Trọn bộ 20 phrasal verb BRING siêu thông dụng trong giao tiếp

Tháng 2 25, 2025

Phrasal verb Bring là một trong những phrasal verb phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh. Vì thế hãy cùng tìm hiểu 20 cụm từ đi với “Bring” thông dụng nhất cùng với một số idioms và bài tập áp dụng cụ thể nhé!

MỤC LỤC NỘI DUNG

1. Phrasal verb Bring là gì?

Phrasal verb Bring là những cụm động từ được tạo thành khi “bring” kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ để tạo ra một nghĩa mới, khác với nghĩa gốc của “bring” (mang, đưa).

Ví dụ: Bring up → Đề cập, nuôi dưỡng

She was brought up in a small town. (Cô ấy được nuôi dưỡng ở một thị trấn nhỏ.)

Xem thêm: 6 ESSENTIAL PHRASAL VERBS FOR CONVERSATION | Ask ISE

2. Các phrasal verb Bring thông dụng

Các phrasal verb bring thông dụng
Các phrasal verb Bring thông dụng
  1. Bring about: Gây ra, dẫn đến

The new law will bring about significant changes in education.

(Luật mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể trong giáo dục.)

 

  1. Bring along: Mang theo, đưa ai/cái gì đi cùng

Don’t forget to bring along your ID to the interview.

(Đừng quên mang theo CMND khi đi phỏng vấn.)

 

  1. Bring around/round: Làm ai đó tỉnh lại, thuyết phục ai đó

We tried to bring him around after he fainted.

(Chúng tôi cố gắng làm anh ấy tỉnh lại sau khi ngất.)

 

  1. Bring back: Gợi nhớ, mang trở lại

This song brings back so many memories.

(Bài hát này gợi lại rất nhiều kỷ niệm.)

 

  1. Bring down: Hạ bệ, làm giảm

The scandal brought down the politician.

(Vụ bê bối đã khiến chính trị gia đó bị hạ bệ.)

 

  1. Bring forth: Đưa ra, tạo ra

The research brought forth new discoveries in medicine.

(Nghiên cứu đã mang lại những khám phá mới trong y học.)

 

  1. Bring in: Thu hút, mang lại lợi nhuận, giới thiệu

The new policy will bring in more investors.

(Chính sách mới sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.)

 

  1. Bring off: Thành công (trong việc khó khăn)

He brought off a brilliant deal.

(Anh ấy đã thành công trong một thương vụ tuyệt vời.)

 

  1. Bring on: Gây ra điều gì tiêu cực

The cold weather brought on his flu.

(Thời tiết lạnh đã khiến anh ấy bị cảm.)

 

  1. Bring out: Làm nổi bật, phát hành

This dress brings out the color of your eyes.

(Chiếc váy này làm nổi bật màu mắt của bạn.)

 

  1. Bring over: Diễn tả việc mang cái gì từ chỗ này sang chỗ khác.

Can you bring over some snacks for the party tonight?

(Bạn có thể mang một ít đồ ăn vặt đến bữa tiệc tối nay không?)

 

  1. Bring up: Nuôi dưỡng, đề cập

She was brought up in a small village.

(Cô ấy được nuôi dưỡng ở một ngôi làng nhỏ.)

 

  1. Bring forward: Đề xuất, dời lịch sớm hơn

The meeting has been brought forward to Monday.

(Cuộc họp đã được dời lên thứ Hai.)

 

  1. Bring together: Gắn kết, tập hợp

The event brought together experts from different fields.

(Sự kiện đã tập hợp các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.)

 

  1. Bring to light: Tiết lộ, làm sáng tỏ

The investigation brought to light some shocking facts.

(Cuộc điều tra đã làm sáng tỏ một số sự thật gây sốc.)

 

  1. Bring home to (someone): Làm ai đó nhận ra điều gì

The accident really brought home to me how dangerous this road is.

(Vụ tai nạn thực sự khiến tôi nhận ra con đường này nguy hiểm thế nào.)

 

  1. Bring under control: Kiểm soát được

The firefighters worked hard to bring the fire under control.

(Lính cứu hỏa đã nỗ lực để kiểm soát đám cháy.)

 

  1. Bring into question: Gây nghi ngờ về điều gì đó

His behavior brings into question his ability to lead.

(Hành vi của anh ấy làm dấy lên nghi ngờ về khả năng lãnh đạo của anh ấy.)

 

  1. Bring to an end: Kết thúc điều gì đó

They finally brought the argument to an end.

(Họ cuối cùng đã kết thúc cuộc tranh cãi.)

 

  1. Bring to justice: Đưa ra công lý, trừng phạt kẻ phạm tội

The criminals must be brought to justice.

(Những kẻ tội phạm phải bị đưa ra công lý.)

3. Các idioms hay với phrasal verb Bring

Các idioms với phrasal verb bring
Các idioms với phrasal verb bring
  1. Bring home the bacon → Kiếm tiền nuôi sống gia đình

Ever since he got promoted, he’s been bringing home the bacon for his family.

(Kể từ khi anh ấy được thăng chức, anh ấy đã kiếm đủ tiền để nuôi gia đình.)

 

  1. Bring something to the table → Đóng góp giá trị, kỹ năng hữu ích

She brings a lot of experience to the table.

(Cô ấy mang lại rất nhiều kinh nghiệm có giá trị.)

 

  1. Bring someone to their senses → Làm ai đó tỉnh ngộ, nhận ra sai lầm

I hope this experience brings him to his senses before it’s too late.

(Tôi hy vọng trải nghiệm này sẽ giúp anh ấy tỉnh ngộ trước khi quá muộn.)

