Quy tắc phát âm đuôi ED chuẩn trong tiếng Anh 2025

Tháng 4 29, 2025

Phương Linh

Quy tắc phát âm đuôi ED rất quan trọng nếu bạn là người mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Vì thế bài viết này sẽ đem đến quy tắc phát âm ED chuẩn để mọi người có thể phân biệt những âm đuôi này sao cho chính xác nhất.

Quy tắc phát âm đuôi ED chuẩn trong tiếng Anh
Quy tắc phát âm đuôi ED chuẩn trong tiếng Anh

I. Giới thiệu về quy tắc phát âm đuôi ED

Trong tiếng Anh, đuôi -ED được thêm vào sau động từ có quy tắc (regular verbs) để tạo thành thì quá khứ đơn (Past Simple) hoặc phân từ II (Past Participle). Tuy nhiên, khi đọc, đuôi -ED không phải lúc nào cũng phát âm là /ed/. Thay vào đó, nó có 3 cách phát âm khác nhau tùy theo âm cuối của động từ nguyên thể: /t/, /d/, /ɪd/.

II. Các quy tắc phát âm ED

Các quy tắc phát âm ED

1. Đuôi -ED được phát âm là /t/

Âm /k/ 

pick → picked

pack → packed

joke → joked

poke → poked

 

Âm /f/ 

laugh → laughed

puff → puffed

bluff → bluffed

rough → roughed

 

Âm /p/

help → helped

clap → clapped

skip → skipped

hope → hoped

escape → escaped

 

Âm /s/ 

miss → missed

kiss → kissed

close → closed

tease → teased

notice → noticed

 

Âm /ʃ/ 

crash → crashed

push → pushed

brush → brushed

finish → finished

polish → polished

 

Âm /tʃ/

coach → coached

approach → approached

preach → preached

attach → attached

snatch → snatched

2. Đuôi -ED được phát âm là /ɪd/

Âm cuối là /t/

chat → chatted

repeat → repeated

visit → visited

 

Kết thúc bằng “te”

create → created

relate → related

celebrate → celebrated

 

Âm cuối là /d/ 

end → ended

load → loaded

fade → faded

 

Kết thúc bằng “de”

include → included

invade → invaded

explode → exploded

3. Đuôi -ED được phát âm là /d/

Trong hầu hết các trường hợp còn lại, khi động từ kết thúc bằng âm hữu thanh (voiced sounds) – tức là âm phát ra có rung dây thanh quản, thì đuôi -ED được phát âm là /d/.

Một số âm hữu thanh phổ biến gồm: /l/, /n/, /v/, /z/, /m/, /b/, /g/, /ð/, nguyên âm và bán nguyên âm.

Ví dụ:

call → called

clean → cleaned

move → moved

amuse → amused

climb → climbed

rub → rubbed

beg → begged

love → loved

rain → rained

answer → answered

Xem thêm:

5 tips luyện phát âm Tiếng Anh chuẩn tại nhà cho người mới bắt đầu

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh phát âm sai phổ biến 2025

III. Các trường hợp đặc biệt thường gặp

Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ và động từ có đuôi -ED đặc biệt, trong đó cách phát âm không theo quy tắc thông thường, thường là /ɪd/ để thể hiện tính chất, trạng thái hoặc mức độ trang trọng, cổ điển:

TừLoại từPhiên âmNghĩa
nakedadj/ˈneɪkɪd/khỏa thân
wickedadj/ˈwɪkɪd/gian trá
belovedadj/bɪˈlʌvɪd/yêu quý
sacredadj/ˈseɪkrɪd/thiêng liêng
hatrednoun/ˈheɪtrɪd/sự căm ghét
ruggedadj/ˈrʌɡɪd/gồ ghề, lởm chởm
raggedadj/ˈræɡɪd/rách rưới
doggedadj/ˈdɒɡɪd/kiên cường, bền bỉ
blessedadj/ˈblesɪd/may mắn, thiêng liêng
blessedverb/blest/ban phước lành
wretchedadj/ˈretʃɪd/khốn khổ

IV. Đuôi -ED xuất hiện trong các trường hợp

Đuôi ED xuất hiện trong các trường hợp
Đuôi ED xuất hiện trong các trường hợp

1. Dùng để tạo thành thì quá khứ đơn (Past Simple)

Động từ được thêm -ed để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

  • paint → painted

Ví dụ: I painted my room last weekend. (Tôi đã sơn lại phòng của mình vào cuối tuần trước.)

