60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính bạn cần nhớ

Tháng 3 18, 2025

Tiếng Anh chuyên ngành tài chính là một trong những chủ đề cần thiết cho bạn đang quan tâm hay theo đuổi công việc liên quan tới tài chính. Vì thế bài viết sẽ cung cấp cho bạn 60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính và bài tập chi tiết.

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

I. Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành tài chính?

1. Tiếng Anh chuyên ngành tài chính giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp

  • Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế trong lĩnh vực tài chính, giúp bạn dễ dàng tiếp cận các cơ hội việc làm tại các công ty đa quốc gia, ngân hàng quốc tế hoặc tổ chức tài chính lớn.
  • Có thể làm việc với khách hàng, đối tác nước ngoài và tham gia vào các giao dịch tài chính toàn cầu.

2. Hiểu và sử dụng tài liệu chuyên ngành

  • Hầu hết các báo cáo tài chính, tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa và tiêu chuẩn kế toán quốc tế (như IFRS, GAAP) đều được viết bằng tiếng Anh.
  • Thành thạo tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tiếp cận và cập nhật các kiến thức mới trong ngành

3. Nâng cao khả năng phân tích và nghiên cứu

  • Các báo cáo thị trường, xu hướng tài chính và phân tích đầu tư thường được công bố bằng tiếng Anh.
  • Thành thạo tiếng Anh giúp bạn nghiên cứu sâu hơn, phân tích chính xác và đưa ra quyết định tài chính hiệu quả.

II. 60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính
60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

1. Vị trí nghề nghiệp & chức danh trong tài chính

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
Accountant/əˈkaʊntənt/Kế toán viên
Auditor/ˈɔːdɪtər/Kiểm toán viên
Chief Financial Officer (CFO)/tʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsər/Giám đốc tài chính
Financial Analyst/faɪˈnænʃl ˈænəlɪst/Nhà phân tích tài chính
Investment Banker/ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/Chuyên viên ngân hàng đầu tư
Treasurer/ˈtrɛʒərər/Kế toán trưởng, thủ quỹ
Controller/kənˈtroʊlər/Kiểm soát viên tài chính
Financial Advisor/faɪˈnænʃl ədˈvaɪzər/Cố vấn tài chính
Risk Manager/rɪsk ˈmænɪdʒər/Quản lý rủi ro
Tax Consultant/tæks kənˈsʌltənt/Cố vấn thuế
Credit Analyst/ˈkrɛdɪt ˈænəlɪst/Chuyên viên phân tích tín dụng
Actuary/ˈæktʃueri/Chuyên viên định phí bảo hiểm
Bank Teller/bæŋk ˈtɛlər/Giao dịch viên ngân hàng
Portfolio Manager/pɔːrtˈfoʊlioʊ ˈmænɪdʒər/Quản lý danh mục đầu tư
Compliance Officer/kəmˈplaɪəns ˈɒfɪsər/Nhân viên tuân thủ pháp lý

Xem thêm:

30+ từ vựng tiếng Anh về văn hóa doanh nghiệp cho người đi làm

50+ từ vựng Tiếng Anh thương mại về doanh nghiệp, phòng ban & chức vụ

Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

2. Các loại tài khoản ngân hàng

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
Checking account/ˈtʃɛkɪŋ əˌkaʊnt/Tài khoản thanh toán
Savings account/ˈseɪvɪŋz əˌkaʊnt/Tài khoản tiết kiệm
Fixed deposit account/fɪkst dɪˈpɒzɪt əˌkaʊnt/Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
Current account/ˈkʌrənt əˌkaʊnt/Tài khoản vãng lai
Joint account/dʒɔɪnt əˌkaʊnt/Tài khoản chung
Business account/ˈbɪznɪs əˌkaʊnt/Tài khoản doanh nghiệp
Foreign currency account/ˈfɔːrɪn ˈkʌrənsi əˌkaʊnt/Tài khoản ngoại tệ