 

  1. Bring the curtain down on something → Kết thúc điều gì đó

The scandal brought the curtain down on his political career.

(Vụ bê bối đã đặt dấu chấm hết cho sự nghiệp chính trị của anh ta.)

 

  1. Bring to light → Làm sáng tỏ điều gì đó bị che giấu

The investigation brought to light some shocking facts about the company.

(Cuộc điều tra đã làm sáng tỏ một số sự thật gây sốc về công ty.)

  1. Bring down the house → Khiến khán giả vỗ tay nhiệt liệt

Her performance was amazing and brought down the house!

(Màn trình diễn của cô ấy tuyệt vời đến mức khiến cả khán phòng vỗ tay cuồng nhiệt.)

 

  1. Bring something to life → Làm cho điều gì đó trở nên sống động, thú vị

The author’s storytelling really brings the characters to life.

(Cách kể chuyện của tác giả thực sự làm các nhân vật trở nên sống động.)

 

  1. Bring someone to justice → Đưa ai đó ra xét xử, trừng phạt

The police worked hard to bring the criminals to justice.

(Cảnh sát đã làm việc chăm chỉ để đưa những kẻ tội phạm ra xét xử.)

 

  1. Bring someone to their knees → Làm ai đó suy sụp, khuất phục

The financial crisis brought many businesses to their knees.

(Cuộc khủng hoảng tài chính đã khiến nhiều doanh nghiệp sụp đổ.)

  1. Bring it on! → Thách thức ai đó, thể hiện sự sẵn sàng đối mặt với khó khăn

You think you can beat me? Bring it on!

(Bạn nghĩ rằng bạn có thể đánh bại tôi à? Cứ thử xem nào!)

Xem thêm: 40 Idioms IELTS Speaking giúp bạn ăn điểm trong bài thi – Ví dụ và cách sử dụng hiệu quả

 

4. Bài tập phrasal verb Bring có đáp án

Bài tập phrasal verb Bring có đáp án
Bài tập phrasal verb Bring có đáp án

Bài 1: Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền phrasal verb Bring

(Hint: bring up, bring over, bring out, bring about, bring back, bring in, bring together, bring down)

Anna: Hey, are you coming to the party tonight?

Jake: Yeah, sure! Can I _______ my friend with me?

Anna: Of course! Just make sure not to _______ any controversial topics. You know how people argue over politics.

Jake: Got it. By the way, did you hear about the new manager? They say he will _______ some big changes in the company.

Anna: I hope so! The last manager’s poor decisions really _______ the company.

Jake: Oh, that reminds me, do you remember our old boss? He used to always _______ the best in people.

Anna: Yes! I wish they could _______ him _______. The office felt so much better when he was here.

Đáp án:

bring over (mang ai đó đến)

bring up (đề cập đến)

bring about (mang lại, gây ra thay đổi)

brought down (làm suy sụp)

bring out (làm nổi bật)

bring back (mang ai đó/quay lại)

Bài 2: Chọn phrasal verb Bring đúng để hoàn thành câu giao tiếp

(At a family dinner)

1. Mom: Stop talking about work! Why do you always _______ stressful topics?

a) bring out

b) bring up

c) bring in

(At a party)

2. Friend: Can I _______ some drinks for everyone?

a) bring over

b) bring in

c) bring back

(At a meeting)

3. Boss: Our goal is to _______ positive changes in the company this year.

a) bring over

b) bring about

c) bring together

(After a breakup)

4. Anna: I hate how everything reminds me of my ex.

Lily: I know, but don’t let memories _______ your mood.

a) bring down

b) bring up

c) bring out

(At a team event)

5. Manager: This event is meant to _______ employees from different departments so we can all connect better.

a) bring back

b) bring together

c) bring up

Đáp án:

  1. b) bring up
  2. a) bring over
  3. b) bring about
  4. a) bring down
  5. b) bring together

Xem thêm: https://ise.edu.vn/5-phuong-phap-hoc-tu-vung-tieng-anh-nho-lau/

5. Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp 20+ phrasal verb Bring thông dụng nhất khi giao tiếp tiếng Anh. Mọi người có thể lưu lại để ôn tập và sử dụng chúng thường xuyên nhé!

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Từ vựng IELTS về chủ đề Crime and Punishment

Tháng 3 12, 2025

Từ vựng IELTS chủ đề Crime and Punishment (Tội phạm và Hình phạt) 2025

Từ vựng IELTS chủ đề Crime and Punishment đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong bài thi IELTS. Vì thế hãy cùng ISE tìm hiểu các từ vựng thông dụng nhất, cùng với ví dụ và bài tập chi tiết về chủ đề Crime and Punishment này nhé! I. Giới thiệu chủ đề từ […]

Bài mẫu Pie Chart IELTS Writing Task 1 (08022025)

Tháng 3 11, 2025

Cách làm Pie Chart IELTS Writing Task 1: Bài mẫu kèm từ vựng chi tiết

Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Pie Chart IELTS Writing Task 1 ngày 08/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Pie Chart IELTS Writing […]

Mệnh đề danh từ (Noun phrase)

Tháng 3 10, 2025

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Mệnh đề danh từ (Noun clause) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ về mệnh đề danh từ I. Giới thiệu […]

Table IELTS Writing Task 1

Tháng 3 10, 2025

Dạng bài Table IELTS Writing Task 1: Giải thích bài mẫu chi tiết

Bài viết cung cấp phân tích chi tiết về đề thi Table IELTS Writing Task 1 ngày 18/02/2025, giúp bạn tham khảo. Bài viết phân tích đề bài, bài mẫu hoàn chỉnh và danh sách từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu. 1. Đề bài của bài Table IELTS Writing task 1: […]