Tháng 2 20, 2025
Idioms IELTS Speaking giúp làm cho bài nói trở nên tự nhiên và sinh động hơn, đồng thời là yếu tố quan trọng giúp nâng cao điểm số. Việc sử dụng idioms phù hợp không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tạo ấn tượng với giám khảo. Bài viết này tổng hợp 40 idioms thông dụng theo từng chủ đề, hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả và cung cấp bài tập luyện tập.
MỤC LỤC NỘI DUNG
Idiom là một cụm từ hoặc câu thành ngữ trong một ngôn ngữ, mà nghĩa của nó không thể được hiểu qua nghĩa đen của từng từ trong cụm. Thay vào đó, ý nghĩa của idiom thường mang tính ẩn dụ hoặc được hiểu theo cách truyền thống trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng. Đặc điểm của idiom là các từ trong nó có thể không liên quan trực tiếp đến ý nghĩa thực sự của cụm từ đó.
Ví dụ Idiom trong tiếng Anh như “Spill the beans” – Tiết lộ bí mật hoặc thông tin mà bạn không nên nói ra.
Dù “spill” có nghĩa là làm đổ, và “beans” là đậu, nhưng “spill the beans” không có nghĩa là đổ đậu mà là tiết lộ điều gì đó mà lẽ ra không nên nói.
Trong giao tiếp thường ngày, việc sử dụng Idioms khiến đoạn hội thoại trở nên tự nhiên hơn. Đặc biệt là trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo thường sẽ ấn tượng hơn với phần thi nói của bạn nếu như bạn sử dụng thêm các cụm thành ngữ vào một cách mạch lạc và trôi chảy.
Tuy nhiên, bạn cũng nên hạn chế thêm quá nhiều Idioms vào phần nói của mình, vì như vậy bạn sẽ dễ bị lạc đề hoặc khiến phần nói của mình thiếu đi sự liên kết. Sử dụng Idioms hiệu quả là khi bạn áp dụng chúng một cách vừa phải cũng như đúng với ngữ cảnh mà mình đang nói đến.
Xem thêm:
100+ thành ngữ Tiếng Anh (Idioms) hay, thông dụng khi giao tiếp.
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Move up/climb the corporate ladder | Thăng tiến trong công việc, đạt được vị trí cao hơn trong tổ chức. | She worked hard to climb the corporate ladder and eventually became the CEO. |
To learn the ropes | Học cách làm một công việc mới, hiểu biết về quy trình hoặc cách thức thực hiện một công việc nào đó. | After a few weeks of training, she finally learned the ropes her new job. |
Keep your nose to the grindstone | Làm việc chăm chỉ một khoảng thời gian dài | She kept her nose to the grindstone for months to finish the report. |
Pull the plug | Dừng lại, kết thúc một dự án hoặc kế hoạch. | After the team failed to meet their targets, the company decided to pull the plug on the project. |
On the same page | Cùng một quan điểm, đồng ý với nhau về một vấn đề. | We had a meeting to make sure everyone was on the same page before starting the project. |
Be cut out
(for/ to be) |
Có kỹ năng hoặc năng lực | She is cut out for teaching, as she is patient and loves helping others. |
Take the pull for the horns | Trực tiếp đối diện với một việc nguy hiểm, không né tránh | He decided to take the bull by the horns and fix the issue himself instead of waiting for someone else to do it. |
Call it a day/ call it a night | Dừng làm việc khi thấy đã làm đủ hoặc không còn sức để tiếp tục | I’m getting abut tired now – let’s call it a day. |
To make ends meet | Xoay sở kiếm tiền đủ sống | After losing his job, he had to take on multiple part-time jobs just to make ends meet. |
Pull one’s weight | Làm tròn trách nhiệm, làm việc chăm chỉ như các thành viên khác trong nhóm. | Everyone on the team needs to pull their weight if we want to meet the deadline. |
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break the bank | Tiêu tốn quá nhiều tiền | The new phone I bought didn’t break the bank, but it was still a bit expensive. |
In the red | Gặp khó khăn về tài chính, tài khoản âm (lỗ) | The company is currently in the red, so they’re looking for ways to reduce costs. |
In the black | Có lãi, tài chính ổn định hoặc có lợi nhuận | After months of struggle, the company is finally in the black. |
Pay through the nose | Trả một số tiền rất lớn, thường là số tiền cao hơn giá trị thực của sản phẩm hoặc dịch vụ. | I had to pay through the nose for my new car. |
Cook the books | Thường là hành vi gian lận,
làm giả số liệu tài chính để che giấu sự thật hoặc làm cho tình hình tài chính có vẻ tốt hơn thực tế. |
The company was caught trying to cook the books to hide its financial losses. |
A nest egg | Một khoản tiết kiệm hoặc đầu tư dùng để dự phòng cho tương lai, đặc biệt là sau khi nghỉ hưu. | She’s been saving for years to build a nest egg for her retirement. |
Money doesn’t grow on trees | Tiền không phải là thứ dễ dàng có được, nhắc nhở rằng chúng ta cần làm việc chăm chỉ để kiếm tiền. | Stop asking for so many things; money doesn’t grow on trees! |
Break even | Không lãi, không lỗ, tức là khi doanh thu bằng chi phí, không có lợi nhuận nhưng cũng không bị thua lỗ. | The business finally broke even after six months of operation. |
