Tháng 5 28, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành hàng hải. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải theo lĩnh vực và bài tập chi tiết.
Từ vựng chuyên ngành Hàng hải giúp người làm việc trên tàu giao tiếp chính xác và an toàn. Việc hiểu đúng các thuật ngữ giúp tránh nhầm lẫn khi điều khiển tàu hoặc xử lý sự cố. Đây là nền tảng để vận hành tàu hiệu quả và tuân thủ quy trình quốc tế. Vì thế, học từ vựng và mẫu câu là bước đầu quan trọng trong ngành này.
Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Hull /hʌl/ Thân tàu
Deck /dek/ Boong tàu
Bow /baʊ/ Mũi tàu
Stern /stɜːn/ Đuôi tàu
Keel /kiːl/ Sống tàu
Mast /mɑːst/ Cột buồm
Anchor /ˈæŋ.kər/ Mỏ neo
Cabin /ˈkæb.ɪn/ Khoang hành khách
Hatch /hætʃ/ Nắp hầm hàng
Rudder /ˈrʌd.ər/ Bánh lái
Bridge /brɪdʒ/ Buồng lái, buồng điều khiển
Funnel /ˈfʌn.əl/ Ống khói tàu
Bulkhead /ˈbʌlk.hed/ Vách ngăn
Gangway /ˈɡæŋ.weɪ/ Lối đi lên/xuống tàu
Lifeboat /ˈlaɪf.bəʊt/ Thuyền cứu sinh
Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Navigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ Sự điều hướng
Compass /ˈkʌm.pəs/ La bàn
Bearing /ˈbeə.rɪŋ/ Hướng đi, phương vị
Course /kɔːs/ Lộ trình, hướng đi của tàu
Latitude /ˈlæt.ɪ.tʃuːd/ Vĩ độ
Longitude /ˈlɒn.dʒɪ.tjuːd/ Kinh độ
GPS (Global Positioning System) /ˌdʒiː.piːˈes/ Hệ thống định vị toàn cầu
Radar /ˈreɪ.dɑːr/ Ra-đa
Sonar /ˈsəʊ.nɑːr/ Hệ thống định vị dưới nước
Dead reckoning /ded ˈrek.ən.ɪŋ/ Phép tính vị trí suy đoán
Nautical mile /ˈnɔː.tɪ.kəl maɪl/ Hải lý (khoảng 1.852 km)
Buoy /bɔɪ/ Phao (dẫn đường, báo hiệu)
Lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ Hải đăng
Waypoint /ˈweɪ.pɔɪnt/ Điểm định hướng trung gian
Heading /ˈhed.ɪŋ/ Hướng tàu đang đi
Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Signal /ˈsɪɡ.nəl/ Tín hiệu
Radio /ˈreɪ.di.əʊ/ Đài phát thanh
Morse code /mɔːs kəʊd/ Mã Morse
Mayday /ˈmeɪ.deɪ/ Tín hiệu cấp cứu khẩn cấp
Flag signal /flæɡ ˈsɪɡ.nəl/ Tín hiệu bằng cờ
Whistle /ˈwɪs.əl/ Còi (dùng để ra hiệu)
Call sign /ˈkɔːl saɪn/ Dấu hiệu gọi của tàu
Visual signal /ˈvɪʒ.u.əl ˈsɪɡ.nəl/ Tín hiệu bằng hình ảnh
Distress signal /dɪˈstres ˈsɪɡ.nəl/ Tín hiệu cấp cứu
Lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ Hải đăng (đèn biển)
Maritime message /ˈmær.ɪ.taɪm ˈmes.ɪdʒ/ Thông điệp hàng hải
Horn /hɔːn/ Còi tàu (phát tín hiệu âm)
Bài tập 1: Điền từ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải vào chỗ trống
[Anchor, Compass, Sonar, Funnel, Gangway]
1. The captain dropped the __________ to keep the ship in place.
2. Please use the __________ to board the vessel safely.
3. The __________ shows the direction we are heading.
4. Smoke came out from the ship’s __________ during engine testing.
5. They used __________ to detect underwater obstacles.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
1. Which part of the ship is located at the very front?
A. Stern
B. Cabin
C. Bow
D. Bridge
2. What does “Mayday” mean in maritime communication?
A. Normal communication
B. Cargo has arrived
C. Emergency call
D. Turn on the lights
3. What is the purpose of a lifeboat?
A. Carry goods
B. Navigate
C. Emergency evacuation
D. Anchor the ship
4. “Reduce speed to maintain a safe distance from the approaching vessel.” This is a command used in:
A. Engine room
B. Navigation coordination
C. Kitchen
D. Cargo storage
5. The system used to find direction using underwater sound waves is:
A. GPS
B. Radar
C. Compass
D. Sonar
Đáp án:
Bài tập 1: Điền từ vựng chuyên ngành Hàng hải vào chỗ trống
1. Anchor
2. Gangway
3. Compass
4. Funnel
5. Sonar
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng từ vựng chuyên ngành Hàng hải
1. C
2. C
3. C
4. B
5. D
Bài viết đã cung cấp cho bạn Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải khi đi làm. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp trong môi trường làm việc nha. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh thương mại bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!
Tháng 5 28, 2025
Collocation với have trong tiếng Anh giúp cho việc học cũng như diễn đạt khi giao tiếp trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Bài viết sẽ giới thiệu về have và tổng hợp 30 collocation với have thường gặp nhất kèm ví dụ chi tiết nhé! I. Have là gì? “Have” là một […]
Tháng 5 28, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành hàng hải. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải theo lĩnh vực và bài tập chi tiết. […]
Tháng 5 27, 2025
Từ vựng chuyên ngành Thú y là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm đến các dịch vụ hay theo đuổi công việc liên quan tới ngành thú y. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y theo lĩnh vực và […]
Tháng 5 23, 2025
Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies II. Bài […]