /ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ Sự thuộc địa hoá Many African countries experienced colonization by European powers.
Treaty /ˈtriːti/ Hiệp ước The Treaty of Versailles was signed in 1919.
Rebellion /rɪˈbel.jən/ Cuộc nổi loạn The rebellion was suppressed by the king’s army.
Secession /sɪˈseʃ.ən/ Sự ly khai The secession of the southern states led to civil war.
Từ vựng tiếng Anh lịch sử theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh lịch sử theo chủ đề

3.2. Từ vựng tiếng Anh về nhân vật lịch sử

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Monarch /ˈmɒnərk/ hoặc /ˈmɑːnərk/ Quốc vương Queen Elizabeth II was a famous British monarch.
Emperor /ˈɛmpərər/ Hoàng đế Napoleon was crowned Emperor of France in 1804.
General /ˈʤɛnərəl/ Tướng quân General Vo Nguyen Giap led the Vietnamese army to victory.
Philosopher /fɪˈlɒsəfər/ Triết gia Confucius was a great Chinese philosopher.
Explorer /ɪkˈsplɔːrər/ Nhà thám hiểm Christopher Columbus was an explorer who discovered America.
Commander /kəˈmæn.dər/ Chỉ huy The commander led the troops into battle.
Patriot /ˈpeɪ.tri.ət/ hoặc /ˈpæ.tri.ət/ Người yêu nước The patriot fought for his country’s freedom.

3.3. Từ vựng tiếng Anh về thời kỳ và nền văn minh

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Ancient /ˈeɪnʃənt/ Cổ đại Ancient Egypt is famous for its pyramids.
Medieval /ˌmɛdɪˈiːvəl/ hoặc /ˌmɪdiˈiːvəl/ Trung đại The medieval period lasted from the 5th to the 15th century.
Modern /ˈmɒdən/ hoặc /ˈmɑːdərn/ Hiện đại Modern history began after the Renaissance.
Dynasty /ˈdɪnəsti/ hoặc /ˈdaɪnəsti/ Triều đại The Ming Dynasty ruled China for centuries.
Empire /ˈɛmpaɪər/ Đế chế The Roman Empire was one of the most powerful in history.
Renaissance /rəˈneɪ.səns/ hoặc /ˈrɛn.ə.sɑːns/ Thời kỳ Phục Hưng The Renaissance was a period of great artistic achievement.
Theocracy /θiˈɒk.rə.si/ hoặc /θiˈɑː.krə.si/  Chế độ thần quyền Ancient Egypt had a theocracy ruled by pharaohs.

3.4. Từ vựng lịch sử tiếng Anh về vũ khí và chiến tranh

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Army /ˈɑːrmi/ Quân đội The army was well-trained for battle.
Weapon /ˈwɛpən/ Vũ khí The sword was a common weapon in ancient times.
Battle /ˈbætəl/ Trận đánh The Battle of Waterloo was a turning point in European history.
Fortress /ˈfɔːrtrɪs/ Pháo đài The fortress protected the city from invaders.
Invasion /ɪnˈveɪʒən/ Cuộc xâm lược The Mongol invasion changed Asia’s history.
Siege /siːdʒ/ Cuộc bao vây The siege lasted for months before the city fell.
Truce /truːs/ Sự đình chiến Both sides agreed to a temporary truce.

Xem thêm: 5 phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu mà ai cũng nên biết

4. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lịch sử

Bài 1: Điền vào chỗ trống từ vựng tiếng Anh lịch sử thích hợp

  1. The Industrial __________ changed the way people lived and worked.
  2. The Roman __________ controlled vast territories across Europe, Asia, and Africa.
  3. The Ming __________ ruled China for nearly 300 years.
  4. The __________ of Waterloo was a turning point in European history.
  5. The two countries signed a __________ to end the war.
  6. The __________ of England makes important national decisions.
  7. Socrates was a famous Greek __________ known for his deep thinking.
  8. Vietnam gained __________ from France in 1945.
  9. The __________ led his army to victory in many wars.
  10. The Mongol __________ changed the course of Asian history.

Đáp án 

  1. Revolution
  2. Empire
  3. Dynasty
  4. Battle
  5. Treaty
  6. Monarch
  7. Philosopher
  8. Independence
  9. General
  10. Invasion

Bài 2: Ghép từ vựng tiếng Anh lịch sử với định nghĩa đúng

a) Monarch

b) General

c) Philosopher

d) Explorer

e) Emperor

A military leader in charge of an army.

A person who travels to discover new places.

A king or queen who rules a country.

The ruler of an empire.

A thinker who studies and explains ideas about life and society.

Đáp án:

1 – b) General

2 – d) Explorer

3 – a) Monarch

4 – e) Emperor

5 – c) Philosopher

5. Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn 40 từ vựng tiếng Anh lịch sử thông dụng khi giao tiếp cũng như trong các bài thi IELTS. Ngoài ra, học từ vựng tiếng Anh lịch sử còn giúp người học hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa và lịch sử của thời kỳ mà từ được khai sinh.

Xem thêm: Chia sẻ từ vựng ôn luyện IELTS

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Talk show là gì?

Tháng 2 26, 2025

Top 10 talk show giải trí thú vị giúp nâng trình Tiếng Anh giao tiếp của bạn

Học tiếng Anh giao tiếp qua những talk show giải trí giúp bạn cải thiện kỹ năng nói cũng như vốn từ tự nhiên. Thế nên hãy cùng ISE tìm hiểu top 10 show giải trí tiếng Anh hay nhất và các bước học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả qua chúng nhé! 1. Talk […]

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là gì?

Tháng 2 26, 2025

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đầy đủ nhất: cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng 2025

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng về ngữ pháp mệnh đề quan hệ. […]

từ vựng tiếng Anh về chủ đề lịch sử

Tháng 2 26, 2025

40 từ vựng tiếng Anh lịch sử quan trọng kèm ví dụ thực tế

Từ vựng tiếng Anh lịch sử là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Chúng không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn hữu ích trong quá trình học tập. Bài viết sau đây sẽ đề cập đến 40 từ vựng tiếng Anh lịch sử, ví dụ và bài tập áp […]

30+ từ vựng tiếng Anh văn hóa doanh nghiệp

Tháng 2 26, 2025

30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp cho người đi làm

Văn hóa doanh nghiệp (Coporate Culture) là một trong những điều thiết yếu cần có của một doanh nghiệp ngày nay. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp, ví dụ và bài tập chi tiết. Xem thêm: Tiếng Anh Thương mại – Trung […]