3. Các dịch vụ ngân hàng

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
Online banking/ˈɒnlaɪn ˈbæŋkɪŋ/Ngân hàng trực tuyến
Mobile banking/ˈmoʊbaɪl ˈbæŋkɪŋ/Ngân hàng di động
Wire transfer/waɪər ˈtrænsfɜːr/Chuyển khoản điện tử
ATM withdrawal/ˌeɪ tiː ˈɛm wɪðˈdrɔːl/Rút tiền từ ATM
Bank loan/bæŋk loʊn/Khoản vay ngân hàng
Mortgage/ˈmɔːrɡɪdʒ/Thế chấp
Credit card/ˈkrɛdɪt kɑːrd/Thẻ tín dụng
Debit card/ˈdɛbɪt kɑːrd/Thẻ ghi nợ
Overdraft/ˈoʊvərdræft/Thấu chi
Standing order/ˈstændɪŋ ˈɔːrdər/Lệnh thanh toán định kỳ
Direct debit/dəˈrɛkt ˈdɛbɪt/Ghi nợ trực tiếp
Foreign exchange service/ˈfɔːrɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ đổi ngoại tệ
Safe deposit box/seɪf dɪˈpɒzɪt bɒks/Két an toàn

4. Thuật ngữ chung trong tài chính – đầu tư

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
Finance/ˈfaɪnæns/ or /fəˈnæns/Tài chính
Capital/ˈkæpɪtl/Vốn
Liability/ˌlaɪəˈbɪləti/Nợ phải trả
Equity/ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu
Cash flow/kæʃ floʊ/Dòng tiền
Balance sheet/ˈbæləns ʃiːt/Bảng cân đối kế toán
Income statement/ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/Báo cáo kết quả kinh doanh
Expense/ɪkˈspɛns/Chi phí
Investment/ɪnˈvɛstmənt/Sự đầu tư
Investor/ɪnˈvɛstər/Nhà đầu tư
Stock/stɒk/Cổ phiếu
Bond/bɒnd/Trái phiếu
Dividend/ˈdɪvɪdɛnd/Cổ tức
Mutual fund/ˈmjuːtʃuəl fʌnd/Quỹ đầu tư chung
Portfolio/pɔːrtˈfoʊli.oʊ/Danh mục đầu tư
Return on investment (ROI)/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
Risk management/rɪsk ˈmænɪdʒmənt/Quản lý rủi ro
Market capitalization (Market cap)/stɒk ɪksˈtʃeɪndʒ/Sàn giao dịch chứng khoán
Bull market/bʊl ˈmɑːrkɪt/Thị trường giá lên
Bear market/bɛr ˈmɑːrkɪt/Thị trường giá xuống
Interest rate/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất
Fixed interest rate/fɪkst ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất cố định
Variable interest rate/ˈvɛəriəbl ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất thả nổi
Inflation/ɪnˈfleɪʃən/Lạm phát
Deflation/dɪˈfleɪʃən/Giảm phát

5. Cụm từ viết tắt thường gặp trong tài chính

Từ viết tắtTừ tiếng AnhÝ nghĩa
P&LProfit and Loss StatementBáo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
BSBalance SheetBảng cân đối kế toán
CFCash FlowDòng tiền
ISIncome StatementBáo cáo thu nhập
EBITEarnings Before Interest and TaxesLợi nhuận trước lãi vay và thuế
COGSCost of Goods SoldGiá vốn hàng bán
GPGross ProfitLợi nhuận gộp
NPNet ProfitLợi nhuận ròng
ROIReturn on InvestmentTỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
ROAReturn on AssetsTỷ suất sinh lời trên tài sản
ROEReturn on EquityTỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu
EPSEarnings Per ShareLợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
NAVNet Asset ValueGiá trị tài sản ròng
IPOInitial Public OfferingPhát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
M&AMergers and AcquisitionsMua bán và sáp nhập doanh nghiệp
ETFExchange-Trade FundQuỹ hoán đổi danh mục
DCFDiscounted Cash FlowDòng tiền chiết khấu
APAccounts PayableCác khoản phải trả
ARAccounts ReceivableCác khoản phải thu
CAPEXCapital ExpenditureChi phí hoạt động
FDIForeign Direct InvestmentĐầu tư trực tiếp nước ngoài
GDPGross Domestic ProductTổng sản phẩm quốc nội
CITCorporate Income TaxThuế thu nhập doanh nghiệp
PITPersonal Income TaxThuế thu nhập cá nhân
GAAPGenerally Accepted Accounting PrinciplesNguyên tắc kế toán được chấp nhận chung

III. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

1. The __________ is responsible for preparing and analyzing financial reports. (Kế toán viên)

2. A __________ is a professional who examines financial records for accuracy. (Kiểm toán viên)

3. A __________ oversees a company’s financial planning and risk management. (Giám đốc tài chính)

4. The company’s __________ shows its assets, liabilities, and equity at a specific time. (Bảng cân đối kế toán)

5. Our bank offers both __________ and __________ accounts for customers. (Tài khoản thanh toán & tài khoản tiết kiệm)

Bài 2: Nối từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính với định nghĩa đúng 

1. Overdraft

2. Mutual Fund

3. IPO

4. EPS

5. Dividend

A. Quá trình phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng

B. Lợi nhuận thu được trên mỗi cổ phiếu

C. Cho phép khách hàng rút nhiều hơn số tiền có trong tài khoản

D. Một quỹ đầu tư chung được quản lý chuyên nghiệp

Bài 3: Trắc nghiệm chọn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

1. Which financial statement shows a company’s profitability over a period of time?

A. Balance Sheet

B. Income Statement

C. Cash Flow Statement

D. Equity Statement

2. Which of the following is NOT a type of bank account?

A. Checking account

B. Savings account

C. Mortgage account

D. Joint account

3. What does “ROI” stand for in finance?

A. Return on Investment

B. Rate of Interest

C. Risk of Inflation

D. Revenue Over Income

4. A __________ is a financial professional who advises clients on investments, taxes, and estate planning.

A. Credit Analyst

B. Financial Advisor

C. Investment Banker

D. Actuary

5. Which term refers to the market where securities are bought and sold?

A. Mutual Fund

B. Portfolio

C. Stock Exchange

D. Bull Market

Đáp án

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

1. accountant

2. auditor

3. chief financial officer (CFO)

4. balance sheet

5. checking, savings

Bài 2: Nối từ với định nghĩa đúng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

1 – C

2 – D

3 – A

4 – B

5 – E

Bài 3: Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

1 – B

2 – C

3 – A

4 – B

5 – C

IV. Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn 60+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính khi đi làm. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp trong môi trường làm việc nha. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn ISE hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ISE nhé!

Xem thêm:

Tiếng Anh quan trọng thế nào trong mắt nhà tuyển dụng? | ASK ISE

Khoá Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn Với Lịch Học Linh Hoạt & Lộ Trình Cá Nhân Hoá

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Tin tức khác

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Tháng 3 24, 2025

Câu điều kiện tiếng Anh – công thức, cách dùng và bài tập chi tiết 2025

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, các loại câu điều kiện và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. Câu […]

So sánh hơn của trạng từ

Tháng 3 22, 2025

So sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập chi tiết 2025

So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và bài tập chủ điểm ngữ pháp này. I. So sánh hơn […]

Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Tháng 3 21, 2025

50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong các cuộc họp dành cho người đi làm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc họp là hoạt động thường xuyên xảy ra trong công việc. Trong bài viết này ISE sẽ cung cấp các cum từ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong từng tình huống khi gọi điện thoại cho đối tác hoặc khách hàng. KHÓA BUNDLE […]

Giới từ kép (Compound Prepositions)

Tháng 3 20, 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions): định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ 2025

Giới từ kép (Compound Prepositions) là chủ điểm ngữ pháp sử dụng phổ biến và quan trọng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết của ISE sẽ cung cấp đầy đủ nhất định nghĩa, cách dùng và ví dụ về ngữ pháp giới từ kép. I. Khái niệm giới […]