Tháng 3 10, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Table IELTS Writing Task 1 ngày 18/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu.
MỤC LỤC NỘI DUNG
The table below shows the percentage of first-year students who gave “very good” rating to the resources provided by their college, for three courses. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.
Pre-course information | Teaching | Tutor | Resources (print) | Other resources | |
Economics | 59% | 95% | 90% | 81% | 60% |
Law | 72% | 62% | 76% | 70% | 80% |
Commerce | 95% | 95% | 93% | 85% | 81% |
Xem thêm:
Mixed Chart IELTS Writing Task 1: Hướng dẫn cách viết và bài mẫu chi tiết
Cách viết Process IELTS Writing Task 1: Phân tích bài mẫu chi tiết
Ví dụ: Tutor support was moderate (76%), lower than the other two courses (Hỗ trợ từ gia sư đạt 76%, thấp hơn so với hai khóa học còn lại).
Dàn ý sẽ phân tích từng khóa học riêng lẻ, mô tả mức đánh giá của sinh viên theo từng tiêu chí, sau đó so sánh sự khác biệt giữa các khóa học.
Introduction:
Overview:
Body paragraph 1: Phân tích Commerce và Economics.
Commerce:
Economics:
Body paragraph 2: Nói về yếu tố còn lại “Law” và so sánh với “Commerse” và “Economics”
Law:
So sánh với các khóa học khác:
The table illustrates the percentage of first-year students who gave a “very good” rating to different resources provided by their college in three courses: Economics, Law, and Commerce. The categories assessed include Pre-course information, Teaching, Tutor, Resources (print), and Other resources.
Overall, Commerce received the highest ratings across most categories, indicating a generally positive student experience. Economics had strong ratings for Teaching and Tutor support but performed poorly in Pre-course information. Meanwhile, Law had the lowest Teaching score but received the highest rating for Other resources.
Commerce stood out with consistently high scores. It had the best rating for Pre-course information at 95%, suggesting students felt well-prepared before starting. Teaching was also highly rated at 95%, equal to Economics. Tutor support (93%) and Resources (print) (85%) were also among the highest. Additionally, Other resources were rated at 81%, slightly below Law but still high.
Economics had a mixed performance. It matched Commerce in Teaching (95%) and had a strong Tutor rating (90%). However, it had the lowest Pre-course information rating (59%), implying students felt unprepared before beginning the course. Resources (print) were rated at 81%, slightly lower than Commerce, while Other resources had the lowest rating at 60%.
Law received varied ratings. Pre-course information was rated at 72%, higher than Economics but lower than Commerce. Teaching had the lowest rating at 62%, showing student dissatisfaction. Tutor support (76%) was also lower than the other two courses. Resources (print) were rated at 70%, the lowest among the three courses. However, Law had the highest rating in Other resources at 80%, showing students found additional support helpful.
(265 words)
5.1. Illustrate: mô tả (~ show/present)
Ví dụ: The chart illustrates the growth of the company’s revenue over five years.
(Biểu đồ minh họa sự tăng trường của lợi nhuận công ty trong vòng 5 năm.)
5.2. Overall: tổng thể, nhìn chung (~in general, generally)
Ví dụ: Overall, the project was a success despite some challenges.
(Nhìn chung, dự án đã thành công mặc dù có một số thách thức.)
5.3. Received the highest ratings: được đánh giá cao nhất
Ví dụ: The new restaurant received the highest ratings for its excellent service and delicious food.
(Nhà hàng mới nhận được đánh giá cao nhất nhờ sự phục vụ xuất sắc và đồ ăn ngon)
5.4. Across most categories: trên hầu hết các mục, trong đa số các lĩnh vực
Ví dụ: The brand performed well across most categories, especially in customer satisfaction and product quality.
(Nhãn hàng hoạt động tốt dựa trên hầu hết các mục, đặc biệt là sự hài lòng của khách hàng và chất lượng sản phẩm.)
5.5. Stand out: nổi bật hơn so với cái khác
Ví dụ: The company stands out as a leader in the technology industry.
(Công ty nổi bật như một nhà lãnh đạo trong ngành công nghệ.)
5.6. Consistently high scores: ổn định với điểm số cao
Ví dụ: Our team received consistently high scores for customer satisfaction.
(Đội của chúng tôi luôn nhận được điểm số cao về mức độ hài lòng của khách hàng.)
5.7. Highly rated: phản hồi tích cực, đánh giá cao
Ví dụ: This restaurant is highly rated for its excellent service and delicious food.
(Nhà hàng này được đánh giá cao nhờ sự phục vụ xuất sắc và đồ ăn ngon.)
5.8. Equal to: bằng với, tương đương với
Ví dụ: Teaching was also highly rated at 95%, equal to Economics.
(Giảng dạy cũng được đánh giá cao ở múc 95%, tương đương với Kinh tế.)
5.9. Mixed performance: kết quả có sự biến động (có cả điểm mạnh và điểm yếu)
Ví dụ: Economics had a mixed performance.
(Kinh tế có kết quả không đồng đều.)
5.10. Varied ratings: đánh giá khác nhau, xếp hạng đa dạng (có sự chênh lệch giữa các đánh giá, không nhất quán)
Ví dụ: Law received varied ratings.
(Luật nhận được các đánh giá không đồng nhất.)
5.11. Moderate: ở mức trung bình
Ví dụ: Tutor support was moderate (76%).
(Hỗ trợ của gia sư ở mức trung bình 76%.)
5.12. Lower than…: thấp hơn…
Ví dụ: Tutor support was moderate (76%), lower than the other two courses.
(Hỗ trợ của gia sư ở mức trung bình 76%, thấp hơn so với hai khóa học còn lại.)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống từ vựng thích hợp Table IELTS Writing task 1
(Overall, slightly, lowest, stood at, significantly, highest, compared to, whereas, accounted for, in contrast)
Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây sử dụng từ trong ngoặc đơn mà không làm thay đổi nghĩa Table IELTS Writing task 1
– __________________________________________________________________
– __________________________________________________________________
– __________________________________________________________________
– __________________________________________________________________
– __________________________________________________________________
Đáp án bài tập Table IELTS Writing task 1:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống từ vựng thích hợp Table IELTS Writing task 1
Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây sử dụng từ trong ngoặc đơn mà không làm thay đổi nghĩa Table IELTS Writing task 1
Hy vọng rằng bài viết phân tích bài mẫu dạngTable trong IELTS Writing Task 1 sẽ giúp bạn ôn tập thật tốt trong quá trình luyện thi IELTS. Ngoài ra, nếu có vấn đề thắc mắc trong quá trình luyện thi IELTS, bạn có thể để lại bình luận hoặc nhắn trực tiếp cho Fanpage Luyện IELTS cấp tốc để được hỗ trợ nhé!
Tháng 3 11, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Pie Chart IELTS Writing Task 1 ngày 08/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Pie Chart IELTS Writing […]
Tháng 3 10, 2025
Mệnh đề danh từ (Noun clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về mệnh đề danh từ I. Giới thiệu […]
Tháng 3 10, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Table IELTS Writing Task 1 ngày 18/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Table IELTS Writing task 1: […]
Tháng 3 8, 2025
Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Process IELTS Writing Task 1 ngày 13/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Process IELTS Writing task 1: […]