  • call → called

Ví dụ: She called her friend an hour ago. (Cô ấy đã gọi cho bạn mình một tiếng trước.)

2. Dùng để tạo thành phân từ II (Past Participle)

Động từ thêm -ed trong thì hiện tại hoàn thành hoặc trong các cấu trúc bị động.

  • visit → visited

Ví dụ: They have visited that museum twice. (Họ đã ghé thăm viện bảo tàng đó hai lần.)

  • close → closed

Ví dụ: The shop has already closed. (Cửa hàng đã đóng cửa rồi.)

V. Bài tập phát âm đuôi ED

Bài 1: Chọn cách phát âm đúng của -ED trong các từ sau

(Viết chữ cái tương ứng: A. /t/ – B. /d/ – C. /ɪd/)

1. watched

2. cleaned

3. needed

4. played

5. laughed

6. opened

7. waited

8. missed

9. brushed

10. decided

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống và xác định cách phát âm của -ED

1. Yesterday, I ___ (finish) my homework early. → /__/
2. She has ___ (close) the window. → /__/
3. They ___ (invite) us to the party. → /__/
4. We ___ (talk) for hours last night. → /__/
5. He ___ (help) me move the boxes. → /__/

Đáp án
Bài 1: Chọn cách phát âm đúng của -ED trong các từ sau

1. watched  A. /t/ Âm cuối là /ʧ/ → phát âm là /t/
2. cleaned  B. /d/ Âm cuối là /n/ (hữu thanh) → /d/
3. needed C. /ɪd/ Kết thúc bằng /t/ → thêm /ɪd/
4. played B. /d/ Âm cuối là /j/ (hữu thanh) → /d/
5. laughed A. /t/ Âm cuối là /f/ (vô thanh) → /t/
6. opened B. /d/ Âm cuối là /n/ (hữu thanh) → /d/
7. waited C. /ɪd/ Âm cuối là /t/ → /ɪd/
8. missed A. /t/ Âm cuối là /s/ (vô thanh) → /t/
9. brushed A. /t/ Âm cuối là /ʃ/ (vô thanh) → /t/
10. decided C. /ɪd/ Âm cuối là /d/ → /ɪd/

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống và xác định cách phát âm của -ED
1. Yesterday, I finished my homework early. → /t/
(Âm cuối là /ʃ/ → phát âm là /t/)
2. She has closed the window. → /d/
(Âm cuối là /z/ → phát âm là /d/)
3. They invited us to the party. → /ɪd/
(Động từ kết thúc bằng /t/ → thêm /ɪd/)
4. We talked for hours last night. → /t/
(Âm cuối là /k/ → phát âm là /t/)
5. He helped me move the boxes. → /t/
(Âm cuối là /p/ → phát âm là /t/)

KHÓA BUNDLE – VỮNG GIAO TIẾP, CẦM CHẮC IELTS 6.5+

VI. Tổng kết

Quy tắc phát âm đuôi ED trong tiếng Anh sẽ làm cho cuộc hội thoại trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Việc luyện tập thường xuyên và kiên trì sẽ góp phần nâng cao đáng kể kỹ năng phát âm các từ tiếng Anh chứa đuôi ED của bạn. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!

 

 

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Tháng 6 21, 2025

10 Phrasal verb chủ đề sức khỏe kèm bài mẫu IELTS Speaking

Bài viết này giới thiệu 10 phrasal verb phổ biến liên quan đến chủ đề sức khỏe. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn rất hữu ích khi áp dụng trong bài thi nói IELTS Speaking. I. 10 Phrasal verb chủ đề sức khỏe Burn out – […]

Tháng 6 21, 2025

IELTS Speaking Part 2,3: Describe an object that you think is beautiful

Chủ đề IELTS Speaking Part 2,3: Describe an object that you think is beautiful đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với bài mẫu về chủ đề này nhé! 1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Describe an object […]

Every cloud has a silver lining là gì?

Tháng 6 16, 2025

Every cloud has a silver lining? Ý nghĩa và cách dùng chính xác nhất

Bài viết này sẽ đề cập tới idiom “Every cloud has a silver lining” với nghĩa việc gì đó không thể xảy ra hay khó có thể mà làm điều gì đó. Để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của idiom này, mọi người có thể tham khảo bài viết […]

Tháng 6 10, 2025

IELTS Speaking Part 1 Family and Friends: Từ vựng kèm bài mẫu chi tiết

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Family and Friends đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với bài mẫu và bài tập chi tiết về chủ đề này nhé! I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Family and Friends […]