Tổng hợp 20+ collocations với Make thông dụng nhất theo chủ đề!

Tháng 10 20, 2023

Hieu Truong

Bạn đã biết cách kết hợp động từ “MAKE” với các tính từ, danh từ nào chưa? ISE giới thiệt đến bạn 20+ collocations thông dụng của MAKE!

1. Collocations là gì?

Collocations được hiểu là các “Kết hợp từ”, chỉ việc một động, danh, tính trạng từ này kết hợp với một động, danh, tính, trạng từ khác, tạo thành một cụm từ có nghĩa.

Vậy thì tại sao Collocations lại quan trọng đối với người học tiếng Anh?

Collocations quan trọng bởi vì chúng được coi như là một cách dùng chuẩn trong ngôn ngữ tiếng Anh. Việc dùng đúng từ đúng thời điểm sẽ giúp tiếng Anh của bạn nghe “sang” và “xịn” hơn. Cho nên, hãy làm quen với collocations từ bây giờ bạn nhé!

Hôm nay, ISE sẽ giới thiệu đến bạn những collocations với MAKE theo chủ đề.

2. Collocations với MAKE theo chủ đề

2.1. Chủ đề Relationships – Những mối quan hệ

Make someone laugh

  • Sally loves it every time Sam makes her laugh. (Sally rất thích mỗi khi Sam làm cô ấy cười.)

Make a baby: Có em bé 

  • The newlywed couple is hoping to make a baby soon. (Cặp vợ chồng mới cưới hy vọng sẽ sớm có em bé.)

Make contact (with): Liên lạc với

  • Bill is trying to find a way to make contact with Anne. (Bill đang cố gắng tìm cách liên lạc với Anne.)

Make friends with: Kết bạn 

  • He likes to make friends with rich people. (Anh ấy thích kết bạn với những người giàu có.)

Make up: Làm hoà

  • They made up after having an intensive fight! (Họ đã làm hòa sau khi có một cuộc cãi nhau căng thẳng!)

Make an argument: Tranh luận

  • He likes to make arguments about every single thing. (Anh ấy thích tranh luận về mọi thứ.)

Make a promise to someone

  • I made a promise to my mom to come back home on Christmas. (Tôi đã hứa với mẹ tôi sẽ trở về nhà vào dịp Giáng sinh.)

2.2 Chủ đề Daily life – Cuộc sống thường ngày

collocations với Make

Make the bed: Dọn giường

  • Please make the bed when you wake up! (Hãy dọn giường khi bạn thức dậy!)

Make sure: Đảm bảo

  • He is there to make sure that no one is left behind. (Anh ấy ở đó để đảm bảo rằng không ai bị bỏ lại phía sau.)

Make available to: Cung cấp cho 

  • The resources are made available to everyone so that everyone can have the access to them. (Các tài nguyên được cung cấp cho mọi người để mọi người có thể có quyền truy cập vào chúng.)

Make a mistake: Phạm sai lầm

  • Jane made a mistake and now she has to fix it. (Jane đã phạm sai lầm và bây giờ cô ấy phải sửa chữa nó.)

Make a list: Lập danh sách

  • Grandma is making a list of essential stuff to go to the supermarket. (Bà đang lập danh sách những thứ cần thiết để đi siêu thị.)

Make an excuse:

  • I’m late and I have to make an excuse. (Tôi đến muộn và tôi phải viện cớ.)

Make an appointment: Đặt lịch hẹn

  • I need to make an appointment before going to the dentist. (Tôi cần phải đặt lịch hẹn trước khi đến nha sĩ.)

2.3. Một số collocations khác

Make an investment: Đầu tư

  • He decides to make an investment at the age of 60. (Ông ấy quyết định đầu tư ở tuổi 60.)

Make a fortune: Làm giàu

  • My uncle made a fortune when he was only 35 years old. (Chú tôi đã làm giàu khi mới 35 tuổi.)

Make an exception (for):

  • The teacher makes an exception for me this time as I was seriously ill. (Lần này giáo viên dành cho tôi một ngoại lệ vì tôi bị ốm nặng.)

Make an inquiry: Thực hiện một cuộc điều tra

  • They make an inquiry about the robbery at the bank. (Họ thực hiện một cuộc điều tra về vụ cướp tại ngân hàng.)

Make a complaint: Khiếu nại

  • The customer makes a complaint about the bag she bought earlier. (Khách hàng khiếu nại về chiếc túi mà cô ấy đã mua trước đó.)

Make a claim: Yêu cầu bồi thường

  • She requested to make a claim from the bank as they froze her credit card without any explanation. (Cô ấy đã yêu cầu ngân hàng yêu cầu bồi thường vì họ đã đóng băng thẻ tín dụng của cô ấy mà không có bất kỳ lời giải thích nào.)

Make a difference: Tạo ra sự khác biệt

  • It will make a big difference if you choose to wear a white dress instead of a black one. (Sẽ tạo ra sự khác biệt lớn nếu bạn chọn mặc một chiếc váy màu trắng thay vì màu đen.)

3. Tổng kết

Bài viết trên là tổng hợp 20+ collocations với MAKE. Bạn đọc hãy tham khảo và lưu về cho mình những collocations cần thiết nhé! Chúc bạn có những giờ học tập và làm việc thật năng suất!

Bạn có thêm xem thêm Tổng hợp 20+ collocations với Take thông dụng nhất theo chủ đề!

Ngoài ra, còn nhiều ưu đãi cực kì hấp dẫn đang chờ bạn ở ISE! Đăng ký ngay để được tư vấn lộ trình học tiếng Anh CÁ NHÂN HOÁ 1:1 dành riêng cho bạn https://ise.edu.vn/lien-he/#content-kh.

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Every cloud has a silver lining là gì?

Tháng 6 16, 2025

Every cloud has a silver lining? Ý nghĩa và cách dùng chính xác nhất

Bài viết này sẽ đề cập tới idiom “Every cloud has a silver lining” với nghĩa việc gì đó không thể xảy ra hay khó có thể mà làm điều gì đó. Để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của idiom này, mọi người có thể tham khảo bài viết […]

Tháng 6 10, 2025

IELTS Speaking Part 1 Family and Friends: Từ vựng kèm bài mẫu chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Family and Friends đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với bài mẫu và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Family and Friends […]

Tháng 6 6, 2025

When pigs fly là gì? Ý nghĩa và cách dùng chính xác nhất

Bài viết này sẽ đề cập tới idiom “when pigs fly” với nghĩa việc gì đó không thể xảy ra hay khó có thể mà làm điều gì đó. Để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của idiom này, mọi người có thể tham khảo bài viết dưới đây. 1. […]

Tháng 5 30, 2025

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Technology kèm từ vựng chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Topic Technology đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Từ vựng IELTS Speaking Topic Technology Xem thêm: ASK ISE | Lộ […]