Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

Tháng 3 17, 2025

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới Marketing. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và bài tập chi tiết.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Phương pháp học tiếng Anh doanh nghiệp và người đi làm là gì?

I. Vai trò của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

1. Hỗ trợ hiểu biết chuyên môn

Marketing có nhiều thuật ngữ đặc thù như Brand Awareness (nhận diện thương hiệu), Market Segmentation (phân khúc thị trường) hay Customer Retention (giữ chân khách hàng). Hiểu đúng nghĩa của những thuật ngữ này giúp bạn nắm bắt kiến thức nhanh chóng và chính xác.

2. Giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế

Marketing là lĩnh vực có tính toàn cầu, nhiều công ty sử dụng tiếng Anh để làm việc. Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn trao đổi chuyên môn dễ dàng với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng quốc tế.

3. Tối ưu hóa kỹ năng nghiên cứu và học tập

Đa số tài liệu, báo cáo nghiên cứu, sách chuyên ngành Marketing đều viết bằng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng giúp bạn tiếp cận được nhiều nguồn tài liệu có giá trị và cập nhật xu hướng mới nhất.

4. Tạo ấn tượng chuyên nghiệp

Khi viết báo cáo, bài thuyết trình hoặc làm nội dung Marketing, sử dụng chính xác thuật ngữ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và thuyết phục hơn.

Xem thêm:

30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp cho người đi làm

50+ từ vựng Tiếng Anh thương mại về doanh nghiệp, phòng ban & chức vụ

II. 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing theo lĩnh vực

50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing theo lĩnh vực
50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing theo lĩnh vực

1. Từ vựng Marketing cơ bản & phổ biến

STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
1 Advertisement /ədˈvɜːrtɪsmənt/ Quảng cáo
2 Billboard advertising /ˈbɪlbɔːrd ˈædvəˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo bảng hiệu ngoài trời
3 Brand awareness /brænd əˈwɛrnəs/ Nhận thức thương hiệu
4 Brand identity /brænd aɪˈdɛntəti/ Nhận diện thương hiệu
5 Brand positioning /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ Định vị thương hiệu
6 Competitive advantage /kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ/ Lợi thế cạnh tranh
7 Consumer behavior /kənˈsuːmɚ bɪˈheɪvjə/ Hành vi người tiêu dùng
8 Customer insight /ˈkʌstəmɚ ˈɪnsaɪt/ Hiểu biết về khách hàng
9 Distribution channel /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈtʃænəl/ Kênh phân phối
10 E-commerce /ˈiːˌkɒmɜːrs/ Thương mại điện tử
11 Email marketing /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị qua email
12 Endorsement /ɪnˈdɔːrsmənt/ Sự chứng thực của người nổi tiếng
13 Market research /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu thị trường
14 Market segmentation /ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmənˈteɪʃən/  Phân khúc thị trường
15 Target audience /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ Đối tượng khách hàng mục tiêu

2. Từ vựng về Content Marketing

Từ vựng tiếng Anh về content marketing
Từ vựng tiếng Anh về content marketing
STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
1 Affiliate marketing /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị liên kết
2 Algorithm /ˈælɡəˌrɪðəm/ Thuật toán
3 Audience engagement /ˈɔːdiəns ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Sự tương tác của khán giả
4 Backlink /ˈbækˌlɪŋk/ Liên kết ngược
5 Bounce rate /baʊns reɪt/ Tỷ lệ thoát
6 Brand storytelling /brænd ˈstɔːriˌtɛlɪŋ/  Kể chuyện thương hiệu
7 Call to action (CTA) /kɔːl tuː ˈækʃən/ Kêu gọi hành động
8 Content curation /ˈkɒntɛnt kjʊˈreɪʃən/ Tuyển chọn nội dung
9 Content strategy /ˈkɒntɛnt ˈstrætədʒi/ Chiến lược nội dung
10 Copywriting /ˈkɒpiˌraɪtɪŋ/ Viết nội dung quảng cáo
11 Evergreen content /ˈɛvərˌɡriːn ˈkɒntɛnt/ Nội dung bền vững, không lỗi thời
12 Hashtag /ˈhæʃtæɡ/ Thẻ hashtag
13 Inbound marketing /ˈɪnˌbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị trong nước (hướng đến khách hàng tự tìm đến thương hiệu)
14 Influencer marketing /ˈɪnfluənsə ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị qua người có ảnh hưởng
15 Meta description /ˈmɛtə dɪˈskrɪpʃən/ Mô tả meta
16 Native advertising /ˈneɪtɪv ˈædvəˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo hiển thị tự nhiên

