Tháng 3 1, 2023
Bạn muốn nâng cấp tiếng Anh của mình bắt đầu bằng việc trau dồi từ vựng? Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tiếp viên hàng không cập nhất mới nhất mà bạn không nên bỏ qua!
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Flight attendant | Tiếp viên hàng không |
Pilot | Phi công |
Cabin crew | Đội ngũ tiếp viên |
Custom officer | Nhân viên hải quan |
Immigration officer | Viên chức nhập cư |
Air stewardness | Nữ tiếp viên |
Air steward | Nam tiếp viên |
Co-pilot | Phi cơ phó |
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Business-class | Hạng thương gia |
Economy-class | Hạng phổ thông |
In-flight meal | Bữa ăn trên máy bay |
Layover flight | Chuyến bay quá cảnh |
Takeoff | Cất cánh |
Turbulence | Nhiễu loạn |
Window seat | Ghế ngồi cạnh cửa sổ |
Aisle seat | Ghế ngồi cạnh lối ra vào |
Middle seat | Ghế ngồi giữa |
Overhead cabin | Khoang hành lý |
Seatbelt | Dây an toàn |
Oxygen mask | Mặt nạ Oxy |
Pre-fligth safety demonstration | Hướng dẫn an toàn trước chuyến bay |
Blanket | Chăn |
Lavatory | Nhà vệ sinh |
Food trolley | Xe đẩy thức ăn |
Estimated time | Thời gian dự kiến |
Captain | Cơ trưởng |
Cockpit | Buồng lái |
Landing | Hạ cánh |
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Arrival | Đến |
Departure | Khởi hành |
Boarding pass | Vé máy bay |
Baggage claim | Khu vực nhận hành lý |
Board | Lên máy bay |
Boarding time | Thời gian lên máy bay |
Carry-on | Hành lý xách tay |
Customs | Thủ tục hải quan |
Delay | Trì hoãn |
Domestic flight | Chuyến bay nội địa |
International flight | Chuyến bay quốc tế |
Gate | Cổng |
Overbooked | Chỗ đặt trước bị quá tải |
Passport | Hộ chiếu |
Seat | Ghế ngồi |
Emergency exit | Cửa thoát hiểm |
Visa | Thị thực |
Liquids | Chất lỏng |
Safety regulations | Quy định về an toàn |
Airline | Hãng hàng không |
Luggage Tag | Thẻ đeo hành lý |
Fragile | Dễ vỡ |
Cheked bag | Hành lý ký gửi |
Từ vựng | Ý nghĩa |
Airfare | Giá vé máy bay |
E-ticket | Vé máy bay điện tử |
One-way flight | Chuyến bay một chiều |
Return flight | Chuyến bay khứ hồi |
Departure date | Ngày khởi hành |
Return date | Ngày quay lại |
Travel Insurance | Bảo hiểm du lịch |
Flgiht Schedule | Lịch bay |
Booking | Đặt vé |
Tax | Thuế |
Advance purchase | Mua vé trước |
Cancellation | Huỷ vé |
Information change | Thay đổi thông tin |
High season | Mùa cao điểm |
Passenger | Hành khách |
Refund | Bồi hoàn |
Re-book | Đặt vé lại |
Reroute | Thay đổi hành trình |
Promotion fare | Giá vé khuyến mãi |
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Runway | Đường băng |
Life vest | Áo phao cứu hộ |
Car park | Bãi đậu xe |
Trolley | Xe đẩy |
Check in | Làm thủ tục lên máy bay |
Aviation | Ngành Hàng không |
Transit Louge | Phòng chờ |
Bus stop | Trạm dừng xe buýt |
Taxi stands | Bãi đậu xe taxi |
Sickness bag | Túi nôn |
First-aid kit | Bộ sơ cứu y tế |
Aircradt stands | Khu vực đậu máy bay6 |
Control tower | Trạm kiểm soát không lưu |
Waiting area | Khu vực chờ |
Xem thêm : 50+ từ vựng và cấu trúc tiếng anh chuyên ngành Nhân sự cập nhật 2023
Bạn có thể liên hệ ISE để đăng ký tư vấn lộ trình học tiếng Anh chuyên ngành phù hợp tại:
Chi nhánh 1: 02 Nguyễn Huy Lượng,Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Chi nhánh 2: 393 Điện Biên Phủ,Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline:
(+84) 898 898 646
Facebook: facebook.com/iseistudyenglish
Website: I Study English
Tháng 6 16, 2025
Bài viết này sẽ đề cập tới idiom “Every cloud has a silver lining” với nghĩa việc gì đó không thể xảy ra hay khó có thể mà làm điều gì đó. Để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của idiom này, mọi người có thể tham khảo bài viết […]
Tháng 6 10, 2025
Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Family and Friends đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với bài mẫu và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Family and Friends […]
Tháng 6 6, 2025
Bài viết này sẽ đề cập tới idiom “when pigs fly” với nghĩa việc gì đó không thể xảy ra hay khó có thể mà làm điều gì đó. Để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của idiom này, mọi người có thể tham khảo bài viết dưới đây. 1. […]
Tháng 5 30, 2025
Chủ đề IELTS Speaking Topic Technology đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Topic Technology Xem thêm: ASK ISE | Lộ […]