Tight one’s belt | Cắt giảm chi tiêu, thường là khi phải tiết kiệm tiền vì tình hình tài chính khó khăn. | Due to the economic downturn, we had to tighten our belts and reduce unnecessary expenses. |
Make a killing | Kiếm được một khoản tiền lớn trong thời gian ngắn, thường từ đầu tư hoặc kinh doanh. | He made a killing on the stock market last year. |
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hit the road | Bắt đầu chuyến đi hoặc ra ngoài. | We’ll hit the road early in the morning to avoid traffic. |
Let’s one hair down | Thư giãn | After the stressful exam week, we decided to go to the beach and let our hair down. |
Off the beaten track | Một nơi ít người biết đến, không phổ biến. | The village we visited was off the beaten track, surrounded by beautiful mountains. |
Travel light | Du lịch với ít hành lý. | I prefer to travel light, so I only pack the essentials. |
Pack one’s bags | Chuẩn bị hành lý để đi du lịch hoặc rời đi. | It’s time to pack my bags for the vacation! |
Take in the sights | Tham quan các địa điểm nổi tiếng hoặc cảnh đẹp khi du lịch. | During my trip to Paris, I took in the sights of the Eiffel Tower and the Louvre. |
Give somebody a lift | Cho ai đó đi nhờ xe | Can you give me a lift to the airport tomorrow morning? |
A change of scenery | Thay đổi môi trường, cảnh vật. | I need a change of scenery; a short trip to the beach would be perfect. |
At the crack of dawn | Vào tờ mờ sáng sớm | We left for the airport at the crack of dawn to avoid traffic. |
Live out of a suitcase | Di chuyển liên tục, không cố định ở một nơi lâu dài | Travel bloggers often live out of a suitcase, exploring new places every week. |
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
A shoulder to cry on | Một người để tâm sự, chia sẻ nỗi buồn. | She was always there for me, a true shoulder to cry on. |
Hit it off | Hợp nhau ngay từ lần đầu gặp. | We met at a party and really hit it off. |
See eye to eye | Đồng quan điểm, cùng ý kiến. | They don’t always see eye to eye on business matters. |
Let bygones be bygones | Bỏ qua quá khứ, không nhắc lại chuyện cũ. | It’s time to move on and let bygones be bygones. |
Like two peas in a pod | Giống như hai giọt nước | My sister and I are like two peas in a pod. |
On the same wavelength | Hiểu nhau, có suy nghĩ tương đồng. | We don’t even have to explain much, we’re always on the same wavelength. |
Break the ice | Phá vỡ không khí ngượng ngùng, bắt chuyện. | He told a funny joke to break the ice at the meeting. |
Burn bridges | Cắt đứt quan hệ, làm mất lòng người khác đến mức không thể quay lại. | Be careful not to burn bridges with your colleagues. |
Through thick and thin | Luôn bên nhau dù có khó khăn thế nào. | True friends stay together through thick and thin. |
Have a whale of a time | Có một khoảng thời gian vui vẻ, thú vị. | We had a whale of a time at the concert last night. |
Idioms khi bạn dùng phải phù hợp với hoàn cảnh và tình huống bạn đang nói đến. Đừng vì muốn gây ấn tượng với người nghe hoặc giám khảo khi đi thi mà lạm dụng quá nhiều, dẫn đến việc bài nói bị gượng gạo và mất tự nhiên.
Ví dụ:
Khi nói về sở thích, bạn có thể dùng “have a whale of a time”. Còn khi nói về sự thất bại hoặc vấn đề tài chính, “make ends meet” sẽ hợp lý hơn.
Hiểu đúng nghĩa của Idioms sẽ khiến câu văn không bị sai nghĩa, đặc biệt không đoán nghĩa của Idioms dựa trên từ vựng trong thành ngữ đó. Bên cạnh việc phát âm đúng Idioms cũng giúp bạn không bị lạc đề, câu văn sai cấu trúc hoặc người nói không hiểu ý bạn muốn truyền tải là gì.
Điền vào chỗ trống những Idioms thích hợp
Đáp án:
Xem thêm: Luyện thi IELTS – Trung tâm Anh Ngữ ISE
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu 40 idioms IELTS Speaking thông dụng. Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt mà còn cho thấy bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và đa dạng.
Bằng cách sử dụng thành ngữ đúng cách và đúng ngữ cảnh, bạn có thể làm bài thi IELTS Speaking trở nên ấn tượng và đạt điểm cao. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ nghĩa của các thành ngữ và luyện tập phát âm chính xác để không bị hiểu nhầm. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày, cũng như trong bài thi của mình.
Tháng 3 11, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Pie Chart IELTS Writing Task 1 ngày 08/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Pie Chart IELTS Writing […]
Tháng 3 10, 2025
Mệnh đề danh từ (Noun clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về mệnh đề danh từ I. Giới thiệu […]
Tháng 3 10, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Table IELTS Writing Task 1 ngày 18/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Table IELTS Writing task 1: […]
Tháng 3 8, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Process IELTS Writing Task 1 ngày 13/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Process IELTS Writing task 1: […]