3. Từ vựng về Digital Marketing

Từ vựng tiếng Anh về digital marketing
Từ vựng tiếng Anh về digital marketing
STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
1 Average position /ˈævərɪdʒ pəˈzɪʃn/ Chỉ số trung bình
2 Banner ad /ˈbænə æd/ Quảng cáo biểu ngữ
3 Behavioral targeting /bɪˈheɪvjərəl ˈtɑːɡɪtɪŋ/ Nhắm mục tiêu theo hành vi
4 Conversion rate /kənˈvɜːrʒən reɪt/ Tỷ lệ chuyển đổi
5 Cost per click (CPC) /kɒst pɜːr klɪk/ Chi phí mỗi lần nhấp
6 Display advertising /dɪˈspleɪ ˈædvɚˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo hiển thị
7 Google Ads /ˈɡuːɡl ædz/ Quảng cáo Google
8 Growth hacking /ɡroʊθ ˈhækɪŋ/ Chiến lược tăng trưởng nhanh
9 Landing page /ˈlændɪŋ peɪdʒ/ Trang đích
10 Lead generation /liːd ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ Tạo khách hàng tiềm năng
11 Marketing automation /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Tự động hóa tiếp thị
12 Pull marketing /pʊl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Chiến lược kéo
13 Push marketing /pʊʃ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Chiến lược đẩy
14 Search engine optimization (SEO) /sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

4. Từ vựng về các vị trí trong ngành Marketing

STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
1 Brand manager /brænd ˈmænɪdʒə/ Quản lý thương hiệu
2 Chief Marketing Officer (CMO) /ʧiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ Giám đốc Marketing
3 Content Creator /ˈkɑːntɛnt kriˈeɪtə/ Người sáng tạo nội dung
4 Copywriter /ˈkɑːpiˌraɪtə/ Người viết quảng cáo
5 E-commerce Marketing Specialist /ˈiːˌkɒmɝːs ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia tiếp thị thương mại điện tử
6 Growth Marketer /ɡroʊθ ˈmɑːrkɪtə/ Chuyên viên tiếp thị tăng trưởng
7 Marketing Analyst /ˈmɑːrkɪtɪŋ əˈnælɪst/ Chuyên viên phân tích tiếp thị
8 Marketing Executive /ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪɡˈzɛkjətɪv/  Nhân viên tiếp thị cấp cao
9 Product Marketing Manager /ˈprɒdʌkt ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒə/ Quản lý tiếp thị sản phẩm

III. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing

STT Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
1 Auction-type pricing /ˈɔːkʃən taɪp ˈpraɪsɪŋ/ Định giá trên cơ sở đấu giá
2 By-product pricing /ˈbaɪˌprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/ Định giá sản phẩm thứ cấp
3 Captive-product pricing /ˈkæptɪv ˈprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/ Định giá sản phẩm bắt buộc
4 Customer-segment pricing /ˈkʌstəmər ˈsɛɡmənt ˈpraɪsɪŋ/ Định giá theo phân khúc khách hàng
5 Door-to-door sales /dɔːr tuː dɔːr seɪlz/ Bán hàng đến tận nhà
6 Long-run Average Cost (LAC) /lɔːŋ rʌn ˈævərɪdʒ kɒst/ Chi phí trung bình trong dài hạn
7 Marketing decision support system /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈsɪʒən səˈpɔːrt ˈsɪstəm/ Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
8 Mass-customization marketing /mæs ˌkʌstəmaɪˈzeɪʃən ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
9 MRO – Maintenance, Repair, and Operating /ˈmeɪntənəns rɪˈpɛr ænd ˈɒpəreɪtɪŋ/ Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
10 Product-building pricing /ˈprɒdʌkt ˈbɪldɪŋ ˈpraɪsɪŋ/ Định giá trọn gói

IV. Bài tập áp dụng từ vựng chuyên ngành Marketing

Bài tập 1: Điền các từ vựng chuyên ngành Marketing vào chỗ trống

(advertisement, brand awareness, competitive advantage, influencer marketing, target audience)

  1. A well-executed __________ campaign can increase product visibility in the market.
  2. Businesses can achieve __________ by offering better customer service than competitors.
  3. Many companies use __________ to promote their products through celebrities and social media figures.
  4. Identifying the right __________ is crucial for an effective marketing strategy.
  5. A creative __________ on TV can attract potential customers and boost sales.

Bài tập 2: Chọn những đáp án đúng về từ vựng chuyên ngành Marketing

1. What does SEO stand for?

  1. Social Engagement Optimization
  2. Search Engine Optimization
  3. Sales Enhancement Operation
  4. Smart E-commerce Outreach

2. Which of the following is an example of native advertising?

  1. A pop-up ad on a website
  2. A promotional Instagram post that blends in with regular content
  3. A television commercial
  4. A roadside billboard

3. What is the purpose of market research?

  1. To set product prices
  2. To analyze competitors and consumer behavior
  3. To create advertisements
  4. To sell products online

Đáp án:

Bài tập 1: Điền các từ vựng chuyên ngành Marketing vào chỗ trống

  1. advertisement
  2. competitive advantage
  3. influencer marketing
  4. target audience
  5. brand awareness

Bài tập 2: Chọn những đáp án đúng về từ vựng chuyên ngành Marketing

  1. b
  2. b
  3. b

V. Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing khi đi làm. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp trong môi trường làm việc nha. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!

Xem thêm:

Tiếng Anh quan trọng thế nào trong mắt nhà tuyển dụng? | ASK ISE

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Tháng 3 24, 2025

Câu điều kiện tiếng Anh – công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]

So sánh hơn của trạng từ

Tháng 3 22, 2025

So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập chi tiết 2025

So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]

Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Tháng 3 21, 2025

50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]

Giới từ kép (Compound Prepositions)

Tháng 3 20, 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]